Điểm chuẩn học bạ Đại Học Thương Mại 2024

Điểm chuẩn Đại Học Thương Mại xét học bạ 2024

Điểm chuẩn xét theo kết quả học bạ THPT Đại Học Thương Mại năm 2024. Xem điểm chuẩn học bạ chi tiết của Đại Học Thương Mại phía dưới.

Điểm chuẩn học bạ Đại Học Thương Mại năm 2024

Tra cứu điểm chuẩn Đại Học Thương Mại xét học bạ năm 2024 chính xác nhất ngay sau khi trường công bố kết quả!


Điểm chuẩn xét học bạ Đại Học Thương Mại năm 2023

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có

Trường: Đại Học Thương Mại - 2023

Năm:

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 TM01 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 26.5
2 TM02 Quản trị kinh doanh (Chất lượng cao) A01; D01; D07 25
3 TM03 Quản trị kinh doanh (Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh) A00; A01; D01; D07 25.5
4 TM04 Marketing (Marketing thương mại) A00; A01; D01; D07 27
5 TM05 Marketing (Quản trị thương hiệu) A00; A01; D01; D07 26.5
6 TM06 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D07 27.5
7 TM07 Kế toán (Kế toán doanh nghiệp) A00; A01; D01; D07 26.5
8 TM08 Kế toán (Kế toán doanh nghiệp - Chất lượng cao) A01; D01; D07 25
9 TM09 Kế toán (Kế toán công) A00; A01; D01; D07 26
10 TM10 Kiểm toán A00; A01; D01; D07 26.5
11 TM11 Kinh doanh quốc tế (Thương mại quốc tế) A00; A01; D01; D07 26.5
12 TM12 Kinh tế (Kinh tế quốc tế) A00; A01; D01; D07 26.5
13 TM13 Kinh tế (Quản lý quốc tế) A00; A01; D01; D07 25
14 TM14 Tài chính ngân hàng (Tài chính - ngân hàng thương mại) A00; A01; D01; D07 26.5
15 TM15 Tài chính ngân hàng (Tài chính - ngân hàng thương mại - CT Chất lượng cao) A01; D01; D07 25
16 TM16 Tài chính ngân hàng (Tài chính công) A00; A01; D01; D07 26
17 TM17 Thương mại điện tử (Quản trị thương mại điện tử) A00; A01; D01; D07 27
18 TM18 Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh thương mại) A01; D01; D07 26
19 TM19 Luật kinh tế A00; A01; D01; D07 26
20 TM20 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D03 25
21 TM21 Ngôn ngữ Trung Quốc (Tiếng Trung thương mại) A00; A01; D01; D04 26.5
22 TM22 Hệ thống thông tin quản lý A00; A01; D01; D07 25
23 TM23 Quản trị nhân lực (Quản trị nhân lực doanh nghiệp) A00; A01; D01; D07 26.5
24 TM24 Quản trị khách sạn (CT Định hướng nghề nghiệp) A00; A01; D01; D07 25.5
25 TM25 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CT Định hướng nghề nghiệp) A00; A01; D01; D07 25
26 TM26 Hệ thống thông tin quản lý (CT Định hướng nghề nghiệp) A00; A01; D01; D07 25
27 TM27 Quản trị nhân lực (Chất lượng cao) A01; D01; D07 25.5
28 TM28 Marketing (Marketing số) A00; A01; D01; D07 26.5
29 TM29 Luật kinh tế (Luật thương mại quốc tế) A00; A01; D01; D07 25
30 TM30 Kế toán (CT tích hợp chứng chỉ quốc tế) A01; D01; D07 25
31 TM31 Quản trị khách sạn A00; A01; D01; D07 25
32 TM32 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; D01; D07 25.5
33 TM33 Kinh tế số (Phân tích kinh doanh trong môi trường số) A00; A01; D01; D07 25
34 TM34 Quản trị khách sạn (Chất lượng cao) A01; D01; D07 25
35 TM35 Marketing (Chất lượng cao) A01; D01; D07 25
36 TM36 Kinh doanh quốc tế (Chất lượng cao) A01; D01; D07 25

Xem điểm chuẩn Đại Học Thương Mại Tất cả phương thức TẠI ĐÂY

>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.

Điểm chuẩn học bạ Đại Học Thương Mại năm 2024 chính xác. Xem điểm chuẩn Đại Học Thương Mại năm 2024 xét theo kết quả học tập THPT chính xác nhất trên Diemthi.tuyensinh247.com