Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Trường: Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Đà Nẵng - 2023
Năm:
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | D01 | 28.67 | Tiếng Anh >= 9.6 |
2 | 7140233 | Sư phạm tiếng Pháp | D01; D03; D96; D78 | 26.6 | |
3 | 7140234 | Sư phạm tiếng Trung Quốc | D01; D04; D96; D78 | 27.34 | |
4 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; A01; D96; D78 | 26.79 | Tiếng Anh >= 8.67 |
5 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D01; D02; D96; D78 | 24.14 | |
6 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D01; D03; D96; D78 | 25.52 | |
7 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04; D96; D78 | 27.21 | |
8 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01; D06 | 26.44 | |
9 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01; D02; D96; D78 | 27.21 | |
10 | 7310601 | Quốc tế học | D01; D09; D96; D78 | 25.7 | Tiếng Anh >= 9.13 |
11 | 7310608 | Đông phương học | D01; D06; D96; D78 | 25.63 | |
12 | 7220201KT | Ngôn ngữ Anh (Đào tạo 2 năm đầu tại Kon Tum) | D01; A01; D96; D78 | 22.16 | Tiếng Anh >= 6.87 |
Xem điểm chuẩn Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Đà Nẵng Tất cả phương thức TẠI ĐÂY
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Điểm chuẩn học bạ Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Đà Nẵng năm 2024 chính xác. Xem điểm chuẩn Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Đà Nẵng năm 2024 xét theo kết quả học tập THPT chính xác nhất trên Diemthi.tuyensinh247.com