Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Trường Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng 2025

Xem thông tin khác của: Trường Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Trường Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng
Preview
  • Tên trường: Trường Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng
  • Mã trường: KTD
  • Tên tiếng Anh: Danang Architecture University
  • Tên viết tắt: DAU
  • Địa chỉ: 566 Núi Thành, P. Hòa Cường Nam, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
  • Website: https://dau.edu.vn/

Mã trường: KTD

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
17210403Thiết kế đồ họa0Kết HợpV00; V01; V02; V03; V04; H00
27220201Ngôn ngữ Anh0ĐT THPTHọc BạD01; A01; D14; D15; X06; X07; X26; X27
37220204Ngôn ngữ Trung Quốc0ĐT THPTHọc BạD01; A01; D14; D15; X06; X07; X26; X27
47340101Quản trị Kinh doanh0ĐT THPTHọc BạA00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X27
57340201Tài chính - Ngân hàng0ĐT THPTHọc BạA00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X27
67340301Kế toán0ĐT THPTHọc BạA00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X27
77480201Công nghệ thông tin0ĐT THPTHọc BạA00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X27
87510301Công nghệ kỹ thuật Điện - Điện tử0ĐT THPTHọc BạA00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X27
97510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứng0ĐT THPTHọc BạA00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X27
107580101Kiến trúc0ĐT THPTHọc BạA00; X06; X07; X26; X27
Kết HợpV00; V01; V02; V03; V04
117580108Thiết kế nội thất0ĐT THPTHọc BạA00; X06; X07; X26; X27
Kết HợpV00; V01; V02; V03; V04
127580201Kỹ thuật xây dựng0ĐT THPTHọc BạA00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X27
137580205Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông0ĐT THPTHọc BạA00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X27
147580302Quản lý xây dựng0ĐT THPTHọc BạA00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X27
157810103Quản trị Dịch vụ du lịch và Lữ hành0ĐT THPTHọc BạA00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X27
167810201Quản trị khách sạn0ĐT THPTHọc BạA00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X27

1. Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

• Phương thức xét tuyển: Kết Hợp

• Tổ hợp: V00; V01; V02; V03; V04; H00

2. Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; A01; D14; D15; X06; X07; X26; X27

3. Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; A01; D14; D15; X06; X07; X26; X27

4. Quản trị Kinh doanh

Mã ngành: 7340101

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X27

5. Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X27

6. Kế toán

Mã ngành: 7340301

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X27

7. Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X27

8. Công nghệ kỹ thuật Điện - Điện tử

Mã ngành: 7510301

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X27

9. Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X27

10. Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết Hợp

• Tổ hợp: A00; X06; X07; X26; X27; V00; V01; V02; V03; V04

11. Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580108

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết Hợp

• Tổ hợp: A00; X06; X07; X26; X27; V00; V01; V02; V03; V04

12. Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X27

13. Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X27

14. Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X27

15. Quản trị Dịch vụ du lịch và Lữ hành

Mã ngành: 7810103

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X27

16. Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X27