Đăng ký nhận điểm NV2 trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp năm 2014 !
Soạn tin:NV2(cách) DKK gửi 8712
Mã trường: DKK | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên nghành | Khối thi | Điểm xét NV2 | Chỉ tiêu xét NV2 | Ghi chú |
1 | D540202 | Công nghệ Sợi, Dệt | A,A1,D1 | 13 | 0 | |
2 | D540204 | Công nghệ may | A,A1 | 16 | 0 | |
3 | D540204 | Công nghệ may | D1 | 16.5 | 0 | |
4 | D540101 | Công nghệ thực phẩm | A,A1,D1 | 17 | 0 | |
5 | D540101 | Công nghệ thực phẩm | B | 18 | 0 | |
6 | D480201 | Công nghệ thông tin | A,A1,D1 | 15 | 0 | |
7 | D510303 | Công nghệ kĩ thuật điều khiển và tự động hóa | A,A1 | 14 | 0 | |
8 | D510303 | Công nghệ kĩ thuật điều khiển và tự động hóa | D1 | 14.5 | 0 | |
9 | D510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | A,A1 | 15 | 0 | |
10 | D510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | D1 | 15.5 | 0 | |
11 | D510302 | Công nghệ kĩ thuật điện tử, truyền thông | A,A1 | 14 | 0 | |
12 | D510302 | Công nghệ kĩ thuật điện tử, truyền thông | D1 | 14.5 | 0 | |
13 | D510201 | Công nghệ kĩ thuật cơ khí | A,A1 | 14 | 0 | |
14 | D510201 | Công nghệ kĩ thuật cơ khí | D1 | 14.5 | 0 | |
15 | D340301 | Kế toán | A,A1 | 14.5 | 0 | |
16 | D340301 | Kế toán | D1 | 15 | 0 | |
17 | D340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1,D1 | 14 | 0 | |
18 | D340201 | Tài chính - Ngân hàng | A,A1,D1 | 14 | 0 |
Đăng ký nhận điểm NV2 trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp năm 2014 !
Soạn tin:NV2(cách) DKK gửi 8712
>> Khai giảng Luyện thi ĐH-THPT Quốc Gia 2017 bám sát cấu trúc Bộ GD&ĐT bởi các Thầy Cô uy tín, nổi tiếng đến từ các trung tâm Luyện thi ĐH hàng đầu, các Trường THPT Chuyên và Trường Đại học.
Diem nguyen vong 2 truong Dai Hoc Kinh Te Ky Thuat Cong Nghiep nam 2014. Xem điểm xét tuyển và chỉ tiêu nguyện vọng 2 (NV2) Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp.