Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Trường Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp Thái Nguyên 2025

Xem thông tin khác của: Trường Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp Thái Nguyên
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Trường Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp Thái Nguyên
Preview
  • Tên trường: Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp - Đại Học Thái Nguyên
  • Mã trường: DTK
  • Tên tiếng Anh: Thai nguyen University, College of Engineering
  • Tên viết tắt: TNUT
  • Địa chỉ: KM 9, đường 3/2 thành phố Thái Nguyên
  • Website: http://www.tnut.edu.vn

Mã trường: DTK

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
17220201Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh khoa học kỹ thuật và công nghệ)30ĐT THPTHọc BạƯu TiênV-SAT A01; D01; D07; D10; D14; D15
27480106Kỹ thuật máy tính (Công nghệ dữ liệu và trí tuệ nhân tạo; Công nghệ phần mềm; Hệ thống nhúng và IoT; Tin học công nghiệp)120ĐT THPTHọc BạƯu TiênV-SATA00; A01; C01; C02; D01; D07
37510201Công nghệ Kỹ thuật cơ khí (Công nghệ sản xuất tự động)90ĐT THPTHọc BạƯu TiênV-SATA00; A01; C01; C02; D01; D07
47510202Công nghệ chế tạo máy50ĐT THPTHọc BạƯu TiênV-SATA00; A01; C01; C02; D01; D07
57510205Công nghệ kỹ thuật ô tô (Công nghệ ô tô; Cơ điện tử ô tô; Công nghệ ô tô điện và ô to lai; Công nghệ nhiệt lạnh)400ĐT THPTHọc BạƯu TiênV-SATA00; A01; C01; C02; D01; D07
67510301Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử (Công nghệ kỹ thuật điện)400ĐT THPTHọc BạƯu TiênV-SATA00; A01; C01; C02; D01; D07
77510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa500ĐT THPTHọc BạƯu TiênV-SATA00; A01; C01; C02; D01; D07
87510601Quản lý công nghiệp (Quản lý công nghiệp; Logistics)   90ĐT THPTHọc BạƯu TiênV-SAT A00; A01; A10; D01; D07; D84
97510604Kinh tế công nghiệp (Kế toán doanh nghiệp công nghiệp; Quản trị doanh nghiệp công nghiệp)50ĐT THPTHọc BạƯu TiênV-SAT A00; A01; A10; D01; D07; D84
107520103Kỹ thuật Cơ khí (Cơ khí chế tạo máy)150ĐT THPTHọc BạƯu TiênV-SATA00; A01; C01; C02; D01; D07
117520107Kỹ thuật Robot (Robot và Trí tuệ nhân tạo)30ĐT THPTHọc BạƯu TiênV-SATA00; A01; C01; C02; D01; D07
127520114Kỹ thuật Cơ điện tử (Cơ điện tử)400ĐT THPTHọc BạƯu TiênV-SATA00; A01; C01; C02; D01; D07
137520116Kỹ thuật cơ khí động lực40Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; C02; D01; D07
147520201Kỹ thuật Điện (Hệ thống điện; Thiết bị điện - điện tử; Kỹ thuật điện và công nghệ thông minh; Điện công nghiệp và dân dụng)250ĐT THPTHọc BạƯu TiênV-SATA00; A01; C01; C02; D01; D07
157520207Kỹ thuật Điện tử - viễn thông (Hệ thống điện tử thông minh và IoT; Kỹ thuật điện tử; Điện tử viễn thông; Quản trị mạng và truyền thông; Truyền thông và mạng máy tính)90ĐT THPTHọc BạƯu TiênV-SATA00; A01; C01; C02; D01; D07
167520216Kỹ thuật Điều khiển và tự động hoá (Tự động hóa công nghiệp; Kỹ thuật điều khiển)500ĐT THPTHọc BạƯu TiênV-SATA00; A01; C01; C02; D01; D07
177520309Kỹ thuật Vật liệu30ĐT THPTHọc BạƯu TiênV-SATA00; A01; C01; C02; D01; D07
187520320Kỹ thuật môi trường (Quản lý môi trường công nghiệp và đô thị; Kỹ thuật môi trường)40ĐT THPTHọc BạƯu TiênV-SATA01; B03; C01; C02; D01; D07
197580201Kỹ thuật xây dựng (Xây dựng dân dụng và công nghiệp)40ĐT THPTHọc BạƯu TiênV-SATA00; A01; C01; C02; D01; D07
207905218Kỹ thuật Cơ khí (Chương trình tiên tiến đào tạo bằng tiếng Anh)30ĐT THPTHọc BạƯu TiênV-SATA00; A01; C01; C02; D01; D07
217905228Kỹ thuật Điện (Chương trình tiên tiến đào tạo bằng tiếng Anh)30ĐT THPTHọc BạƯu TiênV-SATA00; A01; C01; C02; D01; D07

1. Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh khoa học kỹ thuật và công nghệ)

Mã ngành: 7220201

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu TiênV-SAT

• Tổ hợp: A01; D01; D07; D10; D14; D15

2. Kỹ thuật máy tính (Công nghệ dữ liệu và trí tuệ nhân tạo; Công nghệ phần mềm; Hệ thống nhúng và IoT; Tin học công nghiệp)

Mã ngành: 7480106

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu TiênV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07

3. Công nghệ Kỹ thuật cơ khí (Công nghệ sản xuất tự động)

Mã ngành: 7510201

Chỉ tiêu: 90

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu TiênV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07

4. Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành: 7510202

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu TiênV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07

5. Công nghệ kỹ thuật ô tô (Công nghệ ô tô; Cơ điện tử ô tô; Công nghệ ô tô điện và ô to lai; Công nghệ nhiệt lạnh)

Mã ngành: 7510205

Chỉ tiêu: 400

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu TiênV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07

6. Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử (Công nghệ kỹ thuật điện)

Mã ngành: 7510301

Chỉ tiêu: 400

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu TiênV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07

7. Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Chỉ tiêu: 500

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu TiênV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07

8. Quản lý công nghiệp (Quản lý công nghiệp; Logistics)   

Mã ngành: 7510601

Chỉ tiêu: 90

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu TiênV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; A10; D01; D07; D84

9. Kinh tế công nghiệp (Kế toán doanh nghiệp công nghiệp; Quản trị doanh nghiệp công nghiệp)

Mã ngành: 7510604

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu TiênV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; A10; D01; D07; D84

10. Kỹ thuật Cơ khí (Cơ khí chế tạo máy)

Mã ngành: 7520103

Chỉ tiêu: 150

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu TiênV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07

11. Kỹ thuật Robot (Robot và Trí tuệ nhân tạo)

Mã ngành: 7520107

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu TiênV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07

12. Kỹ thuật Cơ điện tử (Cơ điện tử)

Mã ngành: 7520114

Chỉ tiêu: 400

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu TiênV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07

13. Kỹ thuật cơ khí động lực

Mã ngành: 7520116

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07

14. Kỹ thuật Điện (Hệ thống điện; Thiết bị điện - điện tử; Kỹ thuật điện và công nghệ thông minh; Điện công nghiệp và dân dụng)

Mã ngành: 7520201

Chỉ tiêu: 250

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu TiênV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07

15. Kỹ thuật Điện tử - viễn thông (Hệ thống điện tử thông minh và IoT; Kỹ thuật điện tử; Điện tử viễn thông; Quản trị mạng và truyền thông; Truyền thông và mạng máy tính)

Mã ngành: 7520207

Chỉ tiêu: 90

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu TiênV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07

16. Kỹ thuật Điều khiển và tự động hoá (Tự động hóa công nghiệp; Kỹ thuật điều khiển)

Mã ngành: 7520216

Chỉ tiêu: 500

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu TiênV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07

17. Kỹ thuật Vật liệu

Mã ngành: 7520309

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu TiênV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07

18. Kỹ thuật môi trường (Quản lý môi trường công nghiệp và đô thị; Kỹ thuật môi trường)

Mã ngành: 7520320

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu TiênV-SAT

• Tổ hợp: A01; B03; C01; C02; D01; D07

19. Kỹ thuật xây dựng (Xây dựng dân dụng và công nghiệp)

Mã ngành: 7580201

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu TiênV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07

20. Kỹ thuật Cơ khí (Chương trình tiên tiến đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7905218

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu TiênV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07

21. Kỹ thuật Điện (Chương trình tiên tiến đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7905228

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu TiênV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07