Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Trường Đại học Kiểm Sát 2025

Xem thông tin khác của: Trường Đại học Kiểm Sát
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Trường Đại học Kiểm Sát
Preview
  • Tên trường: Đại học Kiểm sát 
  • Mã trường: DKS
  • Tên tiếng Anh: Hanoi Procuratorate University.
  • Tên viết tắt: HPU
  • Địa chỉ: 59 ngõ 230 Đường Ỷ La, Dương Kinh, Hà Đông, Hà Nội
  • Fanpage: http://www.tks.edu.vn/
  • Website: https://www.facebook.com/daihockiemsathanoi/

Mã trường: DKS

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
1DKS-KS1Luật Kiểm Sát (GT: Nam, miền Bắc)0ĐGNL HCMKết HợpƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D14; D15
ĐGNL HNQ00
2DKS-KS2Luật Kiểm Sát (GT: Nữ, miền Bắc)0ĐGNL HCMKết HợpƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D14; D15
ĐGNL HNQ00
3DKS-KS3Luật Kiểm Sát (GT: Nam, miền Nam)0ĐGNL HCMKết HợpƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D14; D15
ĐGNL HNQ00
4DKS-KS4Luật Kiểm Sát (GT: Nữ, miền Nam)0ĐGNL HCMKết HợpƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D14; D15
ĐGNL HNQ00
5DKS-LKTLuật Kinh Tế0ĐGNL HCMKết HợpƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D14; D15
ĐGNL HNQ00
6DKS-LUATLuật0ĐGNL HCMKết HợpƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D14; D15
ĐGNL HNQ00

1. Luật Kiểm Sát (GT: Nam, miền Bắc)

Mã ngành: DKS-KS1

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D14; D15; Q00

2. Luật Kiểm Sát (GT: Nữ, miền Bắc)

Mã ngành: DKS-KS2

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D14; D15; Q00

3. Luật Kiểm Sát (GT: Nam, miền Nam)

Mã ngành: DKS-KS3

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D14; D15; Q00

4. Luật Kiểm Sát (GT: Nữ, miền Nam)

Mã ngành: DKS-KS4

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D14; D15; Q00

5. Luật Kinh Tế

Mã ngành: DKS-LKT

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D14; D15; Q00

6. Luật

Mã ngành: DKS-LUAT

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D14; D15; Q00