Điểm chuẩn học bạ Đại Học Tây Nguyên 2024

Điểm chuẩn Đại Học Tây Nguyên xét học bạ 2024

Điểm chuẩn xét theo kết quả học bạ THPT Đại Học Tây Nguyên năm 2024. Xem điểm chuẩn học bạ chi tiết của Đại Học Tây Nguyên phía dưới.

Điểm chuẩn học bạ Đại Học Tây Nguyên năm 2024

Tra cứu điểm chuẩn Đại Học Tây Nguyên xét học bạ năm 2024 chính xác nhất ngay sau khi trường công bố kết quả!


Điểm chuẩn xét học bạ Đại Học Tây Nguyên năm 2023

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có

Trường: Đại Học Tây Nguyên - 2023

Năm:

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục Mầm non M01; M09 23
2 7140202 Giáo dục Tiểu học A00; C00; C03; D01 27
3 7140202JR Giáo dục Tiểu học – Tiếng Jrai A00; C00; C03; D01 25.55
4 7140205 Giáo dục Chính trị C00; C19; D01; D66 26
5 7140206 Giáo dục Thể chất T01; T20 25
6 7140209 Sư phạm Toán học A00; A01; A02; B00 27.7
7 7140211 Sư phạm Vật lí A00; A01; A02; C01 25.9
8 7140212 Sư phạm Hóa học A00; B00; D07 26.55
9 7140213 Sư phạm Sinh học A02; B00; B03; B08 24
10 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00; C19; C20 27.5
11 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01; D14; D15; D66 27.55
12 7140247 Sư phạm Khoa học tự nhiên A00; A02; A16; D90 23
13 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D14; D15; D66 22.45
14 7229001 Triết học C00; C19; D01; D66 18
15 7229030 Văn học C00; C19; C20 18
16 7310101 Kinh tế A00; A01; D01; D07 20.75
17 7310105 Kinh tế phát triển A00; A01; D01; D07 18
18 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 22
19 7340121 Kinh doanh thương mại A00; A01; D01; D07 21
20 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; D01; D07 22.65
21 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D07 21.35
22 7420201 Công nghệ sinh học A00; A02; B00; B08 18
23 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01 22.75
24 7510406 Công nghệ kỹ thuật Môi trường A00; A02; B00; B08 23.8
25 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; A02; B00; B08 18
26 7620105 Chăn nuôi A00; A02; B00; D07 18
27 7620110 Khoa học cây trồng A00; A02; B00; B08 18
28 7620112 Bảo vệ thực vật A00; A02; B00; B08 18
29 7620115 Kinh tế nông nghiệp A00; A01; D01; D07 18
30 7620205 Lâm sinh A00; A02; B00; B08 18
31 7640101 Thú y A00; A02; B00; D07 18
32 7720301 Điều dưỡng B00 24.6
33 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học B00 24.25
34 7850103 Quản lí đất đai A00; A01; A02; B00 18

Xem điểm chuẩn Đại Học Tây Nguyên Tất cả phương thức TẠI ĐÂY

>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.

Điểm chuẩn học bạ Đại Học Tây Nguyên năm 2024 chính xác. Xem điểm chuẩn Đại Học Tây Nguyên năm 2024 xét theo kết quả học tập THPT chính xác nhất trên Diemthi.tuyensinh247.com