Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Đại Học Cần Thơ 2025

Xem thông tin khác của: Đại Học Cần Thơ
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Đại Học Cần Thơ
Preview
  • Tên trường: Đại học Cần Thơ
  • Tên tiếng anh: Can Tho University
  • Tên viết tắt: CTU
  • Địa chỉ: Đường 3/2, Quận Ninh Kiều, TP. Cần Thơ
  • Website: https://www.ctu.edu.vn
  • Facebook: https://www.facebook.com/ctu.tvts

Mã trường: TCT

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
17140201Giáo dục mầm non0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNM01; M05; M06; M11
27140202Giáo dục Tiểu học0Ưu Tiên
ĐGNL SPHNA00; C01; D01
ĐT THPTHọc BạA00; C01; D01; D03
37140204Giáo dục Công dân0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạC00; C19; D14; D15; X70
ĐGNL SPHNC00; D14; D15
47140206Giáo dục Thể chất0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNT00; T01; T06; T10
57140209Sư phạm Toán học0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNA00; A01; B08; D07
67140210Sư phạm Tin học0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNA00; A01; D01; D07
77140211Sư phạm Vật lý0Ưu Tiên
ĐGNL SPHNA00; A01; A02
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A02; D29
87140212Sư phạm Hóa học0Ưu Tiên
ĐGNL SPHNA00; B00; D07
ĐT THPTHọc BạA00; B00; D07; D24
97140213Sư phạm Sinh học0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNA02; B00; B03; B08
107140217Sư phạm Ngữ văn0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNC00; D01; D14; D15
117140218Sư phạm Lịch sử0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạC00; C19; D14; D64; X70
ĐGNL SPHNC00; D14
127140219Sư phạm Địa lý0Ưu Tiên
ĐGNL SPHNC00; C04; D15
ĐT THPTHọc BạC00; C04; D15; D44
137140231Sư phạm Tiếng Anh0Ưu Tiên
ĐGNL SPHND01; D14; D15
ĐT THPTHọc BạD01; D14; D15; D66; X78
147140233Sư phạm Tiếng Pháp0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạD01; D03; D14; D64
ĐGNL SPHND01; D14
157140247Sư phạm Khoa học tự nhiên0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNA00; A01; A02; B00
167140249Sư phạm Lịch sử - Địa lý0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạC00; C19; C20; D14; X70; X74
ĐGNL SPHNC00; D14
177220201Ngôn ngữ Anh0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHND01; D09; D14; D15
187220201CNgôn ngữ Anh (CTCLC)0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHND01; D09; D14; D15
197220201HNgôn ngữ Anh - học tại khu Hòa An0ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHND01; D09; D14; D15
207220203Ngôn ngữ Pháp0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạD01; D03; D14; D64
ĐGNL SPHND01; D14
217229001Triết học0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạC00; C19; D14; D15; X70
ĐGNL SPHNC00; D14; D15
227229030Văn học0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNC00; D01; D14; D15
237310101Kinh tế0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNA00; A01; C02; D01
247310201Chính trị học0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạC00; C19; D14; D15; X70
ĐGNL SPHNC00; D14; D15
257310301Xã hội học0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạA01; C00; C19; D01; X70
ĐGNL SPHNA01; C00; D01
267310403Tâm lý học giáo dục0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạC00; C14; C20; D14; X01; X74
ĐGNL SPHNC00; D14
277320101Báo chí0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNC00; D01; D14; D15
287320104Truyền thông đa phương tiện0Ưu Tiên
ĐGNL SPHNA00; A01; D01
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; X02
297320201Thông tin - thư viện0Ưu Tiên
ĐGNL SPHNA01; D01
ĐT THPTHọc BạA01; D01; D03; D29
307340101Quản trị kinh doanh0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNA00; A01; C02; D01
317340101CQuản trị kinh doanh (CTCLC)0Ưu Tiên
ĐGNL SPHNA01; D01; D07
ĐT THPTHọc BạA01; D01; D07; X26
327340101HQuản trị kinh doanh - học tại khu Hòa An0ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNA00; A01; C02; D01
337340115Marketing0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNA00; A01; C02; D01
347340120Kinh doanh quốc tế0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNA00; A01; C02; D01
357340120CKinh doanh quốc tế (CTCLC)0Ưu Tiên
ĐGNL SPHNA01; D01; D07
ĐT THPTHọc BạA01; D01; D07; X26
367340121Kinh doanh thương mại0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNA00; A01; C02; D01
377340122Thương mại điện tử0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNA00; A01; C02; D01
387340201Tài chính - Ngân hàng0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNA00; A01; C02; D01
397340201CTài chính - Ngân hàng (CTCLC)0Ưu Tiên
ĐGNL SPHNA01; D01; D07
ĐT THPTHọc BạA01; D01; D07; X26
407340301Kế toán0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNA00; A01; C02; D01
417340301SKế toán - học tại khu Sóc Trăng0ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNA00; A01; C02; D01
427340302Kiểm toán0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNA00; A01; C02; D01
437380101Luật0Ưu Tiên
ĐGNL SPHNA00; C00; D01
ĐT THPTHọc BạA00; C00; D01; D03
447380101HLuật - học tại khu Hòa An0ĐGNL SPHNA00; C00; D01
ĐT THPTHọc BạA00; C00; D01; D03
457380101SLuật - học tại khu Sóc Trăng0ĐGNL SPHNA00; C00; D01
ĐT THPTHọc BạA00; C00; D01; D03
467380103Luật dân sự và tố tụng dân sự0Ưu Tiên
ĐGNL SPHNA00; C00; D01
ĐT THPTHọc BạA00; C00; D01; D03
477380107Luật kinh tế0Ưu Tiên
ĐGNL SPHNA00; C00; D01
ĐT THPTHọc BạA00; C00; D01; D03
487420101Sinh học0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNA02; B00; B03; B08
497420201Công nghệ sinh học0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNA00; B00; B08; D07
507420201TCông nghệ sinh học (CTTT)0Ưu Tiên
ĐGNL SPHNA01; B08; D07
ĐT THPTHọc BạA01; B08; D07; X28
517420203Sinh học ứng dụng0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNA00; A01; B00; B08
527440112Hóa học0Ưu Tiên
ĐGNL SPHNĐT THPTHọc BạA00; B00; C02; D07
537440301Khoa học môi trường0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNA00; A02; B00; D07
547460112Toán ứng dụng0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNA00; A01; A02; B00
557460201Thống kê0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNA00; A01; A02; B00
567480101Khoa học máy tính0Ưu Tiên
ĐGNL SPHNA00; A01
ĐT THPTHọc BạA00; A01; X06; X26
577480102Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu0Ưu Tiên
ĐGNL SPHNA00; A01
ĐT THPTHọc BạA00; A01; X06; X26
587480102CMạng máy tính và truyền thông dữ liệu (CTCLC)0Ưu Tiên
ĐGNL SPHNA01; D01; D07
ĐT THPTHọc BạA01; D01; D07; X26
597480103Kỹ thuật phần mềm0Ưu Tiên
ĐGNL SPHNA00; A01
ĐT THPTHọc BạA00; A01; X06; X26
607480103CKỹ thuật phần mềm (CTCLC)0Ưu Tiên
ĐGNL SPHNA01; D01; D07
ĐT THPTHọc BạA01; D01; D07; X26
617480104Hệ thống thông tin0Ưu Tiên
ĐGNL SPHNA00; A01
ĐT THPTHọc BạA00; A01; X06; X26
627480104CHệ thống thông tin (CTCLC)0Ưu Tiên
ĐGNL SPHNA01; D01; D07
ĐT THPTHọc BạA01; D01; D07; X26
637480106Kỹ thuật máy tính (Thiết kế vi mạch bán dẫn)0Ưu Tiên
ĐGNL SPHNA00; A01
ĐT THPTHọc BạA00; A01; X06; X07
647480107Trí tuệ nhân tạo0Ưu Tiên
ĐGNL SPHNA00; A01
ĐT THPTHọc BạA00; A01; X06; X26
657480201Công nghệ thông tin0Ưu Tiên
ĐGNL SPHNA00; A01
ĐT THPTHọc BạA00; A01; X06; X26
667480201CCông nghệ thông tin (CTCLC)0Ưu Tiên
ĐGNL SPHNA01; D01; D07
ĐT THPTHọc BạA01; D01; D07; X26
677480201HCông nghệ thông tin - học tại khu Hòa An0ĐGNL SPHNA00; A01
ĐT THPTHọc BạA00; A01; X06; X26
687480202An toàn thông tin0Ưu Tiên
ĐGNL SPHNA00; A01
ĐT THPTHọc BạA00; A01; X06; X26
697510401Công nghệ kỹ thuật hóa học0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNA00; A01; B00; D07
707510401CCông nghệ kỹ thuật hóa học (CTCLC)0Ưu Tiên
ĐGNL SPHNA01; B08; D07
ĐT THPTHọc BạA01; B08; D07; X27
717510601Quản lý công nghiệp0Ưu Tiên
ĐGNL SPHNA00; A01; D01
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; X27
727510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng0Ưu Tiên
ĐGNL SPHNA00; A01; D01
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; X27
737510605SLogistics và Quản lý chuỗi cung ứng - học tại khu Sóc Trăng0ĐGNL SPHNA00; A01; D01
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; X27
747520103Kỹ thuật cơ khí0Ưu Tiên
ĐGNL SPHNA00; A01
ĐT THPTHọc BạA00; A01; X06; X07
757520114Kỹ thuật cơ điện tử0Ưu Tiên
ĐGNL SPHNA00; A01; D07
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D07; X06
767520130Kỹ thuật ô tô0Ưu Tiên
ĐGNL SPHNA00; A01
ĐT THPTHọc BạA00; A01; X06; X07
777520201Kỹ thuật điện0Ưu Tiên
ĐGNL SPHNA00; A01; D07
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D07; X06
787520201CKỹ thuật điện (CTCLC)0Ưu Tiên
ĐGNL SPHNA01; D01; D07
ĐT THPTHọc BạA01; D01; D07; X27
797520207Kỹ thuật điện tử - viễn thông0Ưu Tiên
ĐGNL SPHNA00; A01
ĐT THPTHọc BạA00; A01; X06; X07
807520212Kỹ thuật y sinh0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNA00; A01; A02; B08
817520216Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa0Ưu Tiên
ĐGNL SPHNA00; A01; D07
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D07; X06
827520216CKỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CTCLC)0Ưu Tiên
ĐGNL SPHNA01; D01; D07
ĐT THPTHọc BạA01; D01; D07; X26
837520309Kỹ thuật vật liệu0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNA00; A01; B00; D07
847520320Kỹ thuật môi trường0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNA00; A01; B00; D07
857520401Vật lý kỹ thuật0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNA00; A01; A02; C01
867540101Công nghệ thực phẩm0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNA00; A01; B00; D07
877540101CCông nghệ thực phẩm (CTCLC)0Ưu Tiên
ĐGNL SPHNA01; B08; D07
ĐT THPTHọc BạA01; B08; D07; X27
887540104Công nghệ sau thu hoạch0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNA00; A01; B00; D07
897540105Công nghệ chế biến thủy sản0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNA00; A01; B00; D07
907540106Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNA00; A01; B00; D07
917580101Kiến trúc0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNV00; V01; V02; V03
927580105Quy hoạch vùng và đô thị0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNA00; A01; B00; D07
937580201Kỹ thuật xây dựng0Ưu Tiên
ĐGNL SPHNA00; A01; V00
ĐT THPTHọc BạA00; A01; V00; X07
947580201CKỹ thuật xây dựng (CTCLC)0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNA01; D01; D07; V02
957580202Kỹ thuật xây dựng công trình thủy0Ưu Tiên
ĐGNL SPHNA00; A01; V00
ĐT THPTHọc BạA00; A01; V00; X07
967580205Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông0Ưu Tiên
ĐGNL SPHNA00; A01; V00
ĐT THPTHọc BạA00; A01; V00; X07
977580213Kỹ thuật cấp thoát nước0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNA00; A01; B08; D07
987620103Khoa học đất0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNA00; B00; B08; D07
997620105Chăn nuôi0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNA00; A02; B00; B08
1007620109Nông học0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNA00; B00; B08; D07
1017620110Khoa học cây trồng0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNA02; B00; B08; D07
1027620112Bảo vệ thực vật0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNA00; B00; B08; D07
1037620113Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNA00; B00; B08; D07
1047620114HKinh doanh nông nghiệp - học tại khu Hòa An0ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNA00; A01; C02; D01
1057620115Kinh tế nông nghiệp0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNA00; A01; C02; D01
1067620115HKinh tế nông nghiệp - học tại khu Hòa An0ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNA00; A01; C02; D01
1077620301Nuôi trồng thủy sản0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNA00; B00; B08; D07
1087620301TNuôi trồng thủy sản (CTTT)0Ưu Tiên
ĐGNL SPHNA01; B08; D07
ĐT THPTHọc BạA01; B08; D07; X28
1097620302Bệnh học thủy sản0Ưu Tiên
ĐGNL SPHNĐT THPTHọc BạA00; B00; B08; D07
1107620305Quản lý thủy sản0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNA00; B00; B08; D07
1117640101Thú y0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNA02; B00; B08; D07
1127640101CThú y (CTCLC)0Ưu Tiên
ĐGNL SPHNA01; B08; D07
ĐT THPTHọc BạA01; B08; D07; X27
1137720203Hóa dược0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNA00; B00; C02; D07
1147810101Du lịch0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNC00; D01; D14; D15
1157810101HDu lịch - học tại khu Hòa An0ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNC00; D01; D14; D15
1167810101SDu lịch - học tại khu Sóc Trăng0ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNC00; D01; D14; D15
1177810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNA00; A01; C02; D01
1187810103CQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CTCLC)0Ưu Tiên
ĐGNL SPHNA01; D01; D07
ĐT THPTHọc BạA01; D01; D07; X26
1197850101Quản lý tài nguyên và môi trường0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNA00; A01; B00; D07
1207850102Kinh tế tài nguyên thiên nhiên0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNA00; A01; C02; D01
1217850103Quản lý đất đai0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNA00; A01; B00; D07

1. Giáo dục mầm non

Mã ngành: 7140201

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: M01; M05; M06; M11

2. Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; C01; D01; D03

3. Giáo dục Công dân

Mã ngành: 7140204

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: C00; C19; D14; D15; X70

4. Giáo dục Thể chất

Mã ngành: 7140206

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: T00; T01; T06; T10

5. Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A00; A01; B08; D07

6. Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

7. Sư phạm Vật lý

Mã ngành: 7140211

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; A02; D29

8. Sư phạm Hóa học

Mã ngành: 7140212

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; B00; D07; D24

9. Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A02; B00; B03; B08

10. Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

11. Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: C00; C19; D14; D64; X70

12. Sư phạm Địa lý

Mã ngành: 7140219

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; C04; D15; D44

13. Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; D14; D15; D66; X78

14. Sư phạm Tiếng Pháp

Mã ngành: 7140233

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: D01; D03; D14; D64

15. Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A00; A01; A02; B00

16. Sư phạm Lịch sử - Địa lý

Mã ngành: 7140249

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: C00; C19; C20; D14; X70; X74

17. Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: D01; D09; D14; D15

18. Ngôn ngữ Pháp

Mã ngành: 7220203

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: D01; D03; D14; D64

19. Triết học

Mã ngành: 7229001

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: C00; C19; D14; D15; X70

20. Văn học

Mã ngành: 7229030

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

21. Kinh tế

Mã ngành: 7310101

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

22. Chính trị học

Mã ngành: 7310201

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: C00; C19; D14; D15; X70

23. Xã hội học

Mã ngành: 7310301

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A01; C00; C19; D01; X70

24. Tâm lý học giáo dục

Mã ngành: 7310403

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: C00; C14; C20; D14; X01; X74

25. Báo chí

Mã ngành: 7320101

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

26. Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; X02

27. Thông tin - thư viện

Mã ngành: 7320201

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; D01; D03; D29

28. Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

29. Marketing

Mã ngành: 7340115

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

30. Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

31. Kinh doanh thương mại

Mã ngành: 7340121

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

32. Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

33. Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

34. Kế toán

Mã ngành: 7340301

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

35. Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

36. Luật

Mã ngành: 7380101

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; C00; D01; D03

37. Luật dân sự và tố tụng dân sự

Mã ngành: 7380103

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; C00; D01; D03

38. Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; C00; D01; D03

39. Sinh học

Mã ngành: 7420101

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A02; B00; B03; B08

40. Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

41. Sinh học ứng dụng

Mã ngành: 7420203

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A00; A01; B00; B08

42. Hóa học

Mã ngành: 7440112

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; B00; C02; D07

43. Khoa học môi trường

Mã ngành: 7440301

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A00; A02; B00; D07

44. Toán ứng dụng

Mã ngành: 7460112

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A00; A01; A02; B00

45. Thống kê

Mã ngành: 7460201

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A00; A01; A02; B00

46. Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; X06; X26

47. Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

Mã ngành: 7480102

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; X06; X26

48. Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; X06; X26

49. Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; X06; X26

50. Kỹ thuật máy tính (Thiết kế vi mạch bán dẫn)

Mã ngành: 7480106

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; X06; X07

51. Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; X06; X26

52. Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; X06; X26

53. An toàn thông tin

Mã ngành: 7480202

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; X06; X26

54. Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

55. Quản lý công nghiệp

Mã ngành: 7510601

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; X27

56. Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; X27

57. Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7520103

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; X06; X07

58. Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D07; X06

59. Kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7520130

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; X06; X07

60. Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D07; X06

61. Kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7520207

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; X06; X07

62. Kỹ thuật y sinh

Mã ngành: 7520212

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A00; A01; A02; B08

63. Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7520216

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D07; X06

64. Kỹ thuật vật liệu

Mã ngành: 7520309

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

65. Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

66. Vật lý kỹ thuật

Mã ngành: 7520401

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A00; A01; A02; C01

67. Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

68. Công nghệ sau thu hoạch

Mã ngành: 7540104

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

69. Công nghệ chế biến thủy sản

Mã ngành: 7540105

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

70. Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm

Mã ngành: 7540106

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

71. Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: V00; V01; V02; V03

72. Quy hoạch vùng và đô thị

Mã ngành: 7580105

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

73. Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; V00; X07

74. Kỹ thuật xây dựng công trình thủy

Mã ngành: 7580202

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; V00; X07

75. Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; V00; X07

76. Kỹ thuật cấp thoát nước

Mã ngành: 7580213

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A00; A01; B08; D07

77. Khoa học đất

Mã ngành: 7620103

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

78. Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A00; A02; B00; B08

79. Nông học

Mã ngành: 7620109

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

80. Khoa học cây trồng

Mã ngành: 7620110

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A02; B00; B08; D07

81. Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

82. Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan

Mã ngành: 7620113

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

83. Kinh tế nông nghiệp

Mã ngành: 7620115

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

84. Nuôi trồng thủy sản

Mã ngành: 7620301

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

85. Bệnh học thủy sản

Mã ngành: 7620302

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

86. Quản lý thủy sản

Mã ngành: 7620305

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

87. Thú y

Mã ngành: 7640101

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A02; B00; B08; D07

88. Hóa dược

Mã ngành: 7720203

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A00; B00; C02; D07

89. Du lịch

Mã ngành: 7810101

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

90. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

91. Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

92. Kinh tế tài nguyên thiên nhiên

Mã ngành: 7850102

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

93. Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

94. Ngôn ngữ Anh (CTCLC)

Mã ngành: 7220201C

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: D01; D09; D14; D15

95. Ngôn ngữ Anh - học tại khu Hòa An

Mã ngành: 7220201H

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: D01; D09; D14; D15

96. Quản trị kinh doanh (CTCLC)

Mã ngành: 7340101C

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; D01; D07; X26

97. Quản trị kinh doanh - học tại khu Hòa An

Mã ngành: 7340101H

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

98. Kinh doanh quốc tế (CTCLC)

Mã ngành: 7340120C

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; D01; D07; X26

99. Tài chính - Ngân hàng (CTCLC)

Mã ngành: 7340201C

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; D01; D07; X26

100. Kế toán - học tại khu Sóc Trăng

Mã ngành: 7340301S

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

101. Luật - học tại khu Hòa An

Mã ngành: 7380101H

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; C00; D01; D03

102. Luật - học tại khu Sóc Trăng

Mã ngành: 7380101S

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; C00; D01; D03

103. Công nghệ sinh học (CTTT)

Mã ngành: 7420201T

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; B08; D07; X28

104. Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (CTCLC)

Mã ngành: 7480102C

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; D01; D07; X26

105. Kỹ thuật phần mềm (CTCLC)

Mã ngành: 7480103C

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; D01; D07; X26

106. Hệ thống thông tin (CTCLC)

Mã ngành: 7480104C

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; D01; D07; X26

107. Công nghệ thông tin (CTCLC)

Mã ngành: 7480201C

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; D01; D07; X26

108. Công nghệ thông tin - học tại khu Hòa An

Mã ngành: 7480201H

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; X06; X26

109. Công nghệ kỹ thuật hóa học (CTCLC)

Mã ngành: 7510401C

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; B08; D07; X27

110. Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng - học tại khu Sóc Trăng

Mã ngành: 7510605S

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; X27

111. Kỹ thuật điện (CTCLC)

Mã ngành: 7520201C

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; D01; D07; X27

112. Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CTCLC)

Mã ngành: 7520216C

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; D01; D07; X26

113. Công nghệ thực phẩm (CTCLC)

Mã ngành: 7540101C

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; B08; D07; X27

114. Kỹ thuật xây dựng (CTCLC)

Mã ngành: 7580201C

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A01; D01; D07; V02

115. Kinh doanh nông nghiệp - học tại khu Hòa An

Mã ngành: 7620114H

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

116. Kinh tế nông nghiệp - học tại khu Hòa An

Mã ngành: 7620115H

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

117. Nuôi trồng thủy sản (CTTT)

Mã ngành: 7620301T

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; B08; D07; X28

118. Thú y (CTCLC)

Mã ngành: 7640101C

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; B08; D07; X27

119. Du lịch - học tại khu Hòa An

Mã ngành: 7810101H

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

120. Du lịch - học tại khu Sóc Trăng

Mã ngành: 7810101S

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

121. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CTCLC)

Mã ngành: 7810103C

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; D01; D07; X26