Mã trường: DPD
Đại chỉ: Số 201B Trung Kính, Yên Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội;
ĐT: (04) 37847110; Fax: (04)37847110
Trình độ đào tạo/ Ngành đào tạo/ Tổ hợp xét tuyển |
Mã ngành |
Môn chính |
Chỉ tiêu (dự kiến) |
Theo xét KQ thi THPT QG |
Theo phương thức khác |
Các ngành đào tạo đại học |
|
|
|
|
Ngôn ngữ Anh |
7220201 |
|
56 |
24 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
D01 |
|
|
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga |
D02 |
|
|
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp |
D03 |
|
|
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung |
D04 |
|
|
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức |
D05 |
|
|
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật |
D06 |
|
|
|
Ngôn ngữ Trung Quốc |
7220204 |
|
42 |
18 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
D01 |
|
|
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga |
D02 |
|
|
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp |
D03 |
|
|
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung |
D04 |
|
|
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức |
D05 |
|
|
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật |
D06 |
|
|
|
Ngôn ngữ Nhật |
7220209 |
|
56 |
24 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
D01 |
|
|
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga |
D02 |
|
|
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp |
D03 |
|
|
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung |
D04 |
|
|
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức |
D05 |
|
|
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật |
D06 |
|
|
|
Việt Nam học |
7310630 |
|
30 |
30 |
Toán, Vật lí, Hóa học |
A00 |
|
|
|
Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
A01 |
|
|
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
C00 |
|
|
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
D01 |
|
|
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga |
D02 |
|
|
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp |
D03 |
|
|
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung |
D04 |
|
|
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức |
D05 |
|
|
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật |
D06 |
|
|
|
Toán, Vật lí, Tiếng Đức |
D26 |
|
|
|
Toán, Vật lí, Tiếng Nga |
D27 |
|
|
|
Toán, Vật lí, Tiếng Nhật |
D28 |
|
|
|
Toán, Vật lí, Tiếng Pháp |
D29 |
|
|
|
Toán, Vật lí, Tiếng Trung |
D30 |
|
|
|
Quản trị kinh doanh |
7340101 |
|
80 |
120 |
Toán, Vật lí, Hóa học |
A00 |
|
|
|
Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
A01 |
|
|
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
D01 |
|
|
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga |
D02 |
|
|
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp |
D03 |
|
|
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung |
D04 |
|
|
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức |
D05 |
|
|
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật |
D06 |
|
|
|
Toán, Vật lí, Tiếng Đức |
D26 |
|
|
|
Toán, Vật lí, Tiếng Nga |
D27 |
|
|
|
Toán, Vật lí, Tiếng Nhật |
D28 |
|
|
|
Toán, Vật lí, Tiếng Pháp |
D29 |
|
|
|
Toán, Vật lí, Tiếng Trung |
D30 |
|
|
|
Quản trị Kinh doanh |
7340101LT |
|
10 |
20 |
Toán, Vật lí, Hóa học |
A00 |
|
|
|
Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
A01 |
|
|
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
D01 |
|
|
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga |
D02 |
|
|
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp |
D03 |
|
|
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung |
D04 |
|
|
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức |
D05 |
|
|
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật |
D06 |
|
|
|
Toán, Vật lí, Tiếng Đức |
D26 |
|
|
|
Toán, Vật lí, Tiếng Nga |
D27 |
|
|
|
Toán, Vật lí, Tiếng Nhật |
D28 |
|
|
|
Toán, Vật lí, Tiếng Pháp |
D29 |
|
|
|
Toán, Vật lí, Tiếng Trung |
D30 |
|
|
|
Tài chính – Ngân hàng |
7340201 |
|
36 |
84 |
Toán, Vật lí, Hóa học |
A00 |
|
|
|
Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
A01 |
|
|
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
D01 |
|
|
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga |
D02 |
|
|
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp |
D03 |
|
|
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung |
D04 |
|
|
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức |
D05 |
|
|
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật |
D06 |
|
|
|
Toán, Vật lí, Tiếng Đức |
D26 |
|
|
|
Toán, Vật lí, Tiếng Nga |
D27 |
|
|
|
Toán, Vật lí, Tiếng Nhật |
D28 |
|
|
|
Toán, Vật lí, Tiếng Pháp |
D29 |
|
|
|
Toán, Vật lí, Tiếng Trung |
D30 |
|
|
|
Kế toán |
7340301 |
|
90 |
210 |
Toán, Vật lí, Hóa học |
A00 |
|
|
|
Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
A01 |
|
|
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
D01 |
|
|
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga |
D02 |
|
|
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp |
D03 |
|
|
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung |
D04 |
|
|
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức |
D05 |
|
|
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật |
D06 |
|
|
|
Toán, Vật lí, Tiếng Đức |
D26 |
|
|
|
Toán, Vật lí, Tiếng Nga |
D27 |
|
|
|
Toán, Vật lí, Tiếng Nhật |
D28 |
|
|
|
Toán, Vật lí, Tiếng Pháp |
D29 |
|
|
|
Toán, Vật lí, Tiếng Trung |
D30 |
|
|
|
Kế toán |
7340301LT |
|
10 |
30 |
Toán, Vật lí, Hóa học |
A00 |
|
|
|
Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
A01 |
|
|
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
D01 |
|
|
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga |
D02 |
|
|
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp |
D03 |
|
|
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung |
D04 |
|
|
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức |
D05 |
|
|
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật |
D06 |
|
|
|
Toán, Vật lí, Tiếng Đức |
D26 |
|
|
|
Toán, Vật lí, Tiếng Nga |
D27 |
|
|
|
Toán, Vật lí, Tiếng Nhật |
D28 |
|
|
|
Toán, Vật lí, Tiếng Pháp |
D29 |
|
|
|
Toán, Vật lí, Tiếng Trung |
D30 |
|
|
|
Quản trị văn phòng |
7340406 |
|
36 |
84 |
Toán, Vật lí, Hóa học |
A00 |
|
|
|
Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
A01 |
|
|
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
C00 |
|
|
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
D01 |
|
|
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga |
D02 |
|
|
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp |
D03 |
|
|
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung |
D04 |
|
|
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức |
D05 |
|
|
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật |
D06 |
|
|
|
Toán, Vật lí, Tiếng Đức |
D26 |
|
|
|
Toán, Vật lí, Tiếng Nga |
D27 |
|
|
|
Toán, Vật lí, Tiếng Nhật |
D28 |
|
|
|
Toán, Vật lí, Tiếng Pháp |
D29 |
|
|
|
Toán, Vật lí, Tiếng Trung |
D30 |
|
|
|
Quản trị Văn phòng |
7340406LT |
|
10 |
20 |
Toán, Vật lí, Hóa học |
A00 |
|
|
|
Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
A01 |
|
|
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
C00 |
|
|
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
D01 |
|
|
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga |
D02 |
|
|
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp |
D03 |
|
|
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung |
D04 |
|
|
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức |
D05 |
|
|
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật |
D06 |
|
|
|
Toán, Vật lí, Tiếng Đức |
D26 |
|
|
|
Toán, Vật lí, Tiếng Nga |
D27 |
|
|
|
Toán, Vật lí, Tiếng Nhật |
D28 |
|
|
|
Toán, Vật lí, Tiếng Pháp |
D29 |
|
|
|
Toán, Vật lí, Tiếng Trung |
D30 |
|
|
|
Công nghệ sinh học |
7420201 |
|
12 |
38 |
Toán, Vật lí, Hóa học |
A00 |
|
|
|
Toán, Hóa học, Sinh học |
B00 |
|
|
|
Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
D07 |
|
|
|
Toán, Sinh học, Tiếng Anh |
D08 |
|
|
|
Toán, Hóa học, Tiếng Đức |
D21 |
|
|
|
Toán, Hóa học, Tiếng Nga |
D22 |
|
|
|
Toán, Hóa học, Tiếng Nhật |
D23 |
|
|
|
Toán, Hóa học, Tiếng Pháp |
D24 |
|
|
|
Toán, Hóa học, Tiếng Trung |
D25 |
|
|
|
Toán, Sinh học, Tiếng Đức |
D31 |
|
|
|
Toán, Sinh học, Tiếng Nga |
D32 |
|
|
|
Toán, Sinh học, Tiếng Nhật |
D33 |
|
|
|
Toán, Sinh học, Tiếng Pháp |
D34 |
|
|
|
Toán, Sinh học, Tiếng Trung |
D35 |
|
|
|
Công nghệ thông tin |
7480201 |
|
80 |
120 |
Toán, Vật lí, Hóa học |
A00 |
|
|
|
Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
A01 |
|
|
|
Ngữ văn, Toán, Vật lí |
C01 |
|
|
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
D01 |
|
|
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga |
D02 |
|
|
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp |
D03 |
|
|
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung |
D04 |
|
|
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức |
D05 |
|
|
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật |
D06 |
|
|
|
Toán, Vật lí, Tiếng Đức |
D26 |
|
|
|
Toán, Vật lí, Tiếng Nga |
D27 |
|
|
|
Toán, Vật lí, Tiếng Nhật |
D28 |
|
|
|
Toán, Vật lí, Tiếng Pháp |
D29 |
|
|
|
Toán, Vật lí, Tiếng Trung |
D30 |
|
|
|
Công nghệ Thông tin |
7480201LT |
|
15 |
35 |
Toán, Vật lí, Hóa học |
A00 |
|
|
|
Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
A01 |
|
|
|
Ngữ văn, Toán, Vật lí |
C01 |
|
|
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
D01 |
|
|
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga |
D02 |
|
|
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp |
D03 |
|
|
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung |
D04 |
|
|
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức |
D05 |
|
|
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật |
D06 |
|
|
|
Toán, Vật lí, Tiếng Đức |
D26 |
|
|
|
Toán, Vật lí, Tiếng Nga |
D27 |
|
|
|
Toán, Vật lí, Tiếng Nhật |
D28 |
|
|
|
Toán, Vật lí, Tiếng Pháp |
D29 |
|
|
|
Toán, Vật lí, Tiếng Trung |
D30 |
|
|
|
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
7510203 |
|
20 |
50 |
Toán, Vật lí, Hóa học |
A00 |
|
|
|
Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
A01 |
|
|
|
Ngữ văn, Toán, Vật lí |
C01 |
|
|
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
D01 |
|
|
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga |
D02 |
|
|
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp |
D03 |
|
|
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung |
D04 |
|
|
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức |
D05 |
|
|
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật |
D06 |
|
|
|
Toán, Vật lí, Tiếng Đức |
D26 |
|
|
|
Toán, Vật lí, Tiếng Nga |
D27 |
|
|
|
Toán, Vật lí, Tiếng Nhật |
D28 |
|
|
|
Toán, Vật lí, Tiếng Pháp |
D29 |
|
|
|
Toán, Vật lí, Tiếng Trung |
D30 |
|
|
|
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
7510301 |
|
30 |
50 |
Toán, Vật lí, Hóa học |
A00 |
|
|
|
Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
A01 |
|
|
|
Ngữ văn, Toán, Vật lí |
C01 |
|
|
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
D01 |
|
|
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga |
D02 |
|
|
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp |
D03 |
|
|
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung |
D04 |
|
|
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức |
D05 |
|
|
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật |
D06 |
|
|
|
Toán, Vật lí, Tiếng Đức |
D26 |
|
|
|
Toán, Vật lí, Tiếng Nga |
D27 |
|
|
|
Toán, Vật lí, Tiếng Nhật |
D28 |
|
|
|
Toán, Vật lí, Tiếng Pháp |
D29 |
|
|
|
Toán, Vật lí, Tiếng Trung |
D30 |
|
|
|
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông |
7510302 |
|
30 |
70 |
Toán, Vật lí, Hóa học |
A00 |
|
|
|
Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
A01 |
|
|
|
Ngữ văn, Toán, Hóa học |
C02 |
|
|
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
D01 |
|
|
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga |
D02 |
|
|
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp |
D03 |
|
|
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung |
D04 |
|
|
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức |
D05 |
|
|
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật |
D06 |
|
|
|
Toán, Vật lí, Tiếng Đức |
D26 |
|
|
|
Toán, Vật lí, Tiếng Nga |
D27 |
|
|
|
Toán, Vật lí, Tiếng Nhật |
D28 |
|
|
|
Toán, Vật lí, Tiếng Pháp |
D29 |
|
|
|
Toán, Vật lí, Tiếng Trung |
D30 |
|
|
|
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
7510406 |
|
12 |
48 |
Toán, Vật lí, Hóa học |
A00 |
|
|
|
Toán, Hóa học, Sinh học |
B00 |
|
|
|
Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
D07 |
|
|
|
Toán, Sinh học, Tiếng Anh |
D08 |
|
|
|
Toán, Hóa học, Tiếng Đức |
D21 |
|
|
|
Toán, Hóa học, Tiếng Nga |
D22 |
|
|
|
Toán, Hóa học, Tiếng Nhật |
D23 |
|
|
|
Toán, Hóa học, Tiếng Pháp |
D24 |
|
|
|
Toán, Hóa học, Tiếng Trung |
D25 |
|
|
|
Toán, Sinh học, Tiếng Đức |
D31 |
|
|
|
Toán, Sinh học, Tiếng Nga |
D32 |
|
|
|
Toán, Sinh học, Tiếng Nhật |
D33 |
|
|
|
Toán, Sinh học, Tiếng Pháp |
D34 |
|
|
|
Toán, Sinh học, Tiếng Trung |
D35 |
|
|
|
Kiến trúc |
7580101 |
|
40 |
160 |
Toán, Vật lí, Vẽ Mỹ thuật |
V00 |
|
|
|
Toán, Ngữ văn, Vẽ Mỹ thuật |
V01 |
|
|
|
Toán, Tiếng Anh, Vẽ Mỹ thuật |
V02 |
|
|
|
Ngữ Văn, Vật Lý, Vẽ Mỹ thuật |
V05 |
|
|
|
Toán, Tiếng Đức, Vẽ Mỹ thuật |
V07 |
|
|
|
Toán, Tiếng Nga, Vẽ Mỹ thuật |
V08 |
|
|
|
Toán, Tiếng Nhật Vẽ Mỹ thuật |
V09 |
|
|
|
Toán, Tiếng Pháp, Vẽ Mỹ thuật |
V10 |
|
|
|
Toán, Tiếng Trung Quốc, Vẽ Mỹ thuật |
V11 |
|
|
|
Kỹ thuật xây dựng |
7580201 |
|
20 |
80 |
Toán, Vật lí, Hóa học |
A00 |
|
|
|
Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
A01 |
|
|
|
Ngữ văn, Toán, Vật lí |
C01 |
|
|
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
D01 |
|
|
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga |
D02 |
|
|
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp |
D03 |
|
|
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung |
D04 |
|
|
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức |
D05 |
|
|
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật |
D06 |
|
|
|
Toán, Vật lí, Tiếng Đức |
D26 |
|
|
|
Toán, Vật lí, Tiếng Nga |
D27 |
|
|
|
Toán, Vật lí, Tiếng Nhật |
D28 |
|
|
|
Toán, Vật lí, Tiếng Pháp |
D29 |
|
|
|
Toán, Vật lí, Tiếng Trung |
D30 |
|
|
|
Kỹ thuật xây dựng |
7580201LT |
|
10 |
30 |
Toán, Vật lí, Hóa học |
A00 |
|
|
|
Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
A01 |
|
|
|
Ngữ văn, Toán, Vật lí |
C01 |
|
|
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
D01 |
|
|
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga |
D02 |
|
|
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp |
D03 |
|
|
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung |
D04 |
|
|
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức |
D05 |
|
|
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật |
D06 |
|
|
|
Toán, Vật lí, Tiếng Đức |
D26 |
|
|
|
Toán, Vật lí, Tiếng Nga |
D27 |
|
|
|
Toán, Vật lí, Tiếng Nhật |
D28 |
|
|
|
Toán, Vật lí, Tiếng Pháp |
D29 |
|
|
|
Toán, Vật lí, Tiếng Trung |
D30 |
|
|
|
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
7580205 |
|
20 |
80 |
Toán, Vật lí, Hóa học |
A00 |
|
|
|
Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
A01 |
|
|
|
Ngữ văn, Toán, Vật lí |
C01 |
|
|
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
D01 |
|
|
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga |
D02 |
|
|
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp |
D03 |
|
|
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung |
D04 |
|
|
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức |
D05 |
|
|
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật |
D06 |
|
|
|
Toán, Vật lí, Tiếng Đức |
D26 |
|
|
|
Toán, Vật lí, Tiếng Nga |
D27 |
|
|
|
Toán, Vật lí, Tiếng Nhật |
D28 |
|
|
|
Toán, Vật lí, Tiếng Pháp |
D29 |
|
|
|
Toán, Vật lí, Tiếng Trung |
D30 |
|
|
|
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
7580205LT |
|
10 |
30 |
Toán, Vật lí, Hóa học |
A00 |
|
|
|
Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
A01 |
|
|
|
Ngữ văn, Toán, Vật lí |
C01 |
|
|
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
D01 |
|
|
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga |
D02 |
|
|
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp |
D03 |
|
|
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung |
D04 |
|
|
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức |
D05 |
|
|
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật |
D06 |
|
|
|
Toán, Vật lí, Tiếng Đức |
D26 |
|
|
|
Toán, Vật lí, Tiếng Nga |
D27 |
|
|
|
Toán, Vật lí, Tiếng Nhật |
D28 |
|
|
|
Toán, Vật lí, Tiếng Pháp |
D29 |
|
|
|
Toán, Vật lí, Tiếng Trung |
D30 |
|
|
|
Kinh tế xây dựng |
7580301 |
|
20 |
80 |
Toán, Vật lí, Hóa học |
A00 |
|
|
|
Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
A01 |
|
|
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
D01 |
|
|
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga |
D02 |
|
|
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp |
D03 |
|
|
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung |
D04 |
|
|
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức |
D05 |
|
|
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật |
D06 |
|
|
|
Toán, Địa lí, Tiếng Anh |
D10 |
|
|
|
Toán, Địa lí, Tiếng Đức |
D16 |
|
|
|
Toán, Địa lí, Tiếng Nga |
D17 |
|
|
|
Toán, Địa lí, Tiếng Nhật |
D18 |
|
|
|
Toán, Địa lí, Tiếng Pháp |
D19 |
|
|
|
Toán, Địa lí, Tiếng Trung |
D20 |
|
|
|
Toán, Vật lí, Tiếng Đức |
D26 |
|
|
|
Toán, Vật lí, Tiếng Nga |
D27 |
|
|
|
Toán, Vật lí, Tiếng Nhật |
D28 |
|
|
|
Toán, Vật lí, Tiếng Pháp |
D29 |
|
|
|
Toán, Vật lí, Tiếng Trung |
D30 |
|
|
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
7810103 |
|
30 |
30 |
Toán, Vật lí, Hóa học |
A00 |
|
|
|
Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
A01 |
|
|
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
C00 |
|
|
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
D01 |
|
|
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga |
D02 |
|
|
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp |
D03 |
|
|
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung |
D04 |
|
|
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức |
D05 |
|
|
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật |
D06 |
|
|
|
Toán, Vật lí, Tiếng Đức |
D26 |
|
|
|
Toán, Vật lí, Tiếng Nga |
D27 |
|
|
|
Toán, Vật lí, Tiếng Nhật |
D28 |
|
|
|
Toán, Vật lí, Tiếng Pháp |
D29 |
|
|
|
Toán, Vật lí, Tiếng Trung |
D30 |
|
|
|
XEM THÊM TẤT CẢ THÔNG TIN TUYỂN SINH CỦA TRƯỜNG TẠI ĐÂY
|