STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 5340302 | Kế toán doanh nghiệp | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | |
2 | 5340306 | Kế toán tin học | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | |
3 | 5480206 | Tin học ứng dụng | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | |
4 | 5510216 | Công nghệ ô tô | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | |
5 | 5510538 | Chế biến mủ cao su | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | |
6 | 5520205 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hoà không khí | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | |
7 | 5520223 | Điện công nghiệp và dân dụng | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | |
8 | 5620109 | Trồng trọt | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | |
9 | 5620110 | Trồng trọt và bảo vệ thực vật | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | |
10 | 5620115 | Bảo vệ thực vật | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | |
11 | 5620204 | Kỹ thuật cây cao su | 0 | ĐT THPTHọc Bạ |
1. Kế toán doanh nghiệp
• Mã ngành: 5340302
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp:
2. Kế toán tin học
• Mã ngành: 5340306
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp:
3. Tin học ứng dụng
• Mã ngành: 5480206
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp:
4. Công nghệ ô tô
• Mã ngành: 5510216
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp:
5. Chế biến mủ cao su
• Mã ngành: 5510538
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp:
6. Kỹ thuật máy lạnh và điều hoà không khí
• Mã ngành: 5520205
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp:
7. Điện công nghiệp và dân dụng
• Mã ngành: 5520223
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp:
8. Trồng trọt
• Mã ngành: 5620109
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp:
9. Trồng trọt và bảo vệ thực vật
• Mã ngành: 5620110
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp:
10. Bảo vệ thực vật
• Mã ngành: 5620115
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp:
11. Kỹ thuật cây cao su
• Mã ngành: 5620204
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: