Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Trường Đại Học Cần Thơ 2025

Xem thông tin khác của: Trường Đại Học Cần Thơ
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Trường Đại Học Cần Thơ
Preview
  • Tên trường: Trường Đại học Cần Thơ
  • Tên tiếng anh: Can Tho University
  • Tên viết tắt: CTU
  • Địa chỉ: Đường 3/2, Quận Ninh Kiều, TP. Cần Thơ
  • Website: https://www.ctu.edu.vn
  • Facebook: https://www.facebook.com/ctu.tvts

Mã trường: TCT

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
1. Chương trình đại trà
17140201Giáo dục Mầm non0Học BạV-SATĐT THPTM01; M06; M11; M05
27140202Giáo dục Tiểu học0Học BạV-SATĐT THPTA00; C01; D01; D03
37140204Giáo dục Công dân0Học BạV-SATĐT THPTC00; C19; D14; D15
47140206Giáo dục Thể chất0Học BạV-SATĐT THPTT00; T01; T06; T10
57140209Sư phạm Toán học0Học BạV-SATĐT THPTA00; A01; B08; D07
67140210Sư phạm Tin học0Học BạV-SATĐT THPTA00; A01; D01; D07
77140211Sư phạm Vật lý0Học BạV-SATĐT THPTA00; A01; A02; D29
87140212Sư phạm Hóa học0Học BạV-SATĐT THPTA00; B00; D07; D24
97140213Sư phạm Sinh học0Học BạV-SATĐT THPTB00; B08; A02; B03
107140217Sư phạm Ngữ văn0Học BạV-SATĐT THPTC00; D14; D15; D01
117140218Sư phạm Lịch sử0Học BạV-SATĐT THPTC00; D14; D64; C19
127140219Sư phạm Địa lý0Học BạV-SATĐT THPTC00; C04; D15; D44
137140231Sư phạm Tiếng Anh0Học BạV-SATĐT THPTD01; D14; D15; D66
147140233Sư phạm Tiếng Pháp0Học BạV-SATĐT THPTD01; D03; D14; D64
157140247Sư phạm Khoa học tự nhiên0Học BạV-SATĐT THPTA00; A01; A02; B00
167140249Sư phạm Lịch sử - Địa lý 0Học BạV-SATĐT THPTC00; C19; C20; D14
177220201Ngôn ngữ Anh0Học BạV-SATĐT THPTD01; D14; D15; D09
187220201HNgôn ngữ Anh - Hòa An0Học BạV-SATĐT THPTD01; D14; D15; D09
197220203Ngôn ngữ Pháp0Học BạV-SATĐT THPTD01; D03; D14; D64
207229001Triết học0Học BạV-SATĐT THPTC00; C19; D14; D15
217229030Văn học0Học BạV-SATĐT THPTC00; D01; D14; D15
227310101Kinh tế0Học BạV-SATĐT THPTA00; A01; C02; D01
237310201Chính trị học0Học BạV-SATĐT THPTC00; C19; D14; D15
247310301Xã hội học0Học BạV-SATĐT THPTA01; C00; C19; D01
257310403Tâm lý học giáo dục 0Học BạV-SATĐT THPTC00; C14; C20; D14
267320101Báo chí0Học BạV-SATĐT THPTC00; D01; D14; D15
277320104Truyền thông đa phương tiện0Học BạV-SATĐT THPTA00; A01; D01; TH3
287320201Thông tin - Thư viện0Học BạV-SATĐT THPTA01; D01; D03; D29
297340101Quản trị kinh doanh0Học BạV-SATĐT THPTA00; A01; C02; D01
307340101HQuản trị kinh doanh - Hòa An (**)0Học BạV-SATĐT THPTA00; A01; C02; D01
317340115Marketing0Học BạV-SATĐT THPTA00; A01; C02; D01
327340120Kinh doanh quốc tế0Học BạV-SATĐT THPTA00; A01; C02; D01
337340121Kinh doanh thương mại0Học BạV-SATĐT THPTA00; A01; C02; D01
347340122Thương mại điện tử 0Học BạV-SATĐT THPTA00; A01; C02; D01
357340201Tài chính - Ngân hàng0Học BạV-SATĐT THPTA00; A01; C02; D01
367340301Kế toán0Học BạV-SATĐT THPTA00; A01; C02; D01
377340302Kiểm toán0Học BạV-SATĐT THPTA00; A01; C02; D01
387380101Luật (Chuyên ngành Luật Hành chính)0Học BạV-SATĐT THPTA00; C00; D01; D03
397380101HLuật (Chuyên ngành Luật Hành chính) - Hòa An (**)0Học BạV-SATĐT THPTA00; C00; D01; D03
407380103Luật dân sự và tố tụng dân sự 0Học BạV-SATĐT THPTA00; C00; D01; D03
417380107Luật Kinh tế0Học BạV-SATĐT THPTA00; C00; D01; D03
427420101Sinh học0Học BạV-SATĐT THPTA02; B00; B03; B08
437420201Công nghệ sinh học0Học BạV-SATĐT THPTA00; B00; B08; D07
447420203Sinh học ứng dụng0Học BạV-SATĐT THPTA00; A01; B00; B08
457440112Hóa học0Học BạV-SATĐT THPTA00; B00; C02; D07
467440301Khoa học môi trường0V-SATĐT THPTHọc BạA00; A02; B00; D07
477460112Toán ứng dụng0Học BạV-SATĐT THPTA00; A01; A02; B00
487460201Thống kê0Học BạV-SATĐT THPTA00; A01; A02; B00
497480101Khoa học máy tính0Học BạV-SATĐT THPTA00; A01; TH1; TH2
507480102Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu0Học BạV-SATĐT THPTA00; A01; TH1; TH2
517480103Kỹ thuật phần mềm0Học BạV-SATĐT THPTA00; A01; TH1; TH2
527480104Hệ thống thông tin0Học BạV-SATĐT THPTA00; A01; TH1; TH2
537480106Kỹ thuật máy tính (Chuyên ngành Thiết kế vi mạch bán dẫn)0ĐT THPTHọc BạV-SATA00; A01; TH1; TH4
547480107Trí tuệ nhân tạo 0Học BạV-SATĐT THPTA00; A01; TH1; TH2
557480201Công nghệ thông tin0ĐT THPTHọc BạV-SATA00; A01; TH1; TH2
567480201HCông nghệ thông tin - Hòa An (**)0ĐT THPTHọc BạV-SATA00; A01; TH1; TH2
577480202An toàn thông tin0ĐT THPTHọc BạV-SATA00; A01; TH1; TH2
587510401Công nghệ kỹ thuật hóa học0ĐT THPTHọc BạV-SATA00; A01; B00; D07
597510601Quản lý công nghiệp0ĐT THPTHọc BạV-SATA00; A01; D01; TH5
607510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng0ĐT THPTHọc BạV-SATA00; A01; D01; TH5
617520103Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Cơ khí chế tạo máy)0ĐT THPTHọc BạV-SATA00; A01; TH4; TH1
627520114Kỹ thuật cơ điện tử0ĐT THPTHọc BạV-SATA00; A01; D07; TH1
637520130Kỹ thuật ô tô0ĐT THPTHọc BạV-SATA00; A01; TH4; TH1
647520201Kỹ thuật điện0ĐT THPTHọc BạV-SATA00; A01; D07; TH1
657520207Kỹ thuật điện tử - viễn thông0ĐT THPTHọc BạV-SATA00; A01; TH1; TH4
667520212Kỹ thuật y sinh0ĐT THPTHọc BạV-SATA00; A01; A02; B08
677520216Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa0ĐT THPTHọc BạV-SATA00; A01; D07; TH1
687520309Kỹ thuật vật liệu0ĐT THPTHọc BạV-SATA00; A01; B00; D07
697520320Kỹ thuật môi trường0V-SATĐT THPTHọc BạA00; A01; B00; D07
707520401Vật lý kỹ thuật0Học BạV-SATĐT THPTA00; A01; A02; C01
717540101Công nghệ thực phẩm0ĐT THPTHọc BạV-SATA00; A01; B00; D07
727540104Công nghệ sau thu hoạch0ĐT THPTHọc BạV-SATA00; A01; B00; D07
737540105Công nghệ chế biến thủy sản0ĐT THPTHọc BạV-SATA00; A01; B00; D07
747540106Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm 0ĐT THPTHọc BạV-SATA00; A01; B00; D07
757580101Kiến trúc0ĐT THPTHọc BạV-SATV00; V01; V02; V03
767580105Quy hoạch vùng và đô thị0ĐT THPTHọc BạV-SATA00; A01; B00; D07
777580201Kỹ thuật xây dựng0ĐT THPTHọc BạV-SATA00; A01; TH4; V00
787580202Kỹ thuật xây dựng công trình thủy0V-SATĐT THPTHọc BạA00; A01; TH4; V00
797580205Kỹ thuật XD công trình giao thông0V-SATĐT THPTHọc BạA00; A01; TH4; V00
807580213Kỹ thuật cấp thoát nước0V-SATĐT THPTHọc BạA00; A01; B08; D07
817620103Khoa học đất (Chuyên ngành Quản lý đất và công nghệ phân bón)0V-SATĐT THPTHọc BạA00; B00; B08; D07
827620105Chăn nuôi0V-SATĐT THPTHọc BạA00; A02; B00; B08
837620109Nông học0V-SATĐT THPTHọc BạB00; B08; D07; A00
847620110Khoa học cây trồng0V-SATĐT THPTHọc BạA02; B00; B08; D07
857620112Bảo vệ thực vật0V-SATĐT THPTHọc BạB00; B08; D07; A00
867620113Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan0V-SATĐT THPTHọc BạA00; B00; B08; D07
877620114HKinh doanh nông nghiệp - Hòa An (**)0Học BạV-SATĐT THPTA00; A01; C02; D01
887620115Kinh tế nông nghiệp0Học BạV-SATĐT THPTA00; A01; C02; D01
897620115HKinh tế nông nghiệp - Hòa An (**)0Học BạV-SATĐT THPTA00; A01; C02; D01
907620301Nuôi trồng thủy sản0V-SATĐT THPTHọc BạA00; B00; B08; D07
917620302Bệnh học thủy sản0V-SATĐT THPTHọc BạA00; B00; B08; D07
927620305Quản lý thủy sản0V-SATĐT THPTHọc BạA00; B00; B08; D07
937640101Thú y0V-SATĐT THPTHọc BạA02; B00; B08; D07
947720203Hóa dược0Học BạV-SATĐT THPTA00; B00; C02; D07
957810101Du lịch0Học BạV-SATĐT THPTC00; D01; D14; D15
967810101HDu lịch - Hòa An (**)0Học BạV-SATĐT THPTC00; D01; D14; D15
977810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành0Học BạV-SATĐT THPTA00; A01; C02; D01
987850101Quản lý tài nguyên và môi trường0V-SATĐT THPTHọc BạA00; A01; B00; D07
997850102Kinh tế tài nguyên thiên nhiên0Học BạV-SATĐT THPTA00; A01; C02; D01
1007850103Quản lý đất đai0V-SATĐT THPTHọc BạA00; A01; B00; D07
2. Chương trình tiên tiến
1017420201TCông nghệ sinh học (CTTT)0V-SATĐT THPTHọc BạA01; B08; D07; TH7
1027620301TNuôi trồng thủy sản (CTTT)0V-SATĐT THPTHọc BạA01; B08; D07; TH7
3. Chương trình Chất lượng cao
1037220201CNgôn ngữ Anh (CLC)0V-SATĐT THPTHọc BạD01; D14; D15; D09
1047340101CQuản trị kinh doanh (CLC)0V-SATĐT THPTHọc BạA01; D01; D07; TH2
1057340120CKinh doanh quốc tế (CLC)0V-SATĐT THPTHọc BạA01; D01; D07; TH2
1067340201CTài chính ngân hàng (CLC)0V-SATĐT THPTHọc BạA01; D01; D07; TH2
1077480102CMạng máy tính và truyền thông dữ liệu (CLC)0V-SATĐT THPTHọc BạA01; D01; D07; TH2
1087480103CKỹ thuật phần mềm (CLC)0V-SATĐT THPTHọc BạA01; D01; D07; TH2
1097480104CHệ thống thông tin (CLC)0V-SATĐT THPTHọc BạA01; D01; D07; TH2
1107480201CCông nghệ thông tin (CLC)0V-SATĐT THPTHọc BạA01; D01; D07; TH2
1117510401CCông nghệ kỹ thuật hóa học (CLC)0V-SATĐT THPTHọc BạA01; B08; D07; TH5
1127520201CKỹ thuật điện (CLC)0V-SATĐT THPTHọc BạA01; D01; D07; TH5
1137520216CKỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC)0V-SATĐT THPTHọc BạA01; D01; D07; TH2
1147540101CCông nghệ thực phẩm (CLC)0V-SATĐT THPTHọc BạA01; B08; D07; TH5
1157580201CKỹ thuật xây dựng (CLC) 0V-SATĐT THPTHọc BạA01; D01; D07; V02
1167640101CThú y (CLC)0V-SATĐT THPTHọc BạA01; B08; D07; TH5
1177810103CQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CLC)0V-SATĐT THPTHọc BạA01; D01; D07; TH2

1. Chương trình đại trà

1. Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

• Phương thức xét tuyển: Học BạV-SATĐT THPT

• Tổ hợp: M01; M06; M11; M05

2. Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

• Phương thức xét tuyển: Học BạV-SATĐT THPT

• Tổ hợp: A00; C01; D01; D03

3. Giáo dục Công dân

Mã ngành: 7140204

• Phương thức xét tuyển: Học BạV-SATĐT THPT

• Tổ hợp: C00; C19; D14; D15

4. Giáo dục Thể chất

Mã ngành: 7140206

• Phương thức xét tuyển: Học BạV-SATĐT THPT

• Tổ hợp: T00; T01; T06; T10

5. Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

• Phương thức xét tuyển: Học BạV-SATĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; B08; D07

6. Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

• Phương thức xét tuyển: Học BạV-SATĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

7. Sư phạm Vật lý

Mã ngành: 7140211

• Phương thức xét tuyển: Học BạV-SATĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; A02; D29

8. Sư phạm Hóa học

Mã ngành: 7140212

• Phương thức xét tuyển: Học BạV-SATĐT THPT

• Tổ hợp: A00; B00; D07; D24

9. Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213

• Phương thức xét tuyển: Học BạV-SATĐT THPT

• Tổ hợp: B00; B08; A02; B03

10. Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

• Phương thức xét tuyển: Học BạV-SATĐT THPT

• Tổ hợp: C00; D14; D15; D01

11. Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

• Phương thức xét tuyển: Học BạV-SATĐT THPT

• Tổ hợp: C00; D14; D64; C19

12. Sư phạm Địa lý

Mã ngành: 7140219

• Phương thức xét tuyển: Học BạV-SATĐT THPT

• Tổ hợp: C00; C04; D15; D44

13. Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

• Phương thức xét tuyển: Học BạV-SATĐT THPT

• Tổ hợp: D01; D14; D15; D66

14. Sư phạm Tiếng Pháp

Mã ngành: 7140233

• Phương thức xét tuyển: Học BạV-SATĐT THPT

• Tổ hợp: D01; D03; D14; D64

15. Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

• Phương thức xét tuyển: Học BạV-SATĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; A02; B00

16. Sư phạm Lịch sử - Địa lý 

Mã ngành: 7140249

• Phương thức xét tuyển: Học BạV-SATĐT THPT

• Tổ hợp: C00; C19; C20; D14

17. Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

• Phương thức xét tuyển: Học BạV-SATĐT THPT

• Tổ hợp: D01; D14; D15; D09

18. Ngôn ngữ Pháp

Mã ngành: 7220203

• Phương thức xét tuyển: Học BạV-SATĐT THPT

• Tổ hợp: D01; D03; D14; D64

19. Triết học

Mã ngành: 7229001

• Phương thức xét tuyển: Học BạV-SATĐT THPT

• Tổ hợp: C00; C19; D14; D15

20. Văn học

Mã ngành: 7229030

• Phương thức xét tuyển: Học BạV-SATĐT THPT

• Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

21. Kinh tế

Mã ngành: 7310101

• Phương thức xét tuyển: Học BạV-SATĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

22. Chính trị học

Mã ngành: 7310201

• Phương thức xét tuyển: Học BạV-SATĐT THPT

• Tổ hợp: C00; C19; D14; D15

23. Xã hội học

Mã ngành: 7310301

• Phương thức xét tuyển: Học BạV-SATĐT THPT

• Tổ hợp: A01; C00; C19; D01

24. Tâm lý học giáo dục 

Mã ngành: 7310403

• Phương thức xét tuyển: Học BạV-SATĐT THPT

• Tổ hợp: C00; C14; C20; D14

25. Báo chí

Mã ngành: 7320101

• Phương thức xét tuyển: Học BạV-SATĐT THPT

• Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

26. Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

• Phương thức xét tuyển: Học BạV-SATĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; TH3

27. Thông tin - Thư viện

Mã ngành: 7320201

• Phương thức xét tuyển: Học BạV-SATĐT THPT

• Tổ hợp: A01; D01; D03; D29

28. Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

• Phương thức xét tuyển: Học BạV-SATĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

29. Marketing

Mã ngành: 7340115

• Phương thức xét tuyển: Học BạV-SATĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

30. Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

• Phương thức xét tuyển: Học BạV-SATĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

31. Kinh doanh thương mại

Mã ngành: 7340121

• Phương thức xét tuyển: Học BạV-SATĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

32. Thương mại điện tử 

Mã ngành: 7340122

• Phương thức xét tuyển: Học BạV-SATĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

33. Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

• Phương thức xét tuyển: Học BạV-SATĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

34. Kế toán

Mã ngành: 7340301

• Phương thức xét tuyển: Học BạV-SATĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

35. Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

• Phương thức xét tuyển: Học BạV-SATĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

36. Luật (Chuyên ngành Luật Hành chính)

Mã ngành: 7380101

• Phương thức xét tuyển: Học BạV-SATĐT THPT

• Tổ hợp: A00; C00; D01; D03

37. Luật dân sự và tố tụng dân sự 

Mã ngành: 7380103

• Phương thức xét tuyển: Học BạV-SATĐT THPT

• Tổ hợp: A00; C00; D01; D03

38. Luật Kinh tế

Mã ngành: 7380107

• Phương thức xét tuyển: Học BạV-SATĐT THPT

• Tổ hợp: A00; C00; D01; D03

39. Sinh học

Mã ngành: 7420101

• Phương thức xét tuyển: Học BạV-SATĐT THPT

• Tổ hợp: A02; B00; B03; B08

40. Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

• Phương thức xét tuyển: Học BạV-SATĐT THPT

• Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

41. Sinh học ứng dụng

Mã ngành: 7420203

• Phương thức xét tuyển: Học BạV-SATĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; B00; B08

42. Hóa học

Mã ngành: 7440112

• Phương thức xét tuyển: Học BạV-SATĐT THPT

• Tổ hợp: A00; B00; C02; D07

43. Khoa học môi trường

Mã ngành: 7440301

• Phương thức xét tuyển: V-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A02; B00; D07

44. Toán ứng dụng

Mã ngành: 7460112

• Phương thức xét tuyển: Học BạV-SATĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; A02; B00

45. Thống kê

Mã ngành: 7460201

• Phương thức xét tuyển: Học BạV-SATĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; A02; B00

46. Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

• Phương thức xét tuyển: Học BạV-SATĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; TH1; TH2

47. Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

Mã ngành: 7480102

• Phương thức xét tuyển: Học BạV-SATĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; TH1; TH2

48. Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

• Phương thức xét tuyển: Học BạV-SATĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; TH1; TH2

49. Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

• Phương thức xét tuyển: Học BạV-SATĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; TH1; TH2

50. Kỹ thuật máy tính (Chuyên ngành Thiết kế vi mạch bán dẫn)

Mã ngành: 7480106

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; TH1; TH4

51. Trí tuệ nhân tạo 

Mã ngành: 7480107

• Phương thức xét tuyển: Học BạV-SATĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; TH1; TH2

52. Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; TH1; TH2

53. An toàn thông tin

Mã ngành: 7480202

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; TH1; TH2

54. Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

55. Quản lý công nghiệp

Mã ngành: 7510601

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; TH5

56. Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; TH5

57. Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Cơ khí chế tạo máy)

Mã ngành: 7520103

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; TH4; TH1

58. Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; D07; TH1

59. Kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7520130

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; TH4; TH1

60. Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; D07; TH1

61. Kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7520207

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; TH1; TH4

62. Kỹ thuật y sinh

Mã ngành: 7520212

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; A02; B08

63. Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7520216

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; D07; TH1

64. Kỹ thuật vật liệu

Mã ngành: 7520309

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

65. Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

• Phương thức xét tuyển: V-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

66. Vật lý kỹ thuật

Mã ngành: 7520401

• Phương thức xét tuyển: Học BạV-SATĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; A02; C01

67. Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

68. Công nghệ sau thu hoạch

Mã ngành: 7540104

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

69. Công nghệ chế biến thủy sản

Mã ngành: 7540105

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

70. Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm 

Mã ngành: 7540106

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

71. Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: V00; V01; V02; V03

72. Quy hoạch vùng và đô thị

Mã ngành: 7580105

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

73. Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; TH4; V00

74. Kỹ thuật xây dựng công trình thủy

Mã ngành: 7580202

• Phương thức xét tuyển: V-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; TH4; V00

75. Kỹ thuật XD công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

• Phương thức xét tuyển: V-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; TH4; V00

76. Kỹ thuật cấp thoát nước

Mã ngành: 7580213

• Phương thức xét tuyển: V-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; B08; D07

77. Khoa học đất (Chuyên ngành Quản lý đất và công nghệ phân bón)

Mã ngành: 7620103

• Phương thức xét tuyển: V-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

78. Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

• Phương thức xét tuyển: V-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A02; B00; B08

79. Nông học

Mã ngành: 7620109

• Phương thức xét tuyển: V-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: B00; B08; D07; A00

80. Khoa học cây trồng

Mã ngành: 7620110

• Phương thức xét tuyển: V-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A02; B00; B08; D07

81. Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

• Phương thức xét tuyển: V-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: B00; B08; D07; A00

82. Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan

Mã ngành: 7620113

• Phương thức xét tuyển: V-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

83. Kinh tế nông nghiệp

Mã ngành: 7620115

• Phương thức xét tuyển: Học BạV-SATĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

84. Nuôi trồng thủy sản

Mã ngành: 7620301

• Phương thức xét tuyển: V-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

85. Bệnh học thủy sản

Mã ngành: 7620302

• Phương thức xét tuyển: V-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

86. Quản lý thủy sản

Mã ngành: 7620305

• Phương thức xét tuyển: V-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

87. Thú y

Mã ngành: 7640101

• Phương thức xét tuyển: V-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A02; B00; B08; D07

88. Hóa dược

Mã ngành: 7720203

• Phương thức xét tuyển: Học BạV-SATĐT THPT

• Tổ hợp: A00; B00; C02; D07

89. Du lịch

Mã ngành: 7810101

• Phương thức xét tuyển: Học BạV-SATĐT THPT

• Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

90. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

• Phương thức xét tuyển: Học BạV-SATĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

91. Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

• Phương thức xét tuyển: V-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

92. Kinh tế tài nguyên thiên nhiên

Mã ngành: 7850102

• Phương thức xét tuyển: Học BạV-SATĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

93. Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

• Phương thức xét tuyển: V-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

94. Ngôn ngữ Anh - Hòa An

Mã ngành: 7220201H

• Phương thức xét tuyển: Học BạV-SATĐT THPT

• Tổ hợp: D01; D14; D15; D09

95. Quản trị kinh doanh - Hòa An (**)

Mã ngành: 7340101H

• Phương thức xét tuyển: Học BạV-SATĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

96. Luật (Chuyên ngành Luật Hành chính) - Hòa An (**)

Mã ngành: 7380101H

• Phương thức xét tuyển: Học BạV-SATĐT THPT

• Tổ hợp: A00; C00; D01; D03

97. Công nghệ thông tin - Hòa An (**)

Mã ngành: 7480201H

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; TH1; TH2

98. Kinh doanh nông nghiệp - Hòa An (**)

Mã ngành: 7620114H

• Phương thức xét tuyển: Học BạV-SATĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

99. Kinh tế nông nghiệp - Hòa An (**)

Mã ngành: 7620115H

• Phương thức xét tuyển: Học BạV-SATĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

100. Du lịch - Hòa An (**)

Mã ngành: 7810101H

• Phương thức xét tuyển: Học BạV-SATĐT THPT

• Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

2. Chương trình tiên tiến

1. Công nghệ sinh học (CTTT)

Mã ngành: 7420201T

• Phương thức xét tuyển: V-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; B08; D07; TH7

2. Nuôi trồng thủy sản (CTTT)

Mã ngành: 7620301T

• Phương thức xét tuyển: V-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; B08; D07; TH7

3. Chương trình Chất lượng cao

1. Ngôn ngữ Anh (CLC)

Mã ngành: 7220201C

• Phương thức xét tuyển: V-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; D14; D15; D09

2. Quản trị kinh doanh (CLC)

Mã ngành: 7340101C

• Phương thức xét tuyển: V-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; D01; D07; TH2

3. Kinh doanh quốc tế (CLC)

Mã ngành: 7340120C

• Phương thức xét tuyển: V-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; D01; D07; TH2

4. Tài chính ngân hàng (CLC)

Mã ngành: 7340201C

• Phương thức xét tuyển: V-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; D01; D07; TH2

5. Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (CLC)

Mã ngành: 7480102C

• Phương thức xét tuyển: V-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; D01; D07; TH2

6. Kỹ thuật phần mềm (CLC)

Mã ngành: 7480103C

• Phương thức xét tuyển: V-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; D01; D07; TH2

7. Hệ thống thông tin (CLC)

Mã ngành: 7480104C

• Phương thức xét tuyển: V-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; D01; D07; TH2

8. Công nghệ thông tin (CLC)

Mã ngành: 7480201C

• Phương thức xét tuyển: V-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; D01; D07; TH2

9. Công nghệ kỹ thuật hóa học (CLC)

Mã ngành: 7510401C

• Phương thức xét tuyển: V-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; B08; D07; TH5

10. Kỹ thuật điện (CLC)

Mã ngành: 7520201C

• Phương thức xét tuyển: V-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; D01; D07; TH5

11. Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC)

Mã ngành: 7520216C

• Phương thức xét tuyển: V-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; D01; D07; TH2

12. Công nghệ thực phẩm (CLC)

Mã ngành: 7540101C

• Phương thức xét tuyển: V-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; B08; D07; TH5

13. Kỹ thuật xây dựng (CLC) 

Mã ngành: 7580201C

• Phương thức xét tuyển: V-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; D01; D07; V02

14. Thú y (CLC)

Mã ngành: 7640101C

• Phương thức xét tuyển: V-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; B08; D07; TH5

15. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CLC)

Mã ngành: 7810103C

• Phương thức xét tuyển: V-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; D01; D07; TH2