Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Trường Đại Học Ngoại Ngữ Huế 2025

Xem thông tin khác của: Trường Đại Học Ngoại Ngữ Huế
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Trường Đại Học Ngoại Ngữ Huế
Preview
  • Tên trường: Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế
  • Tên viết tắt: HUFLIS
  • Tên tiếng Anh: University of Foreign Languages and International Studies, Hue University.
  • Mã trường: DHF
  • Địa chỉ: Số 57 Nguyễn Khoa Chiêm, phường An Tây, Thành phố Huế
  • Website: https://huflis.edu.vn/vi/
  • Fanpage: https://www.facebook.com/dhnnhue

Mã trường: DHF

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
17140231Sư phạm Tiếng Anh199ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạKết HợpD01; D14; D15
27140233Sư phạm Tiếng Pháp20ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạKết HợpD03; D01; D44; D15
37140234Sư phạm Tiếng Trung Quốc20ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạKết HợpD04; D01; D45; D15
47220201Ngôn ngữ Anh800ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạKết HợpD01; D14; D15
57220202Ngôn ngữ Nga30ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạKết HợpD02; D01; D42; D15; D62; D14
67220203Ngôn ngữ Pháp40ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạKết HợpD03; D01; D44; D15; D14; D64
77220204Ngôn ngữ Trung Quốc350ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạKết HợpD04; D01; D45; D15
87220209Ngôn ngữ Nhật260ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạKết HợpD06; D01; D43; D15
97220220Ngôn ngữ Hàn Quốc150ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạKết HợpD01; D14; D15
107310601Quốc tế học50ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạKết HợpD01; D14; D15; D66
117310630Việt Nam học30ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạKết HợpD01; D14; D15; C00; D66

1. Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Chỉ tiêu: 199

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạKết Hợp

• Tổ hợp: D01; D14; D15

2. Sư phạm Tiếng Pháp

Mã ngành: 7140233

Chỉ tiêu: 20

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạKết Hợp

• Tổ hợp: D03; D01; D44; D15

3. Sư phạm Tiếng Trung Quốc

Mã ngành: 7140234

Chỉ tiêu: 20

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạKết Hợp

• Tổ hợp: D04; D01; D45; D15

4. Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Chỉ tiêu: 800

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạKết Hợp

• Tổ hợp: D01; D14; D15

5. Ngôn ngữ Nga

Mã ngành: 7220202

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạKết Hợp

• Tổ hợp: D02; D01; D42; D15; D62; D14

6. Ngôn ngữ Pháp

Mã ngành: 7220203

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạKết Hợp

• Tổ hợp: D03; D01; D44; D15; D14; D64

7. Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Chỉ tiêu: 350

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạKết Hợp

• Tổ hợp: D04; D01; D45; D15

8. Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Chỉ tiêu: 260

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạKết Hợp

• Tổ hợp: D06; D01; D43; D15

9. Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220220

Chỉ tiêu: 150

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạKết Hợp

• Tổ hợp: D01; D14; D15

10. Quốc tế học

Mã ngành: 7310601

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạKết Hợp

• Tổ hợp: D01; D14; D15; D66

11. Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạKết Hợp

• Tổ hợp: D01; D14; D15; C00; D66