Mã trường: KTD Các ngành, mã ngành, mã xét tuyển Đại học Kiến Trúc Đà Nẵng năm 2020 >> XEM CHI TIẾT PHƯƠNG ÁN TUYỂN SINH CỦA TRƯỜNG TẠI ĐÂY
STT
Trình độ đào tạo Mã ngành Tên ngành Chỉ tiêu (dự kiến): 2056 Tổ hợp môn xét tuyển 1 Tổ hợp môn xét tuyển 2 Tổ hợp môn xét tuyển 3 Tổ hợp môn xét tuyển 4 PT1- PT2-
Theo KQ thi THPT Theo học bạ THPT Tổ hợp môn Môn chính Tổ hợp môn Môn chính Tổ hợp môn Môn chính Tổ hợp môn Môn chính 1 Đại học 7580101 Kiến trúc 120 180 Vẽ MT, Toán, Lý (V00) Vẽ MT Vẽ MT, Toán, Văn (V01) Vẽ MT Vẽ MT, Toán, Tiếng Anh (V02) Vẽ MT Toán, Lý, Tiếng Anh (A01) Toán 2 Đại học 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng 20 30 Toán, Lý, Hóa (A00) Toán Toán, Lý, Tiếng Anh (A01)
Toán Toán, Hóa, Sinh (B00)
Toán Toán, Văn, Tiếng Anh (D01) Toán 3 Đại học 7580201 Kỹ thuật xây dựng 120 180 Toán, Lý, Hóa (A00) Toán Toán, Lý, Tiếng Anh (A01)
Toán Toán, Hóa, Sinh (B00)
Toán Toán, Văn, Tiếng Anh (D01) Toán 4 Đại học 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 40 60 Toán, Lý, Hóa (A00) Toán Toán, Lý, Tiếng Anh (A01) Toán Toán, Hóa, Sinh (B00)
Toán Toán, Văn, Tiếng Anh (D01) Toán 5 Đại học 7580302 Quản lý xây dựng 20 30 Toán, Lý, Hóa (A00) Toán Toán, Lý, Tiếng Anh (A01)
Toán Toán, Hóa, Sinh (B00)
Toán Toán, Văn, Tiếng Anh (D01) Toán 6 Đại học 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị 12 18 Vẽ MT, Toán, Lý (V00) Vẽ MT Vẽ MT, Toán, Văn (V01) Vẽ MT Vẽ MT, Toán, Tiếng Anh (V02) Vẽ MT Toán, Lý, Tiếng Anh (A01) Toán 7 Đại học 7580108 Thiết kế nội thất 40 60 Vẽ MT, Toán, Lý (V00)
Vẽ MT Vẽ MT, Toán, Văn (V01) Vẽ MT Vẽ MT, Toán, Tiếng Anh (V02) Vẽ MT Toán, Lý, Tiếng Anh (A01) Toán 8 Đại học 7210403 Thiết kế đồ họa 0 0 Vẽ MT, Toán, Lý (V00)
Vẽ MT Vẽ MT, Toán, Văn (V01) Vẽ MT Vẽ MT, Toán, Tiếng Anh (V02) Vẽ MT Vẽ MT,Văn, Bố cục màu (H00) Vẽ MT 9 Đại học 7340301 Kế toán 72 108 Toán, Lý, Hóa (A00) Toán
Toán, Lý, Tiếng Anh (A01)
Toán Toán, Hóa, Sinh (B00)
Toán Toán, Văn, Tiếng Anh (D01) Toán 10 Đại học 7340201 Tài chính-Ngân hàng 36 54 Toán, Lý, Hóa (A00) Toán
Toán, Lý, Tiếng Anh (A01)
Toán Toán, Hóa, Sinh (B00)
Toán Toán, Văn, Tiếng Anh (D01) Toán 11 Đại học 7220201 Ngôn ngữ Anh 60 90 Toán, Văn, Tiếng Anh (D01) Tiếng Anh Toán, Lý, Tiếng Anh (A01)
Tiếng Anh Văn, Sử, Tiếng Anh (D14)
Tiếng Anh Văn, Địa, Tiếng Anh (D15) Tiếng Anh 12 Đại học 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc 40 66 Toán, Văn, Tiếng Anh (D01) Tiếng Anh
Toán, Lý, Tiếng Anh (A01)
Tiếng Anh Văn, Sử, Tiếng Anh (D14)
Tiếng Anh Văn, Địa, Tiếng Anh (D15) Tiếng Anh 13 Đại học 7340101 Quản trị kinh doanh 80 120 Toán, Lý, Hóa (A00) Toán Toán, Lý, Tiếng Anh (A01)
Toán Toán, Hóa, Sinh (B00)
Toán Toán, Văn, Tiếng Anh (D01) Toán 14 Đại học 7480201 Công nghệ thông tin 60 90 Toán, Lý, Hóa (A00) Toán
Toán, Lý, Tiếng Anh (A01)
Toán Toán, Hóa, Sinh (B00)
Toán Toán, Văn, Tiếng Anh (D01) Toán 15 Đại học 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 40 60 Toán, Lý, Hóa (A00) Toán
Toán, Lý, Tiếng Anh (A01)
Toán Toán, Hóa, Sinh (B00)
Toán Toán, Văn, Tiếng Anh (D01) Toán 16 Đại học 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 60 90 Toán, Lý, Hóa (A00) Toán
Toán, Lý, Tiếng Anh (A01)
Toán Toán, Hóa, Sinh (B00)
Toán Toán, Văn, Tiếng Anh (D01) Toán |
>> Luyện thi tốt nghiệp THPT và Đại học năm 2021, mọi lúc, mọi nơi tất cả các môn cùng các thầy cô giỏi nổi tiếng, dạy hay dễ hiểu trên Tuyensinh247.com. Đã có đầy đủ các khóa học từ nền tảng tới luyện thi chuyên sâu.
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |