STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 80 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; C03; D01; D04; A08; A09 | ||||
2 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | 50 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; C03; D01; D04; A08; A09 | ||||
3 | 7340301 | Kế toán | 110 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; C03; D01; D04; A08; A09 | ||||
4 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 110 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D04; A08; A09; X23 (Toán, Địa, Công nghệ) | ||||
5 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 30 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D04; A08; A09; X23 (Toán, Địa, Công nghệ) | ||||
6 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 110 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D04; A08; A09; X23 (Toán, Địa, Công nghệ) | ||||
7 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 70 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D04; A08; A09; X23 (Toán, Địa, Công nghệ) | ||||
8 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 230 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D04; A08; A09; X23 (Toán, Địa, Công nghệ) | ||||
9 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | 200 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D04; A08; A09; X23 (Toán, Địa, Công nghệ) | ||||
10 | 7520601 | Kỹ thuật mỏ | 30 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D04; A08; A09; X23 (Toán, Địa, Công nghệ) | ||||
11 | 7520607 | Kỹ thuật tuyển khoáng | 20 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D04; A08; A09; X23 (Toán, Địa, Công nghệ) |
1. Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: 7340101
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; D01; D04; A08; A09
2. Tài chính ngân hàng
• Mã ngành: 7340201
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; D01; D04; A08; A09
3. Kế toán
• Mã ngành: 7340301
• Chỉ tiêu: 110
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; D01; D04; A08; A09
4. Công nghệ thông tin
• Mã ngành: 7480201
• Chỉ tiêu: 110
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D04; A08; A09; X23 (Toán, Địa, Công nghệ)
5. Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
• Mã ngành: 7510102
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D04; A08; A09; X23 (Toán, Địa, Công nghệ)
6. Công nghệ kỹ thuật cơ khí
• Mã ngành: 7510201
• Chỉ tiêu: 110
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D04; A08; A09; X23 (Toán, Địa, Công nghệ)
7. Công nghệ kỹ thuật ô tô
• Mã ngành: 7510205
• Chỉ tiêu: 70
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D04; A08; A09; X23 (Toán, Địa, Công nghệ)
8. Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
• Mã ngành: 7510301
• Chỉ tiêu: 230
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D04; A08; A09; X23 (Toán, Địa, Công nghệ)
9. Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
• Mã ngành: 7510303
• Chỉ tiêu: 200
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D04; A08; A09; X23 (Toán, Địa, Công nghệ)
10. Kỹ thuật mỏ
• Mã ngành: 7520601
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D04; A08; A09; X23 (Toán, Địa, Công nghệ)
11. Kỹ thuật tuyển khoáng
• Mã ngành: 7520607
• Chỉ tiêu: 20
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D04; A08; A09; X23 (Toán, Địa, Công nghệ)