STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 6720101 | Y sỹ đa khoa | 65 | ĐT THPTHọc Bạ | |
2 | 6720201 | Dược | 200 | ĐT THPTHọc Bạ | |
3 | 6720301 | Điều dưỡng | 300 | ĐT THPTHọc Bạ | |
4 | 6720303 | Hộ sinh | 15 | ĐT THPTHọc Bạ | |
5 | 6720602 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | 40 | ĐT THPTHọc Bạ |
1. Y sỹ đa khoa
• Mã ngành: 6720101
• Chỉ tiêu: 65
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp:
2. Dược
• Mã ngành: 6720201
• Chỉ tiêu: 200
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp:
3. Điều dưỡng
• Mã ngành: 6720301
• Chỉ tiêu: 300
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp:
4. Hộ sinh
• Mã ngành: 6720303
• Chỉ tiêu: 15
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp:
5. Kỹ thuật xét nghiệm y học
• Mã ngành: 6720602
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: