STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1. Chương trình đào tạo chuẩn | |||||
1 | TM01 | Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh) | A00; A01; D01; D07 | 26.1 | |
2 | TM03 | Quản trị kinh doanh (Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh) | A00; A01; D01; D07 | 25.55 | |
3 | TM04 | Quản trị khách sạn (Quản trị khách sạn) | A00; A01; D01; D07 | 27 | |
4 | TM06 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành) | A00; A01; D01; D07 | 26.9 | |
5 | TM07 | Marketing (Marketing Thương mại) | A00; A01; D01; D07 | 26.15 | |
6 | TM09 | Marketing (Marketing số) | A00; A01; D01; D07 | 25.9 | |
7 | TM10 | Marketing (Quản trị Thương hiệu) | A00; A01; D01; D07 | 26 | |
8 | TM12 | Kế toán (Kế toán doanh nghiệp) | A00; A01; D01; D07 | 26.5 | |
9 | TM14 | Kế toán (Kế toán công) | A00; A01; D01; D07 | 26.15 | |
10 | TM15 | Kiểm toán (Kiểm toán) | A00; A01; D01; D07 | 25.1 | |
11 | TM17 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng) | A00; A01; D01; D07 | 27 | |
12 | TM19 | Kinh doanh quốc tế (Thương mại quốc tế) | A00; A01; D01; D07 | 25.8 | |
13 | TM21 | Kinh tế quốc tế (Kinh tế quốc tế) | A00; A01; D01 | 26.5 | |
14 | TM21 | Kinh tế quốc tế (Kinh tế quốc tế) | D07 | ||
15 | TM22 | Kinh tế (Quản lý kinh tế) | A00; A01; D01; D07 | 26 | |
16 | TM24 | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính - Ngân hàng thương mại) | A00; A01; D01; D07 | 25.5 | |
17 | TM26 | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính công) | A00; A01; D01; D07 | 25.5 | |
18 | TM27 | Tài chính - Ngân hàng (Công nghệ tài chính ngân hàng) | A00; A01; D01; D07 | 25 | |
19 | TM28 | Thương mại điện tử (Quản trị thương mại điện tử) | A00; A01; D01; D07 | 26.75 | |
20 | TM30 | Thương mại điện tử (Kinh doanh số) | A00; A01; D01; D07 | 26.2 | |
21 | TM31 | Hệ thống thông tin quản lý (Quản trị Hệ thống thông tin) | A00; A01; D01; D07 | 25.55 | |
22 | TM33 | Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh thương mại) | A01; D01; D07 | 26.1 | |
23 | TM34 | Luật kinh tế (Luật kinh tế) | A00; A01; D01; D07 | 25 | |
24 | TM36 | Luật kinh tế (Luật thương mại quốc tế) | A00; A01; D01; D07 | 25.5 | |
25 | TM37 | Quản trị nhân lực (Quản trị nhân lực doanh nghiệp) | A00; A01; D01; D07 | 25.35 | |
26 | TM40 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Tiếng Trung thương mại) | A01; D01; D04; D07 | ||
27 | TM42 | Quản trị kinh doanh (Tiếng Pháp thương mại) | A00; A01; D01; D03; D07 | ||
2. Chương trình đào tạo tiến tiến | |||||
28 | TM45 | Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh | A01; D01; D07; D09; D10; D84; TMU (Toán; Anh; Tin/Công nghệ) | ||
3. Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP | |||||
29 | TM02 | Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP) | A01; D01; D07 | 25.15 | |
30 | TM02 | Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP) | D09; D10; D84; TMU (Toán; Anh; Tin/Công nghệ) | ||
31 | TM05 | Quản trị khách sạn (Quản trị khách sạn - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP) | A01; D01; D07 | 26.75 | |
32 | TM05 | Quản trị khách sạn (Quản trị khách sạn - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP) | D09; D10; D84; TMU (Toán; Anh; Tin/Công nghệ) | ||
33 | TM08 | Marketing (Marketing thương mại - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP) | A01; D01; D07 | 25 | |
34 | TM08 | Marketing (Marketing thương mại - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP) | D09; D10; D84; TMU (Toán; Anh; Tin/Công nghệ) | ||
35 | TM11 | Marketing (Quản trị thương hiệu - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP) | A01; D01; D07 | 26.6 | |
36 | TM11 | Marketing (Quản trị thương hiệu - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP) | D09; D10; D84; TMU (Toán; Anh; Tin/Công nghệ) | ||
37 | TM13 | Kế toán (Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế ICAEW CFAB - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP) | A01; D01; D07 | 25.9 | |
38 | TM13 | Kế toán (Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế ICAEW CFAB - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP) | D09; D10; D84; TMU (Toán; Anh; Tin/Công nghệ) | ||
39 | TM16 | Kiểm toán (Kiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế ICAEW CFAB - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP) | A01; D01; D07 | 25.95 | |
40 | TM16 | Kiểm toán (Kiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế ICAEW CFAB - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP) | D09; D10; D84; TMU (Toán; Anh; Tin/Công nghệ) | ||
41 | TM18 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics và Xuất nhập khẩu - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP) | A01; D01; D07 | 26.05 | |
42 | TM18 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics và Xuất nhập khẩu - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP) | D09; D10; D84; TMU (Toán; Anh; Tin/Công nghệ) | ||
43 | TM20 | Kinh doanh quốc tế (Thương mại quốc tế - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP) | A01; D01 | 25.5 | |
44 | TM20 | Kinh doanh quốc tế (Thương mại quốc tế - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP) | D07; D09; D10; D84; TMU | ||
45 | TM23 | Kinh tế (Kinh tế và Quản lý đầu tư - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP) | A01; D01; D07 | 26.15 | |
46 | TM23 | Kinh tế (Kinh tế và Quản lý đầu tư - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP) | D09; D10; D84; TMU (Toán; Anh; Tin/Công nghệ) | ||
47 | TM25 | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính - Ngân hàng thương mại - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP) | A01; D01; D07 | 25.5 | |
48 | TM25 | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính - Ngân hàng thương mại - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP) | D09; D10; D84; TMU (Toán; Anh; Tin/Công nghệ) | ||
49 | TM29 | Thương mại điện tử (Thương mại điện tử - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP) | A01; D01; D07 | 25.6 | |
50 | TM29 | Thương mại điện tử (Thương mại điện tử - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP) | D09; D10; D84; TMU (Toán; Anh; Tin/Công nghệ) | ||
51 | TM32 | Hệ thống thông tin quản lý (Quản trị Hệ thống thông tin - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP) | A01; D01; D07 | 25.55 | |
52 | TM32 | Hệ thống thông tin quản lý (Quản trị Hệ thống thông tin - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP) | D09; D10; D84; TMU (Toán; Anh; Tin/Công nghệ) | ||
53 | TM35 | Luật kinh tế (Luật kinh doanh) | A01; D01; D07 | 26 | |
54 | TM35 | Luật kinh tế (Luật kinh doanh) | D09; D10; D84; TMU (Toán; Anh; Tin/Công nghệ) | ||
55 | TM38 | Quản trị nhân lực (Quản trị nhân lực doanh nghiệp) | A01; D01; D07 | 25.5 | |
56 | TM38 | Quản trị nhân lực (Quản trị nhân lực doanh nghiệp) | D09; D10; D84; TMU (Toán; Anh; Tin/Công nghệ) | ||
57 | TM39 | Kinh tế số (Phân tích kinh doanh trong môi trường số) | A00; A01; D01; D07 | ||
58 | TM41 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Tiếng Trung thương mại | D04 | ||
4. Chương trình đào tạo song bằng quốc tế | |||||
59 | TM43 | Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh) - Khởi nghiệp (Thành lập doanh nghiệp) | A01; D01; D07; D09; D10; D84; TMU (Toán; Anh; Tin/Công nghệ) | ||
60 | TM44 | Marketing (Marketing thương mại) - Thương mại sản phẩm và dịch vụ (Bán hàng) | A01; D01; D07; D09; D10; D84; TMU (Toán; Anh; Tin/Công nghệ) |
1. Chương trình đào tạo chuẩn
Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh)
Mã ngành: TM01
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.1
Quản trị kinh doanh (Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh)
Mã ngành: TM03
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.55
Quản trị khách sạn (Quản trị khách sạn)
Mã ngành: TM04
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành)
Mã ngành: TM06
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.9
Marketing (Marketing Thương mại)
Mã ngành: TM07
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.15
Marketing (Marketing số)
Mã ngành: TM09
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.9
Marketing (Quản trị Thương hiệu)
Mã ngành: TM10
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26
Kế toán (Kế toán doanh nghiệp)
Mã ngành: TM12
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Kế toán (Kế toán công)
Mã ngành: TM14
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.15
Kiểm toán (Kiểm toán)
Mã ngành: TM15
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.1
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng)
Mã ngành: TM17
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27
Kinh doanh quốc tế (Thương mại quốc tế)
Mã ngành: TM19
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.8
Kinh tế quốc tế (Kinh tế quốc tế)
Mã ngành: TM21
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Kinh tế quốc tế (Kinh tế quốc tế)
Mã ngành: TM21
Tổ hợp: D07
Điểm chuẩn 2024:
Kinh tế (Quản lý kinh tế)
Mã ngành: TM22
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26
Tài chính - Ngân hàng (Tài chính - Ngân hàng thương mại)
Mã ngành: TM24
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Tài chính - Ngân hàng (Tài chính công)
Mã ngành: TM26
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Tài chính - Ngân hàng (Công nghệ tài chính ngân hàng)
Mã ngành: TM27
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25
Thương mại điện tử (Quản trị thương mại điện tử)
Mã ngành: TM28
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.75
Thương mại điện tử (Kinh doanh số)
Mã ngành: TM30
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.2
Hệ thống thông tin quản lý (Quản trị Hệ thống thông tin)
Mã ngành: TM31
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.55
Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh thương mại)
Mã ngành: TM33
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.1
Luật kinh tế (Luật kinh tế)
Mã ngành: TM34
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25
Luật kinh tế (Luật thương mại quốc tế)
Mã ngành: TM36
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Quản trị nhân lực (Quản trị nhân lực doanh nghiệp)
Mã ngành: TM37
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.35
Ngôn ngữ Trung Quốc (Tiếng Trung thương mại)
Mã ngành: TM40
Tổ hợp: A01; D01; D04; D07
Điểm chuẩn 2024:
Quản trị kinh doanh (Tiếng Pháp thương mại)
Mã ngành: TM42
Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D07
Điểm chuẩn 2024:
2. Chương trình đào tạo tiến tiến
Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh
Mã ngành: TM45
Tổ hợp: A01; D01; D07; D09; D10; D84; TMU (Toán; Anh; Tin/Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
3. Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP
Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)
Mã ngành: TM02
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.15
Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)
Mã ngành: TM02
Tổ hợp: D09; D10; D84; TMU (Toán; Anh; Tin/Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Quản trị khách sạn (Quản trị khách sạn - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)
Mã ngành: TM05
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.75
Quản trị khách sạn (Quản trị khách sạn - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)
Mã ngành: TM05
Tổ hợp: D09; D10; D84; TMU (Toán; Anh; Tin/Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Marketing (Marketing thương mại - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)
Mã ngành: TM08
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25
Marketing (Marketing thương mại - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)
Mã ngành: TM08
Tổ hợp: D09; D10; D84; TMU (Toán; Anh; Tin/Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Marketing (Quản trị thương hiệu - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)
Mã ngành: TM11
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.6
Marketing (Quản trị thương hiệu - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)
Mã ngành: TM11
Tổ hợp: D09; D10; D84; TMU (Toán; Anh; Tin/Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Kế toán (Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế ICAEW CFAB - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)
Mã ngành: TM13
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.9
Kế toán (Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế ICAEW CFAB - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)
Mã ngành: TM13
Tổ hợp: D09; D10; D84; TMU (Toán; Anh; Tin/Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Kiểm toán (Kiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế ICAEW CFAB - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)
Mã ngành: TM16
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.95
Kiểm toán (Kiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế ICAEW CFAB - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)
Mã ngành: TM16
Tổ hợp: D09; D10; D84; TMU (Toán; Anh; Tin/Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics và Xuất nhập khẩu - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)
Mã ngành: TM18
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.05
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics và Xuất nhập khẩu - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)
Mã ngành: TM18
Tổ hợp: D09; D10; D84; TMU (Toán; Anh; Tin/Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Kinh doanh quốc tế (Thương mại quốc tế - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)
Mã ngành: TM20
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Kinh doanh quốc tế (Thương mại quốc tế - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)
Mã ngành: TM20
Tổ hợp: D07; D09; D10; D84; TMU
Điểm chuẩn 2024:
Kinh tế (Kinh tế và Quản lý đầu tư - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)
Mã ngành: TM23
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.15
Kinh tế (Kinh tế và Quản lý đầu tư - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)
Mã ngành: TM23
Tổ hợp: D09; D10; D84; TMU (Toán; Anh; Tin/Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Tài chính - Ngân hàng (Tài chính - Ngân hàng thương mại - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)
Mã ngành: TM25
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Tài chính - Ngân hàng (Tài chính - Ngân hàng thương mại - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)
Mã ngành: TM25
Tổ hợp: D09; D10; D84; TMU (Toán; Anh; Tin/Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Thương mại điện tử (Thương mại điện tử - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)
Mã ngành: TM29
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.6
Thương mại điện tử (Thương mại điện tử - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)
Mã ngành: TM29
Tổ hợp: D09; D10; D84; TMU (Toán; Anh; Tin/Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Hệ thống thông tin quản lý (Quản trị Hệ thống thông tin - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)
Mã ngành: TM32
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.55
Hệ thống thông tin quản lý (Quản trị Hệ thống thông tin - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)
Mã ngành: TM32
Tổ hợp: D09; D10; D84; TMU (Toán; Anh; Tin/Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Luật kinh tế (Luật kinh doanh)
Mã ngành: TM35
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26
Luật kinh tế (Luật kinh doanh)
Mã ngành: TM35
Tổ hợp: D09; D10; D84; TMU (Toán; Anh; Tin/Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Quản trị nhân lực (Quản trị nhân lực doanh nghiệp)
Mã ngành: TM38
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Quản trị nhân lực (Quản trị nhân lực doanh nghiệp)
Mã ngành: TM38
Tổ hợp: D09; D10; D84; TMU (Toán; Anh; Tin/Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Kinh tế số (Phân tích kinh doanh trong môi trường số)
Mã ngành: TM39
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Ngôn ngữ Trung Quốc (Tiếng Trung thương mại
Mã ngành: TM41
Tổ hợp: D04
Điểm chuẩn 2024:
4. Chương trình đào tạo song bằng quốc tế
Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh) - Khởi nghiệp (Thành lập doanh nghiệp)
Mã ngành: TM43
Tổ hợp: A01; D01; D07; D09; D10; D84; TMU (Toán; Anh; Tin/Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Marketing (Marketing thương mại) - Thương mại sản phẩm và dịch vụ (Bán hàng)
Mã ngành: TM44
Tổ hợp: A01; D01; D07; D09; D10; D84; TMU (Toán; Anh; Tin/Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024: