Điểm chuẩn UEH - Đại học Kinh tế TPHCM - Phân hiệu Vĩnh Long năm 2024
Năm 2024, trường Đại học Kinh tế TPHCM phân hiệu Vĩnh Long tuyển sinh theo 4 phương thức đó là: Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT; Xét học bạ; Xét điểm thi ĐGNL của ĐHQG HCM tổ chức; Ưu tiên xét tuyển và xét tuyển thẳng.
Điểm chuẩn Phân hiệu ĐH Kinh tế TPHCM tại Vĩnh Long năm 2024 xét theo điểm thi tốt nghiệp THPT; Xét học bạ; Xét điểm thi ĐGNL của ĐHQG HCM; Ưu tiên xét tuyển và Xét tuyển thẳng đã được công bố đến tất cả thí sinh. Chi tiết cụ thể được đăng tải bên dưới.
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Tiếng Anh thương mại | D01; D96 | 17 | |
2 | 7340101 | Quản trị | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
3 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; D07 | 22 | |
4 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 18.5 | |
5 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
6 | 7340201_01 | Ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
7 | 7340201_02 | Tài chính | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
8 | 7340201_03 | Thuế | A00; A01; D01; D07 | 17 | |
9 | 7340301 | Kế toán doanh nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
10 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; D01; D96 | 20.5 | |
11 | 7480107 | Robot và Trí tuệ nhân tạo (hệ kỹ sư) | A00; A01; D01; D07 | 17 | |
12 | 7480201 | Công nghệ và đổi mới sáng tạo | A00; A01; D01; D07 | 17 | |
13 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D07 | 21.5 | |
14 | 7620114 | Kinh doanh nông nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 17 | |
15 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; D07 | 18 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Tiếng Anh thương mại | D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2 | 40 | Thang điểm 100 |
2 | 7340101 | Quản trị | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 | 40 | Thang điểm 100 |
3 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 | 42 | Thang điểm 100 |
4 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 | 42 | Thang điểm 100 |
5 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 | 42 | Thang điểm 100 |
6 | 7340201_01 | Ngân hàng | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 | 40 | Thang điểm 100 |
7 | 7340201_02 | Tài chính | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 | 40 | Thang điểm 100 |
8 | 7340201_03 | Thuế | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 | 40 | Thang điểm 100 |
9 | 7340301 | Kế toán doanh nghiệp | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 | 40 | Thang điểm 100 |
10 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2 | 42 | Thang điểm 100 |
11 | 7480107 | Robot và Trí tuệ nhân tạo (hệ kỹ sư) | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 | 40 | Thang điểm 100 |
12 | 7480201 | Công nghệ và đối mới sáng tạo | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 | 40 | Thang điểm 100 |
13 | 7510605 | Logistics và Quân lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 | 48 | Thang điểm 100 |
14 | 7620114 | Kinh doanh nông nghiệp | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 | 40 | Thang điểm 100 |
15 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 | 40 | Thang điểm 100 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Tiếng Anh thương mại | 600 | ||
2 | 7340101 | Quản trị | 600 | ||
3 | 7340115 | Marketing | 600 | ||
4 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | 600 | ||
5 | 7340122 | Thương mại điện tử | 600 | ||
6 | 7340201_01 | Ngân hàng | 600 | ||
7 | 7340201_02 | Tài chính | 600 | ||
8 | 7340201_03 | Thuế | 600 | ||
9 | 7340301 | Kế toán doanh nghiệp | 600 | ||
10 | 7380107 | Luật kinh tế | 600 | ||
11 | 7480107 | Robot và Trí tuệ nhân tạo (hệ kỹ sư) | 550 | ||
12 | 7480201 | Công nghệ và đối mới sáng tạo | 550 | ||
13 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 650 | ||
14 | 7620114 | Kinh doanh nông nghiệp | 600 | ||
15 | 7810201 | Quản trị khách sạn | 550 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Tiếng Anh thương mại | 49 | Xét tuyển học sinh giỏi; thang điểm 100 | |
2 | 7340101 | Quản trị | 49 | Xét tuyển học sinh giỏi; thang điểm 100 | |
3 | 7340115 | Marketing | 49 | Xét tuyển học sinh giỏi; thang điểm 100 | |
4 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | 49 | Xét tuyển học sinh giỏi; thang điểm 100 | |
5 | 7340122 | Thương mại điện tử | 49 | Xét tuyển học sinh giỏi; thang điểm 100 | |
6 | 7340201_01 | Ngân hàng | 49 | Xét tuyển học sinh giỏi; thang điểm 100 | |
7 | 7340201_02 | Tài chính | 49 | Xét tuyển học sinh giỏi; thang điểm 100 | |
8 | 7340201_03 | Thuế | 49 | Xét tuyển học sinh giỏi; thang điểm 100 | |
9 | 7340301 | Kế toán doanh nghiệp | 49 | Xét tuyển học sinh giỏi; thang điểm 100 | |
10 | 7380107 | Luật kinh tế | 49 | Xét tuyển học sinh giỏi; thang điểm 100 | |
11 | 7480107 | Robot và Trí tuệ nhân tạo (hệ kỹ sư) | 49 | Xét tuyển học sinh giỏi; thang điểm 100 | |
12 | 7480201 | Công nghệ và đối mới sáng tạo | 49 | Xét tuyển học sinh giỏi; thang điểm 100 | |
13 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 49 | Xét tuyển học sinh giỏi; thang điểm 100 | |
14 | 7620114 | Kinh doanh nông nghiệp | 49 | Xét tuyển học sinh giỏi; thang điểm 100 | |
15 | 7810201 | Quản trị khách sạn | 49 | Xét tuyển học sinh giỏi; thang điểm 100 |