STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1. Chương trình đại trà | ||||||||
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | 0 | Học BạV-SATĐT THPT | M01; M06; M11; M05 | |||
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | 0 | Học BạV-SATĐT THPT | A00; C01; D01; D03 | |||
3 | 7140204 | Giáo dục Công dân | 0 | Học BạV-SATĐT THPT | C00; C19; D14; D15 | |||
4 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | 0 | Học BạV-SATĐT THPT | T00; T01; T06; T10 | |||
5 | 7140209 | Sư phạm Toán học | 0 | Học BạV-SATĐT THPT | A00; A01; B08; D07 | |||
6 | 7140210 | Sư phạm Tin học | 0 | Học BạV-SATĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||
7 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | 0 | Học BạV-SATĐT THPT | A00; A01; A02; D29 | |||
8 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | 0 | Học BạV-SATĐT THPT | A00; B00; D07; D24 | |||
9 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | 0 | Học BạV-SATĐT THPT | B00; B08; A02; B03 | |||
10 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | 0 | Học BạV-SATĐT THPT | C00; D14; D15; D01 | |||
11 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | 0 | Học BạV-SATĐT THPT | C00; D14; D64; C19 | |||
12 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | 0 | Học BạV-SATĐT THPT | C00; C04; D15; D44 | |||
13 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | 0 | Học BạV-SATĐT THPT | D01; D14; D15; D66 | |||
14 | 7140233 | Sư phạm Tiếng Pháp | 0 | Học BạV-SATĐT THPT | D01; D03; D14; D64 | |||
15 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | 0 | Học BạV-SATĐT THPT | A00; A01; A02; B00 | |||
16 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | 0 | Học BạV-SATĐT THPT | C00; C19; C20; D14 | |||
17 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 0 | Học BạV-SATĐT THPT | D01; D14; D15; D09 | |||
18 | 7220201H | Ngôn ngữ Anh - Hòa An | 0 | Học BạV-SATĐT THPT | D01; D14; D15; D09 | |||
19 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | 0 | Học BạV-SATĐT THPT | D01; D03; D14; D64 | |||
20 | 7229001 | Triết học | 0 | Học BạV-SATĐT THPT | C00; C19; D14; D15 | |||
21 | 7229030 | Văn học | 0 | Học BạV-SATĐT THPT | C00; D01; D14; D15 | |||
22 | 7310101 | Kinh tế | 0 | Học BạV-SATĐT THPT | A00; A01; C02; D01 | |||
23 | 7310201 | Chính trị học | 0 | Học BạV-SATĐT THPT | C00; C19; D14; D15 | |||
24 | 7310301 | Xã hội học | 0 | Học BạV-SATĐT THPT | A01; C00; C19; D01 | |||
25 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | 0 | Học BạV-SATĐT THPT | C00; C14; C20; D14 | |||
26 | 7320101 | Báo chí | 0 | Học BạV-SATĐT THPT | C00; D01; D14; D15 | |||
27 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | 0 | Học BạV-SATĐT THPT | A00; A01; D01; TH3 | |||
28 | 7320201 | Thông tin - Thư viện | 0 | Học BạV-SATĐT THPT | A01; D01; D03; D29 | |||
29 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 0 | Học BạV-SATĐT THPT | A00; A01; C02; D01 | |||
30 | 7340101H | Quản trị kinh doanh - Hòa An (**) | 0 | Học BạV-SATĐT THPT | A00; A01; C02; D01 | |||
31 | 7340115 | Marketing | 0 | Học BạV-SATĐT THPT | A00; A01; C02; D01 | |||
32 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | 0 | Học BạV-SATĐT THPT | A00; A01; C02; D01 | |||
33 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | 0 | Học BạV-SATĐT THPT | A00; A01; C02; D01 | |||
34 | 7340122 | Thương mại điện tử | 0 | Học BạV-SATĐT THPT | A00; A01; C02; D01 | |||
35 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 0 | Học BạV-SATĐT THPT | A00; A01; C02; D01 | |||
36 | 7340301 | Kế toán | 0 | Học BạV-SATĐT THPT | A00; A01; C02; D01 | |||
37 | 7340302 | Kiểm toán | 0 | Học BạV-SATĐT THPT | A00; A01; C02; D01 | |||
38 | 7380101 | Luật (Chuyên ngành Luật Hành chính) | 0 | Học BạV-SATĐT THPT | A00; C00; D01; D03 | |||
39 | 7380101H | Luật (Chuyên ngành Luật Hành chính) - Hòa An (**) | 0 | Học BạV-SATĐT THPT | A00; C00; D01; D03 | |||
40 | 7380103 | Luật dân sự và tố tụng dân sự | 0 | Học BạV-SATĐT THPT | A00; C00; D01; D03 | |||
41 | 7380107 | Luật Kinh tế | 0 | Học BạV-SATĐT THPT | A00; C00; D01; D03 | |||
42 | 7420101 | Sinh học | 0 | Học BạV-SATĐT THPT | A02; B00; B03; B08 | |||
43 | 7420201 | Công nghệ sinh học | 0 | Học BạV-SATĐT THPT | A00; B00; B08; D07 | |||
44 | 7420203 | Sinh học ứng dụng | 0 | Học BạV-SATĐT THPT | A00; A01; B00; B08 | |||
45 | 7440112 | Hóa học | 0 | Học BạV-SATĐT THPT | A00; B00; C02; D07 | |||
46 | 7440301 | Khoa học môi trường | 0 | V-SATĐT THPTHọc Bạ | A00; A02; B00; D07 | |||
47 | 7460112 | Toán ứng dụng | 0 | Học BạV-SATĐT THPT | A00; A01; A02; B00 | |||
48 | 7460201 | Thống kê | 0 | Học BạV-SATĐT THPT | A00; A01; A02; B00 | |||
49 | 7480101 | Khoa học máy tính | 0 | Học BạV-SATĐT THPT | A00; A01; TH1; TH2 | |||
50 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | 0 | Học BạV-SATĐT THPT | A00; A01; TH1; TH2 | |||
51 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | 0 | Học BạV-SATĐT THPT | A00; A01; TH1; TH2 | |||
52 | 7480104 | Hệ thống thông tin | 0 | Học BạV-SATĐT THPT | A00; A01; TH1; TH2 | |||
53 | 7480106 | Kỹ thuật máy tính (Chuyên ngành Thiết kế vi mạch bán dẫn) | 0 | ĐT THPTHọc BạV-SAT | A00; A01; TH1; TH4 | |||
54 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | 0 | Học BạV-SATĐT THPT | A00; A01; TH1; TH2 | |||
55 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 0 | ĐT THPTHọc BạV-SAT | A00; A01; TH1; TH2 | |||
56 | 7480201H | Công nghệ thông tin - Hòa An (**) | 0 | ĐT THPTHọc BạV-SAT | A00; A01; TH1; TH2 | |||
57 | 7480202 | An toàn thông tin | 0 | ĐT THPTHọc BạV-SAT | A00; A01; TH1; TH2 | |||
58 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | 0 | ĐT THPTHọc BạV-SAT | A00; A01; B00; D07 | |||
59 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | 0 | ĐT THPTHọc BạV-SAT | A00; A01; D01; TH5 | |||
60 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 0 | ĐT THPTHọc BạV-SAT | A00; A01; D01; TH5 | |||
61 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Cơ khí chế tạo máy) | 0 | ĐT THPTHọc BạV-SAT | A00; A01; TH4; TH1 | |||
62 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | 0 | ĐT THPTHọc BạV-SAT | A00; A01; D07; TH1 | |||
63 | 7520130 | Kỹ thuật ô tô | 0 | ĐT THPTHọc BạV-SAT | A00; A01; TH4; TH1 | |||
64 | 7520201 | Kỹ thuật điện | 0 | ĐT THPTHọc BạV-SAT | A00; A01; D07; TH1 | |||
65 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | 0 | ĐT THPTHọc BạV-SAT | A00; A01; TH1; TH4 | |||
66 | 7520212 | Kỹ thuật y sinh | 0 | ĐT THPTHọc BạV-SAT | A00; A01; A02; B08 | |||
67 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 0 | ĐT THPTHọc BạV-SAT | A00; A01; D07; TH1 | |||
68 | 7520309 | Kỹ thuật vật liệu | 0 | ĐT THPTHọc BạV-SAT | A00; A01; B00; D07 | |||
69 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | 0 | V-SATĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; B00; D07 | |||
70 | 7520401 | Vật lý kỹ thuật | 0 | Học BạV-SATĐT THPT | A00; A01; A02; C01 | |||
71 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 0 | ĐT THPTHọc BạV-SAT | A00; A01; B00; D07 | |||
72 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | 0 | ĐT THPTHọc BạV-SAT | A00; A01; B00; D07 | |||
73 | 7540105 | Công nghệ chế biến thủy sản | 0 | ĐT THPTHọc BạV-SAT | A00; A01; B00; D07 | |||
74 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | 0 | ĐT THPTHọc BạV-SAT | A00; A01; B00; D07 | |||
75 | 7580101 | Kiến trúc | 0 | ĐT THPTHọc BạV-SAT | V00; V01; V02; V03 | |||
76 | 7580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | 0 | ĐT THPTHọc BạV-SAT | A00; A01; B00; D07 | |||
77 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | 0 | ĐT THPTHọc BạV-SAT | A00; A01; TH4; V00 | |||
78 | 7580202 | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy | 0 | V-SATĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; TH4; V00 | |||
79 | 7580205 | Kỹ thuật XD công trình giao thông | 0 | V-SATĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; TH4; V00 | |||
80 | 7580213 | Kỹ thuật cấp thoát nước | 0 | V-SATĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; B08; D07 | |||
81 | 7620103 | Khoa học đất (Chuyên ngành Quản lý đất và công nghệ phân bón) | 0 | V-SATĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; B08; D07 | |||
82 | 7620105 | Chăn nuôi | 0 | V-SATĐT THPTHọc Bạ | A00; A02; B00; B08 | |||
83 | 7620109 | Nông học | 0 | V-SATĐT THPTHọc Bạ | B00; B08; D07; A00 | |||
84 | 7620110 | Khoa học cây trồng | 0 | V-SATĐT THPTHọc Bạ | A02; B00; B08; D07 | |||
85 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | 0 | V-SATĐT THPTHọc Bạ | B00; B08; D07; A00 | |||
86 | 7620113 | Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan | 0 | V-SATĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; B08; D07 | |||
87 | 7620114H | Kinh doanh nông nghiệp - Hòa An (**) | 0 | Học BạV-SATĐT THPT | A00; A01; C02; D01 | |||
88 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | 0 | Học BạV-SATĐT THPT | A00; A01; C02; D01 | |||
89 | 7620115H | Kinh tế nông nghiệp - Hòa An (**) | 0 | Học BạV-SATĐT THPT | A00; A01; C02; D01 | |||
90 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 0 | V-SATĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; B08; D07 | |||
91 | 7620302 | Bệnh học thủy sản | 0 | V-SATĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; B08; D07 | |||
92 | 7620305 | Quản lý thủy sản | 0 | V-SATĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; B08; D07 | |||
93 | 7640101 | Thú y | 0 | V-SATĐT THPTHọc Bạ | A02; B00; B08; D07 | |||
94 | 7720203 | Hóa dược | 0 | Học BạV-SATĐT THPT | A00; B00; C02; D07 | |||
95 | 7810101 | Du lịch | 0 | Học BạV-SATĐT THPT | C00; D01; D14; D15 | |||
96 | 7810101H | Du lịch - Hòa An (**) | 0 | Học BạV-SATĐT THPT | C00; D01; D14; D15 | |||
97 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 0 | Học BạV-SATĐT THPT | A00; A01; C02; D01 | |||
98 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 0 | V-SATĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; B00; D07 | |||
99 | 7850102 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | 0 | Học BạV-SATĐT THPT | A00; A01; C02; D01 | |||
100 | 7850103 | Quản lý đất đai | 0 | V-SATĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; B00; D07 | |||
2. Chương trình tiên tiến | ||||||||
101 | 7420201T | Công nghệ sinh học (CTTT) | 0 | V-SATĐT THPTHọc Bạ | A01; B08; D07; TH7 | |||
102 | 7620301T | Nuôi trồng thủy sản (CTTT) | 0 | V-SATĐT THPTHọc Bạ | A01; B08; D07; TH7 | |||
3. Chương trình Chất lượng cao | ||||||||
103 | 7220201C | Ngôn ngữ Anh (CLC) | 0 | V-SATĐT THPTHọc Bạ | D01; D14; D15; D09 | |||
104 | 7340101C | Quản trị kinh doanh (CLC) | 0 | V-SATĐT THPTHọc Bạ | A01; D01; D07; TH2 | |||
105 | 7340120C | Kinh doanh quốc tế (CLC) | 0 | V-SATĐT THPTHọc Bạ | A01; D01; D07; TH2 | |||
106 | 7340201C | Tài chính ngân hàng (CLC) | 0 | V-SATĐT THPTHọc Bạ | A01; D01; D07; TH2 | |||
107 | 7480102C | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (CLC) | 0 | V-SATĐT THPTHọc Bạ | A01; D01; D07; TH2 | |||
108 | 7480103C | Kỹ thuật phần mềm (CLC) | 0 | V-SATĐT THPTHọc Bạ | A01; D01; D07; TH2 | |||
109 | 7480104C | Hệ thống thông tin (CLC) | 0 | V-SATĐT THPTHọc Bạ | A01; D01; D07; TH2 | |||
110 | 7480201C | Công nghệ thông tin (CLC) | 0 | V-SATĐT THPTHọc Bạ | A01; D01; D07; TH2 | |||
111 | 7510401C | Công nghệ kỹ thuật hóa học (CLC) | 0 | V-SATĐT THPTHọc Bạ | A01; B08; D07; TH5 | |||
112 | 7520201C | Kỹ thuật điện (CLC) | 0 | V-SATĐT THPTHọc Bạ | A01; D01; D07; TH5 | |||
113 | 7520216C | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC) | 0 | V-SATĐT THPTHọc Bạ | A01; D01; D07; TH2 | |||
114 | 7540101C | Công nghệ thực phẩm (CLC) | 0 | V-SATĐT THPTHọc Bạ | A01; B08; D07; TH5 | |||
115 | 7580201C | Kỹ thuật xây dựng (CLC) | 0 | V-SATĐT THPTHọc Bạ | A01; D01; D07; V02 | |||
116 | 7640101C | Thú y (CLC) | 0 | V-SATĐT THPTHọc Bạ | A01; B08; D07; TH5 | |||
117 | 7810103C | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CLC) | 0 | V-SATĐT THPTHọc Bạ | A01; D01; D07; TH2 |
1. Chương trình đại trà
1. Giáo dục Mầm non
• Mã ngành: 7140201
• Phương thức xét tuyển: Học BạV-SATĐT THPT
• Tổ hợp: M01; M06; M11; M05
2. Giáo dục Tiểu học
• Mã ngành: 7140202
• Phương thức xét tuyển: Học BạV-SATĐT THPT
• Tổ hợp: A00; C01; D01; D03
3. Giáo dục Công dân
• Mã ngành: 7140204
• Phương thức xét tuyển: Học BạV-SATĐT THPT
• Tổ hợp: C00; C19; D14; D15
4. Giáo dục Thể chất
• Mã ngành: 7140206
• Phương thức xét tuyển: Học BạV-SATĐT THPT
• Tổ hợp: T00; T01; T06; T10
5. Sư phạm Toán học
• Mã ngành: 7140209
• Phương thức xét tuyển: Học BạV-SATĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; B08; D07
6. Sư phạm Tin học
• Mã ngành: 7140210
• Phương thức xét tuyển: Học BạV-SATĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
7. Sư phạm Vật lý
• Mã ngành: 7140211
• Phương thức xét tuyển: Học BạV-SATĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; A02; D29
8. Sư phạm Hóa học
• Mã ngành: 7140212
• Phương thức xét tuyển: Học BạV-SATĐT THPT
• Tổ hợp: A00; B00; D07; D24
9. Sư phạm Sinh học
• Mã ngành: 7140213
• Phương thức xét tuyển: Học BạV-SATĐT THPT
• Tổ hợp: B00; B08; A02; B03
10. Sư phạm Ngữ văn
• Mã ngành: 7140217
• Phương thức xét tuyển: Học BạV-SATĐT THPT
• Tổ hợp: C00; D14; D15; D01
11. Sư phạm Lịch sử
• Mã ngành: 7140218
• Phương thức xét tuyển: Học BạV-SATĐT THPT
• Tổ hợp: C00; D14; D64; C19
12. Sư phạm Địa lý
• Mã ngành: 7140219
• Phương thức xét tuyển: Học BạV-SATĐT THPT
• Tổ hợp: C00; C04; D15; D44
13. Sư phạm Tiếng Anh
• Mã ngành: 7140231
• Phương thức xét tuyển: Học BạV-SATĐT THPT
• Tổ hợp: D01; D14; D15; D66
14. Sư phạm Tiếng Pháp
• Mã ngành: 7140233
• Phương thức xét tuyển: Học BạV-SATĐT THPT
• Tổ hợp: D01; D03; D14; D64
15. Sư phạm Khoa học tự nhiên
• Mã ngành: 7140247
• Phương thức xét tuyển: Học BạV-SATĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; A02; B00
16. Sư phạm Lịch sử - Địa lý
• Mã ngành: 7140249
• Phương thức xét tuyển: Học BạV-SATĐT THPT
• Tổ hợp: C00; C19; C20; D14
17. Ngôn ngữ Anh
• Mã ngành: 7220201
• Phương thức xét tuyển: Học BạV-SATĐT THPT
• Tổ hợp: D01; D14; D15; D09
18. Ngôn ngữ Pháp
• Mã ngành: 7220203
• Phương thức xét tuyển: Học BạV-SATĐT THPT
• Tổ hợp: D01; D03; D14; D64
19. Triết học
• Mã ngành: 7229001
• Phương thức xét tuyển: Học BạV-SATĐT THPT
• Tổ hợp: C00; C19; D14; D15
20. Văn học
• Mã ngành: 7229030
• Phương thức xét tuyển: Học BạV-SATĐT THPT
• Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
21. Kinh tế
• Mã ngành: 7310101
• Phương thức xét tuyển: Học BạV-SATĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
22. Chính trị học
• Mã ngành: 7310201
• Phương thức xét tuyển: Học BạV-SATĐT THPT
• Tổ hợp: C00; C19; D14; D15
23. Xã hội học
• Mã ngành: 7310301
• Phương thức xét tuyển: Học BạV-SATĐT THPT
• Tổ hợp: A01; C00; C19; D01
24. Tâm lý học giáo dục
• Mã ngành: 7310403
• Phương thức xét tuyển: Học BạV-SATĐT THPT
• Tổ hợp: C00; C14; C20; D14
25. Báo chí
• Mã ngành: 7320101
• Phương thức xét tuyển: Học BạV-SATĐT THPT
• Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
26. Truyền thông đa phương tiện
• Mã ngành: 7320104
• Phương thức xét tuyển: Học BạV-SATĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; TH3
27. Thông tin - Thư viện
• Mã ngành: 7320201
• Phương thức xét tuyển: Học BạV-SATĐT THPT
• Tổ hợp: A01; D01; D03; D29
28. Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: 7340101
• Phương thức xét tuyển: Học BạV-SATĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
29. Marketing
• Mã ngành: 7340115
• Phương thức xét tuyển: Học BạV-SATĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
30. Kinh doanh quốc tế
• Mã ngành: 7340120
• Phương thức xét tuyển: Học BạV-SATĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
31. Kinh doanh thương mại
• Mã ngành: 7340121
• Phương thức xét tuyển: Học BạV-SATĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
32. Thương mại điện tử
• Mã ngành: 7340122
• Phương thức xét tuyển: Học BạV-SATĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
33. Tài chính - Ngân hàng
• Mã ngành: 7340201
• Phương thức xét tuyển: Học BạV-SATĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
34. Kế toán
• Mã ngành: 7340301
• Phương thức xét tuyển: Học BạV-SATĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
35. Kiểm toán
• Mã ngành: 7340302
• Phương thức xét tuyển: Học BạV-SATĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
36. Luật (Chuyên ngành Luật Hành chính)
• Mã ngành: 7380101
• Phương thức xét tuyển: Học BạV-SATĐT THPT
• Tổ hợp: A00; C00; D01; D03
37. Luật dân sự và tố tụng dân sự
• Mã ngành: 7380103
• Phương thức xét tuyển: Học BạV-SATĐT THPT
• Tổ hợp: A00; C00; D01; D03
38. Luật Kinh tế
• Mã ngành: 7380107
• Phương thức xét tuyển: Học BạV-SATĐT THPT
• Tổ hợp: A00; C00; D01; D03
39. Sinh học
• Mã ngành: 7420101
• Phương thức xét tuyển: Học BạV-SATĐT THPT
• Tổ hợp: A02; B00; B03; B08
40. Công nghệ sinh học
• Mã ngành: 7420201
• Phương thức xét tuyển: Học BạV-SATĐT THPT
• Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
41. Sinh học ứng dụng
• Mã ngành: 7420203
• Phương thức xét tuyển: Học BạV-SATĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; B00; B08
42. Hóa học
• Mã ngành: 7440112
• Phương thức xét tuyển: Học BạV-SATĐT THPT
• Tổ hợp: A00; B00; C02; D07
43. Khoa học môi trường
• Mã ngành: 7440301
• Phương thức xét tuyển: V-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A02; B00; D07
44. Toán ứng dụng
• Mã ngành: 7460112
• Phương thức xét tuyển: Học BạV-SATĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; A02; B00
45. Thống kê
• Mã ngành: 7460201
• Phương thức xét tuyển: Học BạV-SATĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; A02; B00
46. Khoa học máy tính
• Mã ngành: 7480101
• Phương thức xét tuyển: Học BạV-SATĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; TH1; TH2
47. Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
• Mã ngành: 7480102
• Phương thức xét tuyển: Học BạV-SATĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; TH1; TH2
48. Kỹ thuật phần mềm
• Mã ngành: 7480103
• Phương thức xét tuyển: Học BạV-SATĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; TH1; TH2
49. Hệ thống thông tin
• Mã ngành: 7480104
• Phương thức xét tuyển: Học BạV-SATĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; TH1; TH2
50. Kỹ thuật máy tính (Chuyên ngành Thiết kế vi mạch bán dẫn)
• Mã ngành: 7480106
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; TH1; TH4
51. Trí tuệ nhân tạo
• Mã ngành: 7480107
• Phương thức xét tuyển: Học BạV-SATĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; TH1; TH2
52. Công nghệ thông tin
• Mã ngành: 7480201
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; TH1; TH2
53. An toàn thông tin
• Mã ngành: 7480202
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; TH1; TH2
54. Công nghệ kỹ thuật hóa học
• Mã ngành: 7510401
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
55. Quản lý công nghiệp
• Mã ngành: 7510601
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; TH5
56. Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
• Mã ngành: 7510605
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; TH5
57. Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Cơ khí chế tạo máy)
• Mã ngành: 7520103
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; TH4; TH1
58. Kỹ thuật cơ điện tử
• Mã ngành: 7520114
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; D07; TH1
59. Kỹ thuật ô tô
• Mã ngành: 7520130
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; TH4; TH1
60. Kỹ thuật điện
• Mã ngành: 7520201
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; D07; TH1
61. Kỹ thuật điện tử - viễn thông
• Mã ngành: 7520207
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; TH1; TH4
62. Kỹ thuật y sinh
• Mã ngành: 7520212
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; A02; B08
63. Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
• Mã ngành: 7520216
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; D07; TH1
64. Kỹ thuật vật liệu
• Mã ngành: 7520309
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
65. Kỹ thuật môi trường
• Mã ngành: 7520320
• Phương thức xét tuyển: V-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
66. Vật lý kỹ thuật
• Mã ngành: 7520401
• Phương thức xét tuyển: Học BạV-SATĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; A02; C01
67. Công nghệ thực phẩm
• Mã ngành: 7540101
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
68. Công nghệ sau thu hoạch
• Mã ngành: 7540104
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
69. Công nghệ chế biến thủy sản
• Mã ngành: 7540105
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
70. Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm
• Mã ngành: 7540106
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
71. Kiến trúc
• Mã ngành: 7580101
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: V00; V01; V02; V03
72. Quy hoạch vùng và đô thị
• Mã ngành: 7580105
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
73. Kỹ thuật xây dựng
• Mã ngành: 7580201
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; TH4; V00
74. Kỹ thuật xây dựng công trình thủy
• Mã ngành: 7580202
• Phương thức xét tuyển: V-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; TH4; V00
75. Kỹ thuật XD công trình giao thông
• Mã ngành: 7580205
• Phương thức xét tuyển: V-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; TH4; V00
76. Kỹ thuật cấp thoát nước
• Mã ngành: 7580213
• Phương thức xét tuyển: V-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; B08; D07
77. Khoa học đất (Chuyên ngành Quản lý đất và công nghệ phân bón)
• Mã ngành: 7620103
• Phương thức xét tuyển: V-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
78. Chăn nuôi
• Mã ngành: 7620105
• Phương thức xét tuyển: V-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A02; B00; B08
79. Nông học
• Mã ngành: 7620109
• Phương thức xét tuyển: V-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: B00; B08; D07; A00
80. Khoa học cây trồng
• Mã ngành: 7620110
• Phương thức xét tuyển: V-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A02; B00; B08; D07
81. Bảo vệ thực vật
• Mã ngành: 7620112
• Phương thức xét tuyển: V-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: B00; B08; D07; A00
82. Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan
• Mã ngành: 7620113
• Phương thức xét tuyển: V-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
83. Kinh tế nông nghiệp
• Mã ngành: 7620115
• Phương thức xét tuyển: Học BạV-SATĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
84. Nuôi trồng thủy sản
• Mã ngành: 7620301
• Phương thức xét tuyển: V-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
85. Bệnh học thủy sản
• Mã ngành: 7620302
• Phương thức xét tuyển: V-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
86. Quản lý thủy sản
• Mã ngành: 7620305
• Phương thức xét tuyển: V-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
87. Thú y
• Mã ngành: 7640101
• Phương thức xét tuyển: V-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A02; B00; B08; D07
88. Hóa dược
• Mã ngành: 7720203
• Phương thức xét tuyển: Học BạV-SATĐT THPT
• Tổ hợp: A00; B00; C02; D07
89. Du lịch
• Mã ngành: 7810101
• Phương thức xét tuyển: Học BạV-SATĐT THPT
• Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
90. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
• Mã ngành: 7810103
• Phương thức xét tuyển: Học BạV-SATĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
91. Quản lý tài nguyên và môi trường
• Mã ngành: 7850101
• Phương thức xét tuyển: V-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
92. Kinh tế tài nguyên thiên nhiên
• Mã ngành: 7850102
• Phương thức xét tuyển: Học BạV-SATĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
93. Quản lý đất đai
• Mã ngành: 7850103
• Phương thức xét tuyển: V-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
94. Ngôn ngữ Anh - Hòa An
• Mã ngành: 7220201H
• Phương thức xét tuyển: Học BạV-SATĐT THPT
• Tổ hợp: D01; D14; D15; D09
95. Quản trị kinh doanh - Hòa An (**)
• Mã ngành: 7340101H
• Phương thức xét tuyển: Học BạV-SATĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
96. Luật (Chuyên ngành Luật Hành chính) - Hòa An (**)
• Mã ngành: 7380101H
• Phương thức xét tuyển: Học BạV-SATĐT THPT
• Tổ hợp: A00; C00; D01; D03
97. Công nghệ thông tin - Hòa An (**)
• Mã ngành: 7480201H
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; TH1; TH2
98. Kinh doanh nông nghiệp - Hòa An (**)
• Mã ngành: 7620114H
• Phương thức xét tuyển: Học BạV-SATĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
99. Kinh tế nông nghiệp - Hòa An (**)
• Mã ngành: 7620115H
• Phương thức xét tuyển: Học BạV-SATĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
100. Du lịch - Hòa An (**)
• Mã ngành: 7810101H
• Phương thức xét tuyển: Học BạV-SATĐT THPT
• Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
2. Chương trình tiên tiến
1. Công nghệ sinh học (CTTT)
• Mã ngành: 7420201T
• Phương thức xét tuyển: V-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; B08; D07; TH7
2. Nuôi trồng thủy sản (CTTT)
• Mã ngành: 7620301T
• Phương thức xét tuyển: V-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; B08; D07; TH7
3. Chương trình Chất lượng cao
1. Ngôn ngữ Anh (CLC)
• Mã ngành: 7220201C
• Phương thức xét tuyển: V-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; D14; D15; D09
2. Quản trị kinh doanh (CLC)
• Mã ngành: 7340101C
• Phương thức xét tuyển: V-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; D01; D07; TH2
3. Kinh doanh quốc tế (CLC)
• Mã ngành: 7340120C
• Phương thức xét tuyển: V-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; D01; D07; TH2
4. Tài chính ngân hàng (CLC)
• Mã ngành: 7340201C
• Phương thức xét tuyển: V-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; D01; D07; TH2
5. Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (CLC)
• Mã ngành: 7480102C
• Phương thức xét tuyển: V-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; D01; D07; TH2
6. Kỹ thuật phần mềm (CLC)
• Mã ngành: 7480103C
• Phương thức xét tuyển: V-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; D01; D07; TH2
7. Hệ thống thông tin (CLC)
• Mã ngành: 7480104C
• Phương thức xét tuyển: V-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; D01; D07; TH2
8. Công nghệ thông tin (CLC)
• Mã ngành: 7480201C
• Phương thức xét tuyển: V-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; D01; D07; TH2
9. Công nghệ kỹ thuật hóa học (CLC)
• Mã ngành: 7510401C
• Phương thức xét tuyển: V-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; B08; D07; TH5
10. Kỹ thuật điện (CLC)
• Mã ngành: 7520201C
• Phương thức xét tuyển: V-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; D01; D07; TH5
11. Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC)
• Mã ngành: 7520216C
• Phương thức xét tuyển: V-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; D01; D07; TH2
12. Công nghệ thực phẩm (CLC)
• Mã ngành: 7540101C
• Phương thức xét tuyển: V-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; B08; D07; TH5
13. Kỹ thuật xây dựng (CLC)
• Mã ngành: 7580201C
• Phương thức xét tuyển: V-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; D01; D07; V02
14. Thú y (CLC)
• Mã ngành: 7640101C
• Phương thức xét tuyển: V-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; B08; D07; TH5
15. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CLC)
• Mã ngành: 7810103C
• Phương thức xét tuyển: V-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; D01; D07; TH2