STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | V00; V01; V02; H00; 5K1; 121 |
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 0 | ĐT THPT | D01; A01; D14; D15 |
Học Bạ | D01; A01; D14; D15,5K2; 122 | ||||
3 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 0 | ĐT THPT | D01; A01; D14; D15 |
Học Bạ | D01; A01; D14; D15,5K2; 122 | ||||
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 0 | Học Bạ | 5K2; 122,A00; A01; B00; D01 |
ĐT THPT | A00; A01; B00; D01 | ||||
5 | 7340201 | Tài chính - ngân hàng | 0 | Học Bạ | 5K2; 122,A00; A01; B00; D01 |
ĐT THPT | A00; A01; B00; D01 | ||||
6 | 7340301 | Kế toán | 0 | Học Bạ | 5K2; 122,A00; A01; B00; D01 |
ĐT THPT | A00; A01; B00; D01 | ||||
7 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 0 | ĐT THPT | A00; A01; B00; D01 |
Học Bạ | A00; A01; B00; D01,5K2; 122 | ||||
8 | 7510605 | Logistic và quản lý chuỗi cung ứng | 0 | Học Bạ | 5K2; 122,A00; A01; B00; D01 |
ĐT THPT | A00; A01; B00; D01 | ||||
9 | 7580101 | Kiến trúc | 0 | Học Bạ | V00; V01; V02; 5K1; 121,A01,5K2; 122 |
ĐT THPT | V00; V01; V02; 5K1; 121; A01 | ||||
10 | 7580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | 0 | Học Bạ | V00; V01; V02; 5K1; 121,A01,5K2; 122 |
ĐT THPT | V00; V01; V02; 5K1; 121; A01 | ||||
11 | 7580108 | Thiết kế nội thất | 0 | Học Bạ | A01,5K2; 122,V00; V01; V02; 5K1; 121 |
ĐT THPT | V00; V01; V02; 5K1; 121; A01 | ||||
12 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | 0 | Học Bạ | 5K1; 122,A00; A01; B00; D01 |
ĐT THPT | A00; A01; B00; D01 | ||||
13 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | 0 | Học Bạ | 5K1; 122,A00; A01; B00; D01 |
ĐT THPT | A00; A01; B00; D01 | ||||
14 | 7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | 0 | Học Bạ | 5K2; 122,A00; A01; B00; D01 |
ĐT THPT | A00; A01; B00; D01 | ||||
15 | 7580301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 0 | Học Bạ | 5K2; 122,A00; A01; B00; D01 |
ĐT THPT | A00; A01; B00; D01 | ||||
16 | 7580302 | Quản lý xây dựng | 0 | Học Bạ | 5K2; 122,A00; A01; B00; D01 |
ĐT THPT | A00; A01; B00; D01 | ||||
17 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 0 | ĐT THPT | A00; A01; B00; D01 |
Học Bạ | A00; A01; B00; D01,5K2; 122 | ||||
18 | 7810201 | Quản trị khách sạn | 0 | ĐT THPT | A00; A01; B00; D01 |
Học Bạ | A00; A01; B00; D01,5K2; 122 |
1. Thiết kế đồ họa
• Mã ngành: 7210403
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: V00; V01; V02; H00; 5K1; 121
2. Ngôn ngữ Anh
• Mã ngành: 7220201
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; A01; D14; D15; D15,5K2; 122
3. Ngôn ngữ Trung Quốc
• Mã ngành: 7220204
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; A01; D14; D15; D15,5K2; 122
4. Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: 7340101
• Phương thức xét tuyển: Học BạĐT THPT
• Tổ hợp: 5K2; 122,A00; A01; B00; D01; A00
5. Tài chính - ngân hàng
• Mã ngành: 7340201
• Phương thức xét tuyển: Học BạĐT THPT
• Tổ hợp: 5K2; 122,A00; A01; B00; D01; A00
6. Kế toán
• Mã ngành: 7340301
• Phương thức xét tuyển: Học BạĐT THPT
• Tổ hợp: 5K2; 122,A00; A01; B00; D01; A00
7. Công nghệ thông tin
• Mã ngành: 7480201
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; D01,5K2; 122
8. Logistic và quản lý chuỗi cung ứng
• Mã ngành: 7510605
• Phương thức xét tuyển: Học BạĐT THPT
• Tổ hợp: 5K2; 122,A00; A01; B00; D01; A00
9. Kiến trúc
• Mã ngành: 7580101
• Phương thức xét tuyển: Học BạĐT THPT
• Tổ hợp: V00; V01; V02; 5K1; 121,A01,5K2; 122; 121; A01
10. Quy hoạch vùng và đô thị
• Mã ngành: 7580105
• Phương thức xét tuyển: Học BạĐT THPT
• Tổ hợp: V00; V01; V02; 5K1; 121,A01,5K2; 122; 121; A01
11. Thiết kế nội thất
• Mã ngành: 7580108
• Phương thức xét tuyển: Học BạĐT THPT
• Tổ hợp: A01,5K2; 122,V00; V01; V02; 5K1; 121; V00; A01
12. Kỹ thuật xây dựng
• Mã ngành: 7580201
• Phương thức xét tuyển: Học BạĐT THPT
• Tổ hợp: 5K1; 122,A00; A01; B00; D01; A00
13. Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
• Mã ngành: 7580205
• Phương thức xét tuyển: Học BạĐT THPT
• Tổ hợp: 5K1; 122,A00; A01; B00; D01; A00
14. Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
• Mã ngành: 7580210
• Phương thức xét tuyển: Học BạĐT THPT
• Tổ hợp: 5K2; 122,A00; A01; B00; D01; A00
15. Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
• Mã ngành: 7580301
• Phương thức xét tuyển: Học BạĐT THPT
• Tổ hợp: 5K2; 122,A00; A01; B00; D01; A00
16. Quản lý xây dựng
• Mã ngành: 7580302
• Phương thức xét tuyển: Học BạĐT THPT
• Tổ hợp: 5K2; 122,A00; A01; B00; D01; A00
17. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
• Mã ngành: 7810103
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; D01,5K2; 122
18. Quản trị khách sạn
• Mã ngành: 7810201
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; D01,5K2; 122