Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Trường Đại Học Khoa Học Thái Nguyên 2025

Xem thông tin khác của: Trường Đại Học Khoa Học Thái Nguyên
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Trường Đại Học Khoa Học Thái Nguyên
Preview
  • Tên trường: Trường Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên
  • Mã trường: DTZ
  • Tên tiếng Anh: Thai Nguyen University Of Science
  • Tên viết tắt: TNUS
  • Địa chỉ: Phường Tân Thịnh - Thành phố Thái Nguyên
  • Website: https://tnus.edu.vn/

Mã trường: DTZ

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
17220113Ngôn ngữ và Văn hóa các dân tộc thiếu số Việt Nam0ĐT THPTC00; C14; D01; D84
Học BạC00; C14; D01; D84,C00; C14; D01; D84
27220201Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh ứng dụng)0ĐT THPTD01; D14; D15; D66
Học BạD01; D14; D15; D66,D01; D14; D15; D66
37220201_AHNgôn ngữ Anh (Song ngữ Anh - Hàn)50ĐT THPTD01; D14; D15; D66
Học BạD01; D14; D15; D66,D01; D14; D15; D66
47220201_ATNgôn ngữ Anh (Song ngữ Anh - Trung)50ĐT THPTD01; D14; D15; D66
Học BạD01; D14; D15; D66,D01; D14; D15; D66
57220201_HGNgôn ngữ Anh (Tiếng Anh ứng dụng)0ĐT THPTD01; D14; D15; D66
Học BạD01; D14; D15; D66,D01; D14; D15; D66
67220201_LCNgôn ngữ Anh (Tiếng Anh ứng dụng)0ĐT THPTD01; D14; D15; D66
Học BạD01; D14; D15; D66,D01; D14; D15; D66
77229010Lịch sử (Lịch sử - Địa lý và Kinh tế pháp luật)0ĐT THPTC00; C14; D01; D84
Học BạC00; C14; D01; D84,C00; C14; D01; D84
87229030Văn học0ĐT THPTC00; C14; D01; D84
Học BạC00; C14; D01; D84,C00; C14; D01; D84
97310612Trung Quốc học0ĐT THPTC00; D01; D04; D66
Học BạD01; C00; D04; D66,C00; D01; D04; D66
107310614Hàn Quốc học0ĐT THPTC00; D01; DD2; D66
Học BạC00; D01; DD2; D66,C00; D01; DD2; D66
117320101Báo chí (Báo chí đa phương tiện)0ĐT THPTC00; C14; D01; D84
Học BạC00; D01; C14; D84,C00; C14; D01; D84
127320201Thông tin - Thư viện (Thư viện - Thiết bị trường học và Văn thư)0ĐT THPTC00; C14; D01; D84
Học BạC00; D01; C14; D84,C00; C14; D01; D84
137340401Khoa học quản lý (Quản lý nhân lực)0ĐT THPTC00; C14; D01; D84
Học BạC00; C14; D01; D84,C00; C14; D01; D84
147380101Luật (Luật, Dịch vụ pháp luật)230ĐT THPTC00; C14; C20; D01
Học BạC00; C14; C20; D01,C00; C14; C20; D01
157420201Công nghệ sinh học (Kỹ thuật xét nghiệm Y - Sinh; Công nghệ sinh dược và nông nghiệp công nghệ cao)0ĐT THPTA00; B00; B08; D07
Học BạA00; B00; B08; D07,A00; B00; B08; D07
167440102_TĐCông nghệ bán dẫn0Học BạA00; A01; C01; D07,A00; A01; D07; C01
ĐT THPTA00; A01; D07; C01
177440112Hóa học (Hóa học - Sinh học - Vật lý)0ĐT THPTA00; B00; C08; D07
Học BạA00; B00; C08; D07,A00; B00; C08; D07
187460101Toán học0ĐT THPTA00; C14; D01; D84
Học BạA00; C14; D01; D84,A00; C14; D01; D84
197460117Toán Tin0ĐT THPTA00; C14; D01; D84
Học BạA00; C14; D01; D84,A00; C14; D01; D84
207510401Công nghệ kỹ thuật Hoá học (Công nghệ Hóa phân tích)0ĐT THPTA00; A16; B00; C14
Học BạA00; A16; B00; C14,A00; A16; B00; C14
217760101Công tác xã hội0ĐT THPTC00; C14; D01; D84
Học BạC00; C14; D01; D84,C00; C14; D01; D84
227810101Du lịch0ĐT THPTC00; C04; C20; D01
Học BạC00; C04; C20; D01,C00; C04; C20; D01
237810101_HGDu lịch0ĐT THPTC00; C04; C20; D01
Học BạC00; C04; C20; D01,C00; C04; C20; D01
247810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành0ĐT THPTC00; C20; D01; D66
Học BạC00; C20; D01; D66,C00; C20; D01; D66
257810301Quản lý Thể dục thể thao0ĐT THPTC00; C14; D01; D84
Học BạC00; D01; C14; D84,C00; C14; D01; D84
267850101Quản lý Tài nguyên và Môi trường0ĐT THPTA00; B00; C20; D01
Học BạA00; B00; C20; D01,A00; B00; C20; D01

1. Ngôn ngữ và Văn hóa các dân tộc thiếu số Việt Nam

Mã ngành: 7220113

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; C14; D01; D84; D84,C00

2. Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh ứng dụng)

Mã ngành: 7220201

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; D14; D15; D66; D66,D01

3. Lịch sử (Lịch sử - Địa lý và Kinh tế pháp luật)

Mã ngành: 7229010

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; C14; D01; D84; D84,C00

4. Văn học

Mã ngành: 7229030

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; C14; D01; D84; D84,C00

5. Trung Quốc học

Mã ngành: 7310612

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; D01; D04; D66; D66,C00

6. Hàn Quốc học

Mã ngành: 7310614

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; D01; DD2; D66; D66,C00

7. Báo chí (Báo chí đa phương tiện)

Mã ngành: 7320101

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; C14; D01; D84; D84,C00

8. Thông tin - Thư viện (Thư viện - Thiết bị trường học và Văn thư)

Mã ngành: 7320201

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; C14; D01; D84; D84,C00

9. Khoa học quản lý (Quản lý nhân lực)

Mã ngành: 7340401

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; C14; D01; D84; D84,C00

10. Luật (Luật, Dịch vụ pháp luật)

Mã ngành: 7380101

Chỉ tiêu: 230

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; C14; C20; D01; D01,C00

11. Công nghệ sinh học (Kỹ thuật xét nghiệm Y - Sinh; Công nghệ sinh dược và nông nghiệp công nghệ cao)

Mã ngành: 7420201

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; B00; B08; D07; D07,A00

12. Hóa học (Hóa học - Sinh học - Vật lý)

Mã ngành: 7440112

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; B00; C08; D07; D07,A00

13. Toán học

Mã ngành: 7460101

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; C14; D01; D84; D84,A00

14. Toán Tin

Mã ngành: 7460117

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; C14; D01; D84; D84,A00

15. Công nghệ kỹ thuật Hoá học (Công nghệ Hóa phân tích)

Mã ngành: 7510401

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A16; B00; C14; C14,A00

16. Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; C14; D01; D84; D84,C00

17. Du lịch

Mã ngành: 7810101

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; C04; C20; D01; D01,C00

18. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; C20; D01; D66; D66,C00

19. Quản lý Thể dục thể thao

Mã ngành: 7810301

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; C14; D01; D84; D84,C00

20. Quản lý Tài nguyên và Môi trường

Mã ngành: 7850101

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; B00; C20; D01; D01,A00

21. Ngôn ngữ Anh (Song ngữ Anh - Hàn)

Mã ngành: 7220201_AH

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; D14; D15; D66; D66,D01

22. Ngôn ngữ Anh (Song ngữ Anh - Trung)

Mã ngành: 7220201_AT

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; D14; D15; D66; D66,D01

23. Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh ứng dụng)

Mã ngành: 7220201_HG

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; D14; D15; D66; D66,D01

24. Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh ứng dụng)

Mã ngành: 7220201_LC

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; D14; D15; D66; D66,D01

25. Công nghệ bán dẫn

Mã ngành: 7440102_TĐ

• Phương thức xét tuyển: Học BạĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D07,A00; D07

26. Du lịch

Mã ngành: 7810101_HG

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; C04; C20; D01; D01,C00