Đăng ký nhận điểm NV2 trường Đại Học Xây Dựng Miền Tây năm 2014 !
Soạn tin:NV2(cách) MTU gửi 8712
Mã trường: MTU | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên nghành | Khối thi | Điểm xét NV2 | Chỉ tiêu xét NV2 | Ghi chú |
1 | D580102 | Kiến trúc | V,V1 | 14 | 15 | Điểm chưa nhân hệ số và môn vẽ >=5 |
2 | D580201 | Kĩ thuật công trình xây dựng | A, A1 | 13 | 550 | |
3 | D580302 | Quản lí xây dựng (Quản lí đô thị) | A,A1 | 13 | 35 | |
4 | C510101 | Công nghệ kĩ thuật kiến trúc | V, V1 | 10 | 40 | Điểm chưa nhân hệ số và môn vẽ >=5 |
5 | C510103 | Công nghệ kĩ thuật xây dựng | A, A1 | 10 | 140 | |
6 | C510104 | Công nghệ kĩ thuật giao thông | A, A1 | 10 | 40 | |
7 | C510405 | Công nghệ kĩ thuật tài nguyên nước | A, A1 | 10 | 20 | |
8 | C510405 | Công nghệ kĩ thuật tài nguyên nước | B | 11 | 20 | |
9 | C340301 | Kế toán | A, A1, D1 | 10 | 20 | |
10 | C340301 | Kế toán | B | 11 | 20 |
Đăng ký nhận điểm NV2 trường Đại Học Xây Dựng Miền Tây năm 2014 !
Soạn tin:NV2(cách) MTU gửi 8712
>> Khai giảng Luyện thi ĐH-THPT Quốc Gia 2017 bám sát cấu trúc Bộ GD&ĐT bởi các Thầy Cô uy tín, nổi tiếng đến từ các trung tâm Luyện thi ĐH hàng đầu, các Trường THPT Chuyên và Trường Đại học.
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Diem nguyen vong 2 truong Dai Hoc Xay Dung Mien Tay nam 2014. Xem điểm xét tuyển và chỉ tiêu nguyện vọng 2 (NV2) Đại Học Xây Dựng Miền Tây.