Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Trường: Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương - 2023
Năm:
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
2 | 7380101 | Luật | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
3 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
4 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; D01; D10 | 15 | |
5 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D08; D10; C00 | 15 | |
6 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn | D01; D10; D66; C00 | 15 | |
7 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A00; A01; C03; D01 | 15 | |
8 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; C04; D01 | 15 | |
9 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
10 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
11 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
12 | 7340115 | Marketing | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
13 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
14 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D10 | 15 | |
15 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D10 | 15 | |
16 | 7720201 | Dược học | A00; B00; D07 | 21 |
Xem điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương Tất cả phương thức TẠI ĐÂY
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Điểm chuẩn học bạ Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương năm 2024 chính xác. Xem điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương năm 2024 xét theo kết quả học tập THPT chính xác nhất trên Diemthi.tuyensinh247.com