Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Trường: Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Đà Nẵng - 2024
Năm:
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | D01 | 28.74 | Tiếng Anh >= 9.70, HL lớp 12 giỏi |
2 | 7140233 | Sư phạm tiếng Pháp | D01; D03; D10; D15 | 26 | HL lớp 12 giỏi |
3 | 7140234 | Sư phạm tiếng Trung Quốc | D01; D03; D10; D15 | 28.71 | HL giỏi |
4 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; A01; D10; D15 | 27.01 | Tiếng Anh >= 9.40 |
5 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D01; A01; D10; D15 | 24.56 | |
6 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D01; D03; D10; D15 | 25.6 | |
7 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04; D45; D15 | 27.62 | |
8 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01; D06; D10 | 26.8 | |
9 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01; DD2; D10; D14 | 27.51 | |
10 | 7220214 | Ngôn ngữ Thái Lan | D01; D15; D10; D14 | 26.34 | Tiếng Anh >= 8.77 |
11 | 7310601 | Quốc tế học | D01; D09; D10; D14 | 25.93 | Tiếng Anh >= 8.27 |
12 | 7310608 | Đông phương học | D01; D06; D09; D14; D10 | 25.24 | |
13 | 7310614 | Hàn Quốc học | D14; DH5; D01; D15 | 25 | |
14 | 7220201KT | Ngôn ngữ Anh (Đào tạo 2 năm đầu tại Kon Tum) | D01; A01; D10; D15 | 25.55 | Tiếng Anh >= 8.27 |
Xem điểm chuẩn Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Đà Nẵng Tất cả phương thức TẠI ĐÂY
>> Lộ Trình Sun 2025 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi TN THPT & ĐGNL; ĐGTD) tại Tuyensinh247.com. Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, 3 bước chi tiết: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.
Điểm chuẩn học bạ Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Đà Nẵng năm 2024 chính xác. Xem điểm chuẩn Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Đà Nẵng năm 2024 xét theo kết quả học tập THPT chính xác nhất trên Diemthi.tuyensinh247.com