STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140101 | Giáo dục học | 0 | ĐT THPTThi Riêng | C00; C19; C20; D01; X70; X74 |
V-SAT | C00; D01 | ||||
ĐGNL SPHN | C00; D01; Q01 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
2 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | 0 | ĐT THPTThi Riêng | C14; C19; D01; D66; X01; X17; X78 |
V-SATĐGNL SPHN | D01 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
3 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | 0 | V-SATĐGNL SPHNĐT THPTThi Riêng | C01; C03; D01 |
ĐGNL HN | Q00 | ||||
4 | 7140204 | Giáo dục Công dân | 0 | ĐT THPTThi Riêng | A08; A09; C19; C20; X17; X21; X70; X74 |
5 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | 0 | ĐT THPTThi Riêng | A08; A09; C19; C20; X17; X21; X70; X74 |
6 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | 0 | Ưu Tiên | |
Kết HợpThi Riêng | T00; T01; T03; T05; T08 | ||||
7 | 7140209 | Sư phạm Toán học | 0 | Ưu Tiên | |
V-SATĐGNL SPHNĐT THPTThi Riêng | A00; A01; B00; D01 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
8 | 7140210 | Sư phạm Tin học | 0 | Ưu Tiên | |
V-SATĐGNL SPHN | A00; A01; D01 | ||||
ĐT THPTThi Riêng | A00; A01; D01; X06 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
9 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | 0 | Ưu Tiên | |
V-SATĐGNL SPHN | A00; A01; C01 | ||||
ĐT THPTThi Riêng | A00; A01; C01; X07 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
10 | 7140212 | Sư phạm Hoá học | 0 | Ưu Tiên | |
V-SATĐGNL SPHNĐT THPTThi Riêng | A00; B00; D07 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
11 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | 0 | Ưu Tiên | |
V-SATĐGNL SPHN | A02; B00; B08 | ||||
ĐT THPTThi Riêng | A02; B00; B08; X16 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
12 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | 0 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTThi Riêng | C00; C19; C20; D01; D14; D15; X70; X74 | ||||
V-SATĐGNL SPHN | C00; D01 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
13 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | 0 | Ưu Tiên | |
Thi Riêng | C00; C19; D01; X70 | ||||
ĐT THPT | C00; C19; D14; X70 | ||||
V-SATĐGNL SPHN | C00; D14 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
14 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | 0 | Ưu Tiên | |
V-SAT | A07; C00; C04 | ||||
ĐT THPTThi Riêng | C00; C04; C09; C20; D15; X74 | ||||
ĐGNL SPHN | C00; C04; C09; D15 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
15 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | 0 | Ưu Tiên | |
Kết HợpThi Riêng | N01 | ||||
16 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | 0 | Ưu Tiên | |
V-SATĐT THPTThi Riêng | D01; D09; D15 | ||||
ĐGNL SPHN | D01; D09; D15; Q01 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
17 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | 0 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTThi Riêng | A00; A01; A02; B00; B08; D07 | ||||
V-SATĐGNL SPHN | A00; A02; B00; B08 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
18 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | 0 | Ưu Tiên | |
V-SATĐGNL SPHN | A07; C00 | ||||
ĐT THPTThi Riêng | A07; C00; C19; C20; X70; X74 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
19 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | 0 | ĐT THPTThi Riêng | C00; C19; C20; D01; X70; X74 |
V-SAT | C00; D01 | ||||
ĐGNL SPHN | C00; D01; Q01 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
20 | 7420203 | Sinh học ứng dụng | 0 | Ưu Tiên | |
V-SATĐGNL SPHN | A02; B00; B08 | ||||
ĐT THPTThi Riêng | A02; B00; B08; X16 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
21 | 7810302 | Huấn luyện thể thao | 0 | Ưu Tiên | |
Kết HợpThi Riêng | T11; T12 |
1. Giáo dục học
• Mã ngành: 7140101
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTThi RiêngV-SATĐGNL SPHNĐGNL HN
• Tổ hợp: C00; C19; C20; D01; X70; X74; Q01; Q00
2. Giáo dục Mầm non
• Mã ngành: 7140201
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTThi RiêngV-SATĐGNL SPHNĐGNL HN
• Tổ hợp: C14; C19; D01; D66; X01; X17; X78; Q00
3. Giáo dục Tiểu học
• Mã ngành: 7140202
• Phương thức xét tuyển: V-SATĐGNL SPHNĐT THPTThi RiêngĐGNL HN
• Tổ hợp: C01; C03; D01; Q00
4. Giáo dục Công dân
• Mã ngành: 7140204
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTThi Riêng
• Tổ hợp: A08; A09; C19; C20; X17; X21; X70; X74
5. Giáo dục Chính trị
• Mã ngành: 7140205
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTThi Riêng
• Tổ hợp: A08; A09; C19; C20; X17; X21; X70; X74
6. Giáo dục Thể chất
• Mã ngành: 7140206
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênKết HợpThi Riêng
• Tổ hợp: T00; T01; T03; T05; T08
7. Sư phạm Toán học
• Mã ngành: 7140209
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐGNL SPHNĐT THPTThi RiêngĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; Q00
8. Sư phạm Tin học
• Mã ngành: 7140210
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐGNL SPHNĐT THPTThi RiêngĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; X06; Q00
9. Sư phạm Vật lý
• Mã ngành: 7140211
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐGNL SPHNĐT THPTThi RiêngĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; X07; Q00
10. Sư phạm Hoá học
• Mã ngành: 7140212
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐGNL SPHNĐT THPTThi RiêngĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; B00; D07; Q00
11. Sư phạm Sinh học
• Mã ngành: 7140213
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐGNL SPHNĐT THPTThi RiêngĐGNL HN
• Tổ hợp: A02; B00; B08; X16; Q00
12. Sư phạm Ngữ văn
• Mã ngành: 7140217
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTThi RiêngV-SATĐGNL SPHNĐGNL HN
• Tổ hợp: C00; C19; C20; D01; D14; D15; X70; X74; Q00
13. Sư phạm Lịch sử
• Mã ngành: 7140218
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênThi RiêngĐT THPTV-SATĐGNL SPHNĐGNL HN
• Tổ hợp: C00; C19; D01; X70; D14; Q00
14. Sư phạm Địa lý
• Mã ngành: 7140219
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTThi RiêngĐGNL SPHNĐGNL HN
• Tổ hợp: A07; C00; C04; C09; C20; D15; X74; Q00
15. Sư phạm Âm nhạc
• Mã ngành: 7140221
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênKết HợpThi Riêng
• Tổ hợp: N01
16. Sư phạm Tiếng Anh
• Mã ngành: 7140231
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTThi RiêngĐGNL SPHNĐGNL HN
• Tổ hợp: D01; D09; D15; Q01; Q00
17. Sư phạm Khoa học tự nhiên
• Mã ngành: 7140247
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTThi RiêngV-SATĐGNL SPHNĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; B08; D07; Q00
18. Sư phạm Lịch sử - Địa lý
• Mã ngành: 7140249
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐGNL SPHNĐT THPTThi RiêngĐGNL HN
• Tổ hợp: A07; C00; C19; C20; X70; X74; Q00
19. Tâm lý học giáo dục
• Mã ngành: 7310403
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTThi RiêngV-SATĐGNL SPHNĐGNL HN
• Tổ hợp: C00; C19; C20; D01; X70; X74; Q01; Q00
20. Sinh học ứng dụng
• Mã ngành: 7420203
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐGNL SPHNĐT THPTThi RiêngĐGNL HN
• Tổ hợp: A02; B00; B08; X16; Q00
21. Huấn luyện thể thao
• Mã ngành: 7810302
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênKết HợpThi Riêng
• Tổ hợp: T11; T12