STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Tiếng Anh thương mại | D01; D96 | |
2 | 7340101 | Quản trị | A00; A01; D01; D07 | |
3 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; D07 | |
4 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D07 | |
5 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D07 | |
6 | 7340201_01 | Ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | |
7 | 7340201_02 | Tài chính | A00; A01; D01; D07 | |
8 | 7340201_03 | Thuế | A00; A01; D01; D07 | |
9 | 7340301 | Kế toán doanh nghiệp | A00; A01; D01; D07 | |
10 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; D01; D96 | |
11 | 7480107 | Robot và Trí tuệ nhân tạo (hệ kỹ sư) | A00; A01; D01; D07 | |
12 | 7480201 | Công nghệ và đổi mới sáng tạo | A00; A01; D01; D07 | |
13 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D07 | |
14 | 7620114 | Kinh doanh nông nghiệp | A00; A01; D01; D07 | |
15 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; D07 |
Tiếng Anh thương mại
Mã ngành: 7220201
Tổ hợp: D01; D96
Quản trị
Mã ngành: 7340101
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Marketing
Mã ngành: 7340115
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Kinh doanh quốc tế
Mã ngành: 7340120
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Thương mại điện tử
Mã ngành: 7340122
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Ngân hàng
Mã ngành: 7340201_01
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Tài chính
Mã ngành: 7340201_02
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Thuế
Mã ngành: 7340201_03
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Kế toán doanh nghiệp
Mã ngành: 7340301
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Luật kinh tế
Mã ngành: 7380107
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Robot và Trí tuệ nhân tạo (hệ kỹ sư)
Mã ngành: 7480107
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Công nghệ và đổi mới sáng tạo
Mã ngành: 7480201
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
Mã ngành: 7510605
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Kinh doanh nông nghiệp
Mã ngành: 7620114
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Quản trị khách sạn
Mã ngành: 7810201
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07