STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | 0 | ĐGNL SPHNĐGNL SPHCM | |
ĐT THPT | M09 ; M01 | ||||
Học Bạ | M09 ; M01 | ||||
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | 0 | ĐGNL SPHNĐGNL SPHCMƯu Tiên | |
Học Bạ | D01 ; C03 ; C04 ; X02 ; X03 | ||||
ĐT THPT | D01; C03; C04; X02; X03 | ||||
3 | 7140204 | Giáo dục Công dân | 0 | ĐGNL SPHNƯu Tiên | |
ĐT THPT | C00 ; C19 ; X70 ; C03 | ||||
Học Bạ | C00 ; C19 ; X70 ; C03 | ||||
4 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | 0 | ĐGNL SPHNƯu Tiên | |
Học Bạ | C00 ; C19 ; X70 ; C03 | ||||
ĐT THPT | C00; C19; X70; C03 | ||||
5 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | 0 | ĐGNL SPHNĐGNL SPHCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | T01 ; T08 | ||||
Học Bạ | T01 ; T08 | ||||
6 | 7140209 | Sư phạm Toán học | 0 | ĐGNL SPHNĐGNL SPHCMƯu Tiên | |
Học Bạ | A00 ; A01 ; X06 | ||||
ĐT THPT | A00; A01; X06 | ||||
7 | 7140210 | Sư phạm Tin học | 0 | ĐGNL SPHNĐGNL SPHCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00 ; X06 ; A01 | ||||
Học Bạ | A00 ; X06 ; A01 | ||||
8 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | 0 | ĐGNL SPHNĐGNL SPHCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A01 ; A00 ; X06 ; C01 | ||||
Học Bạ | A01 ; A00 ; X06 ; C01 | ||||
9 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | 0 | ĐGNL SPHNĐGNL SPHCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00 ; B00 ; D07 ; C02 | ||||
Học Bạ | A00 ; B00 ; D07 ; C02 | ||||
10 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | 0 | ĐGNL SPHNĐGNL SPHCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | B00 ; B03 ; B08 ; X16 ; X14 | ||||
Học Bạ | B00 ; B03 ; B08 ; X16 ; X14 | ||||
11 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | 0 | ĐGNL SPHNĐGNL SPHCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | C00 ; D14 ; C03 | ||||
Học Bạ | C00 ; D14 ; C03 | ||||
12 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | 0 | ĐGNL SPHNƯu Tiên | |
ĐT THPT | C00 ; D14 ; C19 ; X70 | ||||
Học Bạ | C00 ; D14 ; C19 ; X70 | ||||
13 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | 0 | ĐGNL SPHNƯu Tiên | |
ĐT THPT | C00 ; D15 ; C04 | ||||
Học Bạ | C00 ; D15 ; C04 | ||||
14 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | 0 | ĐGNL SPHNĐGNL SPHCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | N00 ; N01 | ||||
Học Bạ | N00 ; N01 | ||||
15 | 7140222 | Sư phạm Mỹ thuật | 0 | ĐGNL SPHNĐGNL SPHCMƯu Tiên | |
Học Bạ | H00 ; H07 | ||||
ĐT THPT | H00; H07 | ||||
16 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | 0 | ĐGNL SPHNĐGNL SPHCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00 ; B00 ; D07 ; C02 | ||||
Học Bạ | A00 ; B00 ; D07 ; C02 | ||||
17 | 7140248 | Giáo dục pháp luật | 0 | ĐGNL SPHNƯu Tiên | |
ĐT THPT | C03 ; C14 ; X01 ; C04 | ||||
Học Bạ | C03 ; C14 ; X01 ; C04 | ||||
18 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | 0 | ĐGNL SPHNƯu Tiên | |
ĐT THPT | C00 ; D14 ; C19 ; X70 | ||||
Học Bạ | C00 ; D14 ; C19 ; X70 | ||||
19 | 7140250 | Sư phạm Tin học và Công nghệ Tiểu học | 0 | ĐGNL SPHNĐGNL SPHCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | D01 ; C01 ; C02 ; X02 ; X03 | ||||
Học Bạ | D01 ; C01 ; C02 ; X02 ; X03 | ||||
20 | 7229010 | Lịch sử | 0 | Ưu Tiên | |
ĐT THPT | C00 ; D14 ; C19 ; X70 | ||||
Học Bạ | C00 ; D14 ; C19 ; X70 | ||||
21 | 7229030 | Văn học | 0 | Ưu Tiên | |
ĐT THPT | C00 ; D14 ; C03 | ||||
Học Bạ | C00 ; D14 ; C03 | ||||
22 | 7229040 | Văn hóa học | 0 | Ưu Tiên | |
ĐT THPT | C00 ; D14 ; C03 | ||||
Học Bạ | C00 ; D14 ; C03 | ||||
23 | 7310401 | Tâm lý học | 0 | Ưu Tiên | |
ĐT THPT | C02 ; D01 ; B03 ; C03 ; C04 ; C14 ; X01 | ||||
Học Bạ | C02 ; D01 ; B03 ; C03 ; C04 ; C14 ; X01 | ||||
24 | 7310501 | Địa lý học | 0 | Ưu Tiên | |
ĐT THPT | C00 ; C20 ; X74 ; C04 | ||||
Học Bạ | C00 ; C20 ; X74 ; C04 | ||||
25 | 7310630 | Việt Nam học | 0 | Ưu Tiên | |
ĐT THPT | C00 ; D14 ; C19 ; X70 | ||||
Học Bạ | C00 ; D14 ; C19 ; X70 | ||||
26 | 7320101 | Báo chí | 0 | Ưu Tiên | |
ĐT THPT | C00 ; D14 ; C03 | ||||
Học Bạ | C00 ; D14 ; C03 | ||||
27 | 7320108 | Quan hệ công chúng | 0 | Ưu Tiên | |
ĐT THPT | D14 ; D15 ; D01 | ||||
Học Bạ | D14 ; D15 ; D01 | ||||
28 | 7420201 | Công nghệ sinh học | 0 | Ưu Tiên | |
ĐT THPT | B00 ; B03 ; B08 ; X14 ; A02 | ||||
Học Bạ | B00 ; B03 ; B08 ; X14 ; A02 | ||||
29 | 7440112 | Hóa học | 0 | Ưu Tiên | |
ĐT THPT | A00 ; B00 ; D07 ; C02 ; X11 | ||||
Học Bạ | A00 ; B00 ; D07 ; C02 ; X11 | ||||
30 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | 0 | Ưu Tiên | |
ĐT THPT | C01 ; D01 ; X02 | ||||
Học Bạ | C01 ; D01 ; X02 | ||||
31 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 0 | Ưu Tiên | |
ĐT THPT | A00 ; X06 ; A01 | ||||
Học Bạ | A00 ; X06 ; A01 | ||||
32 | 7520401 | Vật lý kỹ thuật | 0 | Ưu Tiên | |
ĐT THPT | A00 ; A01 ; X06 ; C01 ; X07 | ||||
Học Bạ | A00 ; A01 ; X06 ; C01 ; X07 | ||||
33 | 7760101 | Công tác xã hội | 0 | Ưu Tiên | |
ĐT THPT | D01 ; B03 ; C03 ; C04 ; C02 ; C14 ; X01 | ||||
Học Bạ | D01 ; B03 ; C03 ; C04 ; C02 ; C14 ; X01 | ||||
34 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 0 | Ưu Tiên | |
ĐT THPT | B03 ; C04 ; X04 ; D01 ; C02 | ||||
Học Bạ | B03 ; C04 ; X04 ; D01 ; C02 |
1. Giáo dục Mầm non
• Mã ngành: 7140201
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL SPHNĐGNL SPHCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: M09; M01
2. Giáo dục Tiểu học
• Mã ngành: 7140202
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL SPHNĐGNL SPHCMƯu TiênHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: D01; C03; C04; X02; X03
3. Giáo dục Công dân
• Mã ngành: 7140204
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL SPHNƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; C19; X70; C03
4. Giáo dục Chính trị
• Mã ngành: 7140205
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL SPHNƯu TiênHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: C00; C19; X70; C03
5. Giáo dục Thể chất
• Mã ngành: 7140206
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL SPHNĐGNL SPHCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: T01; T08
6. Sư phạm Toán học
• Mã ngành: 7140209
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL SPHNĐGNL SPHCMƯu TiênHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; X06
7. Sư phạm Tin học
• Mã ngành: 7140210
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL SPHNĐGNL SPHCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; X06; A01
8. Sư phạm Vật lý
• Mã ngành: 7140211
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL SPHNĐGNL SPHCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; A00; X06; C01
9. Sư phạm Hóa học
• Mã ngành: 7140212
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL SPHNĐGNL SPHCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; B00; D07; C02
10. Sư phạm Sinh học
• Mã ngành: 7140213
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL SPHNĐGNL SPHCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: B00; B03; B08; X16; X14
11. Sư phạm Ngữ văn
• Mã ngành: 7140217
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL SPHNĐGNL SPHCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; D14; C03
12. Sư phạm Lịch sử
• Mã ngành: 7140218
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL SPHNƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; D14; C19; X70
13. Sư phạm Địa lý
• Mã ngành: 7140219
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL SPHNƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; D15; C04
14. Sư phạm Âm nhạc
• Mã ngành: 7140221
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL SPHNĐGNL SPHCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: N00; N01
15. Sư phạm Mỹ thuật
• Mã ngành: 7140222
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL SPHNĐGNL SPHCMƯu TiênHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: H00; H07
16. Sư phạm Khoa học tự nhiên
• Mã ngành: 7140247
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL SPHNĐGNL SPHCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; B00; D07; C02
17. Giáo dục pháp luật
• Mã ngành: 7140248
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL SPHNƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C03; C14; X01; C04
18. Sư phạm Lịch sử - Địa lý
• Mã ngành: 7140249
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL SPHNƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; D14; C19; X70
19. Sư phạm Tin học và Công nghệ Tiểu học
• Mã ngành: 7140250
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL SPHNĐGNL SPHCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; C01; C02; X02; X03
20. Lịch sử
• Mã ngành: 7229010
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; D14; C19; X70
21. Văn học
• Mã ngành: 7229030
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; D14; C03
22. Văn hóa học
• Mã ngành: 7229040
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; D14; C03
23. Tâm lý học
• Mã ngành: 7310401
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C02; D01; B03; C03; C04; C14; X01
24. Địa lý học
• Mã ngành: 7310501
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; C20; X74; C04
25. Việt Nam học
• Mã ngành: 7310630
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; D14; C19; X70
26. Báo chí
• Mã ngành: 7320101
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; D14; C03
27. Quan hệ công chúng
• Mã ngành: 7320108
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D14; D15; D01
28. Công nghệ sinh học
• Mã ngành: 7420201
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: B00; B03; B08; X14; A02
29. Hóa học
• Mã ngành: 7440112
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; B00; D07; C02; X11
30. Khoa học dữ liệu
• Mã ngành: 7460108
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C01; D01; X02
31. Công nghệ thông tin
• Mã ngành: 7480201
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; X06; A01
32. Vật lý kỹ thuật
• Mã ngành: 7520401
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; X06; C01; X07
33. Công tác xã hội
• Mã ngành: 7760101
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; B03; C03; C04; C02; C14; X01
34. Quản lý tài nguyên và môi trường
• Mã ngành: 7850101
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: B03; C04; X04; D01; C02