Đăng ký nhận điểm NV2 trường Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật và Du Lịch Sài Gòn năm 2014 !
Soạn tin:NV2(cách) CVS gửi 8712
Mã trường: CVS | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên nghành | Khối thi | Điểm xét NV2 | Chỉ tiêu xét NV2 | Ghi chú |
1 | C210205 | Thanh nhạc | N | 10 | 0 | |
2 | C210234 | Diễn viên kịch - điện ảnh | S | 10 | 0 | |
3 | C210236 | Quay phim | S | 10 | 0 | |
4 | C210227 | Đạo diễn sân khấu | S | 10 | 0 | |
5 | C210104 | Đồ họa | H | 10 | 0 | |
6 | C210404 | Thiết kế thời trang | H | 10 | 0 | |
7 | C340407 | Thư ký văn phòng | C,D1 | 10 | 0 | |
8 | C220113 | Việt Nam học | C,D1 | 10 | 0 | |
9 | C340107 | Quản trị khách sạn | A, A1, D1 | 10 | 0 | |
10 | C340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A, A1, D1 | 10 | 0 | |
11 | C220209 | Tiếng Nhật | D1 | 10 | 0 | |
12 | C220210 | Tiếng Hàn Quốc | D1 | 10 | 0 | |
13 | C220204 | Tiếng Trung Quốc | D1 | 10 | 0 | |
14 | C220201 | Tiếng Anh | D1 | 10 | 0 | |
15 | C480202 | Tin học ứng dụng | A, A1, D1 | 10 | 0 | |
16 | C320402 | Kinh doanh xuất bản phẩm | C,D1 | 10 | 0 | |
17 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | A, A1, D1 | 10 | 0 | |
18 | C340301 | Kế toán | A, A1, D1 | 10 | 0 | |
19 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A, A1, D1 | 10 | 0 |
Đăng ký nhận điểm NV2 trường Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật và Du Lịch Sài Gòn năm 2014 !
Soạn tin:NV2(cách) CVS gửi 8712
>> Khai giảng Luyện thi ĐH-THPT Quốc Gia 2017 bám sát cấu trúc Bộ GD&ĐT bởi các Thầy Cô uy tín, nổi tiếng đến từ các trung tâm Luyện thi ĐH hàng đầu, các Trường THPT Chuyên và Trường Đại học.
Diem nguyen vong 2 truong Cao Dang Van Hoa Nghe Thuat va Du Lich Sai Gon nam 2014. Xem điểm xét tuyển và chỉ tiêu nguyện vọng 2 (NV2) Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật và Du Lịch Sài Gòn.