Điểm chuẩn Đại học Kinh tế TPHCM - Phân hiệu Vĩnh Long năm 2023
Điểm chuẩn Phân hiệu ĐH Kinh tế TPHCM tại Vĩnh Long năm 2023 đã được công bố đến các thí sinh theo các phương thức: điểm thi tốt nghiệp THPT, ĐGNL ĐH Quốc gia TPHCM, học bạ.
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Trường: Đại học Kinh Tế TPHCM - Phân hiệu Vĩnh Long - 2023
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7220201 | Tiếng Anh thương mại | D01; D96 | 17 | |
2 | 7340101 | Quản trị | A00; A01; D01; D07 | 17 | |
3 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; D07 | 17 | |
4 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 17 | |
5 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D07 | 17 | |
6 | 7340201_01 | Ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 17 | |
7 | 7340201_02 | Tài chính | A00; A01; D01; D07 | 17 | |
8 | 7340301 | Kế toán doanh nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 17 | |
9 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; D01; D96 | 17 | |
10 | 7489001 | Công nghệ và đổi mới sáng tạo | A00; A01; D01; D07 | 17 | |
11 | 7480107 | Robot và Trí tuệ nhân tạo | A00; A01; D01; D07 | 17 | |
12 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D07 | 17 | |
13 | 7620114 | Kinh doanh nông nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 17 | |
14 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; D07 | 17 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7220201 | Tiếng Anh thương mại | D01; D96 | 40 | |
2 | 7340101 | Quản trị | A00; A01; D01; D07 | 40 | |
3 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; D07 | 40 | |
4 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 40 | |
5 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D07 | 40 | |
6 | 7340201_01 | Ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 40 | |
7 | 7340201_02 | Tài chính | A00; A01; D01; D07 | 40 | |
8 | 7340301 | Kế toán doanh nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 40 | |
9 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; D01; D96 | 40 | |
10 | 7489001 | Công nghệ và đổi mới sáng tạo | A00; A01; D01; D07 | 40 | |
11 | 7480107 | Robot và Trí tuệ nhân tạo (hệ kỹ sư) | A00; A01; D01; D07 | 40 | |
12 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D07 | 40 | |
13 | 7620114 | Kinh doanh nông nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 40 | |
14 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; D07 | 40 | |
15 | Mekong-VL | Chương trình Cử nhân quốc tế Mekong | A00; A01; D01; D07 | 40 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7220201 | Tiếng Anh thương mại | 600 | ||
2 | 7340101 | Quản trị | 600 | ||
3 | 7340115 | Marketing | 600 | ||
4 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | 600 | ||
5 | 7340122 | Thương mại điện tử | 550 | ||
6 | 7340201_01 | Ngân hàng | 600 | ||
7 | 7340201_02 | Tài chính | 600 | ||
8 | 7340301 | Kế toán doanh nghiệp | 600 | ||
9 | 7380107 | Luật kinh tế | 550 | ||
10 | 7489001 | Công nghệ và đổi mới sáng tạo | 550 | ||
11 | 7480107 | Robot và Trí tuệ nhân tạo (hệ kỹ sư) | 550 | ||
12 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 600 | ||
13 | 7620114 | Kinh doanh nông nghiệp | 550 | ||
14 | 7810201 | Quản trị khách sạn | 550 | ||
15 | Mekong-VL | Chương trình Cử nhân quốc tế Mekong | 600 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Điểm chuẩn Đại học Kinh Tế TPHCM - Phân hiệu Vĩnh Long năm 2023 theo kết quả thi tốt nghiệp THPT, học bạ, Đánh giá năng lực, Đánh giá tư duy chính xác nhất trên Diemthi.tuyensinh247.com