Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Trường Đại Học Nông Lâm Huế 2025

Xem thông tin khác của: Trường Đại Học Nông Lâm Huế
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Trường Đại Học Nông Lâm Huế
Preview
  • Tên trường: Đại Học Nông Lâm - Đại Học Huế
  • Tên viết tắt: HUAF
  • Tên tiếng Anh: University of Agriculture and Forestry - Hue University
  • Mã trường: DHL
  • Địa chỉ: Số 102 Phùng Hưng, Phường Thuận Thành, Thành phố Huế
  • Website: https://huaf.edu.vn/
  • Fanpage: https://www.facebook.com/truongdaihocnonglamhue

Mã trường: DHL

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
17340116Bất động sản80ĐT THPTC00; C14; D01; A01; C01; C04
Học BạC00; C14; D01; C03; C01; C04
27510201Công nghệ kỹ thuật cơ khí60ĐT THPTA01; C04; C01; A00; D01; C14
Học BạA01; C14; C01; C04; A00; A08
37520114Kỹ thuật cơ – điện tử80ĐT THPTA01; C04; C01; A00; D01; C14
Học BạA01; C14; C01; C04; A00; A08
47540101Công nghệ thực phẩm150Học BạC02; B03; C01; C04; A00; A08
ĐT THPTC02; B03; C01; D01; A00; A08
57540106Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm40Học BạC02; B03; C01; C04; A00; A08
ĐT THPTC02; B03; C01; D01; A00; A08
67580210Kĩ thuật cơ sở hạ tầng50Học BạA01; C14; C01; C04; A00; A08
ĐT THPTA01; C04; C01; A00; D01; C14
77620102Khuyến nông40Học BạC14; C04; A07; C03; C00; C20
ĐT THPTD01; C04; A07; C03; C00; D14
87620105Chăn nuôi120Học BạĐT THPTA00; B00; D01; C04; (Toán, Văn, Công nghệ); (Toán, Hóa, Công nghệ)
97620110Khoa học cây trồng100Học BạC03; C04; D01; A08; B00; (Toán, Văn, Công nghệ)
ĐT THPTC03; C04; D01; B03; B00; (Toán, Văn, Công nghệ)
107620112Bảo vệ thực vật50Học BạC03; C04; D01; A08; B00; (Toán, Văn, Công nghệ)
ĐT THPTC03; C04; D01; B03; B00; (Toán, Văn, Công nghệ)
117620116Phát triển nông thôn100Học BạC00; C14; C04; A07; C03; C20
ĐT THPTC00; D01; C04; C14; A07; C03
127620118Nông nghiệp công nghệ cao40Học BạC03; C04; D01; A08; B00; (Toán, Văn, Công nghệ)
ĐT THPTC03; C04; D01; B03; B00; (Toán, Văn, Công nghệ)
137620119Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn40Học BạC14; C04; A07; C03; C00; C19
ĐT THPTD01; C04; A07; C03; C00; C19
147620205Lâm nghiệp30Học BạĐT THPTA00; B00; C04; C03; (Toán, Văn, Công nghệ); C14
157620211Quản lý tài nguyên rừng50Học BạĐT THPTA00; B00; C04; C03; (Toán, Văn, Công nghệ); C14
167620301Nuôi trồng thủy sản200Học BạA00; B00; B04; C14; A09; A11
ĐT THPTC02; B03; D01; C04; A09; A11
177620302Bệnh học thủy sản80Học BạA00; B00; B04; C14; A09; A11
ĐT THPTC02; B03; D01; C04; A09; A11
187620305Quản lý thủy sản80Học BạA00; B00; B04; C14; A09; A11
ĐT THPTC02; B03; D01; C04; A09; A11
197640101Thú y180Học BạĐT THPTA00; B00; D01; C04; (Toán, Văn, Công nghệ); (Toán, Hóa, Công nghệ)
207850103Quản lý đất đai150ĐT THPTC00; C14; C04; C03; D01; A01
Học BạC00; C14; D01; C03; C01; C04

1. Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; C14; D01; A01; C01; C04; C03

2. Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; C04; C01; A00; D01; C14; A08

3. Kỹ thuật cơ – điện tử

Mã ngành: 7520114

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; C04; C01; A00; D01; C14; A08

4. Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Chỉ tiêu: 150

• Phương thức xét tuyển: Học BạĐT THPT

• Tổ hợp: C02; B03; C01; C04; A00; A08; D01

5. Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm

Mã ngành: 7540106

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: Học BạĐT THPT

• Tổ hợp: C02; B03; C01; C04; A00; A08; D01

6. Kĩ thuật cơ sở hạ tầng

Mã ngành: 7580210

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: Học BạĐT THPT

• Tổ hợp: A01; C14; C01; C04; A00; A08; D01

7. Khuyến nông

Mã ngành: 7620102

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: Học BạĐT THPT

• Tổ hợp: C14; C04; A07; C03; C00; C20; D01; D14

8. Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: Học BạĐT THPT

• Tổ hợp: A00; B00; D01; C04; (Toán, Văn, Công nghệ); (Toán, Hóa, Công nghệ)

9. Khoa học cây trồng

Mã ngành: 7620110

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: Học BạĐT THPT

• Tổ hợp: C03; C04; D01; A08; B00; (Toán, Văn, Công nghệ); B03

10. Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: Học BạĐT THPT

• Tổ hợp: C03; C04; D01; A08; B00; (Toán, Văn, Công nghệ); B03

11. Phát triển nông thôn

Mã ngành: 7620116

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: Học BạĐT THPT

• Tổ hợp: C00; C14; C04; A07; C03; C20; D01

12. Nông nghiệp công nghệ cao

Mã ngành: 7620118

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: Học BạĐT THPT

• Tổ hợp: C03; C04; D01; A08; B00; (Toán, Văn, Công nghệ); B03

13. Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn

Mã ngành: 7620119

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: Học BạĐT THPT

• Tổ hợp: C14; C04; A07; C03; C00; C19; D01

14. Lâm nghiệp

Mã ngành: 7620205

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: Học BạĐT THPT

• Tổ hợp: A00; B00; C04; C03; (Toán, Văn, Công nghệ); C14

15. Quản lý tài nguyên rừng

Mã ngành: 7620211

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: Học BạĐT THPT

• Tổ hợp: A00; B00; C04; C03; (Toán, Văn, Công nghệ); C14

16. Nuôi trồng thủy sản

Mã ngành: 7620301

Chỉ tiêu: 200

• Phương thức xét tuyển: Học BạĐT THPT

• Tổ hợp: A00; B00; B04; C14; A09; A11; C02; B03; D01; C04

17. Bệnh học thủy sản

Mã ngành: 7620302

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: Học BạĐT THPT

• Tổ hợp: A00; B00; B04; C14; A09; A11; C02; B03; D01; C04

18. Quản lý thủy sản

Mã ngành: 7620305

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: Học BạĐT THPT

• Tổ hợp: A00; B00; B04; C14; A09; A11; C02; B03; D01; C04

19. Thú y

Mã ngành: 7640101

Chỉ tiêu: 180

• Phương thức xét tuyển: Học BạĐT THPT

• Tổ hợp: A00; B00; D01; C04; (Toán, Văn, Công nghệ); (Toán, Hóa, Công nghệ)

20. Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Chỉ tiêu: 150

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; C14; C04; C03; D01; A01; C01