Điểm chuẩn vào trường Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng năm 2022
Điểm chuẩn Đại học Kiến trúc Đà Nẵng năm 2022 đã được công bố đến các thí sinh ngày 15/9. Xem chi tiết điểm chuẩn theo kết quả học bạ THPT và điểm thi tốt nghiệp THPT phía dưới.
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Trường: Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng - 2022
Năm:
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7580101 | Kiến trúc | V00; V01; V02; 5K1; 121; A01; 5K2; 122 | 14 | |
2 | 7580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | V00; V01; V02; 5K1; 121; A01; 5K2; 122 | 14 | |
3 | 7580108 | Thiết kế nội thất | V00; V01; V02; 5K1; 121; A01; 5K2; 122 | 14 | |
4 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | V00; V01; V02; H00; 5K1; 121 | 14 | |
5 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; B00; D01 | 14 | |
6 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01; B00; D01 | 14 | |
7 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00; A01; B00; D01 | 14 | |
8 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; B00; D01 | 14 | |
9 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; B00; D01 | 14 | |
10 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; B00; D01 | 14 | |
11 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; B00; D01 | 14 | |
12 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; B00; D01 | 14 | |
13 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; B00; D01 | 14 | |
14 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; B00; D01 | 14 | |
15 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; B00; D01 | 14 | |
16 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; A01; D14; D15 | 14 | |
17 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; A01; D14; D15 | 14 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7580101 | Kiến trúc | V00; V01; V02; 5K1; 121; A01; 5K2; 122 | 19 | |
2 | 7580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | V00; V01; V02; 5K1; 121; A01; 5K2; 122 | 16 | |
3 | 7580108 | Thiết kế nội thất | V00; V01; V02; 5K1; 121; A01; 5K2; 122 | 19 | |
4 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | V00; V01; V02; H00; 5K1; 121 | 21 | |
5 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; B00; D01; 5K2; 122 | 18 | |
6 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01; B00; D01; 5K2; 122 | 18 | |
7 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00; A01; B00; D01; 5K2; 122 | 18 | |
8 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; B00; D01; 5K2; 122 | 18 | |
9 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; B00; D01; 5K2; 122 | 18 | |
10 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; B00; D01; 5K2; 122 | 18 | |
11 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; B00; D01; 5K2; 122 | 18 | |
12 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; B00; D01; 5K2; 122 | 18 | |
13 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; B00; D01; 5K2; 122 | 18 | |
14 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; B00; D01; 5K2; 122 | 18 | |
15 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; B00; D01; 5K2; 122 | 18 | |
16 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; A01; D14; D15; 5K2; 122 | 18 | |
17 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; A01; D14; D15 | 19.5 | |
18 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 5K2; 122 | 19.5 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2023 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Điểm chuẩn Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng năm 2022 theo kết quả thi tốt nghiệp THPT, học bạ, Đánh giá năng lực, Đánh giá tư duy chính xác nhất trên Diemthi.tuyensinh247.com