Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Trường Đại Học Khoa Học Huế 2025

Xem thông tin khác của: Trường Đại Học Khoa Học Huế
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Trường Đại Học Khoa Học Huế
Preview
  • Tên trường: Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế
  • Tên viết tắt: HUSC
  • Tên tiếng Anh: University of sciences, Hue university
  • Mã trường: DHT
  • Địa chỉ: 77 Nguyễn Huệ, phường Phú Nhuận, Thành phố Huế
  • Website: https://husc.edu.vn/
  • Fanpage: https://www.facebook.com/husc.edu.vn

Mã trường: DHT

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
17220104Hán Nôm32ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạC00; D14; C19; D01
27229001Triết học32ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; D66; C19; D01
37229010Lịch sử32ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạC00; D14; C19; C03
47229030Văn học48ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạC00; D14; C19; D01
57229042Quản lý văn hóa30ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạC00; D14; C19; C03
67310205Quản lý nhà nước52ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạD66; C19; D01; C14
77310301Xã hội học25ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạC00; D14; C19; D01
87310608Đông phương học45ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạC00; D14; C19; D01
97320101Báo chí220ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạC00; C03; C19; D01
107320115Truyền thông số150ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạC00; C03; C19; D01
117420201Công nghệ sinh học35ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạB00; A02; D08; B03
127440102Vật lý học25ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; (Toán, Lí, Tin)
137440112Hóa học25ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; B00; D07; C02
147440301Khoa học môi trường25ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; B00; C14; D15
157480103Kỹ thuật phần mềm80ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; (Toán, Anh, Tin)
167480107TDQuản trị và phân tích dữ liệu30ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạC01; A01; D01; (Toán, Văn, Tin)
177480201Công nghệ thông tin500ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; (Toán, Anh, Tin)
187480201VJCông nghệ thông tin (Kỹ sư Việt - Nhật)45ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; (Toán, Anh, Tin)
197510302Công nghệ kỹ thuật điện tử - Viễn thông80ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; (Toán, Lí, Tin)
207510401Công nghệ kỹ thuật hóa học28ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; B00; D07; C02
217520503Kỹ thuật trắc địa - bản đồ20ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; C04; D01; D84
227580101Kiến trúc100ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạV00; V01; V02; (Toán, Sử, Vẽ mỹ thuật)
237580211Địa kỹ thuật xây dựng20ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; C04; D01; D84
247760101Công tác xã hội40ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạC00; D14; C19; D01
257850101Quản lý tài nguyên và môi trường25ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạC14; C04; A09; D01
267850105Quản lý an toàn, sức khỏe và môi trường25ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; B00; C14; D15

1. Hán Nôm

Mã ngành: 7220104

Chỉ tiêu: 32

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; D14; C19; D01

2. Triết học

Mã ngành: 7229001

Chỉ tiêu: 32

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; D66; C19; D01

3. Lịch sử

Mã ngành: 7229010

Chỉ tiêu: 32

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; D14; C19; C03

4. Văn học

Mã ngành: 7229030

Chỉ tiêu: 48

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; D14; C19; D01

5. Quản lý văn hóa

Mã ngành: 7229042

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; D14; C19; C03

6. Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Chỉ tiêu: 52

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D66; C19; D01; C14

7. Xã hội học

Mã ngành: 7310301

Chỉ tiêu: 25

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; D14; C19; D01

8. Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Chỉ tiêu: 45

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; D14; C19; D01

9. Báo chí

Mã ngành: 7320101

Chỉ tiêu: 220

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; C03; C19; D01

10. Truyền thông số

Mã ngành: 7320115

Chỉ tiêu: 150

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; C03; C19; D01

11. Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Chỉ tiêu: 35

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: B00; A02; D08; B03

12. Vật lý học

Mã ngành: 7440102

Chỉ tiêu: 25

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; (Toán, Lí, Tin)

13. Hóa học

Mã ngành: 7440112

Chỉ tiêu: 25

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; B00; D07; C02

14. Khoa học môi trường

Mã ngành: 7440301

Chỉ tiêu: 25

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; B00; C14; D15

15. Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Anh, Tin)

16. Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Chỉ tiêu: 500

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Anh, Tin)

17. Công nghệ kỹ thuật điện tử - Viễn thông

Mã ngành: 7510302

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; (Toán, Lí, Tin)

18. Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Chỉ tiêu: 28

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; B00; D07; C02

19. Kỹ thuật trắc địa - bản đồ

Mã ngành: 7520503

Chỉ tiêu: 20

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; C04; D01; D84

20. Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: V00; V01; V02; (Toán, Sử, Vẽ mỹ thuật)

21. Địa kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580211

Chỉ tiêu: 20

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; C04; D01; D84

22. Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; D14; C19; D01

23. Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Chỉ tiêu: 25

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C14; C04; A09; D01

24. Quản lý an toàn, sức khỏe và môi trường

Mã ngành: 7850105

Chỉ tiêu: 25

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; B00; C14; D15

25. Quản trị và phân tích dữ liệu

Mã ngành: 7480107TD

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C01; A01; D01; (Toán, Văn, Tin)

26. Công nghệ thông tin (Kỹ sư Việt - Nhật)

Mã ngành: 7480201VJ

Chỉ tiêu: 45

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Anh, Tin)