STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | 250 | Học Bạ | ,, |
ĐT THPT | D01; D02; D03; D04; D05; D06; D72; D73; D74; D75; D76; D77; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D78; D79; D80; D81; D82; D83 | ||||
ĐGNL HCM | NL1 | ||||
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 550 | Học Bạ | ,, |
ĐT THPT | D01; D02; D03; D04; D05; D06; A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D78; D79; D80; D81; D82; D83 | ||||
ĐGNL HCM | NL1 | ||||
3 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 1.200 | Học Bạ | ,, |
ĐT THPT | D01; D02; D03; D04; D05; D06; A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; C01 | ||||
ĐGNL HCM | NL1 | ||||
4 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 80 | Học Bạ | ,, |
ĐT THPT | D01; D02; D03; D04; D05; D06; A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D90; D92; D93; D94; D91; D95 | ||||
ĐGNL HCM | NL1 | ||||
5 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử | 80 | Học Bạ | ,, |
ĐT THPT | D01; D02; D03; D04; D05; D06; A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D90; D92; D93; D94; D91; D95 | ||||
ĐGNL HCM | NL1 | ||||
6 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử viễn thông | 80 | Học Bạ | ,, |
ĐT THPT | D01; D02; D03; D04; D05; D06; A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D90; D92; D93; D94; D91; D95 | ||||
ĐGNL HCM | NL1 | ||||
7 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 80 | Học Bạ | ,, |
ĐT THPT | D01; D02; D03; D04; D05; D06; A00; B00; D08; D31; D32; D33; D34; D35 | ||||
ĐGNL HCM | NL1 | ||||
8 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | 80 | Học Bạ | ,, |
ĐT THPT | D01; D02; D03; D04; D05; D06; A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D90; D92; D93; D94; D91; D95 | ||||
ĐGNL HCM | NL1 |
1. Thiết kế công nghiệp
• Mã ngành: 7210402
• Chỉ tiêu: 250
• Phương thức xét tuyển: Học BạĐT THPTĐGNL HCM
• Tổ hợp: ,,; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D72; D73; D74; D75; D76; D77; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D78; D79; D80; D81; D82; D83; NL1
2. Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: 7340101
• Chỉ tiêu: 550
• Phương thức xét tuyển: Học BạĐT THPTĐGNL HCM
• Tổ hợp: ,,; D01; D02; D03; D04; D05; D06; A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D78; D79; D80; D81; D82; D83; NL1
3. Công nghệ thông tin
• Mã ngành: 7480201
• Chỉ tiêu: 1.200
• Phương thức xét tuyển: Học BạĐT THPTĐGNL HCM
• Tổ hợp: ,,; D01; D02; D03; D04; D05; D06; A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; C01; NL1
4. Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
• Mã ngành: 7510203
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: Học BạĐT THPTĐGNL HCM
• Tổ hợp: ,,; D01; D02; D03; D04; D05; D06; A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D90; D92; D93; D94; D91; D95; NL1
5. Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử
• Mã ngành: 7510301
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: Học BạĐT THPTĐGNL HCM
• Tổ hợp: ,,; D01; D02; D03; D04; D05; D06; A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D90; D92; D93; D94; D91; D95; NL1
6. Công nghệ kỹ thuật điện tử viễn thông
• Mã ngành: 7510302
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: Học BạĐT THPTĐGNL HCM
• Tổ hợp: ,,; D01; D02; D03; D04; D05; D06; A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D90; D92; D93; D94; D91; D95; NL1
7. Công nghệ thực phẩm
• Mã ngành: 7540101
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: Học BạĐT THPTĐGNL HCM
• Tổ hợp: ,,; D01; D02; D03; D04; D05; D06; A00; B00; D08; D31; D32; D33; D34; D35; NL1
8. Kỹ thuật xây dựng
• Mã ngành: 7580201
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: Học BạĐT THPTĐGNL HCM
• Tổ hợp: ,,; D01; D02; D03; D04; D05; D06; A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D90; D92; D93; D94; D91; D95; NL1