STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7380101 | Luật | 300 | Học BạKết Hợp | A00; A01; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D14; D15 |
ĐGNL HN | Q00 | ||||
2 | 7380101 | Luật | 300 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A00; A01; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D14; D15 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
3 | 7380107 | Luật kinh tế | 250 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A00; A01; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D14; D15 | ||||
ĐGNL HN | Q00 |
1. Luật
• Mã ngành: 7380101
• Chỉ tiêu: 300
• Phương thức xét tuyển: Học BạKết HợpĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D14; D15; Q00
2. Luật kinh tế
• Mã ngành: 7380107
• Chỉ tiêu: 250
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D14; D15; Q00
3. Luật
• Mã ngành: 7380101
• Chỉ tiêu: 300
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D14; D15; Q00