Điểm chuẩn học bạ Đại Học Vinh 2024

Điểm chuẩn Đại Học Vinh xét học bạ 2024

Điểm chuẩn xét theo kết quả học bạ THPT Đại Học Vinh năm 2024. Xem điểm chuẩn học bạ chi tiết của Đại Học Vinh phía dưới.

Điểm chuẩn học bạ Đại Học Vinh năm 2024

Tra cứu điểm chuẩn Đại Học Vinh xét học bạ năm 2024 chính xác nhất ngay sau khi trường công bố kết quả!


Điểm chuẩn xét học bạ Đại Học Vinh năm 2023

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có

Trường: Đại Học Vinh - 2023

Năm:

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140114 Quản lý giáo dục A00; A01; C00; D01 26
2 7620105 Chăn nuôi A00; B00; B08; D01 18
3 7310201 Chính trị học A01; C00; C19; D01 21
4 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; B00; D01 23
5 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt A00; A01; B00; D01 27
6 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; B00; D01 23
7 7420201 Công nghệ sinh học A00; A01; A02; B08 19
8 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 24
9 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; A01; B00; D07 19
10 7760101 Công tác xã hội A00; A01; C00; D01 19
11 7720301 Điều dưỡng B00; C08; D08; D13 22
12 7140205 Giáo dục Chính trị C00; C19; C20; D66 28
13 7140208 Giáo dục Quốc phòng - An ninh A00; C00; C19; D01 27.5
14 7140202 Giáo dục Tiểu học A00; A01; C00; D01 29.2
15 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D07 23
16 7480101 Khoa học máy tính A00; A01; D01; D07 24
17 7310101 Kinh tế A00; A01; B00; D01 22
18 7580301 Kinh tế xây dựng A00; A01; B00; D01 18
19 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông A00; A01; B00; D01 22
20 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; B00; D01 23
21 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; B00; D01 18
22 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00; A01; B00; D01 18
23 7380101 Luật A00; A01; C00; D01 20
24 7380107 Luật kinh tế A00; A01; C00; D01 20
25 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D14; D15 26
26 7620109 Nông học A00; B00; B08; D01 18
27 7620301 Nuôi trồng thủy sản A00; B00; B08; D01 18
28 7850103 Quản lý đất đai (chuyên ngành Quân lý đất đai; chuyên ngành Quản lý phát triển đô thị và bất động sản) A00; B00; B08; D01 18
29 7310205 Quản lý nhà nước A00; A01; C00; D01 21
30 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; B00; B08; D01 18
31 7229042 Quản lý văn hóa A00; A01; C00; D01 21
32 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 23
33 7340101C Quản trị kinh doanh chất lượng cao A00; A01; D01; D07 23
34 7140219 Sư phạm Địa lý C00; C04; C20; D15 29
35 7140212 Sư phạm Hóa học A00; B00; D07; C02 29.25
36 7140218 Sư phạm Lịch sử C00; C19; C20; D14 29
37 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00; C20; D01; D15 29
38 7140213 Sư phạm Sinh học A02; B00; B03; B08 27.5
39 7140231 Sư phạm Tiếng Anh A01; D01; D14; D15 29
40 7140210 Sư phạm Tin học A00; A01; D01; D07 28
41 7140209 Sư phạm Toán học A00; A01; B00; D01 29.5
42 7140211 Sư phạm Vật lý A00; A01; B00; D07 28.65
43 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; D07 22
44 7310630 Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch) A00; A01; C00; D01 21
45 7140201 Giáo dục Mầm non M00; M01; M10; M13 24
46 7140206 Giáo dục Thể chất T00; T01; T02; T05 26

Xem điểm chuẩn Đại Học Vinh Tất cả phương thức TẠI ĐÂY

>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.

Điểm chuẩn học bạ Đại Học Vinh năm 2024 chính xác. Xem điểm chuẩn Đại Học Vinh năm 2024 xét theo kết quả học tập THPT chính xác nhất trên Diemthi.tuyensinh247.com