STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | 40 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | Đang cập nhật 2025 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 40 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | Đang cập nhật 2025 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
3 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 150 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | Đang cập nhật 2025 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
4 | 7310201 | Chính trị học | 30 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | Đang cập nhật 2025 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 50 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | Đang cập nhật 2025 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
6 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 80 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | Đang cập nhật 2025 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
7 | 7340301 | Kế toán | 100 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | Đang cập nhật 2025 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
8 | 7380101 | Luật | 100 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | Đang cập nhật 2025 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
9 | 7440301 | An toàn, sức khoẻ và môi trường | 80 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | Đang cập nhật 2025 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
10 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 50 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | Đang cập nhật 2025 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
11 | 7580201 | Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp | 20 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | Đang cập nhật 2025 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
12 | 7620110 | Nông nghiệp công nghệ cao | 20 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | Đang cập nhật 2025 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
13 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | 30 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | Đang cập nhật 2025 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
14 | 7640101 | Thú y | 30 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | Đang cập nhật 2025 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
15 | 7810103 | QTDV Du lịch và Lữ hành | 50 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | Đang cập nhật 2025 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 |
1. Giáo dục Tiểu học
• Mã ngành: 7140202
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: Đang cập nhật 2025; K00; Q00
2. Ngôn ngữ Anh
• Mã ngành: 7220201
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: Đang cập nhật 2025; K00; Q00
3. Ngôn ngữ Trung Quốc
• Mã ngành: 7220204
• Chỉ tiêu: 150
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: Đang cập nhật 2025; K00; Q00
4. Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: 7340101
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: Đang cập nhật 2025; K00; Q00
5. Tài chính - Ngân hàng
• Mã ngành: 7340201
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: Đang cập nhật 2025; K00; Q00
6. Kế toán
• Mã ngành: 7340301
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: Đang cập nhật 2025; K00; Q00
7. Luật
• Mã ngành: 7380101
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: Đang cập nhật 2025; K00; Q00
8. An toàn, sức khoẻ và môi trường
• Mã ngành: 7440301
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: Đang cập nhật 2025; K00; Q00
9. Công nghệ thông tin
• Mã ngành: 7480201
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: Đang cập nhật 2025; K00; Q00
10. Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp
• Mã ngành: 7580201
• Chỉ tiêu: 20
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: Đang cập nhật 2025; K00; Q00
11. Nông nghiệp công nghệ cao
• Mã ngành: 7620110
• Chỉ tiêu: 20
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: Đang cập nhật 2025; K00; Q00
12. Thú y
• Mã ngành: 7640101
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: Đang cập nhật 2025; K00; Q00
13. QTDV Du lịch và Lữ hành
• Mã ngành: 7810103
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: Đang cập nhật 2025; K00; Q00
14. Chính trị học
• Mã ngành: 7310201
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: Đang cập nhật 2025; K00; Q00
15. Kinh tế nông nghiệp
• Mã ngành: 7620115
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: Đang cập nhật 2025; K00; Q00