STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140114 | Quản lý giáo dục | D01 | 24 | |
2 | 7140114 | Quản lý giáo dục | C04; C03; C14 | ||
3 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | D01 | 28.12 | |
4 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C01; C03; C04 | ||
5 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | D66; C19; C20 | 27.8 | |
6 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C14 | ||
7 | 7140208 | Giáo dục Quốc phòng -An ninh | C00; C19 | 26.5 | |
8 | 7140208 | Giáo dục Quốc phòng -An ninh | C03; C12 | ||
9 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01 | 26.2 | Toán hệ số 2 |
10 | 7140209C | Sư phạm Toán học (lớp tài năng) | A00; A01 | 26.5 | Toán hệ số 2 |
11 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A01; D01; D07 | 24.45 | |
12 | 7140210 | Sư phạm Tin học | K01K01 | ||
13 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00; A01 | 25.9 | Vật lý hệ số 2 |
14 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A02; C01 | ||
15 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A00; B00; D07 | 26.4 | Hóa học hệ số 2 |
16 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B00; B03; B08; A02 | 25.25 | Sinh học hệ số 2 |
17 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00 | 28.46 | Ngữ văn hệ số 2 |
18 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C19; D14 | ||
19 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00; C19; D14 | 28.71 | Lịch sử hệ số 2 |
20 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | C00; C04; D15 | 28.5 | Địa lý hệ số 2 |
21 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D14; D15 | 26.46 | Tiếng Anh hệ số 2 |
22 | 7140231C | Sư phạm Tiếng Anh (lớp tài năng) | D01; D14; D15 | 27.25 | Tiếng Anh hệ số 2 |
23 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00; B00 | 25.3 | |
24 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | D07; C02 | ||
25 | 7140249 | Sư phạm Lịch sừ - Địa lý | C00; C19 | 28.25 | |
26 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15 | 24.8 | Tiếng Anh hệ số 2 |
27 | 7229042 | Quản lý văn hóa | C00 | 18 | |
28 | 7229042 | Quản lý văn hóa | D14; C03; C19 | ||
29 | 7310101 | Kinh tế (Chuyên ngành Kinh tế đầu tư và chuyên ngành Quản lý kinh tế) | A00; B00 | 18.5 | |
30 | 7310101 | Kinh tế (Chuyên ngành Kinh tế đầu tư và chuyên ngành Quản lý kinh tế) | C02; D07 | ||
31 | 7310109 | Kinh tế số (chuyên ngành Kinh tế và Kinh doanh số) | A01; D01 | 18.5 | |
32 | 7310109 | Kinh tế số (chuyên ngành Kinh tế và Kinh doanh số) | D84; K01K01 | ||
33 | 7310201 | Chính trị học | C00; C19 | 18 | |
34 | 7310201 | Chính trị học | C03; D14 | ||
35 | 7310205 | Quản lý nhà nước | C00 | 18 | |
36 | 7310205 | Quản lý nhà nước | C03; C19; D14 | ||
37 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | D01 | 22 | |
38 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | C01; C03; C04 | ||
39 | 7310601 | Quốc tế học | D01; D14; D15; D66 | 18 | |
40 | 7310630 | Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch) | C00 | 18 | |
41 | 7310630 | Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch) | D14; C03; C19 | ||
42 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A01 | 19 | |
43 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A03; A10; C01 | ||
44 | 7340101C | Quản trị kinh doanh (Chương trình đào tạo bằng tiếng Anh) | A01; D01 | 21 | |
45 | 7340101C | Quản trị kinh doanh (Chương trình đào tạo bằng tiếng Anh) | D09; D84 | ||
46 | 7340122 | Thương mại điện tử | A01; D01 | 18.5 | |
47 | 7340122 | Thương mại điện tử | D84; K01 | ||
48 | 7340201 | Tài chính ngân hàng (Chuyên ngành Tài chính doanh nghiệp; chuyên ngành Ngân hàng thương mại) | A01 | 18.5 | |
49 | 7340201 | Tài chính ngân hàng (Chuyên ngành Tài chính doanh nghiệp; chuyên ngành Ngân hàng thương mại) | A03; A10; C01 | ||
50 | 7340205 | Công nghệ tài chính | A01; D01; D84; K01 | ||
51 | 7340301 | Kế toán | A01 | 20 | |
52 | 7340301 | Kế toán | A03; A10; C01 | ||
53 | 7380101 | Luật | C00 | 18 | |
54 | 7380101 | Luật | C03; C19; D14 | ||
55 | 7380102 | Luật hiến pháp và luật hành chính | C14; C19; C20; D66 | ||
56 | 7380103 | Luật dân sự và tố tụng dân sự | C14; C19; C20; D66 | ||
57 | 7380107 | Luật kinh tế | C14; C19; C20; D66 | ||
58 | 7420201 | Công nghệ sinh học | B00 | 17 | |
59 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; A11; D07 | ||
60 | 7480101 | Khoa học máy tính | A01; D07 | 18 | |
61 | 7480101 | Khoa học máy tính | K01K01; D08 | ||
62 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A01; D07 | 19 | |
63 | 7480201 | Công nghệ thông tin | K01; D08 | ||
64 | 7480201C | Công nghệ thông tin (Chuyên ngành Trí tuệ nhân tạo) | A01; D07 | 21 | |
65 | 7480201C | Công nghệ thông tin (Chuyên ngành Trí tuệ nhân tạo) | K01; D08 | ||
66 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01 | 19 | |
67 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A02; C01 | ||
68 | 7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Chuyên ngành Điện lạnh) | A00; A01 | 17 | |
69 | 7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Chuyên ngành Điện lạnh) | A04; C01 | ||
70 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01 | 17 | |
71 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A04; C01 | ||
72 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | D01; B03; C01; C02 | ||
73 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; A02; C01 | ||
74 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | D01 | 17 | |
75 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | B03; C01; C02 | ||
76 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01 | 19 | |
77 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A02; C01 | ||
78 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; D07 | 17 | |
79 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A11 | ||
80 | 7580101 | Kiến trúc | D01; C01; C04 | ||
81 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành: Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp; Kết cấu công trình; Công nghệ kỹ thuật xây dựng) | D01 | 16 | |
82 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành: Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp; Kết cấu công trình; Công nghệ kỹ thuật xây dựng) | C01; C04; C14 | ||
83 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (chuyên ngành: Kỹ thuật xây dựng cầu đường; Kỹ thuật xây dựng công trình ngầm; Kỹ thuật hạ tầng đô thị) | D01 | 16 | |
84 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (chuyên ngành: Kỹ thuật xây dựng cầu đường; Kỹ thuật xây dựng công trình ngầm; Kỹ thuật hạ tầng đô thị) | C01; C04; C14 | ||
85 | 7580301 | Kinh tế xây dựng (Chuyên ngành : Kinh tế đầu tư xây dựng; Kinh tế vận tải và logistic; Quản lý dự án công trình xây dựng) | D01 | 16 | |
86 | 7580301 | Kinh tế xây dựng (Chuyên ngành : Kinh tế đầu tư xây dựng; Kinh tế vận tải và logistic; Quản lý dự án công trình xây dựng) | C01; C04; C14 | ||
87 | 7620105 | Chăn nuôi | D01 | 16 | |
88 | 7620105 | Chăn nuôi | B03; C01; C02 | ||
89 | 7620109 | Nông học | D01 | 16 | |
90 | 7620109 | Nông học | B03; C01; C02 | ||
91 | 7620110 | Khoa học cây trồng | D01 | 16 | |
92 | 7620110 | Khoa học cây trồng | B03; C01; C02 | ||
93 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | D01 | 16 | |
94 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | B03; C01; C02 | ||
95 | 7640101 | Thú y | D01 | 16 | |
96 | 7640101 | Thú y | B03; C01; C02 | ||
97 | 7720301 | Điều dưỡng | B00; D08 | 20 | |
98 | 7720301 | Điều dưỡng | B03; B04 | ||
99 | 7760101 | Công tác xã hội | C00 | 18 | |
100 | 7760101 | Công tác xã hội | D14; C03; C19 | ||
101 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | D01 | 16 | |
102 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | B03; C02; C04 | ||
103 | 7850103 | Quản lý đất đai (Chuyên ngành: Quản lý đất đai; Quản lý phát triển đô thị và bất động sản) | D01 | 16 | |
104 | 7850103 | Quản lý đất đai (Chuyên ngành: Quản lý đất đai; Quản lý phát triển đô thị và bất động sản) | B03; C01; C04 |
Quản lý giáo dục
Mã ngành: 7140114
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 24
Quản lý giáo dục
Mã ngành: 7140114
Tổ hợp: C04; C03; C14
Điểm chuẩn 2024:
Giáo dục Tiểu học
Mã ngành: 7140202
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 28.12
Giáo dục Tiểu học
Mã ngành: 7140202
Tổ hợp: C01; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Giáo dục Chính trị
Mã ngành: 7140205
Tổ hợp: D66; C19; C20
Điểm chuẩn 2024: 27.8
Giáo dục Chính trị
Mã ngành: 7140205
Tổ hợp: C14
Điểm chuẩn 2024:
Giáo dục Quốc phòng -An ninh
Mã ngành: 7140208
Tổ hợp: C00; C19
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Giáo dục Quốc phòng -An ninh
Mã ngành: 7140208
Tổ hợp: C03; C12
Điểm chuẩn 2024:
Sư phạm Toán học
Mã ngành: 7140209
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 26.2
Ghi chú: Toán hệ số 2
Sư phạm Toán học (lớp tài năng)
Mã ngành: 7140209C
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Ghi chú: Toán hệ số 2
Sư phạm Tin học
Mã ngành: 7140210
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24.45
Sư phạm Tin học
Mã ngành: 7140210
Tổ hợp: K01K01
Điểm chuẩn 2024:
Sư phạm Vật lý
Mã ngành: 7140211
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 25.9
Ghi chú: Vật lý hệ số 2
Sư phạm Vật lý
Mã ngành: 7140211
Tổ hợp: A02; C01
Điểm chuẩn 2024:
Sư phạm Hóa học
Mã ngành: 7140212
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.4
Ghi chú: Hóa học hệ số 2
Sư phạm Sinh học
Mã ngành: 7140213
Tổ hợp: B00; B03; B08; A02
Điểm chuẩn 2024: 25.25
Ghi chú: Sinh học hệ số 2
Sư phạm Ngữ văn
Mã ngành: 7140217
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 28.46
Ghi chú: Ngữ văn hệ số 2
Sư phạm Ngữ văn
Mã ngành: 7140217
Tổ hợp: C19; D14
Điểm chuẩn 2024:
Sư phạm Lịch sử
Mã ngành: 7140218
Tổ hợp: C00; C19; D14
Điểm chuẩn 2024: 28.71
Ghi chú: Lịch sử hệ số 2
Sư phạm Địa lý
Mã ngành: 7140219
Tổ hợp: C00; C04; D15
Điểm chuẩn 2024: 28.5
Ghi chú: Địa lý hệ số 2
Sư phạm Tiếng Anh
Mã ngành: 7140231
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 26.46
Ghi chú: Tiếng Anh hệ số 2
Sư phạm Tiếng Anh (lớp tài năng)
Mã ngành: 7140231C
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 27.25
Ghi chú: Tiếng Anh hệ số 2
Sư phạm Khoa học tự nhiên
Mã ngành: 7140247
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 25.3
Sư phạm Khoa học tự nhiên
Mã ngành: 7140247
Tổ hợp: D07; C02
Điểm chuẩn 2024:
Sư phạm Lịch sừ - Địa lý
Mã ngành: 7140249
Tổ hợp: C00; C19
Điểm chuẩn 2024: 28.25
Ngôn ngữ Anh
Mã ngành: 7220201
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 24.8
Ghi chú: Tiếng Anh hệ số 2
Quản lý văn hóa
Mã ngành: 7229042
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 18
Quản lý văn hóa
Mã ngành: 7229042
Tổ hợp: D14; C03; C19
Điểm chuẩn 2024:
Kinh tế (Chuyên ngành Kinh tế đầu tư và chuyên ngành Quản lý kinh tế)
Mã ngành: 7310101
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 18.5
Kinh tế (Chuyên ngành Kinh tế đầu tư và chuyên ngành Quản lý kinh tế)
Mã ngành: 7310101
Tổ hợp: C02; D07
Điểm chuẩn 2024:
Kinh tế số (chuyên ngành Kinh tế và Kinh doanh số)
Mã ngành: 7310109
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18.5
Kinh tế số (chuyên ngành Kinh tế và Kinh doanh số)
Mã ngành: 7310109
Tổ hợp: D84; K01K01
Điểm chuẩn 2024:
Chính trị học
Mã ngành: 7310201
Tổ hợp: C00; C19
Điểm chuẩn 2024: 18
Chính trị học
Mã ngành: 7310201
Tổ hợp: C03; D14
Điểm chuẩn 2024:
Quản lý nhà nước
Mã ngành: 7310205
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 18
Quản lý nhà nước
Mã ngành: 7310205
Tổ hợp: C03; C19; D14
Điểm chuẩn 2024:
Tâm lý học giáo dục
Mã ngành: 7310403
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 22
Tâm lý học giáo dục
Mã ngành: 7310403
Tổ hợp: C01; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Quốc tế học
Mã ngành: 7310601
Tổ hợp: D01; D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024: 18
Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch)
Mã ngành: 7310630
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 18
Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch)
Mã ngành: 7310630
Tổ hợp: D14; C03; C19
Điểm chuẩn 2024:
Quản trị kinh doanh
Mã ngành: 7340101
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 19
Quản trị kinh doanh
Mã ngành: 7340101
Tổ hợp: A03; A10; C01
Điểm chuẩn 2024:
Quản trị kinh doanh (Chương trình đào tạo bằng tiếng Anh)
Mã ngành: 7340101C
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Quản trị kinh doanh (Chương trình đào tạo bằng tiếng Anh)
Mã ngành: 7340101C
Tổ hợp: D09; D84
Điểm chuẩn 2024:
Thương mại điện tử
Mã ngành: 7340122
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18.5
Thương mại điện tử
Mã ngành: 7340122
Tổ hợp: D84; K01
Điểm chuẩn 2024:
Tài chính ngân hàng (Chuyên ngành Tài chính doanh nghiệp; chuyên ngành Ngân hàng thương mại)
Mã ngành: 7340201
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 18.5
Tài chính ngân hàng (Chuyên ngành Tài chính doanh nghiệp; chuyên ngành Ngân hàng thương mại)
Mã ngành: 7340201
Tổ hợp: A03; A10; C01
Điểm chuẩn 2024:
Công nghệ tài chính
Mã ngành: 7340205
Tổ hợp: A01; D01; D84; K01
Điểm chuẩn 2024:
Kế toán
Mã ngành: 7340301
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 20
Kế toán
Mã ngành: 7340301
Tổ hợp: A03; A10; C01
Điểm chuẩn 2024:
Luật
Mã ngành: 7380101
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 18
Luật
Mã ngành: 7380101
Tổ hợp: C03; C19; D14
Điểm chuẩn 2024:
Luật hiến pháp và luật hành chính
Mã ngành: 7380102
Tổ hợp: C14; C19; C20; D66
Điểm chuẩn 2024:
Luật dân sự và tố tụng dân sự
Mã ngành: 7380103
Tổ hợp: C14; C19; C20; D66
Điểm chuẩn 2024:
Luật kinh tế
Mã ngành: 7380107
Tổ hợp: C14; C19; C20; D66
Điểm chuẩn 2024:
Công nghệ sinh học
Mã ngành: 7420201
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 17
Công nghệ sinh học
Mã ngành: 7420201
Tổ hợp: A00; A11; D07
Điểm chuẩn 2024:
Khoa học máy tính
Mã ngành: 7480101
Tổ hợp: A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Khoa học máy tính
Mã ngành: 7480101
Tổ hợp: K01K01; D08
Điểm chuẩn 2024:
Công nghệ thông tin
Mã ngành: 7480201
Tổ hợp: A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 19
Công nghệ thông tin
Mã ngành: 7480201
Tổ hợp: K01; D08
Điểm chuẩn 2024:
Công nghệ thông tin (Chuyên ngành Trí tuệ nhân tạo)
Mã ngành: 7480201C
Tổ hợp: A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Công nghệ thông tin (Chuyên ngành Trí tuệ nhân tạo)
Mã ngành: 7480201C
Tổ hợp: K01; D08
Điểm chuẩn 2024:
Công nghệ kỹ thuật ô tô
Mã ngành: 7510205
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 19
Công nghệ kỹ thuật ô tô
Mã ngành: 7510205
Tổ hợp: A02; C01
Điểm chuẩn 2024:
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Chuyên ngành Điện lạnh)
Mã ngành: 7510206
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 17
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Chuyên ngành Điện lạnh)
Mã ngành: 7510206
Tổ hợp: A04; C01
Điểm chuẩn 2024:
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
Mã ngành: 7510301
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 17
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
Mã ngành: 7510301
Tổ hợp: A04; C01
Điểm chuẩn 2024:
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông
Mã ngành: 7510302
Tổ hợp: D01; B03; C01; C02
Điểm chuẩn 2024:
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
Mã ngành: 7510303
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01
Điểm chuẩn 2024:
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
Mã ngành: 7520207
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
Mã ngành: 7520207
Tổ hợp: B03; C01; C02
Điểm chuẩn 2024:
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
Mã ngành: 7520216
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 19
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
Mã ngành: 7520216
Tổ hợp: A02; C01
Điểm chuẩn 2024:
Công nghệ thực phẩm
Mã ngành: 7540101
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 17
Công nghệ thực phẩm
Mã ngành: 7540101
Tổ hợp: A11
Điểm chuẩn 2024:
Kiến trúc
Mã ngành: 7580101
Tổ hợp: D01; C01; C04
Điểm chuẩn 2024:
Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành: Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp; Kết cấu công trình; Công nghệ kỹ thuật xây dựng)
Mã ngành: 7580201
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành: Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp; Kết cấu công trình; Công nghệ kỹ thuật xây dựng)
Mã ngành: 7580201
Tổ hợp: C01; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (chuyên ngành: Kỹ thuật xây dựng cầu đường; Kỹ thuật xây dựng công trình ngầm; Kỹ thuật hạ tầng đô thị)
Mã ngành: 7580205
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (chuyên ngành: Kỹ thuật xây dựng cầu đường; Kỹ thuật xây dựng công trình ngầm; Kỹ thuật hạ tầng đô thị)
Mã ngành: 7580205
Tổ hợp: C01; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Kinh tế xây dựng (Chuyên ngành : Kinh tế đầu tư xây dựng; Kinh tế vận tải và logistic; Quản lý dự án công trình xây dựng)
Mã ngành: 7580301
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Kinh tế xây dựng (Chuyên ngành : Kinh tế đầu tư xây dựng; Kinh tế vận tải và logistic; Quản lý dự án công trình xây dựng)
Mã ngành: 7580301
Tổ hợp: C01; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Chăn nuôi
Mã ngành: 7620105
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Chăn nuôi
Mã ngành: 7620105
Tổ hợp: B03; C01; C02
Điểm chuẩn 2024:
Nông học
Mã ngành: 7620109
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Nông học
Mã ngành: 7620109
Tổ hợp: B03; C01; C02
Điểm chuẩn 2024:
Khoa học cây trồng
Mã ngành: 7620110
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Khoa học cây trồng
Mã ngành: 7620110
Tổ hợp: B03; C01; C02
Điểm chuẩn 2024:
Nuôi trồng thủy sản
Mã ngành: 7620301
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Nuôi trồng thủy sản
Mã ngành: 7620301
Tổ hợp: B03; C01; C02
Điểm chuẩn 2024:
Thú y
Mã ngành: 7640101
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Thú y
Mã ngành: 7640101
Tổ hợp: B03; C01; C02
Điểm chuẩn 2024:
Điều dưỡng
Mã ngành: 7720301
Tổ hợp: B00; D08
Điểm chuẩn 2024: 20
Điều dưỡng
Mã ngành: 7720301
Tổ hợp: B03; B04
Điểm chuẩn 2024:
Công tác xã hội
Mã ngành: 7760101
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 18
Công tác xã hội
Mã ngành: 7760101
Tổ hợp: D14; C03; C19
Điểm chuẩn 2024:
Quản lý tài nguyên và môi trường
Mã ngành: 7850101
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Quản lý tài nguyên và môi trường
Mã ngành: 7850101
Tổ hợp: B03; C02; C04
Điểm chuẩn 2024:
Quản lý đất đai (Chuyên ngành: Quản lý đất đai; Quản lý phát triển đô thị và bất động sản)
Mã ngành: 7850103
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Quản lý đất đai (Chuyên ngành: Quản lý đất đai; Quản lý phát triển đô thị và bất động sản)
Mã ngành: 7850103
Tổ hợp: B03; C01; C04
Điểm chuẩn 2024: