Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Trường: Đại học Kinh Tế TPHCM - Phân hiệu Vĩnh Long - 2023
Năm:
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7220201 | Tiếng Anh thương mại | D01; D96 | 40 | |
2 | 7340101 | Quản trị | A00; A01; D01; D07 | 40 | |
3 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; D07 | 40 | |
4 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 40 | |
5 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D07 | 40 | |
6 | 7340201_01 | Ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 40 | |
7 | 7340201_02 | Tài chính | A00; A01; D01; D07 | 40 | |
8 | 7340301 | Kế toán doanh nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 40 | |
9 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; D01; D96 | 40 | |
10 | 7489001 | Công nghệ và đổi mới sáng tạo | A00; A01; D01; D07 | 40 | |
11 | 7480107 | Robot và Trí tuệ nhân tạo (hệ kỹ sư) | A00; A01; D01; D07 | 40 | |
12 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D07 | 40 | |
13 | 7620114 | Kinh doanh nông nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 40 | |
14 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; D07 | 40 | |
15 | Mekong-VL | Chương trình Cử nhân quốc tế Mekong | A00; A01; D01; D07 | 40 |
Xem điểm chuẩn Đại học Kinh Tế TPHCM - Phân hiệu Vĩnh Long Tất cả phương thức TẠI ĐÂY
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Điểm chuẩn học bạ Đại học Kinh Tế TPHCM - Phân hiệu Vĩnh Long năm 2024 chính xác. Xem điểm chuẩn Đại học Kinh Tế TPHCM - Phân hiệu Vĩnh Long năm 2024 xét theo kết quả học tập THPT chính xác nhất trên Diemthi.tuyensinh247.com