STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220104 | Hán Nôm | 32 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | C00; C19; D01; D14; X70 | ||||
2 | 7229001 | Triết học | 32 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; C19; D01; D66; X70; X78 | ||||
3 | 7229010 | Lịch sử | 32 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | C00; C03; C19; D14; X70 | ||||
4 | 7229030 | Văn học | 48 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | C00; C19; D01; D14; X70 | ||||
5 | 7229042 | Quản lý văn hóa | 30 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | C00; C03; C19; D14; X70 | ||||
6 | 7310205 | Quản lý nhà nước | 52 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; C19; D01; D66; X70; X78 | ||||
7 | 7310301 | Xã hội học | 25 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | C00; C19; D01; D14; X70 | ||||
8 | 7310608 | Đông phương học | 45 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | C00; C19; D01; D14; X70 | ||||
9 | 7320101 | Báo chí | 220 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | C00; C03; C19; D01; X70 | ||||
10 | 7320111 | Truyền thông số | 150 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | C00; C03; C19; D01; X70 | ||||
11 | 7420201 | Công nghệ sinh học | 35 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A02; B00; B03; B08 | ||||
12 | 7440102 | Vật lý học | 25 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; X06 | ||||
13 | 7440112 | Hóa học | 25 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; C02; D07 | ||||
14 | 7440301 | Khoa học môi trường | 25 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; C14; D10; X01 | ||||
15 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | 80 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; X26 | ||||
16 | 7480107TD | Quản trị và phân tích dữ liệu | 30 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A01; C01; D01; X02 | ||||
17 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 500 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; X26 | ||||
18 | 7480201VJ | Công nghệ thông tin (Chương trình đào tạo Kỹ sư Việt-Nhật) | 45 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; X26 | ||||
19 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - Viễn thông | 80 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; X06 | ||||
20 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | 28 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; C02; D07 | ||||
21 | 7520503 | Kỹ thuật trắc địa - bản đồ | 20 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; C04; D01; D84; X25 | ||||
22 | 7580101 | Kiến trúc | 100 | Ưu Tiên | |
Kết Hợp | V00; V01 ; V02 ; V03 | ||||
23 | 7580211 | Địa kỹ thuật xây dựng | 20 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; C04; D01; D84; X25 | ||||
24 | 7760101 | Công tác xã hội | 40 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | C00; D01; D14; X70 | ||||
25 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 25 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A09; C04; C14; D01; X01; X21 | ||||
26 | 7850105 | Quản lý an toàn, sức khỏe và môi trường | 25 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; C14; D10; X01 |
1. Hán Nôm
• Mã ngành: 7220104
• Chỉ tiêu: 32
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; C19; D01; D14; X70
2. Triết học
• Mã ngành: 7229001
• Chỉ tiêu: 32
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; C19; D01; D66; X70; X78
3. Lịch sử
• Mã ngành: 7229010
• Chỉ tiêu: 32
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; C03; C19; D14; X70
4. Văn học
• Mã ngành: 7229030
• Chỉ tiêu: 48
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; C19; D01; D14; X70
5. Quản lý văn hóa
• Mã ngành: 7229042
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; C03; C19; D14; X70
6. Quản lý nhà nước
• Mã ngành: 7310205
• Chỉ tiêu: 52
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; C19; D01; D66; X70; X78
7. Xã hội học
• Mã ngành: 7310301
• Chỉ tiêu: 25
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; C19; D01; D14; X70
8. Đông phương học
• Mã ngành: 7310608
• Chỉ tiêu: 45
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; C19; D01; D14; X70
9. Báo chí
• Mã ngành: 7320101
• Chỉ tiêu: 220
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; X70
10. Truyền thông số
• Mã ngành: 7320111
• Chỉ tiêu: 150
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; X70
11. Công nghệ sinh học
• Mã ngành: 7420201
• Chỉ tiêu: 35
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A02; B00; B03; B08
12. Vật lý học
• Mã ngành: 7440102
• Chỉ tiêu: 25
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; X06
13. Hóa học
• Mã ngành: 7440112
• Chỉ tiêu: 25
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; B00; C02; D07
14. Khoa học môi trường
• Mã ngành: 7440301
• Chỉ tiêu: 25
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; B00; C14; D10; X01
15. Kỹ thuật phần mềm
• Mã ngành: 7480103
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; X26
16. Công nghệ thông tin
• Mã ngành: 7480201
• Chỉ tiêu: 500
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; X26
17. Công nghệ kỹ thuật điện tử - Viễn thông
• Mã ngành: 7510302
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; X06
18. Công nghệ kỹ thuật hóa học
• Mã ngành: 7510401
• Chỉ tiêu: 28
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; B00; C02; D07
19. Kỹ thuật trắc địa - bản đồ
• Mã ngành: 7520503
• Chỉ tiêu: 20
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; C04; D01; D84; X25
20. Kiến trúc
• Mã ngành: 7580101
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênKết Hợp
• Tổ hợp: V00; V01; V02; V03
21. Địa kỹ thuật xây dựng
• Mã ngành: 7580211
• Chỉ tiêu: 20
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; C04; D01; D84; X25
22. Công tác xã hội
• Mã ngành: 7760101
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; D01; D14; X70
23. Quản lý tài nguyên và môi trường
• Mã ngành: 7850101
• Chỉ tiêu: 25
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A09; C04; C14; D01; X01; X21
24. Quản lý an toàn, sức khỏe và môi trường
• Mã ngành: 7850105
• Chỉ tiêu: 25
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; B00; C14; D10; X01
25. Quản trị và phân tích dữ liệu
• Mã ngành: 7480107TD
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; C01; D01; X02
26. Công nghệ thông tin (Chương trình đào tạo Kỹ sư Việt-Nhật)
• Mã ngành: 7480201VJ
• Chỉ tiêu: 45
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; X26