STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 0 | ĐT THPT | D01 |
Học Bạ | D01,D01 | ||||
2 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 0 | ĐT THPT | D01; D04 |
Học Bạ | D01; D04,D01; D04 | ||||
3 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | 0 | ĐT THPT | D01; D06 |
Học Bạ | D01; D06,D01; D06 | ||||
4 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | 0 | ĐT THPT | A01; C03; D01; D09 |
Học Bạ | A01; C03; D01; D09,A01; C03; D01; D09 | ||||
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 0 | ĐT THPT | A00; A01; D01 |
Học Bạ | A00; A01; D01,A00; A01; D01 | ||||
6 | 7340122 | Thương mại điện tử | 0 | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01,A00; A01; C01; D01 | ||||
7 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | 0 | ĐT THPT | A00; A01; D01 |
Học Bạ | A00; A01; D01,A00; A01; D01 | ||||
8 | 7340301 | Kế toán | 0 | ĐT THPT | A00; A01; D01 |
Học Bạ | A00; A01; D01,A00; A01; D01 | ||||
9 | 7340406 | Quản trị văn phòng | 0 | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 |
Học Bạ | A00; A01; C00; D01,A00; A01; C00; D01 | ||||
10 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 0 | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01,A00; A01; C01; D01 | ||||
11 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 0 | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01,A00; A01; C01; D01 | ||||
12 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử | 0 | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01,A00; A01; C01; D01 | ||||
13 | 7580101 | Kiến trúc | 0 | ĐT THPT | H00; V00,V01; V02 |
Học Bạ | H00; V00,V01; V02,H00; V00; V01; V02 | ||||
14 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | 0 | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01,A00; A01; C01; D01 | ||||
15 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | 0 | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01,A00; A01; C01; D01 | ||||
16 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 0 | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 |
Học Bạ | A00; A01; C00; D01,A00; A01; C00; D01 |
1. Ngôn ngữ Anh
• Mã ngành: 7220201
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; D01,D01
2. Ngôn ngữ Trung Quốc
• Mã ngành: 7220204
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; D04; D04,D01
3. Ngôn ngữ Nhật
• Mã ngành: 7220209
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; D06; D06,D01
4. Truyền thông đa phương tiện
• Mã ngành: 7320104
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; C03; D01; D09; D09,A01
5. Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: 7340101
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D01,A00
6. Thương mại điện tử
• Mã ngành: 7340122
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D01,A00
7. Tài chính ngân hàng
• Mã ngành: 7340201
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D01,A00
8. Kế toán
• Mã ngành: 7340301
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D01,A00
9. Quản trị văn phòng
• Mã ngành: 7340406
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D01,A00
10. Công nghệ thông tin
• Mã ngành: 7480201
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D01,A00
11. Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
• Mã ngành: 7510203
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D01,A00
12. Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử
• Mã ngành: 7510301
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D01,A00
13. Kiến trúc
• Mã ngành: 7580101
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: H00; V00,V01; V02; V02,H00; V00; V01
14. Kỹ thuật xây dựng
• Mã ngành: 7580201
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D01,A00
15. Kinh tế xây dựng
• Mã ngành: 7580301
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D01,A00
16. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
• Mã ngành: 7810103
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D01,A00