Điểm chuẩn trường UNETI - Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp năm 2024
Trường Đại học Kinh tế kỹ thuật công nghiệp năm 2024 tuyển 5.600 chỉ tiêu, trong đó trường dành 20% chỉ tiêu xét tuyển tại cơ sở Nam Định. Điểm nhận hồ sơ xét tuyển năm 2024 của Trương theo kết quả kỳ thi tốt nghiệp THPT dao động từ 16 - 21 điểm.
Điểm chuẩn UNETI - Đại học Kinh tế kỹ thuật công nghiệp năm 2024 xét tuyển theo bốn phương thức: Kết quả thi tốt nghiệp THPT; Kết quả học bạ; Kết quả thi ĐGNL của ĐHQGHN; Kết quả thi ĐGTD của ĐHBKHN đã được công bố. Chi tiết cụ thể được đăng tải bên dưới.
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201DKD | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D09; D14 | 19 | Tiếng Anh hệ số 2, Cơ sở Nam Định |
2 | 7220201DKK | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D09; D14 | 23.2 | Tiếng Anh hệ số 2, Cơ sở Hà Nội |
3 | 7340101DKD | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C01; D01 | 18.5 | Cơ sở Nam Định |
4 | 7340101DKK | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C01; D01 | 23.2 | Cơ sở Hà Nội |
5 | 7340115DKD | Marketing | A00; A01; C01; D01 | 18.5 | Cơ sở Nam Định |
6 | 7340115DKK | Marketing | A00; A01; C01; D01 | 24.2 | Cơ sở Hà Nội |
7 | 7340121DKD | Kinh doanh thương mại | A00; A01; C01; D01 | 18.5 | Cơ sở Nam Định |
8 | 7340121DKK | Kinh doanh thương mại | A00; A01; C01; D01 | 23.8 | Cơ sở Hà Nội |
9 | 7340201DKD | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; C01; D01 | 17.5 | Cơ sở Nam Định |
10 | 7340201DKK | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; C01; D01 | 23.2 | Cơ sở Hà Nội |
11 | 7340204DKD | Bảo hiểm | A00; A01; C01; D01 | 17.5 | Cơ sở Nam Định |
12 | 7340204DKK | Bảo hiểm | A00; A01; C01; D01 | 22 | Cơ sở Hà Nội |
13 | 7340301DKD | Kế toán | A00; A01; C01; D01 | 17.5 | Cơ sở Nam Định |
14 | 7340301DKK | Kế toán | A00; A01; C01; D01 | 23 | Cơ sở Hà Nội |
15 | 7340302DKD | Kiểm toán | A00; A01; C01; D01 | 17.5 | Cơ sở Nam Định |
16 | 7340302DKK | Kiểm toán | A00; A01; C01; D01 | 23 | Cơ sở Hà Nội |
17 | 7460108DKD | Khoa học dữ liệu | A00; A01; C01; D01 | 17.5 | Cơ sở Nam Định |
18 | 7460108DKK | Khoa học dữ liệu | A00; A01; C01; D01 | 22.2 | Cơ sở Hà Nội |
19 | 7480102DKD | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00; A01; C01; D01 | 17.5 | Cơ sở Nam Định |
20 | 7480102DKK | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00; A01; C01; D01 | 22.5 | Cơ sở Hà Nội |
21 | 7480108DKD | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00; A01; C01; D01 | 17.5 | Cơ sở Nam Định |
22 | 7480108DKK | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00; A01; C01; D01 | 22.8 | Cơ sở Hà Nội |
23 | 7480201DKD | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D01 | 19 | Cơ sở Nam Định |
24 | 7480201DKK | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D01 | 24 | Cơ sở Hà Nội |
25 | 7510201DKD | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; C01; D01 | 17.5 | Cơ sở Nam Định |
26 | 7510201DKK | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; C01; D01 | 22.8 | Cơ sở Hà Nội |
27 | 7510203DKD | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; C01; D01 | 19 | Cơ sở Nam Định |
28 | 7510203DKK | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; C01; D01 | 23.2 | Cơ sở Hà Nội |
29 | 7510205DKD | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | A00; A01; C01; D01 | 18.5 | Cơ sở Nam Định |
30 | 7510205DKK | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | A00; A01; C01; D01 | 23.8 | Cơ sở Hà Nội |
31 | 7510301DKD | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; C01; D01 | 17.5 | Cơ sở Nam Định |
32 | 7510301DKK | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; C01; D01 | 23 | Cơ sở Hà Nội |
33 | 7510302DKD | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00; A01; C01; D01 | 18.5 | Cơ sở Nam Định |
34 | 7510302DKK | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00; A01; C01; D01 | 23 | Cơ sở Hà Nội |
35 | 7510303DKD | CNKT điều khiển và tự động hoá | A00; A01; C01; D01 | 18.5 | Cơ sở Nam Định |
36 | 7510303DKK | CNKT điều khiển và tự động hoá | A00; A01; C01; D01 | 24 | Cơ sở Hà Nội |
37 | 7510605DKD | Logistic và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; C01; D01 | 18.5 | Cơ sở Nam Định |
38 | 7510605DKK | Logistic và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; C01; D01 | 24.2 | Cơ sở Hà Nội |
39 | 7540101DKD | Công nghệ thực phẩm | A00; A01; B00; D07 | 17.5 | Cơ sở Nam Định |
40 | 7540101DKK | Công nghệ thực phẩm | A00; A01; B00; D07 | 20 | Cơ sở Hà Nội |
41 | 7540202DKD | Công nghệ sợi, dệt | A00; A01; C01; D01 | 17.5 | Cơ sở Nam Định |
42 | 7540202DKK | Công nghệ sợi, dệt | A00; A01; C01; D01 | 19 | Cơ sở Hà Nội |
43 | 7540204DKD | Công nghệ dệt, may | A00; A01; C01; D01 | 17.5 | Cơ sở Nam Định |
44 | 7540204DKK | Công nghệ dệt, may | A00; A01; C01; D01 | 20 | Cơ sở Hà Nội |
45 | 7810103DKD | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; C01; D01 | 19 | Cơ sở Nam Định |
46 | 7810103DKK | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; C01; D01 | 24.5 | Cơ sở Hà Nội |
47 | 7810201DKD | Quản trị khách sạn | A00; A01; C01; D01 | 19 | Cơ sở Nam Định |
48 | 7810201DKK | Quản trị khách sạn | A00; A01; C01; D01 | 24.5 | Cơ sở Hà Nội |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201DKD | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D09; D14 | 21 | Cơ sở Nam Định |
2 | 7220201DKK | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D09; D14 | 25.2 | Cơ sở Hà Nội |
3 | 7340101DKD | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C01; D01 | 20.5 | Cơ sở Nam Định |
4 | 7340101DKK | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C01; D01 | 25.2 | Cơ sở Hà Nội |
5 | 7340115DKD | Marketing | A00; A01; C01; D01 | 20.5 | Cơ sở Nam Định |
6 | 7340115DKK | Marketing | A00; A01; C01; D01 | 26.2 | Cơ sở Hà Nội |
7 | 7340121DKD | Kinh doanh thương mại | A00; A01; C01; D01 | 20.5 | Cơ sở Nam Định |
8 | 7340121DKK | Kinh doanh thương mại | A00; A01; C01; D01 | 25.8 | Cơ sở Hà Nội |
9 | 7340201DKD | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; C01; D01 | 19.5 | Cơ sở Nam Định |
10 | 7340201DKK | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; C01; D01 | 25.2 | Cơ sở Hà Nội |
11 | 7340204DKD | Bảo hiểm | A00; A01; C01; D01 | 19.5 | Cơ sở Nam Định |
12 | 7340204DKK | Bảo hiểm | A00; A01; C01; D01 | 24 | Cơ sở Hà Nội |
13 | 7340301DKD | Kế toán | A00; A01; C01; D01 | 19.5 | Cơ sở Nam Định |
14 | 7340301DKK | Kế toán | A00; A01; C01; D01 | 25 | Cơ sở Hà Nội |
15 | 7340302DKD | Kiểm toán | A00; A01; C01; D01 | 19.5 | Cơ sở Nam Định |
16 | 7340302DKK | Kiểm toán | A00; A01; C01; D01 | 25 | Cơ sở Hà Nội |
17 | 7460108DKD | Khoa học dữ liệu | A00; A01; C01; D01 | 19.5 | Cơ sở Nam Định |
18 | 7460108DKK | Khoa học dữ liệu | A00; A01; C01; D01 | 24.2 | Cơ sở Hà Nội |
19 | 7480102DKD | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00; A01; C01; D01 | 19.5 | Cơ sở Nam Định |
20 | 7480102DKK | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00; A01; C01; D01 | 24.5 | Cơ sở Hà Nội |
21 | 7480108DKD | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00; A01; C01; D01 | 19.5 | Cơ sở Nam Định |
22 | 7480108DKK | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00; A01; C01; D01 | 24.8 | Cơ sở Hà Nội |
23 | 7480201DKD | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D01 | 21 | Cơ sở Nam Định |
24 | 7480201DKK | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D01 | 26 | Cơ sở Hà Nội |
25 | 7510201DKD | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; C01; D01 | 19.5 | Cơ sở Nam Định |
26 | 7510201DKK | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; C01; D01 | 24.8 | Cơ sở Hà Nội |
27 | 7510203DKD | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; C01; D01 | 21 | Cơ sở Nam Định |
28 | 7510203DKK | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; C01; D01 | 25.2 | Cơ sở Hà Nội |
29 | 7510205DKD | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | A00; A01; C01; D01 | 20.5 | Cơ sở Nam Định |
30 | 7510205DKK | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | A00; A01; C01; D01 | 25.8 | Cơ sở Hà Nội |
31 | 7510301DKD | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; C01; D01 | 19.5 | Cơ sở Nam Định |
32 | 7510301DKK | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; C01; D01 | 25 | Cơ sở Hà Nội |
33 | 7510302DKD | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00; A01; C01; D01 | 20.5 | Cơ sở Nam Định |
34 | 7510302DKK | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00; A01; C01; D01 | 25 | Cơ sở Hà Nội |
35 | 7510303DKD | CNKT điều khiển và tự động hoá | A00; A01; C01; D01 | 20.5 | Cơ sở Nam Định |
36 | 7510303DKK | CNKT điều khiển và tự động hoá | A00; A01; C01; D01 | 26 | Cơ sở Hà Nội |
37 | 7510605DKD | Logistic và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; C01; D01 | 20.5 | Cơ sở Nam Định |
38 | 7510605DKK | Logistic và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; C01; D01 | 26.2 | Cơ sở Hà Nội |
39 | 7540101DKD | Công nghệ thực phẩm | A00; A01; B00; D07 | 19.5 | Cơ sở Nam Định |
40 | 7540101DKK | Công nghệ thực phẩm | A00; A01; B00; D07 | 22 | Cơ sở Hà Nội |
41 | 7540202DKD | Công nghệ sợi, dệt | A00; A01; C01; D01 | 19.5 | Cơ sở Nam Định |
42 | 7540202DKK | Công nghệ sợi, dệt | A00; A01; C01; D01 | 21 | Cơ sở Hà Nội |
43 | 7540204DKD | Công nghệ dệt, may | A00; A01; C01; D01 | 19.5 | Cơ sở Nam Định |
44 | 7540204DKK | Công nghệ dệt, may | A00; A01; C01; D01 | 22 | Cơ sở Hà Nội |
45 | 7810103DKD | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; C01; D01 | 21 | Cơ sở Nam Định |
46 | 7810103DKK | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; C01; D01 | 26.5 | Cơ sở Hà Nội |
47 | 7810201DKD | Quản trị khách sạn | A00; A01; C01; D01 | 21 | Cơ sở Nam Định |
48 | 7810201DKK | Quản trị khách sạn | A00; A01; C01; D01 | 26.5 | Cơ sở Hà Nội |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201DKD | Ngôn ngữ Anh | 75 | Cơ sở Nam Định | |
2 | 7220201DKK | Ngôn ngữ Anh | 76 | Cơ sở Hà Nội | |
3 | 7340101DKD | Quản trị kinh doanh | 75 | Cơ sở Nam Định | |
4 | 7340101DKK | Quản trị kinh doanh | 76 | Cơ sở Hà Nội | |
5 | 7340115DKD | Marketing | 75 | Cơ sở Nam Định | |
6 | 7340115DKK | Marketing | 77 | Cơ sở Hà Nội | |
7 | 7340121DKD | Kinh doanh thương mại | 75 | Cơ sở Nam Định | |
8 | 7340121DKK | Kinh doanh thương mại | 77 | Cơ sở Hà Nội | |
9 | 7340201DKD | Tài chính - Ngân hàng | 75 | Cơ sở Nam Định | |
10 | 7340201DKK | Tài chính - Ngân hàng | 76 | Cơ sở Hà Nội | |
11 | 7340204DKD | Bảo hiểm | 75 | Cơ sở Nam Định | |
12 | 7340204DKK | Bảo hiểm | 76 | Cơ sở Hà Nội | |
13 | 7340301DKD | Kế toán | 75 | Cơ sở Nam Định | |
14 | 7340301DKK | Kế toán | 76 | Cơ sở Hà Nội | |
15 | 7340302DKD | Kiểm toán | 75 | Cơ sở Nam Định | |
16 | 7340302DKK | Kiểm toán | 76 | Cơ sở Hà Nội | |
17 | 7460108DKD | Khoa học dữ liệu | 75 | Cơ sở Nam Định | |
18 | 7460108DKK | Khoa học dữ liệu | 76 | Cơ sở Hà Nội | |
19 | 7480102DKD | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | 75 | Cơ sở Nam Định | |
20 | 7480102DKK | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | 76 | Cơ sở Hà Nội | |
21 | 7480108DKD | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 75 | Cơ sở Nam Định | |
22 | 7480108DKK | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 76 | Cơ sở Hà Nội | |
23 | 7480201DKD | Công nghệ thông tin | 75 | Cơ sở Nam Định | |
24 | 7480201DKK | Công nghệ thông tin | 77 | Cơ sở Hà Nội | |
25 | 7510201DKD | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 75 | Cơ sở Nam Định | |
26 | 7510201DKK | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 76 | Cơ sở Hà Nội | |
27 | 7510203DKD | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 75 | Cơ sở Nam Định | |
28 | 7510203DKK | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 76 | Cơ sở Hà Nội | |
29 | 7510205DKD | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | 75 | Cơ sở Nam Định | |
30 | 7510205DKK | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | 76 | Cơ sở Hà Nội | |
31 | 7510301DKD | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 75 | Cơ sở Nam Định | |
32 | 7510301DKK | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 76 | Cơ sở Hà Nội | |
33 | 7510302DKD | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 75 | Cơ sở Nam Định | |
34 | 7510302DKK | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 76 | Cơ sở Hà Nội | |
35 | 7510303DKD | CNKT điều khiển và tự động hoá | 75 | Cơ sở Nam Định | |
36 | 7510303DKK | CNKT điều khiển và tự động hoá | 77 | Cơ sở Hà Nội | |
37 | 7510605DKD | Logistic và Quản lý chuỗi cung ứng | 75 | Cơ sở Nam Định | |
38 | 7510605DKK | Logistic và Quản lý chuỗi cung ứng | 77 | Cơ sở Hà Nội | |
39 | 7540101DKD | Công nghệ thực phẩm | 75 | Cơ sở Nam Định | |
40 | 7540101DKK | Công nghệ thực phẩm | 75 | Cơ sở Hà Nội | |
41 | 7540202DKD | Công nghệ sợi, dệt | 75 | Cơ sở Nam Định | |
42 | 7540202DKK | Công nghệ sợi, dệt | 75 | Cơ sở Hà Nội | |
43 | 7540204DKD | Công nghệ dệt, may | 75 | Cơ sở Nam Định | |
44 | 7540204DKK | Công nghệ dệt, may | 75 | Cơ sở Hà Nội | |
45 | 7810103DKD | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 75 | Cơ sở Nam Định | |
46 | 7810103DKK | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 77 | Cơ sở Hà Nội | |
47 | 7810201DKD | Quản trị khách sạn | 75 | Cơ sở Nam Định | |
48 | 7810201DKK | Quản trị khách sạn | 77 | Cơ sở Hà Nội |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201DKD | Ngôn ngữ Anh | 50 | Cơ sở Nam Định | |
2 | 7220201DKK | Ngôn ngữ Anh | 51 | Cơ sở Hà Nội | |
3 | 7340101DKD | Quản trị kinh doanh | 50 | Cơ sở Nam Định | |
4 | 7340101DKK | Quản trị kinh doanh | 51 | Cơ sở Hà Nội | |
5 | 7340115DKD | Marketing | 50 | Cơ sở Nam Định | |
6 | 7340115DKK | Marketing | 51 | Cơ sở Hà Nội | |
7 | 7340121DKD | Kinh doanh thương mại | 50 | Cơ sở Nam Định | |
8 | 7340121DKK | Kinh doanh thương mại | 51 | Cơ sở Hà Nội | |
9 | 7340201DKD | Tài chính - Ngân hàng | 50 | Cơ sở Nam Định | |
10 | 7340201DKK | Tài chính - Ngân hàng | 50.5 | Cơ sở Hà Nội | |
11 | 7340204DKD | Bảo hiểm | 50 | Cơ sở Nam Định | |
12 | 7340204DKK | Bảo hiểm | 50.5 | Cơ sở Hà Nội | |
13 | 7340301DKD | Kế toán | 50 | Cơ sở Nam Định | |
14 | 7340301DKK | Kế toán | 50.5 | Cơ sở Hà Nội | |
15 | 7340302DKD | Kiểm toán | 50 | Cơ sở Nam Định | |
16 | 7340302DKK | Kiểm toán | 50.5 | Cơ sở Hà Nội | |
17 | 7460108DKD | Khoa học dữ liệu | 50 | Cơ sở Nam Định | |
18 | 7460108DKK | Khoa học dữ liệu | 50.5 | Cơ sở Hà Nội | |
19 | 7480102DKD | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | 50 | Cơ sở Nam Định | |
20 | 7480102DKK | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | 50.5 | Cơ sở Hà Nội | |
21 | 7480108DKD | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 50 | Cơ sở Nam Định | |
22 | 7480108DKK | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 50.5 | Cơ sở Hà Nội | |
23 | 7480201DKD | Công nghệ thông tin | 50 | Cơ sở Nam Định | |
24 | 7480201DKK | Công nghệ thông tin | 50.5 | Cơ sở Hà Nội | |
25 | 7510201DKD | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 50 | Cơ sở Nam Định | |
26 | 7510201DKK | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 50.5 | Cơ sở Hà Nội | |
27 | 7510203DKD | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 50 | Cơ sở Nam Định | |
28 | 7510203DKK | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 50.5 | Cơ sở Hà Nội | |
29 | 7510205DKD | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | 50 | Cơ sở Nam Định | |
30 | 7510205DKK | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | 50.5 | Cơ sở Hà Nội | |
31 | 7510301DKD | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 50 | Cơ sở Nam Định | |
32 | 7510301DKK | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 50.5 | Cơ sở Hà Nội | |
33 | 7510302DKD | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 50 | Cơ sở Nam Định | |
34 | 7510302DKK | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 50.5 | Cơ sở Hà Nội | |
35 | 7510303DKD | CNKT điều khiển và tự động hoá | 50 | Cơ sở Nam Định | |
36 | 7510303DKK | CNKT điều khiển và tự động hoá | 50.5 | Cơ sở Hà Nội | |
37 | 7510605DKD | Logistic và Quản lý chuỗi cung ứng | 50 | Cơ sở Nam Định | |
38 | 7510605DKK | Logistic và Quản lý chuỗi cung ứng | 51 | Cơ sở Hà Nội | |
39 | 7540101DKD | Công nghệ thực phẩm | 50 | Cơ sở Nam Định | |
40 | 7540101DKK | Công nghệ thực phẩm | 50 | Cơ sở Hà Nội | |
41 | 7540202DKD | Công nghệ sợi, dệt | 50 | Cơ sở Nam Định | |
42 | 7540202DKK | Công nghệ sợi, dệt | 50 | Cơ sở Hà Nội | |
43 | 7540204DKD | Công nghệ dệt, may | 50 | Cơ sở Nam Định | |
44 | 7540204DKK | Công nghệ dệt, may | 50 | Cơ sở Hà Nội | |
45 | 7810103DKD | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 50 | Cơ sở Nam Định | |
46 | 7810103DKK | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 51 | Cơ sở Hà Nội | |
47 | 7810201DKD | Quản trị khách sạn | 50 | Cơ sở Nam Định | |
48 | 7810201DKK | Quản trị khách sạn | 51 | Cơ sở Hà Nội |