Điểm thi Tuyển sinh 247

Tìm kiếm trường

Điểm chuẩn Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương 2024 chính xác

Điểm chuẩn vào trường BETU - Đại Học Kinh tế Kỹ thuật Bình Dương năm 2024

Năm 2024, Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Bình Dương giữ ổn định 4 phương thức xét tuyển gồmXét tuyển theo kết quả học tập bậc THPT (học bạ); Xét tuyển theo kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2024; Xét tuyển thẳng và Xét tuyển theo kết quả kỳ thi đánh giá năng lực do ĐHQG TP.Hồ Chí Minh tổ chức năm 2024.

Điểm chuẩn BETU - Đại học Kinh tế Kỹ thuật Bình Dương năm 2024 xét theo điểm thi tốt nghiệp THPT; Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ); Xét kết quả thi ĐGNL của ĐHQG HCM đã được công bố. Chi tiết cụ thể được đăng tải bên dưới.

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17220201Ngôn ngữ AnhC00; D01; D08; D1014
27220210Ngôn ngữ Hàn QuốcC00; D01; D10; D6614
37320108Quan hệ công chúngA00; A01; C01; D0114
47340101Quản trị kinh doanhA00; A01; C01; D0114
57340116MarketingA00; A01; C01; D0114
67340122Thương mại điện tửA00; A01; C01; D0114
77340201Tài chính - Ngân hàngA00; A01; C04; D0114
87340301Kế toánA00; A01; D01; D1014
97340406Quản trị văn phòngA00; A01; C03; D0114
107380101LuậtA00; A01; C01; D0114
117480103Kỹ thuật phần mềmA00; A01; D01; D1014
127480201Công nghệ thông tinA00; A01; D01; D1014
137510205Công nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; C01; D0114
1475102050Công nghệ kỹ thuật ô tô điệnA00; A01; C01; D0114
157510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00; A01; C01; D0114
167720201Dược họcA00; B00; D0721
177810202Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uốngA00; A01; C01; D0114

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17220201Ngôn ngữ AnhC00; D01; D08; D1015
27220210Ngôn ngữ Hàn QuốcC00; D01; D10; D6615
37320108Quan hệ công chúngA00; A01; C01; D0115
47340101Quản trị kinh doanhA00; A01; C01; D0115
57340116MarketingA00; A01; C01; D0115
67340122Thương mại điện tửA00; A01; C01; D0115
77340201Tài chính - Ngân hàngA00; A01; C04; D0115
87340301Kế toánA00; A01; D01; D1015
97340406Quản trị văn phòngA00; A01; C03; D0115
107380101LuậtA00; A01; C01; D0115
117480103Kỹ thuật phần mềmA00; A01; D01; D1015
127480201Công nghệ thông tinA00; A01; D01; D1015
137510205Công nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; C01; D0115
1475102050Công nghệ kỹ thuật ô tô điệnA00; A01; C01; D0115
157510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00; A01; C01; D0115
167720201Dược họcA00; B00; D0722
177810202Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uốngA00; A01; C01; D0115

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17220201Ngôn ngữ Anh550
27220210Ngôn ngữ Hàn Quốc550
37320108Quan hệ công chúng550
47340101Quản trị kinh doanh750
57340116Marketing550
67340122Thương mại điện tử550
77340201Tài chính - Ngân hàng550
87340301Kế toán550
97340406Quản trị văn phòng550
107380101Luật550
117480103Kỹ thuật phần mềm550
127480201Công nghệ thông tin550
137510205Công nghệ kỹ thuật ô tô550
1475102050Công nghệ kỹ thuật ô tô điện550
157510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử550
167720201Dược học550
177810202Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống550