Điểm chuẩn học bạ Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng 2024

Điểm chuẩn Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng xét học bạ 2024

Điểm chuẩn xét theo kết quả học bạ THPT Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng năm 2024. Xem điểm chuẩn học bạ chi tiết của Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng phía dưới.

Điểm chuẩn học bạ Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng năm 2024

Tra cứu điểm chuẩn Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng xét học bạ năm 2024 chính xác nhất ngay sau khi trường công bố kết quả!


Điểm chuẩn xét học bạ Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng năm 2023

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có

Trường: Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng - 2023

Năm:

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7580101 Kiến trúc V00; V01; V02; 5K1; 121 19
2 7580101 Kiến trúc A01 21
3 7580101 Kiến trúc 5K2; 122 21
4 7580108 Thiết kế nội thất V00; V01; V02; 5K1; 121 19
5 7580108 Thiết kế nội thất A01 21
6 7580108 Thiết kế nội thất 5K2; 122 21
7 7210403 Thiết kế đồ họa V00; V01; V02; H00; 5K1; 121 21.5
8 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; B00; D01 19
9 7580201 Kỹ thuật xây dựng 5K2; 122 19
10 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00; A01; B00; D01 19
11 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 5K2; 122 19
12 7580302 Quản lý xây dựng A00; A01; B00; D01 19
13 7580302 Quản lý xây dựng 5K2; 122 19
14 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; B00; D01 19
15 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 5K2; 122 19
16 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; B00; D01 19.5
17 7480201 Công nghệ thông tin 5K2; 122 19.5
18 7340301 Kế toán A00; A01; B00; D01 19
19 7340301 Kế toán 5K2; 122 19
20 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; B00; D01 19
21 7340201 Tài chính - Ngân hàng 5K2; 122 19
22 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; B00; D01 19
23 7340101 Quản trị kinh doanh 5K2; 122 19
24 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; B00; D01 19
25 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 5K2; 122 19
26 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; B00; D01 19
27 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 5K2; 122 19
28 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; A01; D14; D15 19
29 7220201 Ngôn ngữ Anh 5K2; 122 19
30 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; A01; D14; D15 19.5
31 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc 5K2; 122 19.5

Xem điểm chuẩn Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng Tất cả phương thức TẠI ĐÂY

>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.

Điểm chuẩn học bạ Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng năm 2024 chính xác. Xem điểm chuẩn Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng năm 2024 xét theo kết quả học tập THPT chính xác nhất trên Diemthi.tuyensinh247.com