Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Trường Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng 2025

Xem thông tin khác của: Trường Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Trường Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng
Preview
  • Tên trường: Trường Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng
  • Mã trường: KTD
  • Tên tiếng Anh: Danang Architecture University
  • Tên viết tắt: DAU
  • Địa chỉ: 566 Núi Thành, P. Hòa Cường Nam, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
  • Website: https://dau.edu.vn/

Mã trường: KTD

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
17210403Thiết kế đồ họa0ĐT THPTHọc BạV00; V01; V02; H00; 5K1; 121
27220201Ngôn ngữ Anh0ĐT THPTD01; A01; D14; D15
Học BạD01; A01; D14; D15,5K2; 122
37220204Ngôn ngữ Trung Quốc0ĐT THPTD01; A01; D14; D15
Học BạD01; A01; D14; D15,5K2; 122
47340101Quản trị kinh doanh0Học Bạ5K2; 122,A00; A01; B00; D01
ĐT THPTA00; A01; B00; D01
57340201Tài chính - ngân hàng0Học Bạ5K2; 122,A00; A01; B00; D01
ĐT THPTA00; A01; B00; D01
67340301Kế toán0Học Bạ5K2; 122,A00; A01; B00; D01
ĐT THPTA00; A01; B00; D01
77480201Công nghệ thông tin0ĐT THPTA00; A01; B00; D01
Học BạA00; A01; B00; D01,5K2; 122
87510605Logistic và quản lý chuỗi cung ứng0Học Bạ5K2; 122,A00; A01; B00; D01
ĐT THPTA00; A01; B00; D01
97580101Kiến trúc0Học BạV00; V01; V02; 5K1; 121,A01,5K2; 122
ĐT THPTV00; V01; V02; 5K1; 121; A01
107580105Quy hoạch vùng và đô thị0Học BạV00; V01; V02; 5K1; 121,A01,5K2; 122
ĐT THPTV00; V01; V02; 5K1; 121; A01
117580108Thiết kế nội thất0Học BạA01,5K2; 122,V00; V01; V02; 5K1; 121
ĐT THPTV00; V01; V02; 5K1; 121; A01
127580201Kỹ thuật xây dựng0Học Bạ5K1; 122,A00; A01; B00; D01
ĐT THPTA00; A01; B00; D01
137580205Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông0Học Bạ5K1; 122,A00; A01; B00; D01
ĐT THPTA00; A01; B00; D01
147580210Kỹ thuật cơ sở hạ tầng0Học Bạ5K2; 122,A00; A01; B00; D01
ĐT THPTA00; A01; B00; D01
157580301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử0Học Bạ5K2; 122,A00; A01; B00; D01
ĐT THPTA00; A01; B00; D01
167580302Quản lý xây dựng0Học Bạ5K2; 122,A00; A01; B00; D01
ĐT THPTA00; A01; B00; D01
177810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành0ĐT THPTA00; A01; B00; D01
Học BạA00; A01; B00; D01,5K2; 122
187810201Quản trị khách sạn0ĐT THPTA00; A01; B00; D01
Học BạA00; A01; B00; D01,5K2; 122

1. Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: V00; V01; V02; H00; 5K1; 121

2. Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; A01; D14; D15; D15,5K2; 122

3. Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; A01; D14; D15; D15,5K2; 122

4. Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

• Phương thức xét tuyển: Học BạĐT THPT

• Tổ hợp: 5K2; 122,A00; A01; B00; D01; A00

5. Tài chính - ngân hàng

Mã ngành: 7340201

• Phương thức xét tuyển: Học BạĐT THPT

• Tổ hợp: 5K2; 122,A00; A01; B00; D01; A00

6. Kế toán

Mã ngành: 7340301

• Phương thức xét tuyển: Học BạĐT THPT

• Tổ hợp: 5K2; 122,A00; A01; B00; D01; A00

7. Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; D01,5K2; 122

8. Logistic và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

• Phương thức xét tuyển: Học BạĐT THPT

• Tổ hợp: 5K2; 122,A00; A01; B00; D01; A00

9. Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

• Phương thức xét tuyển: Học BạĐT THPT

• Tổ hợp: V00; V01; V02; 5K1; 121,A01,5K2; 122; 121; A01

10. Quy hoạch vùng và đô thị

Mã ngành: 7580105

• Phương thức xét tuyển: Học BạĐT THPT

• Tổ hợp: V00; V01; V02; 5K1; 121,A01,5K2; 122; 121; A01

11. Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580108

• Phương thức xét tuyển: Học BạĐT THPT

• Tổ hợp: A01,5K2; 122,V00; V01; V02; 5K1; 121; V00; A01

12. Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

• Phương thức xét tuyển: Học BạĐT THPT

• Tổ hợp: 5K1; 122,A00; A01; B00; D01; A00

13. Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

• Phương thức xét tuyển: Học BạĐT THPT

• Tổ hợp: 5K1; 122,A00; A01; B00; D01; A00

14. Kỹ thuật cơ sở hạ tầng

Mã ngành: 7580210

• Phương thức xét tuyển: Học BạĐT THPT

• Tổ hợp: 5K2; 122,A00; A01; B00; D01; A00

15. Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7580301

• Phương thức xét tuyển: Học BạĐT THPT

• Tổ hợp: 5K2; 122,A00; A01; B00; D01; A00

16. Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

• Phương thức xét tuyển: Học BạĐT THPT

• Tổ hợp: 5K2; 122,A00; A01; B00; D01; A00

17. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; D01,5K2; 122

18. Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; D01,5K2; 122