STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; A01; D14; D15; X06; X07; X26; X27 | |
2 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; A01; D14; D15; X06; X07; X26; X27 | |
3 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X27 | |
4 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X27 | |
5 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X27 | |
6 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X27 | |
7 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật Điện - Điện tử | A00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X27 | |
8 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X27 | |
9 | 7580101 | Kiến trúc | A00; X06; X07; X26; X27 | |
10 | 7580108 | Thiết kế nội thất | A00; X06; X07; X26; X27 | |
11 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X27 | |
12 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X27 | |
13 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X27 | |
14 | 7810103 | Quản trị Dịch vụ du lịch và Lữ hành | A00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X27 | |
15 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X27 |
Ngôn ngữ Anh
Mã ngành: 7220201
Tổ hợp: D01; A01; D14; D15; X06; X07; X26; X27
Ngôn ngữ Trung Quốc
Mã ngành: 7220204
Tổ hợp: D01; A01; D14; D15; X06; X07; X26; X27
Quản trị Kinh doanh
Mã ngành: 7340101
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X27
Tài chính - Ngân hàng
Mã ngành: 7340201
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X27
Kế toán
Mã ngành: 7340301
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X27
Công nghệ thông tin
Mã ngành: 7480201
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X27
Công nghệ kỹ thuật Điện - Điện tử
Mã ngành: 7510301
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X27
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
Mã ngành: 7510605
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X27
Kiến trúc
Mã ngành: 7580101
Tổ hợp: A00; X06; X07; X26; X27
Thiết kế nội thất
Mã ngành: 7580108
Tổ hợp: A00; X06; X07; X26; X27
Kỹ thuật xây dựng
Mã ngành: 7580201
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X27
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
Mã ngành: 7580205
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X27
Quản lý xây dựng
Mã ngành: 7580302
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X27
Quản trị Dịch vụ du lịch và Lữ hành
Mã ngành: 7810103
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X27
Quản trị khách sạn
Mã ngành: 7810201
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X27