STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 6340202 | Tài chính – Ngân hàng | 0 | Xét TN THPT | |
2 | 6340301 | Kế toán | 0 | Xét TN THPT | |
3 | 6340302 | Kế toán doanh nghiệp | 0 | Xét TN THPT | |
4 | 6340404 | Quản trị kinh doanh | 0 | Xét TN THPT | |
5 | 6420202 | Công nghệ sinh học – Nghề nặng nhọc, độc hại | 0 | Xét TN THPT | |
6 | 6480201 | Công nghệ thông tin | 0 | Xét TN THPT | |
7 | 6510303 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử – Nghề nặng nhọc, độc hại | 0 | Xét TN THPT | |
8 | 6510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học – Nghề nặng nhọc, độc hại | 0 | Xét TN THPT | |
9 | 6510603 | Kiểm nghiệm chất lượng lương thực, thực phẩm | 0 | Xét TN THPT | |
10 | 6520226 | Điện dân dụng | 0 | Xét TN THPT | |
11 | 6520227 | Điện công nghiệp – Nghề nặng nhọc, độc hại | 0 | Xét TN THPT | |
12 | 6540103 | Công nghệ thực phẩm | 0 | Xét TN THPT | |
13 | 6540106 | Chế biến rau quả | 0 | Xét TN THPT |
1. Tài chính – Ngân hàng
• Mã ngành: 6340202
• Phương thức xét tuyển: Xét TN THPT
• Tổ hợp:
2. Kế toán
• Mã ngành: 6340301
• Phương thức xét tuyển: Xét TN THPT
• Tổ hợp:
3. Kế toán doanh nghiệp
• Mã ngành: 6340302
• Phương thức xét tuyển: Xét TN THPT
• Tổ hợp:
4. Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: 6340404
• Phương thức xét tuyển: Xét TN THPT
• Tổ hợp:
5. Công nghệ sinh học – Nghề nặng nhọc, độc hại
• Mã ngành: 6420202
• Phương thức xét tuyển: Xét TN THPT
• Tổ hợp:
6. Công nghệ thông tin
• Mã ngành: 6480201
• Phương thức xét tuyển: Xét TN THPT
• Tổ hợp:
7. Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử – Nghề nặng nhọc, độc hại
• Mã ngành: 6510303
• Phương thức xét tuyển: Xét TN THPT
• Tổ hợp:
8. Công nghệ kỹ thuật hóa học – Nghề nặng nhọc, độc hại
• Mã ngành: 6510401
• Phương thức xét tuyển: Xét TN THPT
• Tổ hợp:
9. Kiểm nghiệm chất lượng lương thực, thực phẩm
• Mã ngành: 6510603
• Phương thức xét tuyển: Xét TN THPT
• Tổ hợp:
10. Điện dân dụng
• Mã ngành: 6520226
• Phương thức xét tuyển: Xét TN THPT
• Tổ hợp:
11. Điện công nghiệp – Nghề nặng nhọc, độc hại
• Mã ngành: 6520227
• Phương thức xét tuyển: Xét TN THPT
• Tổ hợp:
12. Công nghệ thực phẩm
• Mã ngành: 6540103
• Phương thức xét tuyển: Xét TN THPT
• Tổ hợp:
13. Chế biến rau quả
• Mã ngành: 6540106
• Phương thức xét tuyển: Xét TN THPT
• Tổ hợp: