STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7210205 | Thanh nhạc | 0 | Học BạĐGNL HCMThi RiêngĐGNL HN | N00 |
2 | 7210208 | Piano | 0 | Học BạĐGNL HCMThi RiêngĐGNL HN | N00 |
3 | 7210234 | Diễn viên kịch, điện ảnh - truyền hình | 0 | Học BạĐGNL HCMThi RiêngĐGNL HN | S00 |
4 | 7210302 | Công nghệ điện ảnh, truyền hình | 0 | ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMThi RiêngĐGNL HN | A00; A01; C00; C01; D01; X78 |
5 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | 0 | Học BạĐGNL HCMThi RiêngĐGNL HN | H01; H04; H06; H07; H08 |
6 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | 0 | Học BạĐGNL HCMThi RiêngĐGNL HN | H01; H04; H06; H07; H08 |
7 | 7210404 | Thiết kế thời trang | 0 | Học BạĐGNL HCMThi RiêngĐGNL HN | H01; H04; H06; H07; H08 |
8 | 7210409 | Thiết kế Mỹ thuật số | 0 | Học BạĐGNL HCMThi RiêngĐGNL HN | H01; H04; H06; H07; H08 |
9 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 0 | ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMThi RiêngĐGNL HN | D01; D14; D15; X78 |
10 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 0 | ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMThi RiêngĐGNL HN | D01; D04; D14; D15; X78 |
11 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 0 | ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMThi RiêngĐGNL HN | D01; D14; D15; DD2; X78 |
12 | 7229030 | Văn học | 0 | ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMThi RiêngĐGNL HN | C00; C03; C04; D01; D14; D15; X78 |
13 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | 0 | ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMThi RiêngĐGNL HN | A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25 |
14 | 7310401 | Tâm lý học | 0 | ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMThi RiêngĐGNL HN | B03; B08; C02; D01 |
15 | 7310608 | Đông phương học | 0 | ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMThi RiêngĐGNL HN | C00; C03; C04; D01; D14; D15; X78 |
16 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | 0 | ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMThi RiêngĐGNL HN | A00; A01; C00; C01; D01; X78 |
17 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | 0 | ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMThi RiêngĐGNL HN | A00; A01; C00; C01; D01; X78 |
18 | 7320108 | Quan hệ công chúng | 0 | ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMThi RiêngĐGNL HN | A00; A01; C00; C01; D01; X78 |
19 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 0 | ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMThi RiêngĐGNL HN | A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25 |
20 | 7340115 | Marketing | 0 | ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMThi RiêngĐGNL HN | A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25 |
21 | 7340116 | Bất động sản | 0 | ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMThi RiêngĐGNL HN | A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25 |
22 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | 0 | ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMThi RiêngĐGNL HN | A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25 |
23 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | 0 | ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMThi RiêngĐGNL HN | A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25 |
24 | 7340122 | Thương mại điện tử | 0 | ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMThi RiêngĐGNL HN | A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25 |
25 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 0 | ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMThi RiêngĐGNL HN | A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25 |
26 | 7340205 | Công nghệ tài chính | 0 | ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMThi RiêngĐGNL HN | A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25 |
27 | 7340301 | Kế toán | 0 | ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMThi RiêngĐGNL HN | A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25 |
28 | 7380101 | Luật | 0 | ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMThi RiêngĐGNL HN | C00; D01; D09; D10; D14; D15; X25 |
29 | 7380107 | Luật kinh tế | 0 | ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMThi RiêngĐGNL HN | C00; D01; D09; D10; D14; D15; X25 |
30 | 7420201 | Công nghệ sinh học | 0 | ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMThi RiêngĐGNL HN | A02; B00; B08; X14; X66 |
31 | 7420205 | Công nghệ sinh học y dược | 0 | ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMThi RiêngĐGNL HN | A02; B00; B08; X14; X66 |
32 | 7420207 | Công nghệ thẩm mỹ | 0 | ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMThi RiêngĐGNL HN | A02; B00; B08; X14; X66 |
33 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | 0 | ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMThi RiêngĐGNL HN | A00; A01; C01; D01; X02; X06; X26 |
34 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | 0 | ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMThi RiêngĐGNL HN | A00; A01; C01; D01; X02; X06; X26 |
35 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | 0 | ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMThi RiêngĐGNL HN | A00; A01; C01; D01; X02; X06; X26 |
36 | 7480104 | Hệ thống thông tin | 0 | ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMThi RiêngĐGNL HN | A00; A01; C01; D01; X02; X06; X26 |
37 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 0 | ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMThi RiêngĐGNL HN | A00; A01; C01; D01; X02; X06; X26 |
38 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 0 | ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMThi RiêngĐGNL HN | A00; A01; C01; D01; X26 |
39 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 0 | ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMThi RiêngĐGNL HN | A00; A01; C01; D01; X26 |
40 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 0 | ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMThi RiêngĐGNL HN | A00; A01; B00; D01; D07 |
41 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 0 | ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMThi RiêngĐGNL HN | A00; A01; C01; D01; X02; X06; X26 |
42 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | 0 | ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMThi RiêngĐGNL HN | A00; A01; C01; D01; X26 |
43 | 7520115 | Kỹ thuật nhiệt | 0 | ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMThi RiêngĐGNL HN | A00; A01; C01; D01; X26 |
44 | 7520120 | Kỹ thuật hàng không | 0 | ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMThi RiêngĐGNL HN | A00; A01; C01; D01; X26 |
45 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 0 | ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMThi RiêngĐGNL HN | A02; B00; B08; X14; X66 |
46 | 7580101 | Kiến trúc | 0 | Học BạĐGNL HCMThi RiêngĐGNL HN | H02; V00; V01 |
47 | 7580108 | Thiết kế nội thất | 0 | Học BạĐGNL HCMThi RiêngĐGNL HN | H01; H04; H06; H07; H08 |
48 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | 0 | ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMThi RiêngĐGNL HN | A00; A01; D01; X06; X26 |
49 | 7580302 | Quản lý xây dựng | 0 | ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMThi RiêngĐGNL HN | A00; A01; D01; X06; X26 |
50 | 7720101 | Y khoa | 0 | ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMThi RiêngĐGNL HN | A00; B00; D07; X09; X10 |
51 | 7720201 | Dược học | 0 | ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMThi RiêngĐGNL HN | A00; B00; D07; X09; X10 |
52 | 7720301 | Điều dưỡng | 0 | ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMThi RiêngĐGNL HN | A00; B00; D07; X09; X10 |
53 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | 0 | ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMThi RiêngĐGNL HN | A00; B00; D07; X09; X10 |
54 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | 0 | ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMThi RiêngĐGNL HN | A00; B00; D07; X09; X10 |
55 | 7810101 | Du lịch | 0 | ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMThi RiêngĐGNL HN | D01; D09; D10; D14; D15; X26 |
56 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 0 | ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMThi RiêngĐGNL HN | D01; D09; D10; D14; D15; X26 |
57 | 7810201 | Quản trị khách sạn | 0 | ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMThi RiêngĐGNL HN | D01; D09; D10; D14; D15; X26 |
58 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống | 0 | ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMThi RiêngĐGNL HN | D01; D09; D10; D14; D15; X26 |
1. Thanh nhạc
• Mã ngành: 7210205
• Phương thức xét tuyển: Học BạĐGNL HCMThi RiêngĐGNL HN
• Tổ hợp: N00
2. Piano
• Mã ngành: 7210208
• Phương thức xét tuyển: Học BạĐGNL HCMThi RiêngĐGNL HN
• Tổ hợp: N00
3. Diễn viên kịch, điện ảnh - truyền hình
• Mã ngành: 7210234
• Phương thức xét tuyển: Học BạĐGNL HCMThi RiêngĐGNL HN
• Tổ hợp: S00
4. Công nghệ điện ảnh, truyền hình
• Mã ngành: 7210302
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMThi RiêngĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; D01; X78
5. Thiết kế công nghiệp
• Mã ngành: 7210402
• Phương thức xét tuyển: Học BạĐGNL HCMThi RiêngĐGNL HN
• Tổ hợp: H01; H04; H06; H07; H08
6. Thiết kế đồ họa
• Mã ngành: 7210403
• Phương thức xét tuyển: Học BạĐGNL HCMThi RiêngĐGNL HN
• Tổ hợp: H01; H04; H06; H07; H08
7. Thiết kế thời trang
• Mã ngành: 7210404
• Phương thức xét tuyển: Học BạĐGNL HCMThi RiêngĐGNL HN
• Tổ hợp: H01; H04; H06; H07; H08
8. Thiết kế Mỹ thuật số
• Mã ngành: 7210409
• Phương thức xét tuyển: Học BạĐGNL HCMThi RiêngĐGNL HN
• Tổ hợp: H01; H04; H06; H07; H08
9. Ngôn ngữ Anh
• Mã ngành: 7220201
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMThi RiêngĐGNL HN
• Tổ hợp: D01; D14; D15; X78
10. Ngôn ngữ Trung Quốc
• Mã ngành: 7220204
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMThi RiêngĐGNL HN
• Tổ hợp: D01; D04; D14; D15; X78
11. Ngôn ngữ Hàn Quốc
• Mã ngành: 7220210
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMThi RiêngĐGNL HN
• Tổ hợp: D01; D14; D15; DD2; X78
12. Văn học
• Mã ngành: 7229030
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMThi RiêngĐGNL HN
• Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15; X78
13. Kinh tế quốc tế
• Mã ngành: 7310106
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMThi RiêngĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25
14. Tâm lý học
• Mã ngành: 7310401
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMThi RiêngĐGNL HN
• Tổ hợp: B03; B08; C02; D01
15. Đông phương học
• Mã ngành: 7310608
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMThi RiêngĐGNL HN
• Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15; X78
16. Truyền thông đa phương tiện
• Mã ngành: 7320104
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMThi RiêngĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; D01; X78
17. Công nghệ truyền thông
• Mã ngành: 7320106
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMThi RiêngĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; D01; X78
18. Quan hệ công chúng
• Mã ngành: 7320108
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMThi RiêngĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; D01; X78
19. Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: 7340101
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMThi RiêngĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25
20. Marketing
• Mã ngành: 7340115
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMThi RiêngĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25
21. Bất động sản
• Mã ngành: 7340116
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMThi RiêngĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25
22. Kinh doanh quốc tế
• Mã ngành: 7340120
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMThi RiêngĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25
23. Kinh doanh thương mại
• Mã ngành: 7340121
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMThi RiêngĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25
24. Thương mại điện tử
• Mã ngành: 7340122
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMThi RiêngĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25
25. Tài chính - Ngân hàng
• Mã ngành: 7340201
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMThi RiêngĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25
26. Công nghệ tài chính
• Mã ngành: 7340205
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMThi RiêngĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25
27. Kế toán
• Mã ngành: 7340301
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMThi RiêngĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25
28. Luật
• Mã ngành: 7380101
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMThi RiêngĐGNL HN
• Tổ hợp: C00; D01; D09; D10; D14; D15; X25
29. Luật kinh tế
• Mã ngành: 7380107
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMThi RiêngĐGNL HN
• Tổ hợp: C00; D01; D09; D10; D14; D15; X25
30. Công nghệ sinh học
• Mã ngành: 7420201
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMThi RiêngĐGNL HN
• Tổ hợp: A02; B00; B08; X14; X66
31. Công nghệ sinh học y dược
• Mã ngành: 7420205
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMThi RiêngĐGNL HN
• Tổ hợp: A02; B00; B08; X14; X66
32. Công nghệ thẩm mỹ
• Mã ngành: 7420207
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMThi RiêngĐGNL HN
• Tổ hợp: A02; B00; B08; X14; X66
33. Khoa học dữ liệu
• Mã ngành: 7460108
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMThi RiêngĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X02; X06; X26
34. Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
• Mã ngành: 7480102
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMThi RiêngĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X02; X06; X26
35. Kỹ thuật phần mềm
• Mã ngành: 7480103
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMThi RiêngĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X02; X06; X26
36. Hệ thống thông tin
• Mã ngành: 7480104
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMThi RiêngĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X02; X06; X26
37. Công nghệ thông tin
• Mã ngành: 7480201
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMThi RiêngĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X02; X06; X26
38. Công nghệ kỹ thuật ô tô
• Mã ngành: 7510205
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMThi RiêngĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X26
39. Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
• Mã ngành: 7510301
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMThi RiêngĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X26
40. Công nghệ kỹ thuật môi trường
• Mã ngành: 7510406
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMThi RiêngĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; D07
41. Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
• Mã ngành: 7510605
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMThi RiêngĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X02; X06; X26
42. Kỹ thuật cơ điện tử
• Mã ngành: 7520114
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMThi RiêngĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X26
43. Kỹ thuật nhiệt
• Mã ngành: 7520115
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMThi RiêngĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X26
44. Kỹ thuật hàng không
• Mã ngành: 7520120
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMThi RiêngĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X26
45. Công nghệ thực phẩm
• Mã ngành: 7540101
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMThi RiêngĐGNL HN
• Tổ hợp: A02; B00; B08; X14; X66
46. Kiến trúc
• Mã ngành: 7580101
• Phương thức xét tuyển: Học BạĐGNL HCMThi RiêngĐGNL HN
• Tổ hợp: H02; V00; V01
47. Thiết kế nội thất
• Mã ngành: 7580108
• Phương thức xét tuyển: Học BạĐGNL HCMThi RiêngĐGNL HN
• Tổ hợp: H01; H04; H06; H07; H08
48. Kỹ thuật xây dựng
• Mã ngành: 7580201
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMThi RiêngĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; X06; X26
49. Quản lý xây dựng
• Mã ngành: 7580302
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMThi RiêngĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; X06; X26
50. Y khoa
• Mã ngành: 7720101
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMThi RiêngĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; B00; D07; X09; X10
51. Dược học
• Mã ngành: 7720201
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMThi RiêngĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; B00; D07; X09; X10
52. Điều dưỡng
• Mã ngành: 7720301
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMThi RiêngĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; B00; D07; X09; X10
53. Răng - Hàm - Mặt
• Mã ngành: 7720501
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMThi RiêngĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; B00; D07; X09; X10
54. Kỹ thuật xét nghiệm y học
• Mã ngành: 7720601
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMThi RiêngĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; B00; D07; X09; X10
55. Du lịch
• Mã ngành: 7810101
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMThi RiêngĐGNL HN
• Tổ hợp: D01; D09; D10; D14; D15; X26
56. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
• Mã ngành: 7810103
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMThi RiêngĐGNL HN
• Tổ hợp: D01; D09; D10; D14; D15; X26
57. Quản trị khách sạn
• Mã ngành: 7810201
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMThi RiêngĐGNL HN
• Tổ hợp: D01; D09; D10; D14; D15; X26
58. Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống
• Mã ngành: 7810202
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMThi RiêngĐGNL HN
• Tổ hợp: D01; D09; D10; D14; D15; X26