Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Trường Đại Học Hà Tĩnh 2025

Xem thông tin khác của: Trường Đại Học Hà Tĩnh
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Trường Đại Học Hà Tĩnh
Preview
  • Tên trường: Trường Đại Học Hà Tĩnh
  • Mã trường: HHT
  • Tên tiếng Anh: HaTinh University
  • Tên viết tắt: HTU
  • Địa chỉ: Phòng Đào tạo, Trường Đại học Hà Tĩnh, Nhà 15 tầng, Cơ sở Cẩm Vịnh, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh
  • Website: https://htu.edu.vn/

Mã trường: HHT

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
17140202Giáo dục Tiểu học40ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạĐang cập nhật 2025
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
27220201Ngôn ngữ Anh40ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạĐang cập nhật 2025
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
37220204Ngôn ngữ Trung Quốc150ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạĐang cập nhật 2025
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
47310201 Chính trị học30ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạĐang cập nhật 2025
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
57340101Quản trị kinh doanh50ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạĐang cập nhật 2025
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
67340201Tài chính - Ngân hàng80ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạĐang cập nhật 2025
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
77340301Kế toán100ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạĐang cập nhật 2025
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
87380101Luật100ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạĐang cập nhật 2025
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
97440301An toàn, sức khoẻ và môi trường80ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạĐang cập nhật 2025
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
107480201Công nghệ thông tin50ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạĐang cập nhật 2025
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
117580201Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp20ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạĐang cập nhật 2025
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
127620110Nông nghiệp công nghệ cao20ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạĐang cập nhật 2025
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
137620115 Kinh tế nông nghiệp30ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạĐang cập nhật 2025
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
147640101Thú y30ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạĐang cập nhật 2025
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
157810103QTDV Du lịch và Lữ hành50ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạĐang cập nhật 2025
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00

1. Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: Đang cập nhật 2025; K00; Q00

2. Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: Đang cập nhật 2025; K00; Q00

3. Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Chỉ tiêu: 150

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: Đang cập nhật 2025; K00; Q00

4. Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: Đang cập nhật 2025; K00; Q00

5. Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: Đang cập nhật 2025; K00; Q00

6. Kế toán

Mã ngành: 7340301

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: Đang cập nhật 2025; K00; Q00

7. Luật

Mã ngành: 7380101

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: Đang cập nhật 2025; K00; Q00

8. An toàn, sức khoẻ và môi trường

Mã ngành: 7440301

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: Đang cập nhật 2025; K00; Q00

9. Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: Đang cập nhật 2025; K00; Q00

10. Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp

Mã ngành: 7580201

Chỉ tiêu: 20

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: Đang cập nhật 2025; K00; Q00

11. Nông nghiệp công nghệ cao

Mã ngành: 7620110

Chỉ tiêu: 20

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: Đang cập nhật 2025; K00; Q00

12. Thú y

Mã ngành: 7640101

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: Đang cập nhật 2025; K00; Q00

13. QTDV Du lịch và Lữ hành

Mã ngành: 7810103

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: Đang cập nhật 2025; K00; Q00

14. Chính trị học

Mã ngành: 7310201 

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: Đang cập nhật 2025; K00; Q00

15. Kinh tế nông nghiệp

Mã ngành: 7620115 

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: Đang cập nhật 2025; K00; Q00