STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | 340 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | (Toán, 2 môn bất kì); (Văn, 2 môn bất kì) | ||||
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 650 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | (Toán, 2 môn bất kì); (Văn, 2 môn bất kì) | ||||
3 | 7340115 | Marketing | 50 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | (Toán, 2 môn bất kì); (Văn, 2 môn bất kì) | ||||
4 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | 50 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | (Toán, 2 môn bất kì); (Văn, 2 môn bất kì) | ||||
5 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 50 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | (Toán, 2 môn bất kì); (Văn, 2 môn bất kì) | ||||
6 | 7380107 | Luật kinh tế | 50 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | (Toán, 2 môn bất kì); (Văn, 2 môn bất kì) | ||||
7 | 7480106 | Kỹ thuật máy tính | 50 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | (Toán, 2 môn bất kì) | ||||
8 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 1.000 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | (Toán, 2 môn bất kì) | ||||
9 | 7510201 | CNKT Cơ khí | 50 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | (Toán, 2 môn bất kì) | ||||
10 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 150 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | (Toán, 2 môn bất kì) | ||||
11 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử | 150 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | (Toán, 2 môn bất kì) | ||||
12 | 7510302 | CNKT Điện tử viễn thông | 75 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | (Toán, 2 môn bất kì) | ||||
13 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 50 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | (Toán, 2 môn bất kì); (Văn, 2 môn bất kì) | ||||
14 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 200 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | (Toán, 2 môn bất kì) | ||||
15 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phâm | 50 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | (Toán, 2 môn bất kì); (Văn, 2 môn bất kì) | ||||
16 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | 200 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | (Toán, 2 môn bất kì) | ||||
17 | 7580302 | Quản lý xây dựng | 50 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | (Toán, 2 môn bất kì) | ||||
18 | 7810101 | Du lịch | 50 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | (Toán, 2 môn bất kì); (Văn, 2 môn bất kì) |
1. Thiết kế công nghiệp
• Mã ngành: 7210402
• Chỉ tiêu: 340
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: (Toán, 2 môn bất kì); (Văn, 2 môn bất kì)
2. Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: 7340101
• Chỉ tiêu: 650
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: (Toán, 2 môn bất kì); (Văn, 2 môn bất kì)
3. Marketing
• Mã ngành: 7340115
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: (Toán, 2 môn bất kì); (Văn, 2 môn bất kì)
4. Kinh doanh quốc tế
• Mã ngành: 7340120
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: (Toán, 2 môn bất kì); (Văn, 2 môn bất kì)
5. Tài chính - Ngân hàng
• Mã ngành: 7340201
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: (Toán, 2 môn bất kì); (Văn, 2 môn bất kì)
6. Luật kinh tế
• Mã ngành: 7380107
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: (Toán, 2 môn bất kì); (Văn, 2 môn bất kì)
7. Kỹ thuật máy tính
• Mã ngành: 7480106
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: (Toán, 2 môn bất kì)
8. Công nghệ thông tin
• Mã ngành: 7480201
• Chỉ tiêu: 1.000
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: (Toán, 2 môn bất kì)
9. CNKT Cơ khí
• Mã ngành: 7510201
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: (Toán, 2 môn bất kì)
10. Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
• Mã ngành: 7510203
• Chỉ tiêu: 150
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: (Toán, 2 môn bất kì)
11. Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử
• Mã ngành: 7510301
• Chỉ tiêu: 150
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: (Toán, 2 môn bất kì)
12. CNKT Điện tử viễn thông
• Mã ngành: 7510302
• Chỉ tiêu: 75
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: (Toán, 2 môn bất kì)
13. Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
• Mã ngành: 7510605
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: (Toán, 2 môn bất kì); (Văn, 2 môn bất kì)
14. Công nghệ thực phẩm
• Mã ngành: 7540101
• Chỉ tiêu: 200
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: (Toán, 2 môn bất kì)
15. Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phâm
• Mã ngành: 7540106
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: (Toán, 2 môn bất kì); (Văn, 2 môn bất kì)
16. Kỹ thuật xây dựng
• Mã ngành: 7580201
• Chỉ tiêu: 200
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: (Toán, 2 môn bất kì)
17. Quản lý xây dựng
• Mã ngành: 7580302
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: (Toán, 2 môn bất kì)
18. Du lịch
• Mã ngành: 7810101
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: (Toán, 2 môn bất kì); (Văn, 2 môn bất kì)