STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | C140221 | Sư phạm Âm nhạc | 40 | ĐT THPTHọc Bạ | |
2 | C140222 | Sư phạm Mỹ thuật | 30 | ĐT THPTHọc Bạ | |
3 | C210103 | Hội họa | 30 | ĐT THPTHọc Bạ | |
4 | C210205 | Thanh nhạc | 40 | ĐT THPTHọc Bạ | |
5 | C220113 | Việt Nam học | 60 | ĐT THPTHọc Bạ | |
6 | C220201 | Ngôn ngữ Anh | 30 | ĐT THPTHọc Bạ | |
7 | C220342 | Quản lý văn hóa | 40 | ĐT THPTHọc Bạ | |
8 | C320202 | Khoa học thư viện | 30 | ĐT THPTHọc Bạ | |
9 | C340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 70 | ĐT THPTHọc Bạ | |
10 | C340107 | Quản trị khách sạn | 60 | ĐT THPTHọc Bạ | |
11 | C340109 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 70 | ĐT THPTHọc Bạ |
1. Sư phạm Âm nhạc
• Mã ngành: C140221
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp:
2. Sư phạm Mỹ thuật
• Mã ngành: C140222
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp:
3. Hội họa
• Mã ngành: C210103
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp:
4. Thanh nhạc
• Mã ngành: C210205
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp:
5. Việt Nam học
• Mã ngành: C220113
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp:
6. Ngôn ngữ Anh
• Mã ngành: C220201
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp:
7. Quản lý văn hóa
• Mã ngành: C220342
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp:
8. Khoa học thư viện
• Mã ngành: C320202
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp:
9. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
• Mã ngành: C340103
• Chỉ tiêu: 70
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp:
10. Quản trị khách sạn
• Mã ngành: C340107
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp:
11. Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
• Mã ngành: C340109
• Chỉ tiêu: 70
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: