STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | DKS-KS1 | Luật Kiểm Sát (GT: Nam, miền Bắc) | 0 | ĐGNL HCMKết HợpƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D14; D15 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
2 | DKS-KS2 | Luật Kiểm Sát (GT: Nữ, miền Bắc) | 0 | ĐGNL HCMKết HợpƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D14; D15 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
3 | DKS-KS3 | Luật Kiểm Sát (GT: Nam, miền Nam) | 0 | ĐGNL HCMKết HợpƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D14; D15 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
4 | DKS-KS4 | Luật Kiểm Sát (GT: Nữ, miền Nam) | 0 | ĐGNL HCMKết HợpƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D14; D15 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
5 | DKS-LKT | Luật Kinh Tế | 0 | ĐGNL HCMKết HợpƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D14; D15 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
6 | DKS-LUAT | Luật | 0 | ĐGNL HCMKết HợpƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D14; D15 | ||||
ĐGNL HN | Q00 |
1. Luật Kiểm Sát (GT: Nam, miền Bắc)
• Mã ngành: DKS-KS1
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D14; D15; Q00
2. Luật Kiểm Sát (GT: Nữ, miền Bắc)
• Mã ngành: DKS-KS2
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D14; D15; Q00
3. Luật Kiểm Sát (GT: Nam, miền Nam)
• Mã ngành: DKS-KS3
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D14; D15; Q00
4. Luật Kiểm Sát (GT: Nữ, miền Nam)
• Mã ngành: DKS-KS4
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D14; D15; Q00
5. Luật Kinh Tế
• Mã ngành: DKS-LKT
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D14; D15; Q00
6. Luật
• Mã ngành: DKS-LUAT
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D14; D15; Q00