Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Đại Học Cần Thơ 2025

Xem thông tin khác của: Đại Học Cần Thơ
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Đại Học Cần Thơ
Preview
  • Tên trường: Đại học Cần Thơ
  • Tên tiếng anh: Can Tho University
  • Tên viết tắt: CTU
  • Địa chỉ: Đường 3/2, Quận Ninh Kiều, TP. Cần Thơ
  • Website: https://www.ctu.edu.vn
  • Facebook: https://www.facebook.com/ctu.tvts

Mã trường: TCT

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
1. Chương trình đào tạo đại trà
17140201Giáo dục Mầm non100ĐT THPTHọc BạV-SATM01; M06; M11; M05
27140202Giáo dục Tiểu học100ĐT THPTHọc BạV-SATA00; C01; D01; D03
37140204Giáo dục Công dân60ĐT THPTHọc BạV-SATC00; C19; D14; D15
47140206Giáo dục Thể chất60ĐT THPTHọc BạV-SATT00; T01; T06; T10
57140209Sư phạm Toán học80ĐT THPTHọc BạV-SATA00; A01; B08; D07
67140210Sư phạm Tin học70ĐT THPTHọc BạV-SATA00; A01; D01; D07
77140211Sư phạm Vật lý40ĐT THPTHọc BạV-SATA00; A01; A02; D29
87140212Sư phạm Hóa học40ĐT THPTHọc BạV-SATA00; B00; D07; D24
97140213Sư phạm Sinh học40ĐT THPTHọc BạV-SATB00; B08; A02; B03
107140217Sư phạm Ngữ văn80ĐT THPTHọc BạV-SATC00; D14; D15; D01
117140218Sư phạm Lịch sử40ĐT THPTHọc BạV-SATC00; D14; D64; C19
127140219Sư phạm Địa lý40ĐT THPTHọc BạV-SATC00; C04; D15; D44
137140231Sư phạm Tiếng Anh100ĐT THPTHọc BạV-SATD01; D14; D15; D66
147140233Sư phạm Tiếng Pháp40ĐT THPTHọc BạV-SATD01; D03; D14; D64
157140247Sư phạm Khoa học tự nhiên80ĐT THPTHọc BạV-SATA00; A01; A02; B00
167140249Sư phạm Lịch sử - Địa lý70ĐT THPTHọc BạV-SATC00; C19; C20; D14
177220201Ngôn ngữ Anh220ĐT THPTHọc BạV-SATD01; D14; D15; D09
187220201HNgôn ngữ Anh - Hòa An60ĐT THPTHọc BạV-SATD01; D14; D15; D09
197220203Ngôn ngữ Pháp80ĐT THPTHọc BạV-SATD01; D03; D14; D64
207229001Triết học80ĐT THPTHọc BạV-SATC00; C19; D14; D15
217229030Văn học100ĐT THPTHọc BạV-SATC00; D01; D14; D15
227310101Kinh tế80ĐT THPTHọc BạV-SATA00; A01; C02; D01
237310201Chính trị học80ĐT THPTHọc BạV-SATC00; C19; D14; D15
247310301Xã hội học80ĐT THPTHọc BạV-SATA01; C00; C19; D01
257310403Tâm lý học giáo dục 60ĐT THPTHọc BạV-SATC00; C14; C20; D14
267320101Báo chí100ĐT THPTHọc BạV-SATC00; D01; D14; D15
277320104Truyền thông đa phương tiện100ĐT THPTHọc BạV-SATA00; A01; D01; TH3
287320201Thông tin - Thư viện60ĐT THPTHọc BạV-SATA01; D01; D03; D29
297340101Quản trị kinh doanh140ĐT THPTHọc BạV-SATA00; A01; C02; D01
307340101HQuản trị kinh doanh - Hòa An (**)60ĐT THPTHọc BạV-SATA00; A01; C02; D01
317340115Marketing100ĐT THPTHọc BạV-SATA00; A01; C02; D01
327340120Kinh doanh quốc tế120ĐT THPTHọc BạV-SATA00; A01; C02; D01
337340121Kinh doanh thương mại100ĐT THPTHọc BạV-SATA00; A01; C02; D01
347340122Thương mại điện tử 80ĐT THPTHọc BạV-SATA00; A01; C02; D01
357340201Tài chính - Ngân hàng100ĐT THPTHọc BạV-SATA00; A01; C02; D01
367340301Kế toán100ĐT THPTHọc BạV-SATA00; A01; C02; D01
377340302Kiểm toán80ĐT THPTHọc BạV-SATA00; A01; C02; D01
387380101Luật (Chuyên ngành Luật Hành chính)195ĐT THPTHọc BạV-SATA00; C00; D01; D03
397380101HLuật (Chuyên ngành Luật Hành chính) - Hòa An (**)80ĐT THPTHọc BạV-SATA00; C00; D01; D03
407380103Luật dân sự và tố tụng dân sự 75ĐT THPTHọc BạV-SATA00; C00; D01; D03
417380107Luật Kinh tế150ĐT THPTHọc BạV-SATA00; C00; D01; D03
427420101Sinh học80ĐT THPTHọc BạV-SATA02; B00; B03; B08
437420201Công nghệ sinh học180ĐT THPTHọc BạV-SATA00; B00; B08; D07
447420203Sinh học ứng dụng80ĐT THPTHọc BạV-SATA00; A01; B00; B08
457440112Hóa học90ĐT THPTHọc BạV-SATA00; B00; C02; D07
467440301Khoa học môi trường90ĐT THPTHọc BạV-SATA00; A02; B00; D07
477460112Toán ứng dụng90ĐT THPTHọc BạV-SATA00; A01; A02; B00
487460201Thống kê90ĐT THPTHọc BạV-SATA00; A01; A02; B00
497480101Khoa học máy tính80ĐT THPTHọc BạV-SATA00; A01; TH1; TH2
507480102Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu80ĐT THPTHọc BạV-SATA00; A01; TH1; TH2
517480103Kỹ thuật phần mềm80ĐT THPTHọc BạV-SATA00; A01; TH1; TH2
527480104Hệ thống thông tin80ĐT THPTHọc BạV-SATA00; A01; TH1; TH2
537480106Kỹ thuật máy tính (Chuyên ngành Thiết kế vi mạch bán dẫn)100ĐT THPTHọc BạV-SATA00; A01; TH1; TH4
547480107Trí tuệ nhân tạo 60ĐT THPTHọc BạV-SATA00; A01; TH1; TH2
557480201Công nghệ thông tin100ĐT THPTHọc BạV-SATA00; A01; TH1; TH2
567480201HCông nghệ thông tin - Hòa An (**)40ĐT THPTHọc BạV-SATA00; A01; TH1; TH2
577480202An toàn thông tin60ĐT THPTHọc BạV-SATA00; A01; TH1; TH2
587510401Công nghệ kỹ thuật hóa học120ĐT THPTHọc BạV-SATA00; A01; B00; D07
597510601Quản lý công nghiệp80ĐT THPTHọc BạV-SATA00; A01; D01; TH5
607510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng80ĐT THPTHọc BạV-SATA00; A01; D01; TH5
617520103Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Cơ khí chế tạo máy)100ĐT THPTHọc BạV-SATA00; A01; TH4; TH1
627520114Kỹ thuật cơ điện tử80ĐT THPTHọc BạV-SATA00; A01; D07; TH1
637520130Kỹ thuật ô tô90ĐT THPTHọc BạV-SATA00; A01; TH4; TH1
647520201Kỹ thuật điện110ĐT THPTHọc BạV-SATA00; A01; D07; TH1
657520207Kỹ thuật điện tử - viễn thông100ĐT THPTHọc BạV-SATA00; A01; TH1; TH4
667520212Kỹ thuật y sinh60ĐT THPTHọc BạV-SATA00; A01; A02; B08
677520216Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa90Học BạV-SATĐT THPTA00; A01; D07; TH1
687520309Kỹ thuật vật liệu50ĐT THPTHọc BạV-SATA00; A01; B00; D07
697520320Kỹ thuật môi trường90ĐT THPTHọc BạV-SATA00; A01; B00; D07
707520401Vật lý kỹ thuật80ĐT THPTHọc BạV-SATA00; A01; A02; C01
717540101Công nghệ thực phẩm200ĐT THPTHọc BạV-SATA00; A01; B00; D07
727540104Công nghệ sau thu hoạch80ĐT THPTHọc BạV-SATA00; A01; B00; D07
737540105Công nghệ chế biến thủy sản130ĐT THPTHọc BạV-SATA00; A01; B00; D07
747540106Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm 60ĐT THPTHọc BạV-SATA00; A01; B00; D07
757580101Kiến trúc80ĐT THPTHọc BạV-SATV00; V01; V02; V03
767580105Quy hoạch vùng và đô thị80ĐT THPTHọc BạV-SATA00; A01; B00; D07
777580201Kỹ thuật xây dựng180ĐT THPTHọc BạV-SATA00; A01; TH4; V00
787580202Kỹ thuật xây dựng công trình thủy80ĐT THPTHọc BạV-SATA00; A01; TH4; V00
797580205Kỹ thuật XD công trình giao thông80ĐT THPTHọc BạV-SATA00; A01; TH4; V00
807580213Kỹ thuật cấp thoát nước80ĐT THPTHọc BạV-SATA00; A01; B08; D07
817620103Khoa học đất (Chuyên ngành Quản lý đất và công nghệ phân bón)60ĐT THPTHọc BạV-SATA00; B00; B08; D07
827620105Chăn nuôi120ĐT THPTHọc BạV-SATA00; A02; B00; B08
837620109Nông học100ĐT THPTHọc BạV-SATB00; B08; D07; A00
847620110Khoa học cây trồng, có 2 chuyên ngành: - Khoa học cây trồng; - Nông nghiệp công nghệ cao.140ĐT THPTHọc BạV-SATA02; B00; B08; D07
857620112Bảo vệ thực vật180ĐT THPTHọc BạV-SATB00; B08; D07; A00
867620113Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan80ĐT THPTHọc BạV-SATA00; B00; B08; D07
877620114HKinh doanh nông nghiệp - Hòa An (**)120ĐT THPTHọc BạV-SATA00; A01; C02; D01
887620115Kinh tế nông nghiệp80ĐT THPTHọc BạV-SATA00; A01; C02; D01
897620115HKinh tế nông nghiệp - Hòa An (**)40ĐT THPTHọc BạV-SATA00; A01; C02; D01
907620301Nuôi trồng thủy sản280ĐT THPTHọc BạV-SATA00; B00; B08; D07
917620302Bệnh học thủy sản100ĐT THPTHọc BạV-SATA00; B00; B08; D07
927620305Quản lý thủy sản100ĐT THPTHọc BạV-SATA00; B00; B08; D07
937640101Thú y200ĐT THPTHọc BạV-SATA02; B00; B08; D07
947720203Hóa dược120ĐT THPTHọc BạV-SATA00; B00; C02; D07
957810101Du lịch100ĐT THPTHọc BạV-SATC00; D01; D14; D15
967810101HDu lịch - Hòa An (**)60ĐT THPTHọc BạV-SATC00; D01; D14; D15
977810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành100ĐT THPTHọc BạV-SATA00; A01; C02; D01
987850101Quản lý tài nguyên và môi trường120ĐT THPTHọc BạV-SATA00; A01; B00; D07
997850102Kinh tế tài nguyên thiên nhiên80ĐT THPTHọc BạV-SATA00; A01; C02; D01
1007850103Quản lý đất đai120ĐT THPTHọc BạV-SATA00; A01; B00; D07
2.Chương trình tiên tiến
1017420201TCông nghệ sinh học (CTTT)40ĐT THPTHọc BạV-SATA01; B08; D07; TH7
1027620301TNuôi trồng thủy sản (CTTT)40ĐT THPTHọc BạV-SATA01; B08; D07; TH7
3. Chương trình chất lượng cao
1037220201CNgôn ngữ Anh (CLC)120ĐT THPTHọc BạV-SATD01; D14; D15; D09
1047340101CQuản trị kinh doanh (CLC)80ĐT THPTHọc BạV-SATA01; D01; D07; TH2
1057340120CKinh doanh quốc tế (CLC)80ĐT THPTHọc BạV-SATA01; D01; D07; TH2
1067340201CTài chính ngân hàng (CLC)40ĐT THPTHọc BạV-SATA01; D01; D07; TH2
1077480102CMạng máy tính và truyền thông dữ liệu (CLC)40ĐT THPTHọc BạV-SATA01; D01; D07; TH2
1087480103CKỹ thuật phần mềm (CLC)80ĐT THPTHọc BạV-SATA01; D01; D07; TH2
1097480104CHệ thống thông tin (CLC)40ĐT THPTHọc BạV-SATA01; D01; D07; TH2
1107480201CCông nghệ thông tin (CLC)80ĐT THPTHọc BạV-SATA01; D01; D07; TH2
1117510401CCông nghệ kỹ thuật hóa học (CLC)40ĐT THPTHọc BạV-SATA01; B08; D07; TH5
1127520201CKỹ thuật điện (CLC)40ĐT THPTHọc BạV-SATA01; D01; D07; TH5
1137520216CKỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC)40ĐT THPTHọc BạV-SATA01; D01; D07; TH2
1147540101CCông nghệ thực phẩm (CLC)80ĐT THPTHọc BạV-SATA01; B08; D07; TH5
1157580201CKỹ thuật xây dựng (CLC)40ĐT THPTHọc BạV-SATA01; D01; D07; V02
1167640101CThú y (CLC)40ĐT THPTHọc BạV-SATA01; B08; D07; TH5
1177810103CQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CLC)40ĐT THPTHọc BạV-SATA01; D01; D07; TH2

1. Chương trình đào tạo đại trà

1. Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: M01; M06; M11; M05

2. Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; C01; D01; D03

3. Giáo dục Công dân

Mã ngành: 7140204

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: C00; C19; D14; D15

4. Giáo dục Thể chất

Mã ngành: 7140206

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: T00; T01; T06; T10

5. Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; B08; D07

6. Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Chỉ tiêu: 70

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

7. Sư phạm Vật lý

Mã ngành: 7140211

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; A02; D29

8. Sư phạm Hóa học

Mã ngành: 7140212

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; B00; D07; D24

9. Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: B00; B08; A02; B03

10. Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: C00; D14; D15; D01

11. Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: C00; D14; D64; C19

12. Sư phạm Địa lý

Mã ngành: 7140219

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: C00; C04; D15; D44

13. Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: D01; D14; D15; D66

14. Sư phạm Tiếng Pháp

Mã ngành: 7140233

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: D01; D03; D14; D64

15. Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; A02; B00

16. Sư phạm Lịch sử - Địa lý

Mã ngành: 7140249

Chỉ tiêu: 70

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: C00; C19; C20; D14

17. Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Chỉ tiêu: 220

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: D01; D14; D15; D09

18. Ngôn ngữ Pháp

Mã ngành: 7220203

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: D01; D03; D14; D64

19. Triết học

Mã ngành: 7229001

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: C00; C19; D14; D15

20. Văn học

Mã ngành: 7229030

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

21. Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

22. Chính trị học

Mã ngành: 7310201

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: C00; C19; D14; D15

23. Xã hội học

Mã ngành: 7310301

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A01; C00; C19; D01

24. Tâm lý học giáo dục 

Mã ngành: 7310403

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: C00; C14; C20; D14

25. Báo chí

Mã ngành: 7320101

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

26. Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; TH3

27. Thông tin - Thư viện

Mã ngành: 7320201

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A01; D01; D03; D29

28. Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Chỉ tiêu: 140

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

29. Marketing

Mã ngành: 7340115

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

30. Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

31. Kinh doanh thương mại

Mã ngành: 7340121

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

32. Thương mại điện tử 

Mã ngành: 7340122

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

33. Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

34. Kế toán

Mã ngành: 7340301

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

35. Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

36. Luật (Chuyên ngành Luật Hành chính)

Mã ngành: 7380101

Chỉ tiêu: 195

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; C00; D01; D03

37. Luật dân sự và tố tụng dân sự 

Mã ngành: 7380103

Chỉ tiêu: 75

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; C00; D01; D03

38. Luật Kinh tế

Mã ngành: 7380107

Chỉ tiêu: 150

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; C00; D01; D03

39. Sinh học

Mã ngành: 7420101

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A02; B00; B03; B08

40. Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Chỉ tiêu: 180

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

41. Sinh học ứng dụng

Mã ngành: 7420203

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; B00; B08

42. Hóa học

Mã ngành: 7440112

Chỉ tiêu: 90

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; B00; C02; D07

43. Khoa học môi trường

Mã ngành: 7440301

Chỉ tiêu: 90

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; A02; B00; D07

44. Toán ứng dụng

Mã ngành: 7460112

Chỉ tiêu: 90

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; A02; B00

45. Thống kê

Mã ngành: 7460201

Chỉ tiêu: 90

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; A02; B00

46. Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; TH1; TH2

47. Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

Mã ngành: 7480102

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; TH1; TH2

48. Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; TH1; TH2

49. Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; TH1; TH2

50. Kỹ thuật máy tính (Chuyên ngành Thiết kế vi mạch bán dẫn)

Mã ngành: 7480106

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; TH1; TH4

51. Trí tuệ nhân tạo 

Mã ngành: 7480107

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; TH1; TH2

52. Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; TH1; TH2

53. An toàn thông tin

Mã ngành: 7480202

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; TH1; TH2

54. Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

55. Quản lý công nghiệp

Mã ngành: 7510601

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; TH5

56. Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; TH5

57. Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Cơ khí chế tạo máy)

Mã ngành: 7520103

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; TH4; TH1

58. Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; D07; TH1

59. Kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7520130

Chỉ tiêu: 90

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; TH4; TH1

60. Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Chỉ tiêu: 110

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; D07; TH1

61. Kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7520207

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; TH1; TH4

62. Kỹ thuật y sinh

Mã ngành: 7520212

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; A02; B08

63. Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Chỉ tiêu: 90

• Phương thức xét tuyển: Học BạV-SATĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D07; TH1

64. Kỹ thuật vật liệu

Mã ngành: 7520309

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

65. Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

Chỉ tiêu: 90

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

66. Vật lý kỹ thuật

Mã ngành: 7520401

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; A02; C01

67. Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Chỉ tiêu: 200

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

68. Công nghệ sau thu hoạch

Mã ngành: 7540104

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

69. Công nghệ chế biến thủy sản

Mã ngành: 7540105

Chỉ tiêu: 130

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

70. Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm 

Mã ngành: 7540106

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

71. Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: V00; V01; V02; V03

72. Quy hoạch vùng và đô thị

Mã ngành: 7580105

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

73. Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Chỉ tiêu: 180

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; TH4; V00

74. Kỹ thuật xây dựng công trình thủy

Mã ngành: 7580202

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; TH4; V00

75. Kỹ thuật XD công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; TH4; V00

76. Kỹ thuật cấp thoát nước

Mã ngành: 7580213

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; B08; D07

77. Khoa học đất (Chuyên ngành Quản lý đất và công nghệ phân bón)

Mã ngành: 7620103

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

78. Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; A02; B00; B08

79. Nông học

Mã ngành: 7620109

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: B00; B08; D07; A00

80. Khoa học cây trồng, có 2 chuyên ngành: - Khoa học cây trồng; - Nông nghiệp công nghệ cao.

Mã ngành: 7620110

Chỉ tiêu: 140

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A02; B00; B08; D07

81. Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Chỉ tiêu: 180

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: B00; B08; D07; A00

82. Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan

Mã ngành: 7620113

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

83. Kinh tế nông nghiệp

Mã ngành: 7620115

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

84. Nuôi trồng thủy sản

Mã ngành: 7620301

Chỉ tiêu: 280

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

85. Bệnh học thủy sản

Mã ngành: 7620302

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

86. Quản lý thủy sản

Mã ngành: 7620305

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

87. Thú y

Mã ngành: 7640101

Chỉ tiêu: 200

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A02; B00; B08; D07

88. Hóa dược

Mã ngành: 7720203

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; B00; C02; D07

89. Du lịch

Mã ngành: 7810101

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

90. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

91. Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

92. Kinh tế tài nguyên thiên nhiên

Mã ngành: 7850102

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

93. Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

94. Ngôn ngữ Anh - Hòa An

Mã ngành: 7220201H

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: D01; D14; D15; D09

95. Quản trị kinh doanh - Hòa An (**)

Mã ngành: 7340101H

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

96. Luật (Chuyên ngành Luật Hành chính) - Hòa An (**)

Mã ngành: 7380101H

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; C00; D01; D03

97. Công nghệ thông tin - Hòa An (**)

Mã ngành: 7480201H

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; TH1; TH2

98. Kinh doanh nông nghiệp - Hòa An (**)

Mã ngành: 7620114H

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

99. Kinh tế nông nghiệp - Hòa An (**)

Mã ngành: 7620115H

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

100. Du lịch - Hòa An (**)

Mã ngành: 7810101H

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

2.Chương trình tiên tiến

1. Công nghệ sinh học (CTTT)

Mã ngành: 7420201T

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A01; B08; D07; TH7

2. Nuôi trồng thủy sản (CTTT)

Mã ngành: 7620301T

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A01; B08; D07; TH7

3. Chương trình chất lượng cao

1. Ngôn ngữ Anh (CLC)

Mã ngành: 7220201C

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: D01; D14; D15; D09

2. Quản trị kinh doanh (CLC)

Mã ngành: 7340101C

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A01; D01; D07; TH2

3. Kinh doanh quốc tế (CLC)

Mã ngành: 7340120C

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A01; D01; D07; TH2

4. Tài chính ngân hàng (CLC)

Mã ngành: 7340201C

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A01; D01; D07; TH2

5. Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (CLC)

Mã ngành: 7480102C

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A01; D01; D07; TH2

6. Kỹ thuật phần mềm (CLC)

Mã ngành: 7480103C

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A01; D01; D07; TH2

7. Hệ thống thông tin (CLC)

Mã ngành: 7480104C

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A01; D01; D07; TH2

8. Công nghệ thông tin (CLC)

Mã ngành: 7480201C

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A01; D01; D07; TH2

9. Công nghệ kỹ thuật hóa học (CLC)

Mã ngành: 7510401C

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A01; B08; D07; TH5

10. Kỹ thuật điện (CLC)

Mã ngành: 7520201C

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A01; D01; D07; TH5

11. Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC)

Mã ngành: 7520216C

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A01; D01; D07; TH2

12. Công nghệ thực phẩm (CLC)

Mã ngành: 7540101C

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A01; B08; D07; TH5

13. Kỹ thuật xây dựng (CLC)

Mã ngành: 7580201C

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A01; D01; D07; V02

14. Thú y (CLC)

Mã ngành: 7640101C

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A01; B08; D07; TH5

15. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CLC)

Mã ngành: 7810103C

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A01; D01; D07; TH2