Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Trường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn 2025

Xem thông tin khác của: Trường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Trường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn
Preview
  • Tên trường: Đại học Công nghệ Sài Gòn
  • Tên Tiếng Anh: Saigon Technology University
  • Tên viết tắt: STU
  • Mã trường: DSG
  • Địa chỉ: 180 Cao Lỗ, Phường 14, Quận 08, Thành phố Hồ Chí Minh
  • Website: http://www.stu.edu.vn
  • Fanpage: https://www.facebook.com/DHCNSG

Mã trường: DSG

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
17210402Thiết kế công nghiệp340Ưu Tiên
ĐT THPTHọc Bạ(Toán, 2 môn bất kì); (Văn, 2 môn bất kì)
27340101Quản trị kinh doanh650Ưu Tiên
ĐT THPTHọc Bạ(Toán, 2 môn bất kì); (Văn, 2 môn bất kì)
37340115Marketing50Ưu Tiên
ĐT THPTHọc Bạ(Toán, 2 môn bất kì); (Văn, 2 môn bất kì)
47340120Kinh doanh quốc tế50Ưu Tiên
ĐT THPTHọc Bạ(Toán, 2 môn bất kì); (Văn, 2 môn bất kì)
57340201Tài chính - Ngân hàng50Ưu Tiên
ĐT THPTHọc Bạ(Toán, 2 môn bất kì); (Văn, 2 môn bất kì)
67380107Luật kinh tế50Ưu Tiên
ĐT THPTHọc Bạ(Toán, 2 môn bất kì); (Văn, 2 môn bất kì)
77480106Kỹ thuật máy tính50Ưu Tiên
ĐT THPTHọc Bạ(Toán, 2 môn bất kì)
87480201Công nghệ thông tin1.000Ưu Tiên
ĐT THPTHọc Bạ(Toán, 2 môn bất kì)
97510201CNKT Cơ khí50Ưu Tiên
ĐT THPTHọc Bạ(Toán, 2 môn bất kì)
107510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử150Ưu Tiên
ĐT THPTHọc Bạ(Toán, 2 môn bất kì)
117510301Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử150Ưu Tiên
ĐT THPTHọc Bạ(Toán, 2 môn bất kì)
127510302CNKT Điện tử viễn thông75Ưu Tiên
ĐT THPTHọc Bạ(Toán, 2 môn bất kì)
137510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng50Ưu Tiên
ĐT THPTHọc Bạ(Toán, 2 môn bất kì); (Văn, 2 môn bất kì)
147540101Công nghệ thực phẩm200Ưu Tiên
ĐT THPTHọc Bạ(Toán, 2 môn bất kì)
157540106Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phâm50Ưu Tiên
ĐT THPTHọc Bạ(Toán, 2 môn bất kì); (Văn, 2 môn bất kì)
167580201Kỹ thuật xây dựng200Ưu Tiên
ĐT THPTHọc Bạ(Toán, 2 môn bất kì)
177580302Quản lý xây dựng50Ưu Tiên
ĐT THPTHọc Bạ(Toán, 2 môn bất kì)
187810101Du lịch50Ưu Tiên
ĐT THPTHọc Bạ(Toán, 2 môn bất kì); (Văn, 2 môn bất kì)

1. Thiết kế công nghiệp

Mã ngành: 7210402

Chỉ tiêu: 340

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: (Toán, 2 môn bất kì); (Văn, 2 môn bất kì)

2. Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Chỉ tiêu: 650

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: (Toán, 2 môn bất kì); (Văn, 2 môn bất kì)

3. Marketing

Mã ngành: 7340115

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: (Toán, 2 môn bất kì); (Văn, 2 môn bất kì)

4. Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: (Toán, 2 môn bất kì); (Văn, 2 môn bất kì)

5. Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: (Toán, 2 môn bất kì); (Văn, 2 môn bất kì)

6. Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: (Toán, 2 môn bất kì); (Văn, 2 môn bất kì)

7. Kỹ thuật máy tính

Mã ngành: 7480106

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: (Toán, 2 môn bất kì)

8. Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Chỉ tiêu: 1.000

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: (Toán, 2 môn bất kì)

9. CNKT Cơ khí

Mã ngành: 7510201

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: (Toán, 2 môn bất kì)

10. Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Chỉ tiêu: 150

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: (Toán, 2 môn bất kì)

11. Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử

Mã ngành: 7510301

Chỉ tiêu: 150

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: (Toán, 2 môn bất kì)

12. CNKT Điện tử viễn thông

Mã ngành: 7510302

Chỉ tiêu: 75

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: (Toán, 2 môn bất kì)

13. Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: (Toán, 2 môn bất kì); (Văn, 2 môn bất kì)

14. Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Chỉ tiêu: 200

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: (Toán, 2 môn bất kì)

15. Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phâm

Mã ngành: 7540106

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: (Toán, 2 môn bất kì); (Văn, 2 môn bất kì)

16. Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Chỉ tiêu: 200

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: (Toán, 2 môn bất kì)

17. Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: (Toán, 2 môn bất kì)

18. Du lịch

Mã ngành: 7810101

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: (Toán, 2 môn bất kì); (Văn, 2 môn bất kì)