Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Trường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn 2025

Xem thông tin khác của: Trường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Trường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn
Preview
  • Tên trường: Đại học Công nghệ Sài Gòn
  • Tên Tiếng Anh: Saigon Technology University
  • Tên viết tắt: STU
  • Mã trường: DSG
  • Địa chỉ: 180 Cao Lỗ, Phường 14, Quận 08, Thành phố Hồ Chí Minh
  • Website: http://www.stu.edu.vn
  • Fanpage: https://www.facebook.com/DHCNSG

Mã trường: DSG

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
17210402Thiết kế công nghiệp250Học Bạ,,
ĐT THPTD01; D02; D03; D04; D05; D06; D72; D73; D74; D75; D76; D77; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D78; D79; D80; D81; D82; D83
ĐGNL HCMNL1
27340101Quản trị kinh doanh550Học Bạ,,
ĐT THPTD01; D02; D03; D04; D05; D06; A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D78; D79; D80; D81; D82; D83
ĐGNL HCMNL1
37480201Công nghệ thông tin1.200Học Bạ,,
ĐT THPTD01; D02; D03; D04; D05; D06; A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; C01
ĐGNL HCMNL1
47510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử80Học Bạ,,
ĐT THPTD01; D02; D03; D04; D05; D06; A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D90; D92; D93; D94; D91; D95
ĐGNL HCMNL1
57510301Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử80Học Bạ,,
ĐT THPTD01; D02; D03; D04; D05; D06; A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D90; D92; D93; D94; D91; D95
ĐGNL HCMNL1
67510302Công nghệ kỹ thuật điện tử viễn thông80Học Bạ,,
ĐT THPTD01; D02; D03; D04; D05; D06; A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D90; D92; D93; D94; D91; D95
ĐGNL HCMNL1
77540101Công nghệ thực phẩm80Học Bạ,,
ĐT THPTD01; D02; D03; D04; D05; D06; A00; B00; D08; D31; D32; D33; D34; D35
ĐGNL HCMNL1
87580201Kỹ thuật xây dựng80Học Bạ,,
ĐT THPTD01; D02; D03; D04; D05; D06; A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D90; D92; D93; D94; D91; D95
ĐGNL HCMNL1

1. Thiết kế công nghiệp

Mã ngành: 7210402

Chỉ tiêu: 250

• Phương thức xét tuyển: Học BạĐT THPTĐGNL HCM

• Tổ hợp: ,,; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D72; D73; D74; D75; D76; D77; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D78; D79; D80; D81; D82; D83; NL1

2. Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Chỉ tiêu: 550

• Phương thức xét tuyển: Học BạĐT THPTĐGNL HCM

• Tổ hợp: ,,; D01; D02; D03; D04; D05; D06; A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D78; D79; D80; D81; D82; D83; NL1

3. Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Chỉ tiêu: 1.200

• Phương thức xét tuyển: Học BạĐT THPTĐGNL HCM

• Tổ hợp: ,,; D01; D02; D03; D04; D05; D06; A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; C01; NL1

4. Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: Học BạĐT THPTĐGNL HCM

• Tổ hợp: ,,; D01; D02; D03; D04; D05; D06; A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D90; D92; D93; D94; D91; D95; NL1

5. Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử

Mã ngành: 7510301

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: Học BạĐT THPTĐGNL HCM

• Tổ hợp: ,,; D01; D02; D03; D04; D05; D06; A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D90; D92; D93; D94; D91; D95; NL1

6. Công nghệ kỹ thuật điện tử viễn thông

Mã ngành: 7510302

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: Học BạĐT THPTĐGNL HCM

• Tổ hợp: ,,; D01; D02; D03; D04; D05; D06; A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D90; D92; D93; D94; D91; D95; NL1

7. Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: Học BạĐT THPTĐGNL HCM

• Tổ hợp: ,,; D01; D02; D03; D04; D05; D06; A00; B00; D08; D31; D32; D33; D34; D35; NL1

8. Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: Học BạĐT THPTĐGNL HCM

• Tổ hợp: ,,; D01; D02; D03; D04; D05; D06; A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D90; D92; D93; D94; D91; D95; NL1