Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Trường Đại Học Phương Đông 2025

Xem thông tin khác của: Trường Đại Học Phương Đông
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Trường Đại Học Phương Đông
Preview
  • Tên trường: Đại học Phương Đông
  • Tên viết tắt: PDU
  • Tên tiếng Anh: Phuong Dong University
  • Mã trường: DPD
  • Địa chỉ: Số 201B Trung Kính, Yên Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội
  • Website: http://phuongdong.edu.vn/
  • Fanpage: https://www.facebook.com/phuongdonguniversity

Mã trường: DPD

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
17220201Ngôn ngữ Anh100ĐGNL HNĐGTD BK
ĐT THPTHọc BạD01
27220204Ngôn ngữ Trung Quốc120ĐGNL HNĐGTD BK
ĐT THPTHọc BạD01; D04
37220209Ngôn ngữ Nhật100ĐGNL HNĐGTD BK
ĐT THPTHọc BạD01; D06
47320104Truyền thông đa phương tiện362ĐGNL HNĐGTD BK
ĐT THPTHọc BạA01; C03; D01; D09; D14; D15; X26
57340101Quản trị Kinh doanh300ĐGNL HNĐGTD BK
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C14; D01; D66; D84
67340122Thương mại điện tử283ĐGNL HNĐGTD BK
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C14; D01; D66; D84; X26; X27
77340201Tài chính - Ngân hàng200ĐGNL HNĐGTD BK
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C14; D01; D66; D84
87340301Kế toán250ĐGNL HNĐGTD BK
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C14; D01; D66; D84
97340406Quản trị văn phòng150ĐGNL HNĐGTD BK
ĐT THPTHọc BạA00; C00; C14; C19; C20; D01; D14; D66
107480201Công nghệ thông tin100ĐGNL HNĐGTD BK
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D84; X06; X26; X27
117510203Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tử40ĐGNL HNĐGTD BK
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; X06; X07
127510301Công nghệ kỹ thuật Điện - Điện tử60ĐGNL HNĐGTD BK
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; X06; X07
137580101Kiến trúc60Kết HợpH00; V00; V01; V02
147580201Kỹ thuật xây dựng30ĐGNL HNĐGTD BK
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; X06; X07
157580301Kinh tế xây dựng60ĐGNL HNĐGTD BK
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C14; D01; D66; D84
167810103Quản trị Dịch vụ du lịch và Lữ hành160ĐGNL HNĐGTD BK
ĐT THPTHọc BạA00; C00; C19; C20; D01; D15; D66

1. Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HNĐGTD BKĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01

2. Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HNĐGTD BKĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; D04

3. Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HNĐGTD BKĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; D06

4. Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Chỉ tiêu: 362

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HNĐGTD BKĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; C03; D01; D09; D14; D15; X26

5. Quản trị Kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Chỉ tiêu: 300

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HNĐGTD BKĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C14; D01; D66; D84

6. Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Chỉ tiêu: 283

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HNĐGTD BKĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C14; D01; D66; D84; X26; X27

7. Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Chỉ tiêu: 200

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HNĐGTD BKĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C14; D01; D66; D84

8. Kế toán

Mã ngành: 7340301

Chỉ tiêu: 250

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HNĐGTD BKĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C14; D01; D66; D84

9. Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406

Chỉ tiêu: 150

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HNĐGTD BKĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; C00; C14; C19; C20; D01; D14; D66

10. Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HNĐGTD BKĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D84; X06; X26; X27

11. Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HNĐGTD BKĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; X06; X07

12. Công nghệ kỹ thuật Điện - Điện tử

Mã ngành: 7510301

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HNĐGTD BKĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; X06; X07

13. Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: Kết Hợp

• Tổ hợp: H00; V00; V01; V02

14. Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HNĐGTD BKĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; X06; X07

15. Kinh tế xây dựng

Mã ngành: 7580301

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HNĐGTD BKĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C14; D01; D66; D84

16. Quản trị Dịch vụ du lịch và Lữ hành

Mã ngành: 7810103

Chỉ tiêu: 160

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HNĐGTD BKĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; C00; C19; C20; D01; D15; D66