STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140101 | Giáo dục học | A00; C00; D01; D14 | 18 | |
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D07; D14; D15 | 18 | |
3 | 7310630 | Việt Nam học | A00; A01; C00; D01 | 18 | |
4 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00; A01; C00; D01 | 18 | |
5 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; B00; D01 | 18 | |
6 | 7340406 | Quản trị Văn phòng | A00; A01; C00; D01 | 18 | |
7 | 7380101 | Luật | A00; A01; C00; D01 | 18 | |
8 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; B00; D01 | 18 | |
9 | 7510205 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | A00; A01; B00; D01 | 18 | |
10 | 7510301 | Công nghệ Điện, Điện tử | A00; A01; B00; D01 | 18 | |
11 | 7720201 | Dược học | A00; A11; B00; D07 | 24 | |
12 | 7810201 | Quản trị Khách sạn | A00; A01; C00; D01 | 18 |
Lưu ý: Để làm hồ sơ chính xác, các em xem tên ngành, mã ngành, tổ hợp xét tuyển năm 2025 Tại Đây