Điểm chuẩn trường UEL - Đại học Kinh tế Luật - ĐH Quốc Gia TPHCM năm 2024
Năm 2024, trường Đại học Kinh tế Luật - ĐHQG TPHCM 2024 tuyển sinh 2760 chỉ tiêu theo 05 phương thức: Xét tuyển kết quả thi tốt nghiệp THPT 2024; Xét tuyển kết quả thi đánh giá năng lực do ĐHQGHCM tổ chức năm 2024; Xét tuyển chứng chỉ quốc tế;...
Điểm chuẩn UEL - Đại học Kinh tế Luật - ĐH Quốc Gia TPHCM năm 2024 xét theo kết quả thi tốt nghiệp THPT; Xét điểm thi ĐGNL của ĐHQG HCM tổ chức; Ưu tiên xét tuyển và Xét tuyển thẳng; Xét chứng chỉ quốc tế và phương thức xét tuyển kết hợp đã được công bố. Chi tiết cụ thể được đăng tải bên dưới.
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310101_401 | Kinh tế (Chuyên ngành Kinh tế học) | A00; A01; D01; D07 | 25.89 | |
2 | 7310101_403 | Kinh tế (Chuyên ngành Kinh tế và Quản lý công) | A00; A01; D01; D07 | 25.64 | |
3 | 7310106_402 | Kinh tế quốc tế (Chuyên ngành Kinh tế đối ngoại) | A00; A01; D01; D07 | 26.55 | |
4 | 7310108_413 | Toán Kinh tế (Chuyên ngành Toán ứng dụng trong Kinh tế, Quản trị và Tài chính) | A00; A01; D01; D07 | 26.22 | |
5 | 7310108_413E | Toán Kinh tế (Chuyên ngành Toán ứng dụng trong Kinh tế, Quản trị và Tài chính) (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D07 | 25.61 | |
6 | 7310108_419 | Toán Kinh tế (Chuyên ngành Phân tích dữ liệu) | A00; A01; D01; D07 | 26.4 | |
7 | 7340101_407 | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh ) | A00; A01; D01; D07 | 26.33 | |
8 | 7340101_407E | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh )(Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D07 | 25.5 | |
9 | 7340101_415 | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị du lịch và lữ hành) | A00; A01; D01; D07 | 25.33 | |
10 | 7340115_410 | Marketing (Chuyên ngành Marketing) | A00; A01; D01; D07 | 26.87 | |
11 | 7340115_410E | Marketing (Chuyên ngành Marketing)(Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D07 | 25.75 | |
12 | 7340115_417 | Marketing (Chuyên ngành Digital Marketing) | A00; A01; D01; D07 | 27.1 | |
13 | 7340120_408 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 26.71 | |
14 | 7340120_408E | Kinh doanh quốc tế (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D07 | 25.75 | |
15 | 7340122_411 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D07 | 27.44 | |
16 | 7340122_411E | Thương mại điện tử (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D07 | 25.89 | |
17 | 7340201_404 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 26.17 | |
18 | 7340201_404E | Tài chính - Ngân hàng (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D07 | 25.2 | |
19 | 7340205_414 | Công nghệ tài chính | A00; A01; D01; D07 | 26.54 | |
20 | 7340205_414H | Công nghệ tài chính (CT Co-operative Education) | A00; A01; D01; D07 | 26.45 | |
21 | 7340301_405 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 26.17 | |
22 | 7340301_405E | Kế toán (Tích hợp CCQT ICAEW - Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D07 | 25.7 | |
23 | 7340302_409 | Kiểm toán | A00; A01; D01; D07 | 26.38 | |
24 | 7340403_418 | Quản lý công | A00; A01; D01; D07 | 24.39 | |
25 | 7340405_406 | Hệ thống thông tin quản lý (Chuyên ngành Hệ thông thông tin quản lý) | A00; A01; D01; D07 | 26.35 | |
26 | 7340405_406H | Hệ thống thông tin quản lý (CT Co - operative Education) | A00; A01; D01; D07 | 27.25 | |
27 | 7340405_416 | Hệ thống thông tin quản lý (Chuyên ngành Kinh doanh số và Trí tuệ nhân tạo) | A00; A01; D01; D07 | 26.4 | |
28 | 7380101_503 | Luật( Chuyên ngành Luật Dân sự) | A00; A01; D01; D07 | 25.25 | |
29 | 7380101_504 | Luật (Chuyên ngành Luật Tài chính - Ngân hàng) | A00; A01; D01; D07 | 25.41 | |
30 | 7380101_505 | Luật (Chuyên ngành Luật và Chính sách công) | A00; A01; D01; D07 | 25.24 | |
31 | 7380107_501 | Luật kinh tế (Chuyên ngành Luật Kinh doanh) | A00; A01; D01; D07 | 26.07 | |
32 | 7380107_502 | Luật Kinh tế (Chuyên ngành Luật thương mại quốc tế) | A00; A01; D01; D07 | 26.09 | |
33 | 7380107_502E | Luật Kinh tế (Chuyên ngành Luật thương mại quốc tế)(Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D07 | 25.25 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310101_401 | Kinh tế (Kinh tế học) | 847 | ||
2 | 7310101_403 | Kinh tế ( Kinh tế và quản lý công) | 809 | ||
3 | 7310106_402 | Kinh tế quốc tế (kinh tế đối ngoại) | 906 | ||
4 | 7310108_413 | Toán kinh tế (Toán ứng dụng trong kinh tế, quản trị và tài chính) | 841 | ||
5 | 7310108_413E | Toán kinh tế (Toán ứng dụng trong kinh tế, quản trị và tài chính) Chất lượng cao bằng tiếng Anh | 766 | ||
6 | 7310108_419 | Toán kinh tế (phân tích dữ liệu) | 811 | ||
7 | 7340101_407 | Quản trị kinh doanh | 878 | ||
8 | 7340101_407E | Quản trị kinh doanh (Tiếng Anh) | 823 | ||
9 | 7340101_415 | Quản trị kinh doanh (Quản trị du lịch và lữ hành) | 807 | ||
10 | 7340115_410 | Marketing | 916 | ||
11 | 7340115_410E | Marketing Chất lượng cao bằng tiếng Anh | 857 | ||
12 | 7340115_417 | Marketing (Digital Marketing) | 938 | ||
13 | 7340120_408 | Kinh doanh quốc tế | 933 | ||
14 | 7340120_408E | Kinh doanh quốc tế (Tiếng Anh) | 893 | ||
15 | 7340122_411 | Thương mại điện tử | 945 | ||
16 | 7340122_411E | Thương mại điện tử (tiếng Anh) | 876 | ||
17 | 7340201_404 | Tài chính - Ngân hàng | 871 | ||
18 | 7340201_404E | Tài chính - Ngân hàng (Tiếng Anh) | 839 | ||
19 | 7340205_414 | Công nghệ tài chính | 867 | ||
20 | 7340205_414H | Công nghệ tài chính (Chưong trình Co-operative Education) | 847 | ||
21 | 7340301_405 | Kế toán | 851 | ||
22 | 7340301_405E | Kế toán (Tích hợp chứng chi quốc tế ICAEW- Tiếng Anh) | 767 | ||
23 | 7340302_409 | Kiểm toán | 900 | ||
24 | 7340403_418 | Quản lý công | 702 | ||
25 | 7340405_406 | Hệ thống thông tin quản lý | 896 | ||
26 | 7340405_406H | Hệ thống thông tin quản lý (Chưong trình Co-operatìveEducation) | 846 | ||
27 | 7340405_416 | Hệ thống thông tin quản lý (kinh doanh số và Trí tuệ nhân tạo) | 873 | ||
28 | 7380101_503 | Luật (Luật dân sự) | 804 | ||
29 | 7380101_504 | Luật (Luật Tài chính - Ngân hàng) | 800 | ||
30 | 7380101_505 | Luật (Luật và chính sách công) | 786 | ||
31 | 7380107_501 | Luật kinh tế (Luật kinh doanh) | 858 | ||
32 | 7380107_502 | Luật kinh tế (Luật thương mại quốc tế) | 861 | ||
33 | 7380107_502E | Luật kinh tế (Luật thương mại quốc tế) Chất lượng cao bằng Tiếng Anh) | 831 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310101_401 | Kinh tế (Kinh tế học) | 24.47 | CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT | |
2 | 7310101_403 | Kinh tế ( Kinh tế và quản lý công) | 21.77 | CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT | |
3 | 7310106_402 | Kinh tế quốc tế (kinh tế đối ngoại) | 26.4 | CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT | |
4 | 7310108_413 | Toán kinh tế (Toán ứng dụng trong kinh tế, quản trị và tài chính) | 22.57 | CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT | |
5 | 7310108_413E | Toán kinh tế (Toán ứng dụng trong kinh tế, quản trị và tài chính) Chất lượng cao bằng tiếng Anh | 21.57 | CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT | |
6 | 7310108_419 | Toán kinh tế (phân tích dữ liệu) | 21.77 | CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT | |
7 | 7340101_407 | Quản trị kinh doanh | 25.07 | CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT | |
8 | 7340101_407E | Quản trị kinh doanh (Tiếng Anh) | 24.53 | CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT | |
9 | 7340101_415 | Quản trị kinh doanh (Quản trị du lịch và lữ hành) | 23.3 | CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT | |
10 | 7340115_410 | Marketing | 25.93 | CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT | |
11 | 7340115_410E | Marketing Chất lượng cao bằng tiếng Anh | 26.17 | CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT | |
12 | 7340115_417 | Marketing (Digital Marketing) | 26.27 | CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT | |
13 | 7340120_408 | Kinh doanh quốc tế | 26.97 | CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT | |
14 | 7340120_408E | Kinh doanh quốc tế (Tiếng Anh) | 27 | CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT | |
15 | 7340122_411 | Thương mại điện tử | 25.7 | CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT | |
16 | 7340122_411E | Thương mại điện tử (tiếng Anh) | 25.93 | CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT | |
17 | 7340201_404 | Tài chính - Ngân hàng | 24.77 | CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT | |
18 | 7340201_404E | Tài chính - Ngân hàng (Tiếng Anh) | 22.07 | CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT | |
19 | 7340205_414 | Công nghệ tài chính | 22.47 | CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT | |
20 | 7340205_414H | Công nghệ tài chính (Chưong trình Co-operatìveEducation) | 21.7 | CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT | |
21 | 7340301_405 | Kế toán | 21.6 | CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT | |
22 | 7340301_405E | Kế toán (Tích hợp chứng chi quốc tế ICAEW- Tiếng Anh) | 22.23 | CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT | |
23 | 7340302_409 | Kiểm toán | 24.47 | CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT | |
24 | 7340403_418 | Quản lý công | 22.3 | CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT | |
25 | 7340405_406 | Hệ thống thông tin quản lý | 22.33 | CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT | |
26 | 7340405_406H | Hệ thống thông tin quản lý (Chưong trình Co-operative Education) | 22.03 | CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT | |
27 | 7340405_416 | Hệ thống thông tin quản lý (kinh doanh số và Trí tuệ nhân tạo) | 22.37 | CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT | |
28 | 7380101_503 | Luật (Luật dân sự) | 23.37 | CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT | |
29 | 7380101_504 | Luật (Luật Tài chính - Ngân hàng) | 21.63 | CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT | |
30 | 7380101_505 | Luật (Luật và chính sách công) | 22.1 | CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT | |
31 | 7380107_501 | Luật kinh tế (Luật kinh doanh) | 25.6 | CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT | |
32 | 7380107_502 | Luật kinh tế (Luật thương mại quốc tế) | 26.03 | CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT | |
33 | 7380107_502E | Luật kinh tế (Luật thương mại quốc tế) Chất lượng cao bằng Tiếng Anh) | 26.07 | CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310101_401 | Kinh tế (Kinh tế học) | 24.6 | Xét tuyển thẳng HSG, tài năng | |
2 | 7310101_401 | Kinh tế (Kinh tế học) | A00; A01; D01; D07 | 80.96 | Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM |
3 | 7310101_403 | Kinh tế ( Kinh tế và quản lý công) | A00; A01; D01; D07 | 80.22 | Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM |
4 | 7310101_403 | Kinh tế ( Kinh tế và quản lý công) | 27.3 | Xét tuyển thẳng HSG, tài năng | |
5 | 7310106_402 | Kinh tế quốc tế (kinh tế đối ngoại) | 27.9 | Xét tuyển thẳng HSG, tài năng | |
6 | 7310106_402 | Kinh tế quốc tế (kinh tế đối ngoại) | A00; A01; D01; D07 | 87.2 | Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM |
7 | 7310108_413 | Toán kinh tế (Toán ứng dụng trong kinh tế, quản trị và tài chính) | A00; A01; D01; D07 | 81.2 | Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM |
8 | 7310108_413 | Toán kinh tế (Toán ứng dụng trong kinh tế, quản trị và tài chính) | 27.4 | Xét tuyển thẳng HSG, tài năng | |
9 | 7310108_413E | Toán kinh tế (Toán ứng dụng trong kinh tế, quản trị và tài chính) Chất lượng cao bằng tiếng Anh | A00; A01; D01; D07 | 79.4 | Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM |
10 | 7310108_419 | Toán kinh tế (phân tích dữ liệu) | A00; A01; D01; D07 | 74.8 | Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM |
11 | 7340101_407 | Quản trị kinh doanh | 27.4 | Xét tuyển thẳng HSG, tài năng | |
12 | 7340101_407 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 84.74 | Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM |
13 | 7340101_407E | Quản trị kinh doanh (Tiếng Anh) | 26.9 | Xét tuyển thẳng HSG, tài năng | |
14 | 7340101_407E | Quản trị kinh doanh (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D07 | 81.2 | Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM |
15 | 7340101_415 | Quản trị kinh doanh (Quản trị du lịch và lữ hành) | 27 | Xét tuyển thẳng HSG, tài năng | |
16 | 7340101_415 | Quản trị kinh doanh (Quản trị du lịch và lữ hành) | A00; A01; D01; D07 | 81.8 | Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM |
17 | 7340115_410 | Marketing | A00; A01; D01; D07 | 86.84 | Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM |
18 | 7340115_410 | Marketing | 28.6 | Xét tuyển thẳng HSG, tài năng | |
19 | 7340115_410E | Marketing Chất lượng cao bằng tiếng Anh | 25.3 | Xét tuyển thẳng HSG, tài năng | |
20 | 7340115_410E | Marketing Chất lượng cao bằng tiếng Anh | A00; A01; D01; D07 | 83.9 | Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM |
21 | 7340115_417 | Marketing (Digital Marketing) | 27.9 | Xét tuyển thẳng HSG, tài năng | |
22 | 7340115_417 | Marketing (Digital Marketing) | A00; A01; D01; D07 | 87.1 | Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM |
23 | 7340120_408 | Kinh doanh quốc tế | 28.3 | Xét tuyển thẳng HSG, tài năng | |
24 | 7340120_408 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 87.57 | Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM |
25 | 7340120_408E | Kinh doanh quốc tế (Tiếng Anh) | 27.5 | Xét tuyển thẳng HSG, tài năng | |
26 | 7340120_408E | Kinh doanh quốc tế (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D07 | 86.31 | Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM |
27 | 7340122_411 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D07 | 87.36 | Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM |
28 | 7340122_411 | Thương mại điện tử | 28.5 | Xét tuyển thẳng HSG, tài năng | |
29 | 7340122_411E | Thương mại điện tử (tiếng Anh) | A00; A01; D01; D07 | 84.95 | Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM |
30 | 7340122_411E | Thương mại điện tử (tiếng Anh) | 27.1 | Xét tuyển thẳng HSG, tài năng | |
31 | 7340201_404 | Tài chính - Ngân hàng | 26.8 | Xét tuyển thẳng HSG, tài năng | |
32 | 7340201_404 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 84.53 | Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM |
33 | 7340201_404E | Tài chính - Ngân hàng (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D07 | 80.8 | Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM |
34 | 7340205_414 | Công nghệ tài chính | 25.8 | Xét tuyển thẳng HSG, tài năng | |
35 | 7340205_414 | Công nghệ tài chính | A00; A01; D01; D07 | 82.95 | Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM |
36 | 7340205_414H | Công nghệ tài chính (Chưong trình Co-operative Education) | 28.4 | Xét tuyển thẳng HSG, tài năng | |
37 | 7340205_414H | Công nghệ tài chính (Chưong trình Co-operative Education) | A00; A01; D01; D07 | 76.23 | Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM |
38 | 7340301_405 | Kế toán | 26.1 | Xét tuyển thẳng HSG, tài năng | |
39 | 7340301_405 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 80.5 | Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM |
40 | 7340301_405E | Kế toán (Tích hợp chứng chi quốc tế ICAEW- Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D07 | 79.1 | Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM |
41 | 7340302_409 | Kiểm toán | A00; A01; D01; D07 | 85.05 | Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM |
42 | 7340302_409 | Kiểm toán | 26.2 | Xét tuyển thẳng HSG, tài năng | |
43 | 7340403_418 | Quản lý công | A00; A01; D01; D07 | 72.1 | Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM |
44 | 7340405_406 | Hệ thống thông tin quản lý | 26.9 | Xét tuyển thẳng HSG, tài năng | |
45 | 7340405_406 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; A01; D01; D07 | 83.69 | Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM |
46 | 7340405_406H | Hệ thống thông tin quản lý (Chưong trình Co-operative Education) | 26.6 | Xét tuyển thẳng HSG, tài năng | |
47 | 7340405_406H | Hệ thống thông tin quản lý (Chưong trình Co-operativeEducation) | A00; A01; D01; D07 | 75.71 | Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM |
48 | 7340405_416 | Hệ thống thông tin quản lý (kinh doanh số và Trí tuệ nhân tạo) | 25.8 | Xét tuyển thẳng HSG, tài năng | |
49 | 7340405_416 | Hệ thống thông tin quản lý (kinh doanh số và Trí tuệ nhân tạo) | A00; A01; D01; D07 | 79.07 | Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM |
50 | 7380101_503 | Luật (Luật dân sự) | 25.4 | Xét tuyển thẳng HSG, tài năng | |
51 | 7380101_503 | Luật (Luật dân sự) | A00; A01; D01; D07 | 79.2 | Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM |
52 | 7380101_504 | Luật (Luật Tài chính - Ngân hàng) | 26.4 | Xét tuyển thẳng HSG, tài năng | |
53 | 7380101_504 | Luật (Luật Tài chính - Ngân hàng) | A00; A01; D01; D07 | 78.7 | Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM |
54 | 7380101_505 | Luật (Luật và chính sách công) | A00; A01; D01; D07 | 73.19 | Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM |
55 | 7380107_501 | Luật kinh tế (Luật kinh doanh) | 27 | Xét tuyển thẳng HSG, tài năng | |
56 | 7380107_501 | Luật kinh tế (Luật kinh doanh) | A00; A01; D01; D07 | 82.4 | Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM |
57 | 7380107_502 | Luật kinh tế (Luật thương mại quốc tế) | 26.9 | Xét tuyển thẳng HSG, tài năng | |
58 | 7380107_502 | Luật kinh tế (Luật thương mại quốc tế) | A00; A01; D01; D07 | 84.32 | Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM |
59 | 7380107_502E | Luật kinh tế (Luật thương mại quốc tế) Chất lượng cao bằng Tiếng Anh) | 26.5 | Xét tuyển thẳng HSG, tài năng | |
60 | 7380107_502E | Luật kinh tế (Luật thương mại quốc tế) Chất lượng cao bằng Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D07 | 81.6 | Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310106_402 | Kinh tế quốc tế (kinh tế đối ngoại) | 89 | CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level | |
2 | 7310108_413E | Toán kinh tế (Toán ứng dụng trong kinh tế, quản trị và tài chính) Chất lượng cao bằng tiếng Anh | 76 | CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level | |
3 | 7310108_419 | Toán kinh tế (phân tích dữ liệu) | 78 | CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level | |
4 | 7340101_407 | Quản trị kinh doanh | 75 | CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level | |
5 | 7340101_407E | Quản trị kinh doanh (Tiếng Anh) | 85 | CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level | |
6 | 7340115_410 | Marketing | 78 | CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level | |
7 | 7340115_410E | Marketing Chất lượng cao bằng tiếng Anh | 81 | CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level | |
8 | 7340115_417 | Marketing (Digital Marketing) | 86 | CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level | |
9 | 7340120_408 | Kinh doanh quốc tế | 87 | CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level | |
10 | 7340120_408E | Kinh doanh quốc tế (Tiếng Anh) | 77 | CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level | |
11 | 7340122_411 | Thương mại điện tử | 82 | CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level | |
12 | 7340122_411E | Thương mại điện tử (tiếng Anh) | 76 | CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level | |
13 | 7340201_404 | Tài chính - Ngân hàng | 85 | CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level | |
14 | 7340201_404E | Tài chính - Ngân hàng (Tiếng Anh) | 81 | CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level | |
15 | 7340205_414H | Công nghệ tài chính (Chưong trình Co-operative Education) | 85 | CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level | |
16 | 7340301_405E | Kế toán (Tích hợp chứng chi quốc tế ICAEW- Tiếng Anh) | 98 | CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level | |
17 | 7340302_409 | Kiểm toán | 81 | CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level | |
18 | 7340405_406 | Hệ thống thông tin quản lý | 75 | CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level | |
19 | 7340405_416 | Hệ thống thông tin quản lý (kinh doanh số và Trí tuệ nhân tạo) | 82 | CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level | |
20 | 7380101_504 | Luật (Luật Tài chính - Ngân hàng) | 85 | CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level | |
21 | 7380107_501 | Luật kinh tế (Luật kinh doanh) | 87 | CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level | |
22 | 7380107_502 | Luật kinh tế (Luật thương mại quốc tế) | 79 | CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level | |
23 | 7380107_502E | Luật kinh tế (Luật thương mại quốc tế) Chất lượng cao bằng Tiếng Anh) | 76 | CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level |