Điểm chuẩn Đại học Kinh Tế Luật – Đại Học Quốc Gia TPHCM 2024, Xem diem chuan Dai hoc Kinh Te Luat – Dai Hoc Quoc Gia TPHCM nam 2024

Điểm chuẩn trường UEL - Đại học Kinh tế Luật - ĐH Quốc Gia TPHCM năm 2024

Năm 2024, trường Đại học Kinh tế Luật - ĐHQG TPHCM 2024 tuyển sinh 2760 chỉ tiêu theo 05 phương thức: Xét tuyển kết quả thi tốt nghiệp THPT 2024; Xét tuyển kết quả thi đánh giá năng lực do ĐHQGHCM tổ chức năm 2024; Xét tuyển chứng chỉ quốc tế;...

Điểm chuẩn UEL - Đại học Kinh tế Luật - ĐH Quốc Gia TPHCM năm 2024 xét theo kết quả thi tốt nghiệp THPT; Xét điểm thi ĐGNL của ĐHQG HCM tổ chức; Ưu tiên xét tuyển và Xét tuyển thẳng; Xét chứng chỉ quốc tế và phương thức xét tuyển kết hợp đã được công bố. Chi tiết cụ thể được đăng tải bên dưới.

Điểm chuẩn Đại học Kinh Tế Luật – Đại Học Quốc Gia TPHCM năm 2024

Tra cứu điểm chuẩn Đại học Kinh Tế Luật – Đại Học Quốc Gia TPHCM năm 2024 chính xác nhất ngay sau khi trường công bố kết quả!


Điểm chuẩn Đại học Kinh Tế Luật – Đại Học Quốc Gia TPHCM năm 2024

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có

Trường: Đại học Kinh Tế Luật – Đại Học Quốc Gia TPHCM - 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310101_401 Kinh tế (Chuyên ngành Kinh tế học) A00; A01; D01; D07 25.89
2 7310101_403 Kinh tế (Chuyên ngành Kinh tế và Quản lý công) A00; A01; D01; D07 25.64
3 7310108_413 Toán Kinh tế (Chuyên ngành Toán ứng dụng trong Kinh tế, Quản trị và Tài chính) A00; A01; D01; D07 26.22
4 7310108_413E Toán Kinh tế (Chuyên ngành Toán ứng dụng trong Kinh tế, Quản trị và Tài chính) (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D07 25.61
5 7310108_419 Toán Kinh tế (Chuyên ngành Phân tích dữ liệu) A00; A01; D01; D07 26.4
6 7310106_402 Kinh tế quốc tế (Chuyên ngành Kinh tế đối ngoại) A00; A01; D01; D07 26.55
7 7340120_408 Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D07 26.71
8 7340120_408E Kinh doanh quốc tế (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D07 25.75
9 7340101_407 Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh ) A00; A01; D01; D07 26.33
10 7340101_407E Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh )(Tiếng Anh) A00; A01; D01; D07 25.5
11 7340101_415 Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị du lịch và lữ hành) A00; A01; D01; D07 25.33
12 7340403_418 Quản lý công A00; A01; D01; D07 24.39
13 7340115_410 Marketing (Chuyên ngành Marketing) A00; A01; D01; D07 26.87
14 7340115_410E Marketing (Chuyên ngành Marketing)(Tiếng Anh) A00; A01; D01; D07 25.75
15 7340115_417 Marketing (Chuyên ngành Digital Marketing) A00; A01; D01; D07 27.1
16 7340201_404 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; D07 26.17
17 7340201_404E Tài chính - Ngân hàng (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D07 25.2
18 7340205_414 Công nghệ tài chính A00; A01; D01; D07 26.54
19 7340205_414H Công nghệ tài chính (CT Co-operative Education) A00; A01; D01; D07 26.45
20 7340301_405 Kế toán A00; A01; D01; D07 26.17
21 7340301_405E Kế toán (Tích hợp CCQT ICAEW - Tiếng Anh) A00; A01; D01; D07 25.7
22 7340302_409 Kiểm toán A00; A01; D01; D07 26.38
23 7340122_411 Thương mại điện tử A00; A01; D01; D07 27.44
24 7340122_411E Thương mại điện tử (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D07 25.89
25 7340405_406 Hệ thống thông tin quản lý (Chuyên ngành Hệ thông thông tin quản lý) A00; A01; D01; D07 26.35
26 7340405_406H Hệ thống thông tin quản lý (CT Co - operative Education) A00; A01; D01; D07 27.25
27 7340405_416 Hệ thống thông tin quản lý (Chuyên ngành Kinh doanh số và Trí tuệ nhân tạo) A00; A01; D01; D07 26.4
28 7380101_503 Luật( Chuyên ngành Luật Dân sự) A00; A01; D01; D07 25.25
29 7380101_504 Luật (Chuyên ngành Luật Tài chính - Ngân hàng) A00; A01; D01; D07 25.41
30 7380101_505 Luật (Chuyên ngành Luật và Chính sách công) A00; A01; D01; D07 25.24
31 7380107_501 Luật kinh tế (Chuyên ngành Luật Kinh doanh) A00; A01; D01; D07 26.07
32 7380107_502 Luật Kinh tế (Chuyên ngành Luật thương mại quốc tế) A00; A01; D01; D07 26.09
33 7380107_502E Luật Kinh tế (Chuyên ngành Luật thương mại quốc tế)(Tiếng Anh) A00; A01; D01; D07 25.25
Học sinh lưu ý, để làm hồ sơ chính xác thí sinh xem mã ngành, tên ngành, khối xét tuyển năm 2024 tại đây
>> Xem thêm Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2023
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310101_401 Kinh tế (Kinh tế học) 847
2 7310101_403 Kinh tế ( Kinh tế và quản lý công) 809
3 7310108_413 Toán kinh tế (Toán ứng dụng trong kinh tế, quản trị và tài chính) 841
4 7310108_413E Toán kinh tế (Toán ứng dụng trong kinh tế, quản trị và tài chính) Chất lượng cao bằng tiếng Anh 766
5 7310108_419 Toán kinh tế (phân tích dữ liệu) 811
6 7310106_402 Kinh tế quốc tế (kinh tế đối ngoại) 906
7 7340120_408 Kinh doanh quốc tế 933
8 7340120_408E Kinh doanh quốc tế (Tiếng Anh) 893
9 7340101_407 Quản trị kinh doanh 878
10 7340101_407E Quản trị kinh doanh (Tiếng Anh) 823
11 7340101_415 Quản trị kinh doanh (Quản trị du lịch và lữ hành) 807
12 7340403_418 Quản lý công 702
13 7340115_410 Marketing 916
14 7340115_410E Marketing Chất lượng cao bằng tiếng Anh 857
15 7340115_417 Marketing (Digital Marketing) 938
16 7340201_404 Tài chính - Ngân hàng 871
17 7340201_404E Tài chính - Ngân hàng (Tiếng Anh) 839
18 7340205_414 Công nghệ tài chính 867
19 7340205_414H Công nghệ tài chính (Chưong trình Co-operative Education) 847
20 7340301_405 Kế toán 851
21 7340301_405E Kế toán (Tích hợp chứng chi quốc tế ICAEW- Tiếng Anh) 767
22 7340302_409 Kiểm toán 900
23 7340122_411 Thương mại điện tử 945
24 7340122_411E Thương mại điện tử (tiếng Anh) 876
25 7340405_406 Hệ thống thông tin quản lý 896
26 7340405_406H Hệ thống thông tin quản lý (Chưong trình Co-operatìveEducation) 846
27 7340405_416 Hệ thống thông tin quản lý (kinh doanh số và Trí tuệ nhân tạo) 873
28 7380101_503 Luật (Luật dân sự) 804
29 7380101_504 Luật (Luật Tài chính - Ngân hàng) 800
30 7380101_505 Luật (Luật và chính sách công) 786
31 7380107_501 Luật kinh tế (Luật kinh doanh) 858
32 7380107_502 Luật kinh tế (Luật thương mại quốc tế) 861
33 7380107_502E Luật kinh tế (Luật thương mại quốc tế) Chất lượng cao bằng Tiếng Anh) 831
Học sinh lưu ý, để làm hồ sơ chính xác thí sinh xem mã ngành, tên ngành, khối xét tuyển năm 2024 tại đây
>> Xem thêm Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM năm 2023
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310101_401 Kinh tế (Kinh tế học) 24.6 Xét tuyển thẳng HSG, tài năng
2 7310101_403 Kinh tế ( Kinh tế và quản lý công) 27.3 Xét tuyển thẳng HSG, tài năng
3 7310108_413 Toán kinh tế (Toán ứng dụng trong kinh tế, quản trị và tài chính) 27.4 Xét tuyển thẳng HSG, tài năng
4 7310106_402 Kinh tế quốc tế (kinh tế đối ngoại) 27.9 Xét tuyển thẳng HSG, tài năng
5 7340120_408 Kinh doanh quốc tế 28.3 Xét tuyển thẳng HSG, tài năng
6 7340120_408E Kinh doanh quốc tế (Tiếng Anh) 27.5 Xét tuyển thẳng HSG, tài năng
7 7340101_407 Quản trị kinh doanh 27.4 Xét tuyển thẳng HSG, tài năng
8 7340101_407E Quản trị kinh doanh (Tiếng Anh) 26.9 Xét tuyển thẳng HSG, tài năng
9 7340101_415 Quản trị kinh doanh (Quản trị du lịch và lữ hành) 27 Xét tuyển thẳng HSG, tài năng
10 7340115_410 Marketing 28.6 Xét tuyển thẳng HSG, tài năng
11 7340115_410E Marketing Chất lượng cao bằng tiếng Anh 25.3 Xét tuyển thẳng HSG, tài năng
12 7340115_417 Marketing (Digital Marketing) 27.9 Xét tuyển thẳng HSG, tài năng
13 7340201_404 Tài chính - Ngân hàng 26.8 Xét tuyển thẳng HSG, tài năng
14 7340205_414 Công nghệ tài chính 25.8 Xét tuyển thẳng HSG, tài năng
15 7340205_414H Công nghệ tài chính (Chưong trình Co-operative Education) 28.4 Xét tuyển thẳng HSG, tài năng
16 7340301_405 Kế toán 26.1 Xét tuyển thẳng HSG, tài năng
17 7340302_409 Kiểm toán 26.2 Xét tuyển thẳng HSG, tài năng
18 7340122_411 Thương mại điện tử 28.5 Xét tuyển thẳng HSG, tài năng
19 7340122_411E Thương mại điện tử (tiếng Anh) 27.1 Xét tuyển thẳng HSG, tài năng
20 7340405_406 Hệ thống thông tin quản lý 26.9 Xét tuyển thẳng HSG, tài năng
21 7340405_406H Hệ thống thông tin quản lý (Chưong trình Co-operative Education) 26.6 Xét tuyển thẳng HSG, tài năng
22 7340405_416 Hệ thống thông tin quản lý (kinh doanh số và Trí tuệ nhân tạo) 25.8 Xét tuyển thẳng HSG, tài năng
23 7380101_503 Luật (Luật dân sự) 25.4 Xét tuyển thẳng HSG, tài năng
24 7380101_504 Luật (Luật Tài chính - Ngân hàng) 26.4 Xét tuyển thẳng HSG, tài năng
25 7380107_501 Luật kinh tế (Luật kinh doanh) 27 Xét tuyển thẳng HSG, tài năng
26 7380107_502 Luật kinh tế (Luật thương mại quốc tế) 26.9 Xét tuyển thẳng HSG, tài năng
27 7380107_502E Luật kinh tế (Luật thương mại quốc tế) Chất lượng cao bằng Tiếng Anh) 26.5 Xét tuyển thẳng HSG, tài năng
28 7310101_401 Kinh tế (Kinh tế học) A00; A01; D01; D07 80.96 Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM
29 7310101_403 Kinh tế ( Kinh tế và quản lý công) A00; A01; D01; D07 80.22 Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM
30 7310108_413 Toán kinh tế (Toán ứng dụng trong kinh tế, quản trị và tài chính) A00; A01; D01; D07 81.2 Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM
31 7310108_413E Toán kinh tế (Toán ứng dụng trong kinh tế, quản trị và tài chính) Chất lượng cao bằng tiếng Anh A00; A01; D01; D07 79.4 Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM
32 7310108_419 Toán kinh tế (phân tích dữ liệu) A00; A01; D01; D07 74.8 Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM
33 7310106_402 Kinh tế quốc tế (kinh tế đối ngoại) A00; A01; D01; D07 87.2 Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM
34 7340120_408 Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D07 87.57 Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM
35 7340120_408E Kinh doanh quốc tế (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D07 86.31 Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM
36 7340101_407 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 84.74 Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM
37 7340101_407E Quản trị kinh doanh (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D07 81.2 Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM
38 7340101_415 Quản trị kinh doanh (Quản trị du lịch và lữ hành) A00; A01; D01; D07 81.8 Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM
39 7340403_418 Quản lý công A00; A01; D01; D07 72.1 Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM
40 7340115_410 Marketing A00; A01; D01; D07 86.84 Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM
41 7340115_410E Marketing Chất lượng cao bằng tiếng Anh A00; A01; D01; D07 83.9 Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM
42 7340115_417 Marketing (Digital Marketing) A00; A01; D01; D07 87.1 Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM
43 7340201_404 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; D07 84.53 Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM
44 7340201_404E Tài chính - Ngân hàng (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D07 80.8 Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM
45 7340205_414 Công nghệ tài chính A00; A01; D01; D07 82.95 Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM
46 7340205_414H Công nghệ tài chính (Chưong trình Co-operative Education) A00; A01; D01; D07 76.23 Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM
47 7340301_405 Kế toán A00; A01; D01; D07 80.5 Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM
48 7340301_405E Kế toán (Tích hợp chứng chi quốc tế ICAEW- Tiếng Anh) A00; A01; D01; D07 79.1 Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM
49 7340302_409 Kiểm toán A00; A01; D01; D07 85.05 Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM
50 7340122_411 Thương mại điện tử A00; A01; D01; D07 87.36 Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM
51 7340122_411E Thương mại điện tử (tiếng Anh) A00; A01; D01; D07 84.95 Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM
52 7340405_406 Hệ thống thông tin quản lý A00; A01; D01; D07 83.69 Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM
53 7340405_406H Hệ thống thông tin quản lý (Chưong trình Co-operativeEducation) A00; A01; D01; D07 75.71 Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM
54 7340405_416 Hệ thống thông tin quản lý (kinh doanh số và Trí tuệ nhân tạo) A00; A01; D01; D07 79.07 Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM
55 7380101_503 Luật (Luật dân sự) A00; A01; D01; D07 79.2 Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM
56 7380101_504 Luật (Luật Tài chính - Ngân hàng) A00; A01; D01; D07 78.7 Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM
57 7380101_505 Luật (Luật và chính sách công) A00; A01; D01; D07 73.19 Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM
58 7380107_501 Luật kinh tế (Luật kinh doanh) A00; A01; D01; D07 82.4 Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM
59 7380107_502 Luật kinh tế (Luật thương mại quốc tế) A00; A01; D01; D07 84.32 Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM
60 7380107_502E Luật kinh tế (Luật thương mại quốc tế) Chất lượng cao bằng Tiếng Anh) A00; A01; D01; D07 81.6 Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM
Học sinh lưu ý, để làm hồ sơ chính xác thí sinh xem mã ngành, tên ngành, khối xét tuyển năm 2024 tại đây
>> Xem thêm Điểm chuẩn theo phương thức Ưu tiên xét tuyển, xét tuyển thẳng năm 2023
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310108_413E Toán kinh tế (Toán ứng dụng trong kinh tế, quản trị và tài chính) Chất lượng cao bằng tiếng Anh 76 CCQT (IELTS, TOEFL, ...)  và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level
2 7310108_419 Toán kinh tế (phân tích dữ liệu) 78 CCQT (IELTS, TOEFL, ...)  và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level
3 7310106_402 Kinh tế quốc tế (kinh tế đối ngoại) 89 CCQT (IELTS, TOEFL, ...)  và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level
4 7340120_408 Kinh doanh quốc tế 87 CCQT (IELTS, TOEFL, ...)  và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level
5 7340120_408E Kinh doanh quốc tế (Tiếng Anh) 77 CCQT (IELTS, TOEFL, ...)  và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level
6 7340101_407 Quản trị kinh doanh 75 CCQT (IELTS, TOEFL, ...)  và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level
7 7340101_407E Quản trị kinh doanh (Tiếng Anh) 85 CCQT (IELTS, TOEFL, ...)  và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level
8 7340115_410 Marketing 78 CCQT (IELTS, TOEFL, ...)  và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level
9 7340115_410E Marketing Chất lượng cao bằng tiếng Anh 81 CCQT (IELTS, TOEFL, ...)  và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level
10 7340115_417 Marketing (Digital Marketing) 86 CCQT (IELTS, TOEFL, ...)  và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level
11 7340201_404 Tài chính - Ngân hàng 85 CCQT (IELTS, TOEFL, ...)  và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level
12 7340201_404E Tài chính - Ngân hàng (Tiếng Anh) 81 CCQT (IELTS, TOEFL, ...)  và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level
13 7340205_414H Công nghệ tài chính (Chưong trình Co-operative Education) 85 CCQT (IELTS, TOEFL, ...)  và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level
14 7340301_405E Kế toán (Tích hợp chứng chi quốc tế ICAEW- Tiếng Anh) 98 CCQT (IELTS, TOEFL, ...)  và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level
15 7340302_409 Kiểm toán 81 CCQT (IELTS, TOEFL, ...)  và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level
16 7340122_411 Thương mại điện tử 82 CCQT (IELTS, TOEFL, ...)  và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level
17 7340122_411E Thương mại điện tử (tiếng Anh) 76 CCQT (IELTS, TOEFL, ...)  và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level
18 7340405_406 Hệ thống thông tin quản lý 75 CCQT (IELTS, TOEFL, ...)  và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level
19 7340405_416 Hệ thống thông tin quản lý (kinh doanh số và Trí tuệ nhân tạo) 82 CCQT (IELTS, TOEFL, ...)  và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level
20 7380101_504 Luật (Luật Tài chính - Ngân hàng) 85 CCQT (IELTS, TOEFL, ...)  và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level
21 7380107_501 Luật kinh tế (Luật kinh doanh) 87 CCQT (IELTS, TOEFL, ...)  và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level
22 7380107_502 Luật kinh tế (Luật thương mại quốc tế) 79 CCQT (IELTS, TOEFL, ...)  và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level
23 7380107_502E Luật kinh tế (Luật thương mại quốc tế) Chất lượng cao bằng Tiếng Anh) 76 CCQT (IELTS, TOEFL, ...)  và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level
Học sinh lưu ý, để làm hồ sơ chính xác thí sinh xem mã ngành, tên ngành, khối xét tuyển năm 2024 tại đây
>> Xem thêm Điểm chuẩn theo phương thức Chứng chỉ quốc tế năm 2023
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310101_401 Kinh tế (Kinh tế học) 24.47 CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT
2 7310101_403 Kinh tế ( Kinh tế và quản lý công) 21.77 CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT
3 7310108_413 Toán kinh tế (Toán ứng dụng trong kinh tế, quản trị và tài chính) 22.57 CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT
4 7310108_413E Toán kinh tế (Toán ứng dụng trong kinh tế, quản trị và tài chính) Chất lượng cao bằng tiếng Anh 21.57 CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT
5 7310108_419 Toán kinh tế (phân tích dữ liệu) 21.77 CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT
6 7310106_402 Kinh tế quốc tế (kinh tế đối ngoại) 26.4 CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT
7 7340120_408 Kinh doanh quốc tế 26.97 CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT
8 7340120_408E Kinh doanh quốc tế (Tiếng Anh) 27 CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT
9 7340101_407 Quản trị kinh doanh 25.07 CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT
10 7340101_407E Quản trị kinh doanh (Tiếng Anh) 24.53 CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT
11 7340101_415 Quản trị kinh doanh (Quản trị du lịch và lữ hành) 23.3 CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT
12 7340403_418 Quản lý công 22.3 CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT
13 7340115_410 Marketing 25.93 CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT
14 7340115_410E Marketing Chất lượng cao bằng tiếng Anh 26.17 CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT
15 7340115_417 Marketing (Digital Marketing) 26.27 CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT
16 7340201_404 Tài chính - Ngân hàng 24.77 CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT
17 7340201_404E Tài chính - Ngân hàng (Tiếng Anh) 22.07 CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT
18 7340205_414 Công nghệ tài chính 22.47 CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT
19 7340205_414H Công nghệ tài chính (Chưong trình Co-operatìveEducation) 21.7 CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT
20 7340301_405 Kế toán 21.6 CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT
21 7340301_405E Kế toán (Tích hợp chứng chi quốc tế ICAEW- Tiếng Anh) 22.23 CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT
22 7340302_409 Kiểm toán 24.47 CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT
23 7340122_411 Thương mại điện tử 25.7 CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT
24 7340122_411E Thương mại điện tử (tiếng Anh) 25.93 CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT
25 7340405_406 Hệ thống thông tin quản lý 22.33 CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT
26 7340405_406H Hệ thống thông tin quản lý (Chưong trình Co-operative Education) 22.03 CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT
27 7340405_416 Hệ thống thông tin quản lý (kinh doanh số và Trí tuệ nhân tạo) 22.37 CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT
28 7380101_503 Luật (Luật dân sự) 23.37 CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT
29 7380101_504 Luật (Luật Tài chính - Ngân hàng) 21.63 CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT
30 7380101_505 Luật (Luật và chính sách công) 22.1 CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT
31 7380107_501 Luật kinh tế (Luật kinh doanh) 25.6 CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT
32 7380107_502 Luật kinh tế (Luật thương mại quốc tế) 26.03 CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT
33 7380107_502E Luật kinh tế (Luật thương mại quốc tế) Chất lượng cao bằng Tiếng Anh) 26.07 CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT
Học sinh lưu ý, để làm hồ sơ chính xác thí sinh xem mã ngành, tên ngành, khối xét tuyển năm 2024 tại đây
>> Xem thêm Điểm chuẩn theo phương thức Xét tuyển kết hợp năm 2023

Tham Gia Group Dành Cho 2K7 luyện thi Tn THPT - ĐGNL - ĐGTD

>> Lộ Trình Sun 2025 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi TN THPT & ĐGNL; ĐGTD) tại Tuyensinh247.com. Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, 3 bước chi tiết: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.

Điểm chuẩn Đại học Kinh Tế Luật – Đại Học Quốc Gia TPHCM năm 2024 theo kết quả thi tốt nghiệp THPT, học bạ, Đánh giá năng lực, Đánh giá tư duy chính xác nhất trên Diemthi.tuyensinh247.com