Điểm chuẩn vào trường Cao Đẳng kinh Tế - Kỹ Thuật Quảng Nam năm 2015
Tham khảo điểm chuẩn tất cả các ngành năm trước phía dưới
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó
Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|
Pháp lý | A. D1 | 10 | |
Pháp lý | C | 11 | |
Khoa học cây trồng | A | 10 | |
Quản lý đất đai | A | 10 | |
Khoa học cây trồng | B | 11 | |
Quản lý đất đai | B | 11 | |
Kế toán | A, D1 | 10 | |
Nuôi trồng thủy sản | A | 10 | |
Lâm nghiệp | A | 10 | |
Nuôi trồng thủy sản | B | 11 | |
Tài chính – Ngân hàng | A, D1 | 10 | |
Lâm nghiệp | B | 11 | |
Quản lý xây dựng | A, D1 | 10 | |
Chăn nuôi | A | 10 | |
Công nghệ thông tin | A,D1 | 10 | |
Chăn nuôi | B | 11 | |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A | 10 | |
Công nghệ KT XD (XD CN & DD; XD CT giao thông | A | 10 | |
QTKD | A, D1 | 10 |