STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220113 | Ngôn ngữ và Văn hóa các dân tộc thiếu số Việt Nam | 0 | ĐT THPT | C00; C14; D01; D84 |
Học Bạ | C00; C14; D01; D84,C00; C14; D01; D84 | ||||
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh ứng dụng) | 0 | ĐT THPT | D01; D14; D15; D66 |
Học Bạ | D01; D14; D15; D66,D01; D14; D15; D66 | ||||
3 | 7220201_AH | Ngôn ngữ Anh (Song ngữ Anh - Hàn) | 50 | ĐT THPT | D01; D14; D15; D66 |
Học Bạ | D01; D14; D15; D66,D01; D14; D15; D66 | ||||
4 | 7220201_AT | Ngôn ngữ Anh (Song ngữ Anh - Trung) | 50 | ĐT THPT | D01; D14; D15; D66 |
Học Bạ | D01; D14; D15; D66,D01; D14; D15; D66 | ||||
5 | 7220201_HG | Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh ứng dụng) | 0 | ĐT THPT | D01; D14; D15; D66 |
Học Bạ | D01; D14; D15; D66,D01; D14; D15; D66 | ||||
6 | 7220201_LC | Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh ứng dụng) | 0 | ĐT THPT | D01; D14; D15; D66 |
Học Bạ | D01; D14; D15; D66,D01; D14; D15; D66 | ||||
7 | 7229010 | Lịch sử (Lịch sử - Địa lý và Kinh tế pháp luật) | 0 | ĐT THPT | C00; C14; D01; D84 |
Học Bạ | C00; C14; D01; D84,C00; C14; D01; D84 | ||||
8 | 7229030 | Văn học | 0 | ĐT THPT | C00; C14; D01; D84 |
Học Bạ | C00; C14; D01; D84,C00; C14; D01; D84 | ||||
9 | 7310612 | Trung Quốc học | 0 | ĐT THPT | C00; D01; D04; D66 |
Học Bạ | D01; C00; D04; D66,C00; D01; D04; D66 | ||||
10 | 7310614 | Hàn Quốc học | 0 | ĐT THPT | C00; D01; DD2; D66 |
Học Bạ | C00; D01; DD2; D66,C00; D01; DD2; D66 | ||||
11 | 7320101 | Báo chí (Báo chí đa phương tiện) | 0 | ĐT THPT | C00; C14; D01; D84 |
Học Bạ | C00; D01; C14; D84,C00; C14; D01; D84 | ||||
12 | 7320201 | Thông tin - Thư viện (Thư viện - Thiết bị trường học và Văn thư) | 0 | ĐT THPT | C00; C14; D01; D84 |
Học Bạ | C00; D01; C14; D84,C00; C14; D01; D84 | ||||
13 | 7340401 | Khoa học quản lý (Quản lý nhân lực) | 0 | ĐT THPT | C00; C14; D01; D84 |
Học Bạ | C00; C14; D01; D84,C00; C14; D01; D84 | ||||
14 | 7380101 | Luật (Luật, Dịch vụ pháp luật) | 230 | ĐT THPT | C00; C14; C20; D01 |
Học Bạ | C00; C14; C20; D01,C00; C14; C20; D01 | ||||
15 | 7420201 | Công nghệ sinh học (Kỹ thuật xét nghiệm Y - Sinh; Công nghệ sinh dược và nông nghiệp công nghệ cao) | 0 | ĐT THPT | A00; B00; B08; D07 |
Học Bạ | A00; B00; B08; D07,A00; B00; B08; D07 | ||||
16 | 7440102_TĐ | Công nghệ bán dẫn | 0 | Học Bạ | A00; A01; C01; D07,A00; A01; D07; C01 |
ĐT THPT | A00; A01; D07; C01 | ||||
17 | 7440112 | Hóa học (Hóa học - Sinh học - Vật lý) | 0 | ĐT THPT | A00; B00; C08; D07 |
Học Bạ | A00; B00; C08; D07,A00; B00; C08; D07 | ||||
18 | 7460101 | Toán học | 0 | ĐT THPT | A00; C14; D01; D84 |
Học Bạ | A00; C14; D01; D84,A00; C14; D01; D84 | ||||
19 | 7460117 | Toán Tin | 0 | ĐT THPT | A00; C14; D01; D84 |
Học Bạ | A00; C14; D01; D84,A00; C14; D01; D84 | ||||
20 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật Hoá học (Công nghệ Hóa phân tích) | 0 | ĐT THPT | A00; A16; B00; C14 |
Học Bạ | A00; A16; B00; C14,A00; A16; B00; C14 | ||||
21 | 7760101 | Công tác xã hội | 0 | ĐT THPT | C00; C14; D01; D84 |
Học Bạ | C00; C14; D01; D84,C00; C14; D01; D84 | ||||
22 | 7810101 | Du lịch | 0 | ĐT THPT | C00; C04; C20; D01 |
Học Bạ | C00; C04; C20; D01,C00; C04; C20; D01 | ||||
23 | 7810101_HG | Du lịch | 0 | ĐT THPT | C00; C04; C20; D01 |
Học Bạ | C00; C04; C20; D01,C00; C04; C20; D01 | ||||
24 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 0 | ĐT THPT | C00; C20; D01; D66 |
Học Bạ | C00; C20; D01; D66,C00; C20; D01; D66 | ||||
25 | 7810301 | Quản lý Thể dục thể thao | 0 | ĐT THPT | C00; C14; D01; D84 |
Học Bạ | C00; D01; C14; D84,C00; C14; D01; D84 | ||||
26 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | 0 | ĐT THPT | A00; B00; C20; D01 |
Học Bạ | A00; B00; C20; D01,A00; B00; C20; D01 |
1. Ngôn ngữ và Văn hóa các dân tộc thiếu số Việt Nam
• Mã ngành: 7220113
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; C14; D01; D84; D84,C00
2. Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh ứng dụng)
• Mã ngành: 7220201
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; D14; D15; D66; D66,D01
3. Lịch sử (Lịch sử - Địa lý và Kinh tế pháp luật)
• Mã ngành: 7229010
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; C14; D01; D84; D84,C00
4. Văn học
• Mã ngành: 7229030
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; C14; D01; D84; D84,C00
5. Trung Quốc học
• Mã ngành: 7310612
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; D01; D04; D66; D66,C00
6. Hàn Quốc học
• Mã ngành: 7310614
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; D01; DD2; D66; D66,C00
7. Báo chí (Báo chí đa phương tiện)
• Mã ngành: 7320101
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; C14; D01; D84; D84,C00
8. Thông tin - Thư viện (Thư viện - Thiết bị trường học và Văn thư)
• Mã ngành: 7320201
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; C14; D01; D84; D84,C00
9. Khoa học quản lý (Quản lý nhân lực)
• Mã ngành: 7340401
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; C14; D01; D84; D84,C00
10. Luật (Luật, Dịch vụ pháp luật)
• Mã ngành: 7380101
• Chỉ tiêu: 230
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; C14; C20; D01; D01,C00
11. Công nghệ sinh học (Kỹ thuật xét nghiệm Y - Sinh; Công nghệ sinh dược và nông nghiệp công nghệ cao)
• Mã ngành: 7420201
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; B00; B08; D07; D07,A00
12. Hóa học (Hóa học - Sinh học - Vật lý)
• Mã ngành: 7440112
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; B00; C08; D07; D07,A00
13. Toán học
• Mã ngành: 7460101
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; C14; D01; D84; D84,A00
14. Toán Tin
• Mã ngành: 7460117
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; C14; D01; D84; D84,A00
15. Công nghệ kỹ thuật Hoá học (Công nghệ Hóa phân tích)
• Mã ngành: 7510401
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A16; B00; C14; C14,A00
16. Công tác xã hội
• Mã ngành: 7760101
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; C14; D01; D84; D84,C00
17. Du lịch
• Mã ngành: 7810101
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; C04; C20; D01; D01,C00
18. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
• Mã ngành: 7810103
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; C20; D01; D66; D66,C00
19. Quản lý Thể dục thể thao
• Mã ngành: 7810301
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; C14; D01; D84; D84,C00
20. Quản lý Tài nguyên và Môi trường
• Mã ngành: 7850101
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; B00; C20; D01; D01,A00
21. Ngôn ngữ Anh (Song ngữ Anh - Hàn)
• Mã ngành: 7220201_AH
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; D14; D15; D66; D66,D01
22. Ngôn ngữ Anh (Song ngữ Anh - Trung)
• Mã ngành: 7220201_AT
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; D14; D15; D66; D66,D01
23. Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh ứng dụng)
• Mã ngành: 7220201_HG
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; D14; D15; D66; D66,D01
24. Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh ứng dụng)
• Mã ngành: 7220201_LC
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; D14; D15; D66; D66,D01
25. Công nghệ bán dẫn
• Mã ngành: 7440102_TĐ
• Phương thức xét tuyển: Học BạĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D07,A00; D07
26. Du lịch
• Mã ngành: 7810101_HG
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; C04; C20; D01; D01,C00