STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | 0 | Kết Hợp | V00; V01; V02; V03; V04; H00 |
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | D01; A01; D14; D15; X06; X07; X26; X27 |
3 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | D01; A01; D14; D15; X06; X07; X26; X27 |
4 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X27 |
5 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X27 |
6 | 7340301 | Kế toán | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X27 |
7 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X27 |
8 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật Điện - Điện tử | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X27 |
9 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X27 |
10 | 7580101 | Kiến trúc | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; X06; X07; X26; X27 |
Kết Hợp | V00; V01; V02; V03; V04 | ||||
11 | 7580108 | Thiết kế nội thất | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; X06; X07; X26; X27 |
Kết Hợp | V00; V01; V02; V03; V04 | ||||
12 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X27 |
13 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X27 |
14 | 7580302 | Quản lý xây dựng | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X27 |
15 | 7810103 | Quản trị Dịch vụ du lịch và Lữ hành | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X27 |
16 | 7810201 | Quản trị khách sạn | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X27 |
1. Thiết kế đồ họa
• Mã ngành: 7210403
• Phương thức xét tuyển: Kết Hợp
• Tổ hợp: V00; V01; V02; V03; V04; H00
2. Ngôn ngữ Anh
• Mã ngành: 7220201
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; A01; D14; D15; X06; X07; X26; X27
3. Ngôn ngữ Trung Quốc
• Mã ngành: 7220204
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; A01; D14; D15; X06; X07; X26; X27
4. Quản trị Kinh doanh
• Mã ngành: 7340101
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X27
5. Tài chính - Ngân hàng
• Mã ngành: 7340201
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X27
6. Kế toán
• Mã ngành: 7340301
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X27
7. Công nghệ thông tin
• Mã ngành: 7480201
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X27
8. Công nghệ kỹ thuật Điện - Điện tử
• Mã ngành: 7510301
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X27
9. Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
• Mã ngành: 7510605
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X27
10. Kiến trúc
• Mã ngành: 7580101
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết Hợp
• Tổ hợp: A00; X06; X07; X26; X27; V00; V01; V02; V03; V04
11. Thiết kế nội thất
• Mã ngành: 7580108
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết Hợp
• Tổ hợp: A00; X06; X07; X26; X27; V00; V01; V02; V03; V04
12. Kỹ thuật xây dựng
• Mã ngành: 7580201
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X27
13. Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
• Mã ngành: 7580205
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X27
14. Quản lý xây dựng
• Mã ngành: 7580302
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X27
15. Quản trị Dịch vụ du lịch và Lữ hành
• Mã ngành: 7810103
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X27
16. Quản trị khách sạn
• Mã ngành: 7810201
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X27