STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 100 | ĐGNL HNĐGTD BK | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01 | ||||
2 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 120 | ĐGNL HNĐGTD BK | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; D04 | ||||
3 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | 100 | ĐGNL HNĐGTD BK | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; D06 | ||||
4 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | 362 | ĐGNL HNĐGTD BK | |
ĐT THPTHọc Bạ | A01; C03; D01; D09; D14; D15; X26 | ||||
5 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | 300 | ĐGNL HNĐGTD BK | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C14; D01; D66; D84 | ||||
6 | 7340122 | Thương mại điện tử | 283 | ĐGNL HNĐGTD BK | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C14; D01; D66; D84; X26; X27 | ||||
7 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 200 | ĐGNL HNĐGTD BK | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C14; D01; D66; D84 | ||||
8 | 7340301 | Kế toán | 250 | ĐGNL HNĐGTD BK | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C14; D01; D66; D84 | ||||
9 | 7340406 | Quản trị văn phòng | 150 | ĐGNL HNĐGTD BK | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; C00; C14; C19; C20; D01; D14; D66 | ||||
10 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 100 | ĐGNL HNĐGTD BK | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D84; X06; X26; X27 | ||||
11 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tử | 40 | ĐGNL HNĐGTD BK | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; X06; X07 | ||||
12 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật Điện - Điện tử | 60 | ĐGNL HNĐGTD BK | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; X06; X07 | ||||
13 | 7580101 | Kiến trúc | 60 | Kết Hợp | H00; V00; V01; V02 |
14 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | 30 | ĐGNL HNĐGTD BK | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; X06; X07 | ||||
15 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | 60 | ĐGNL HNĐGTD BK | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C14; D01; D66; D84 | ||||
16 | 7810103 | Quản trị Dịch vụ du lịch và Lữ hành | 160 | ĐGNL HNĐGTD BK | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; C00; C19; C20; D01; D15; D66 |
1. Ngôn ngữ Anh
• Mã ngành: 7220201
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HNĐGTD BKĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01
2. Ngôn ngữ Trung Quốc
• Mã ngành: 7220204
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HNĐGTD BKĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; D04
3. Ngôn ngữ Nhật
• Mã ngành: 7220209
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HNĐGTD BKĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; D06
4. Truyền thông đa phương tiện
• Mã ngành: 7320104
• Chỉ tiêu: 362
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HNĐGTD BKĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; C03; D01; D09; D14; D15; X26
5. Quản trị Kinh doanh
• Mã ngành: 7340101
• Chỉ tiêu: 300
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HNĐGTD BKĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C14; D01; D66; D84
6. Thương mại điện tử
• Mã ngành: 7340122
• Chỉ tiêu: 283
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HNĐGTD BKĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C14; D01; D66; D84; X26; X27
7. Tài chính - Ngân hàng
• Mã ngành: 7340201
• Chỉ tiêu: 200
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HNĐGTD BKĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C14; D01; D66; D84
8. Kế toán
• Mã ngành: 7340301
• Chỉ tiêu: 250
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HNĐGTD BKĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C14; D01; D66; D84
9. Quản trị văn phòng
• Mã ngành: 7340406
• Chỉ tiêu: 150
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HNĐGTD BKĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; C00; C14; C19; C20; D01; D14; D66
10. Công nghệ thông tin
• Mã ngành: 7480201
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HNĐGTD BKĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D84; X06; X26; X27
11. Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tử
• Mã ngành: 7510203
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HNĐGTD BKĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; X06; X07
12. Công nghệ kỹ thuật Điện - Điện tử
• Mã ngành: 7510301
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HNĐGTD BKĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; X06; X07
13. Kiến trúc
• Mã ngành: 7580101
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: Kết Hợp
• Tổ hợp: H00; V00; V01; V02
14. Kỹ thuật xây dựng
• Mã ngành: 7580201
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HNĐGTD BKĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; X06; X07
15. Kinh tế xây dựng
• Mã ngành: 7580301
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HNĐGTD BKĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C14; D01; D66; D84
16. Quản trị Dịch vụ du lịch và Lữ hành
• Mã ngành: 7810103
• Chỉ tiêu: 160
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HNĐGTD BKĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; C00; C19; C20; D01; D15; D66