Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải 2025

Xem thông tin khác của: Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải
Preview
  • Tên trường: Đại học Giao thông vận tải
  • Mã trường: GHA
  • Tên viết tắt: UTC
  • Tên tiếng Anh: University of Transport and Communications
  • Địa chỉ: Trụ sở chính: Số 3 phố Cầu giấy, phường Láng Thượng, quận Đống Đa, Tp. Hà Nội.
  • Website: tuyensinh.utc.edu.vn
  • Fanpage: https://www.facebook.com/dhgtvtcaugiay

Mã trường: GHA

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
Chương trình đào tạo chuẩn
17220201Ngôn ngữ Anh60ĐT THPTHọc BạD01; D09; D10
ĐGNL HND01; D09; D10; Q00
27310101Kinh tế (chuyên ngành: kinh tế và quản lý đầu tư, kinh tế bưu chính viễn thông)85ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D07
ĐGNL HNA00; A01; D01; D07; Q00
37340101Quản trị kinh doanh100ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D07
ĐGNL HNA00; A01; D01; D07; Q00
47340101 LKChương trình liên kết QT Ngành Quản trị kinh doanh (ĐH EM Normandie - Cộng hoà Pháp cấp bằng, học bằng tiếng Anh)40ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D07
57340201Tài chính - Ngân hàng60ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D07
ĐGNL HNA00; A01; D01; D07; Q00
67340301Kế toán (chuyên ngành Kế toán tổng hợp)100ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D07
ĐGNL HNA00; A01; D01; D07; Q00
77460112Toán ứng dụng (chuyên ngành toán tin ứng dụng)70ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D07
ĐGTD BKA00; A01; D01; D07; K00
87480101Khoa học máy tinh60ĐT THPTA00; A01; D07; GT1 (Toán, Lí, Tin)
ĐGTD BKA00; A01; D07; GT1 (Toán, Lí, Tin); K00
97480201Công nghệ thông tin210ĐT THPTA00; A01; D07; GT1 (Toán, Lí, Tin)
ĐGTD BKA00; A01; D07; GT1 (Toán, Lí, Tin); K00
107510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứng100ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D07
ĐGNL HNA00; A01; D01; D07; Q00
117520103Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành: Công nghệ chế tạo cơ khí, Tự động hóa thiết kế cơ khí)150ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D07
ĐGTD BKA00; A01; D01; D07; K00
127520107Kỹ thuật robot (chuyên ngành Kỹ thuật robot và trí tuệ nhân tạo)40ĐT THPTA00; A01; D07; GT1 (Toán, Lí, Tin)
ĐGTD BKA00; A01; D07; GT1 (Toán, Lí, Tin); K00
ĐGNL HNA00; A01; D07; GT1 (Toán, Lí, Tin); Q00
137520114Kỹ thuật cơ điện tử70ĐT THPTA00; A01; D07
ĐGTD BKA00; A01; D07; K00
147520115Kỹ thuật nhiệt (chuyên ngành: Kỹ thuật nhiệt lạnh và điều hoà không khí)70ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D07
ĐGTD BKA00; A01; D01; D07; K00
157520116Kỹ thuật cơ khí động lực (chuyên ngành: Kỹ thuật phương tiện đường sắt, Máy xây dựng, Kỹ thuật máy động lực)150ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D07
ĐGTD BKA00; A01; D01; D07; K00
167520130Kỹ thuật ô tô (bao gồm lớp kỹ sư tài năng)160ĐT THPTA00; A01; D07
ĐGTD BKA00; A01; D07; K00
177520201Kỹ thuật điện (chuyên ngành: Trang bị điện trong công nghiệp và GTVT, Hệ thống điện trong giao thông và công nghiệp)80ĐT THPTA00; A01; D07; GT1 (Toán, Lí, Tin)
ĐGTD BKA00; A01; D07; GT1 (Toán, Lí, Tin); K00
ĐGNL HNA00; A01; D07; GT1 (Toán, Lí, Tin); Q00
187520207Kỹ thuật điện tử - viễn thông (chuyên ngành: Kỹ thuật viễn thông, Kỹ thuật thông tin và truyền thông)150ĐT THPTA00; A01; D07; GT1 (Toán, Lí, Tin)
ĐGTD BKA00; A01; D07; GT1 (Toán, Lí, Tin); K00
ĐGNL HNA00; A01; D07; GT1 (Toán, Lí, Tin); Q00
197520216Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (chuyên ngành: Tự động hoá, Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá giao thông)130ĐT THPTA00; A01; D07; GT1 (Toán, Lí, Tin)
ĐGTD BKA00; A01; D07; GT1 (Toán, Lí, Tin); K00
ĐGNL HNA00; A01; D07; GT1 (Toán, Lí, Tin); Q00
207520216-GTTMKỹ thuật điều khiển và tự động hoá (chuyên ngành Hệ thống giao thông thông minh)40ĐT THPTHọc BạA00; A01; D07; GT1 (Toán, Lí, Tin)
ĐGTD BKA00; A01; D07; GT1 (Toán, Lí, Tin); K00
217520320Kỹ thuật môi trường50ĐT THPTHọc BạA00; B00; D01; D07
ĐGTD BKA00; B00; D01; D07; K00
227580101Kiến trúc50ĐT THPTHọc BạA00; A01, V00; V01
237580106Quản lý đô thị và công trình50ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D07
ĐGTD BKA00; A01; D01; D07; K00
247580201Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp, Kết cấu xây dựng, Vật liệu và công nghệ xây dựng)210ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D07
ĐGTD BKA00; A01; D01; D07; K00
257580202Kỹ thuật xây dựng công trình thủy50ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D07
ĐGTD BKA00; A01; D01; D07; K00
267580205Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (chuyên ngành: Cầu đường bộ (bao gồm lớp tài năng), Đường bộ và kỹ thuật giao thông, Cầu và kết cấu, Đường sắt, Xây dựng sân bay cảng hàng không, Công trình giao thông đô thị)600ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D07
ĐGTD BKA00; A01; D01; D07; K00
277580210Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (chuyên ngành: cơ sở hạ tầng kỹ thuật đô thị)50ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D07
ĐGTD BKA00; A01; D01; D07; K00
287580215Kỹ thuật an toàn giao thông50ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D07
ĐGTD BKA00; A01; D01; D07; K00
297580301Kinh tế xây dựng (chuyên ngành: Kinh tế và quản lý cơ sở hạ tầng, Kinh tế và quản lý đầu tư xây dựng)110ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D07
ĐGNL HNA00; A01; D01; D07; Q00
307580302Quản lý xây dựng60ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D07
ĐGNL HNA00; A01; D01; D07; Q00
317810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành100ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D07
ĐGNL HNA00; A01; D01; D07; Q00
327840101Khai thác vận tải (chuyên ngành: Vận tải - Thương mại quốc tế, Quy hoạch và quản lý GTVT đô thị, Vận tải - Kinh tế đường bộ và thành phố, Vận tải đuờng sắt)120ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D07
ĐGNL HNA00; A01; D01; D07; Q00
337840104Kinh tế vận tải (chuyên ngành: Kinh tế vận tải ô tô, Kinh tế vận tải hàng không, Kinh tế vận tải đường sắt, Kinh tế vận tải thủy bộ)155ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D07
ĐGNL HNA00; A01; D01; D07; Q00
Chương trình đào tạo chuẩn thuộc lĩnh vực đường sắt tốc độ cao và đường sắt đô thị
347520116-ĐSKỹ thuật cơ khí động lực (chuyên ngành Kỹ thuật phương tiện đường sắt tốc độ cao)45ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D07
ĐGTD BKA00; A01; D01; D07; K00
357520201-ĐSKỹ thuật điện (chuyên ngành Hệ thống điện đường sắt tốc độ cao, đường sắt đô thị)45ĐT THPTHọc BạA00; A01; D07; GT1 (Toán, Lí, Tin)
ĐGTD BKA00; A01; D07; GT1 (Toán, Lí, Tin); K00
367520216-ĐSKỹ thuật điều khiển và tự động hoá (chuyên ngành Điều khiển và thông tin tín hiệu đường sắt tốc độ cao, đường sắt đô thị)45ĐT THPTHọc BạA00; A01; D07; GT1 (Toán, Lí, Tin)
ĐGTD BKA00; A01; D07; GT1 (Toán, Lí, Tin); K00
377580205-ĐSKỹ thuật xây dựng công trình giao thông (chuyên ngành đường sắt tốc độ cao)45ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D07
ĐGTD BKA00; A01; D01; D07; K00
387840101-ĐSKhai thác vận tải (chuyên ngành Khai thác và quản lý đường sắt tốc độ cao, Khai thác và quản lý đường sắt đô thị)60ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D07
ĐGNL HNA00; A01; D01; D07; Q00
Chương trình đào tạo chuẩn thuộc lĩnh vực vi mạch - bán dẫn
397480106Kỹ thuật máy tính (theo hướng chuyên sâu chip-bán dẫn, bao gồm lớp kỹ sư tài năng)90ĐT THPTHọc BạA00; A01; D07; GT1 (Toán, Lí, Tin)
ĐGTD BKA00; A01; D07; GT1 (Toán, Lí, Tin); K00
407520207-BDKỹ thuật điện tử - viễn thông (chuyên ngành: Kỹ thuật điện tử và tin học công nghiệp)50ĐT THPTHọc BạA00; A01; D07; GT1 (Toán, Lí, Tin)
ĐGTD BKA00; A01; D07; GT1 (Toán, Lí, Tin); K00
Chương trình tiên tiến, chất lượng cao
417340101 QTQuản trị kinh doanh (Chương trình CLC Quản trị kinh doanh Việt - Anh)50ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D07
ĐGNL HNA00; A01; D01; D07; Q00
427340301 QTKế toán (Chương trình CLC Kế toán tổng hợp Viêt - Anh)90ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D07
ĐGNL HNA00; A01; D01; D07; Q00
437480201 QTCông nghệ thông Tin (Chương trình CLC Công nghệ thông tin Việt - Anh)90ĐT THPTHọc BạA00; A01; D07; GT1 (Toán, Lí, Tin)
ĐGTD BKA00; A01; D07; GT1 (Toán, Lí, Tin); K00
447520103 QTKỹ thuật cơ khí (Chương trình CLC Cơ khí ô tô Việt - Anh)90ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D07
ĐGTD BKA00; A01; D01; D07; K00
457580201 QTKỹ thuật xây dựng (Chương trình tiên tiến Kỹ thuật xây dựng công trình GT)60ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D07
ĐGTD BKA00; A01; D01; D07; K00
467580205 QTKỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chương trình CLC cầu đường bộ Việt - Pháp)30ĐT THPTHọc BạA00, A01; D03; D07; A00; A01; D01
ĐGTD BKA00, A01; D03; D07; A00; A01; D01; K00
477580301 QTKinh tế xây dựng (Chương trình CLC Kinh tế xây dựng công trình GT Việt - Anh)50ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D07
ĐGNL HNA00; A01; D01; D07; Q00
487580302 QTQuản lý xây dựng (Chương trình CLC Quản lý xây dựng Việt - Anh)50ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D07
ĐGNL HNA00; A01; D01; D07; Q00

Chương trình đào tạo chuẩn

1. Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: D01; D09; D10; Q00

2. Kinh tế (chuyên ngành: kinh tế và quản lý đầu tư, kinh tế bưu chính viễn thông)

Mã ngành: 7310101

Chỉ tiêu: 85

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; Q00

3. Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; Q00

4. Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; Q00

5. Kế toán (chuyên ngành Kế toán tổng hợp)

Mã ngành: 7340301

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; Q00

6. Toán ứng dụng (chuyên ngành toán tin ứng dụng)

Mã ngành: 7460112

Chỉ tiêu: 70

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BK

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; K00

7. Khoa học máy tinh

Mã ngành: 7480101

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGTD BK

• Tổ hợp: A00; A01; D07; GT1 (Toán, Lí, Tin); K00

8. Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Chỉ tiêu: 210

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGTD BK

• Tổ hợp: A00; A01; D07; GT1 (Toán, Lí, Tin); K00

9. Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; Q00

10. Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành: Công nghệ chế tạo cơ khí, Tự động hóa thiết kế cơ khí)

Mã ngành: 7520103

Chỉ tiêu: 150

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BK

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; K00

11. Kỹ thuật robot (chuyên ngành Kỹ thuật robot và trí tuệ nhân tạo)

Mã ngành: 7520107

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D07; GT1 (Toán, Lí, Tin); K00; Q00

12. Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Chỉ tiêu: 70

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGTD BK

• Tổ hợp: A00; A01; D07; K00

13. Kỹ thuật nhiệt (chuyên ngành: Kỹ thuật nhiệt lạnh và điều hoà không khí)

Mã ngành: 7520115

Chỉ tiêu: 70

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BK

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; K00

14. Kỹ thuật cơ khí động lực (chuyên ngành: Kỹ thuật phương tiện đường sắt, Máy xây dựng, Kỹ thuật máy động lực)

Mã ngành: 7520116

Chỉ tiêu: 150

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BK

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; K00

15. Kỹ thuật ô tô (bao gồm lớp kỹ sư tài năng)

Mã ngành: 7520130

Chỉ tiêu: 160

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGTD BK

• Tổ hợp: A00; A01; D07; K00

16. Kỹ thuật điện (chuyên ngành: Trang bị điện trong công nghiệp và GTVT, Hệ thống điện trong giao thông và công nghiệp)

Mã ngành: 7520201

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D07; GT1 (Toán, Lí, Tin); K00; Q00

17. Kỹ thuật điện tử - viễn thông (chuyên ngành: Kỹ thuật viễn thông, Kỹ thuật thông tin và truyền thông)

Mã ngành: 7520207

Chỉ tiêu: 150

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D07; GT1 (Toán, Lí, Tin); K00; Q00

18. Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (chuyên ngành: Tự động hoá, Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá giao thông)

Mã ngành: 7520216

Chỉ tiêu: 130

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D07; GT1 (Toán, Lí, Tin); K00; Q00

19. Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BK

• Tổ hợp: A00; B00; D01; D07; K00

20. Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01, V00; V01

21. Quản lý đô thị và công trình

Mã ngành: 7580106

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BK

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; K00

22. Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp, Kết cấu xây dựng, Vật liệu và công nghệ xây dựng)

Mã ngành: 7580201

Chỉ tiêu: 210

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BK

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; K00

23. Kỹ thuật xây dựng công trình thủy

Mã ngành: 7580202

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BK

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; K00

24. Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (chuyên ngành: Cầu đường bộ (bao gồm lớp tài năng), Đường bộ và kỹ thuật giao thông, Cầu và kết cấu, Đường sắt, Xây dựng sân bay cảng hàng không, Công trình giao thông đô thị)

Mã ngành: 7580205

Chỉ tiêu: 600

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BK

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; K00

25. Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (chuyên ngành: cơ sở hạ tầng kỹ thuật đô thị)

Mã ngành: 7580210

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BK

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; K00

26. Kỹ thuật an toàn giao thông

Mã ngành: 7580215

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BK

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; K00

27. Kinh tế xây dựng (chuyên ngành: Kinh tế và quản lý cơ sở hạ tầng, Kinh tế và quản lý đầu tư xây dựng)

Mã ngành: 7580301

Chỉ tiêu: 110

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; Q00

28. Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; Q00

29. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; Q00

30. Khai thác vận tải (chuyên ngành: Vận tải - Thương mại quốc tế, Quy hoạch và quản lý GTVT đô thị, Vận tải - Kinh tế đường bộ và thành phố, Vận tải đuờng sắt)

Mã ngành: 7840101

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; Q00

31. Kinh tế vận tải (chuyên ngành: Kinh tế vận tải ô tô, Kinh tế vận tải hàng không, Kinh tế vận tải đường sắt, Kinh tế vận tải thủy bộ)

Mã ngành: 7840104

Chỉ tiêu: 155

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; Q00

32. Chương trình liên kết QT Ngành Quản trị kinh doanh (ĐH EM Normandie - Cộng hoà Pháp cấp bằng, học bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7340101 LK

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

33. Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (chuyên ngành Hệ thống giao thông thông minh)

Mã ngành: 7520216-GTTM

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BK

• Tổ hợp: A00; A01; D07; GT1 (Toán, Lí, Tin); K00

Chương trình đào tạo chuẩn thuộc lĩnh vực đường sắt tốc độ cao và đường sắt đô thị

1. Kỹ thuật cơ khí động lực (chuyên ngành Kỹ thuật phương tiện đường sắt tốc độ cao)

Mã ngành: 7520116-ĐS

Chỉ tiêu: 45

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BK

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; K00

2. Kỹ thuật điện (chuyên ngành Hệ thống điện đường sắt tốc độ cao, đường sắt đô thị)

Mã ngành: 7520201-ĐS

Chỉ tiêu: 45

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BK

• Tổ hợp: A00; A01; D07; GT1 (Toán, Lí, Tin); K00

3. Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (chuyên ngành Điều khiển và thông tin tín hiệu đường sắt tốc độ cao, đường sắt đô thị)

Mã ngành: 7520216-ĐS

Chỉ tiêu: 45

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BK

• Tổ hợp: A00; A01; D07; GT1 (Toán, Lí, Tin); K00

4. Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (chuyên ngành đường sắt tốc độ cao)

Mã ngành: 7580205-ĐS

Chỉ tiêu: 45

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BK

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; K00

5. Khai thác vận tải (chuyên ngành Khai thác và quản lý đường sắt tốc độ cao, Khai thác và quản lý đường sắt đô thị)

Mã ngành: 7840101-ĐS

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; Q00

Chương trình đào tạo chuẩn thuộc lĩnh vực vi mạch - bán dẫn

1. Kỹ thuật máy tính (theo hướng chuyên sâu chip-bán dẫn, bao gồm lớp kỹ sư tài năng)

Mã ngành: 7480106

Chỉ tiêu: 90

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BK

• Tổ hợp: A00; A01; D07; GT1 (Toán, Lí, Tin); K00

2. Kỹ thuật điện tử - viễn thông (chuyên ngành: Kỹ thuật điện tử và tin học công nghiệp)

Mã ngành: 7520207-BD

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BK

• Tổ hợp: A00; A01; D07; GT1 (Toán, Lí, Tin); K00

Chương trình tiên tiến, chất lượng cao

1. Quản trị kinh doanh (Chương trình CLC Quản trị kinh doanh Việt - Anh)

Mã ngành: 7340101 QT

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; Q00

2. Kế toán (Chương trình CLC Kế toán tổng hợp Viêt - Anh)

Mã ngành: 7340301 QT

Chỉ tiêu: 90

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; Q00

3. Công nghệ thông Tin (Chương trình CLC Công nghệ thông tin Việt - Anh)

Mã ngành: 7480201 QT

Chỉ tiêu: 90

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BK

• Tổ hợp: A00; A01; D07; GT1 (Toán, Lí, Tin); K00

4. Kỹ thuật cơ khí (Chương trình CLC Cơ khí ô tô Việt - Anh)

Mã ngành: 7520103 QT

Chỉ tiêu: 90

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BK

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; K00

5. Kỹ thuật xây dựng (Chương trình tiên tiến Kỹ thuật xây dựng công trình GT)

Mã ngành: 7580201 QT

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BK

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; K00

6. Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chương trình CLC cầu đường bộ Việt - Pháp)

Mã ngành: 7580205 QT

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BK

• Tổ hợp: A00, A01; D03; D07; A00; A01; D01; K00

7. Kinh tế xây dựng (Chương trình CLC Kinh tế xây dựng công trình GT Việt - Anh)

Mã ngành: 7580301 QT

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; Q00

8. Quản lý xây dựng (Chương trình CLC Quản lý xây dựng Việt - Anh)

Mã ngành: 7580302 QT

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; Q00