Điểm thi Tuyển sinh 247

Tìm kiếm trường

Điểm chuẩn Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp 2025 chính xác

Điểm chuẩn trường UNETI - Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp năm 2025

Điểm chuẩn UNETI - Đại học Kinh tế kỹ thuật công nghiệp năm 2025 Xét tuyển thẳng, Xét tuyển kết quả kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2025, Xét tuyển kết quả học tập bậc THPT, Xét tuyển theo kết quả Kỳ thi đánh giá tư duy của Đại học Bách khoa Hà Nội, Xét tuyển theo kết quả kỳ thi đánh giá năng lực của Đại học Quốc gia Hà Nội đã được công bố đến tất cả thí sinh ngày 22/08. Chi tiêt cụ thể được đăng tải bên dưới.

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2025

Tên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
Ngôn ngữ Anh (CS Nam Định)A01; D01; D07; D09; D10; D11; D14; D15; X25; X26; X27; X7822
Ngôn ngữ Anh (CS Hà Nội)A01; D01; D07; D09; D10; D11; D14; D15; X25; X26; X27; X7824
Quản trị kinh doanh (CS Nam Định)A00; A01; A03; A04; C01; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X2722
Quản trị kinh doanh (CS Hà Nội)A00; A01; A03; A04; C01; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X2724
Marketing (CS Nam Định)A00; A01; A03; A04; C01; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X2723
Marketing (CS Hà Nội)A00; A01; A03; A04; C01; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X2725
Kinh doanh thương mại (CS Nam Định)A00; A01; A03; A04; C01; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X2721.2
Kinh doanh thương mại (CS Hà Nội)A00; A01; A03; A04; C01; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X2724
Tài chính – Ngân hàng (CS Nam Định)A00; A01; A03; A04; C01; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X2720.2
Tài chính – Ngân hàng (CS Hà Nội)A00; A01; A03; A04; C01; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X2723.5
Bảo hiểm (CS Nam Định)A00; A01; A03; A04; C01; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X2720.8
Bảo hiểm (CS Hà Nội)A00; A01; A03; A04; C01; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X2720.8
Kế toán (CS Nam Định)A00; A01; A03; A04; C01; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X2720
Kế toán (CS Hà Nội)A00; A01; A03; A04; C01; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X2723
Kiểm toán (CS Nam Định)A00; A01; A03; A04; C01; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X2720
Kiểm toán (CS Hà Nội)A00; A01; A03; A04; C01; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X2723
Khoa học dữ liệu (CS Nam Định)A00; A01; A02; A03; B00; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X5621
Khoa học dữ liệu (CS Hà Nội)A00; A01; A02; A03; B00; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X5622.2
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (CS Nam Định)A00; A01; A02; A03; B00; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X5620
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (CS Hà Nội)A00; A01; A02; A03; B00; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X5622.5
Công nghệ kỹ thuật máy tính (CS Nam Định)A00; A01; A02; A03; B00; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X5620.5
Công nghệ kỹ thuật máy tính (CS Hà Nội)A00; A01; A02; A03; B00; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X5623.2
Công nghệ thông tin (CS Nam Định)A00; A01; A02; A03; B00; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X5622.5
Công nghệ thông tin (CS Hà Nội)A00; A01; A02; A03; B00; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X5624
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CS Nam Định)A00; A01; A02; A03; B00; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X5622
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CS Hà Nội)A00; A01; A02; A03; B00; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X5623.5
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CS Nam Định)A00; A01; A02; A03; B00; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X5622
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CS Hà Nội)A00; A01; A02; A03; B00; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X5624
Công nghệ kỹ thuật ô tô (CS Nam Định)A00; A01; A02; A03; B00; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X5622.5
Công nghệ kỹ thuật ô tô (CS Hà Nội)A00; A01; A02; A03; B00; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X5624.5
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CS Nam Định)A00; A01; A02; A03; B00; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X5622
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CS Hà Nội)A00; A01; A02; A03; B00; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X5623.8
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (CS Nam Định)A00; A01; A02; A03; B00; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X5620.5
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (CS Hà Nội)A00; A01; A02; A03; B00; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X5623
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CS Nam Định)A00; A01; A02; A03; B00; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X5622.5
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CS Hà Nội)A00; A01; A02; A03; B00; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X5624.8
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (CS Nam Định)A00; A01; A03; A04; C01; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X2723
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (CS Hà Nội)A00; A01; A03; A04; C01; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X2725
Công nghệ thực phẩm (CS Nam Định)A00; A01; A02; A03; B00; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X5619
Công nghệ thực phẩm (CS Hà Nội)A00; A01; A02; A03; B00; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X5621.5
Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm (CS Nam Định)A00; A01; A02; A03; B00; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X5620
Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm (CS Hà Nội)A00; A01; A02; A03; B00; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X5620
Công nghệ vật liệu dệt, may (CS Nam Định)A00; A01; A02; A03; B00; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X5620
Công nghệ vật liệu dệt, may (CS Hà Nội)A00; A01; A02; A03; B00; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X5620
Công nghệ dệt, may (CS Nam Định)A00; A01; A02; A03; B00; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X5621
Công nghệ dệt, may (CS Hà Nội)A00; A01; A02; A03; B00; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X5621.5
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CS Nam Định)C00; C01; C03; C04; C07; C09; D01; D11; D14; D15; X01; X70; X74; X78; X79; X8023.5
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CS Hà Nội)C00; C01; C03; C04; C07; C09; D01; D11; D14; D15; X01; X70; X74; X78; X79; X8025
Quản trị khách sạn (CS Nam Định)C00; C01; C03; C04; C07; C09; D01; D11; D14; D15; X01; X70; X74; X78; X79; X8023.5
Quản trị khách sạn (CS Hà Nội)C00; C01; C03; C04; C07; C09; D01; D11; D14; D15; X01; X70; X74; X78; X79; X8024.5

Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2025

Tên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
Ngôn ngữ Anh (CS Nam Định)A01; D01; D07; D09; D10; D11; D14; D15; X25; X26; X27; X7825
Ngôn ngữ Anh (CS Hà Nội)A01; D01; D07; D09; D10; D11; D14; D15; X25; X26; X27; X7826.75
Quản trị kinh doanh (CS Nam Định)A00; A01; A03; A04; C01; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X2725
Quản trị kinh doanh (CS Hà Nội)A00; A01; A03; A04; C01; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X2726.75
Marketing (CS Nam Định)A00; A01; A03; A04; C01; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X2725.875
Marketing (CS Hà Nội)A00; A01; A03; A04; C01; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X2727.625
Kinh doanh thương mại (CS Nam Định)A00; A01; A03; A04; C01; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X2724.1
Kinh doanh thương mại (CS Hà Nội)A00; A01; A03; A04; C01; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X2726.75
Tài chính – Ngân hàng (CS Nam Định)A00; A01; A03; A04; C01; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X2722.975
Tài chính – Ngân hàng (CS Hà Nội)A00; A01; A03; A04; C01; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X2726.313
Bảo hiểm (CS Nam Định)A00; A01; A03; A04; C01; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X2723.65
Bảo hiểm (CS Hà Nội)A00; A01; A03; A04; C01; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X2723.65
Kế toán (CS Nam Định)A00; A01; A03; A04; C01; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X2722.75
Kế toán (CS Hà Nội)A00; A01; A03; A04; C01; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X2725.875
Kiểm toán (CS Nam Định)A00; A01; A03; A04; C01; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X2722.75
Kiểm toán (CS Hà Nội)A00; A01; A03; A04; C01; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X2725.875
Khoa học dữ liệu (CS Nam Định)A00; A01; A02; A03; B00; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X5623.875
Khoa học dữ liệu (CS Hà Nội)A00; A01; A02; A03; B00; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X5625.175
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (CS Nam Định)A00; A01; A02; A03; B00; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X5622.75
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (CS Hà Nội)A00; A01; A02; A03; B00; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X5625.438
Công nghệ kỹ thuật máy tính (CS Nam Định)A00; A01; A02; A03; B00; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X5623.313
Công nghệ kỹ thuật máy tính (CS Hà Nội)A00; A01; A02; A03; B00; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X5626.05
Công nghệ thông tin (CS Nam Định)A00; A01; A02; A03; B00; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X5625.438
Công nghệ thông tin (CS Hà Nội)A00; A01; A02; A03; B00; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X5626.75
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CS Nam Định)A00; A01; A02; A03; B00; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X5625
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CS Hà Nội)A00; A01; A02; A03; B00; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X5626.313
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CS Nam Định)A00; A01; A02; A03; B00; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X5625
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CS Hà Nội)A00; A01; A02; A03; B00; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X5626.75
Công nghệ kỹ thuật ô tô (CS Nam Định)A00; A01; A02; A03; B00; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X5625.438
Công nghệ kỹ thuật ô tô (CS Hà Nội)A00; A01; A02; A03; B00; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X5627.188
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CS Nam Định)A00; A01; A02; A03; B00; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X5625
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CS Hà Nội)A00; A01; A02; A03; B00; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X5626.575
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (CS Nam Định)A00; A01; A02; A03; B00; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X5623.313
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (CS Hà Nội)A00; A01; A02; A03; B00; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X5625.875
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CS Nam Định)A00; A01; A02; A03; B00; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X5625.438
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CS Hà Nội)A00; A01; A02; A03; B00; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X5627.45
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (CS Nam Định)A00; A01; A03; A04; C01; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X2725.875
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (CS Hà Nội)A00; A01; A03; A04; C01; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X2727.625
Công nghệ thực phẩm (CS Nam Định)A00; A01; A02; A03; B00; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X5621.625
Công nghệ thực phẩm (CS Hà Nội)A00; A01; A02; A03; B00; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X5624.438
Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm (CS Nam Định)A00; A01; A02; A03; B00; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X5622.75
Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm (CS Hà Nội)A00; A01; A02; A03; B00; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X5622.75
Công nghệ vật liệu dệt, may (CS Nam Định)A00; A01; A02; A03; B00; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X5622.75
Công nghệ vật liệu dệt, may (CS Hà Nội)A00; A01; A02; A03; B00; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X5622.75
Công nghệ dệt, may (CS Nam Định)A00; A01; A02; A03; B00; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X5623.875
Công nghệ dệt, may (CS Hà Nội)A00; A01; A02; A03; B00; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X5624.438
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CS Nam Định)C00; C01; C03; C04; C07; C09; D01; D11; D14; D15; X01; X70; X74; X78; X79; X8026.313
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CS Hà Nội)C00; C01; C03; C04; C07; C09; D01; D11; D14; D15; X01; X70; X74; X78; X79; X8027.625
Quản trị khách sạn (CS Nam Định)C00; C01; C03; C04; C07; C09; D01; D11; D14; D15; X01; X70; X74; X78; X79; X8026.313
Quản trị khách sạn (CS Hà Nội)C00; C01; C03; C04; C07; C09; D01; D11; D14; D15; X01; X70; X74; X78; X79; X8027.188

Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HN năm 2025

Tên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
Ngôn ngữ Anh (CS Nam Định)70
Ngôn ngữ Anh (CS Hà Nội)77.5
Quản trị kinh doanh (CS Nam Định)70
Quản trị kinh doanh (CS Hà Nội)77.5
Marketing (CS Nam Định)73.75
Marketing (CS Hà Nội)81.25
Kinh doanh thương mại (CS Nam Định)69
Kinh doanh thương mại (CS Hà Nội)77.5
Tài chính – Ngân hàng (CS Nam Định)67.75
Tài chính – Ngân hàng (CS Hà Nội)75.625
Bảo hiểm (CS Nam Định)68.5
Bảo hiểm (CS Hà Nội)68.5
Kế toán (CS Nam Định)67.5
Kế toán (CS Hà Nội)73.75
Kiểm toán (CS Nam Định)67.5
Kiểm toán (CS Hà Nội)73.75
Khoa học dữ liệu (CS Nam Định)68.75
Khoa học dữ liệu (CS Hà Nội)70.75
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (CS Nam Định)67.5
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (CS Hà Nội)71.875
Công nghệ kỹ thuật máy tính (CS Nam Định)68.125
Công nghệ kỹ thuật máy tính (CS Hà Nội)74.5
Công nghệ thông tin (CS Nam Định)71.875
Công nghệ thông tin (CS Hà Nội)77.5
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CS Nam Định)70
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CS Hà Nội)75.625
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CS Nam Định)70
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CS Hà Nội)75.5
Công nghệ kỹ thuật ô tô (CS Nam Định)71.875
Công nghệ kỹ thuật ô tô (CS Hà Nội)79.375
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CS Nam Định)70
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CS Hà Nội)76.75
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (CS Nam Định)68.125
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (CS Hà Nội)73.75
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CS Nam Định)71.875
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CS Hà Nội)80.5
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (CS Nam Định)73.75
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (CS Hà Nội)81.25
Công nghệ thực phẩm (CS Nam Định)66.25
Công nghệ thực phẩm (CS Hà Nội)69.375
Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm (CS Nam Định)67.5
Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm (CS Hà Nội)67.5
Công nghệ vật liệu dệt, may (CS Nam Định)67.5
Công nghệ vật liệu dệt, may (CS Hà Nội)67.5
Công nghệ dệt, may (CS Nam Định)68.75
Công nghệ dệt, may (CS Hà Nội)69.375
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CS Nam Định)75.625
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CS Hà Nội)81.25
Quản trị khách sạn (CS Nam Định)75.625
Quản trị khách sạn (CS Hà Nội)79.375

Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm Đánh giá Tư duy năm 2025

Tên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
Ngôn ngữ Anh (CS Nam Định)50
Ngôn ngữ Anh (CS Hà Nội)55
Quản trị kinh doanh (CS Nam Định)50
Quản trị kinh doanh (CS Hà Nội)55
Marketing (CS Nam Định)52.5
Marketing (CS Hà Nội)57.5
Kinh doanh thương mại (CS Nam Định)49
Kinh doanh thương mại (CS Hà Nội)55
Tài chính – Ngân hàng (CS Nam Định)47.75
Tài chính – Ngân hàng (CS Hà Nội)53.75
Bảo hiểm (CS Nam Định)48.5
Bảo hiểm (CS Hà Nội)48.5
Kế toán (CS Nam Định)47.5
Kế toán (CS Hà Nội)52.5
Kiểm toán (CS Nam Định)47.5
Kiểm toán (CS Hà Nội)52.5
Khoa học dữ liệu (CS Nam Định)48.75
Khoa học dữ liệu (CS Hà Nội)50.5
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (CS Nam Định)47.5
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (CS Hà Nội)51.25
Công nghệ kỹ thuật máy tính (CS Nam Định)48.125
Công nghệ kỹ thuật máy tính (CS Hà Nội)53
Công nghệ thông tin (CS Nam Định)51.25
Công nghệ thông tin (CS Hà Nội)55
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CS Nam Định)50
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CS Hà Nội)53.75
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CS Nam Định)50
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CS Hà Nội)55
Công nghệ kỹ thuật ô tô (CS Nam Định)51.25
Công nghệ kỹ thuật ô tô (CS Hà Nội)56.25
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CS Nam Định)50
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CS Hà Nội)54.5
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (CS Nam Định)48.125
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (CS Hà Nội)52.5
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CS Nam Định)51.25
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CS Hà Nội)57
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (CS Nam Định)52.5
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (CS Hà Nội)57.5
Công nghệ thực phẩm (CS Nam Định)46.25
Công nghệ thực phẩm (CS Hà Nội)49.375
Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm (CS Nam Định)47.5
Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm (CS Hà Nội)47.5
Công nghệ vật liệu dệt, may (CS Nam Định)47.5
Công nghệ vật liệu dệt, may (CS Hà Nội)47.5
Công nghệ dệt, may (CS Nam Định)48.75
Công nghệ dệt, may (CS Hà Nội)49.375
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CS Nam Định)53.75
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CS Hà Nội)57.5
Quản trị khách sạn (CS Nam Định)53.75
Quản trị khách sạn (CS Hà Nội)56.25

Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây