Mã trường: DDS
Cụm trường: Đà nẵng
Tên tiếng Anh: Da Nang University, College of Education
Cơ quan chủ quản: Bộ Giáo dục và Đào tạo
Địa chỉ: Số 459 Tôn Đức Thắng, thành phố Đà Nẵng
Ngành, mã ngành, mã xét tuyển Đại học Sư phạm - ĐH Đà Nẵng 2024:
TT |
Mã trường |
Tên ngành/chuyên ngành |
Mã ĐKXT |
Tổng chỉ tiêu |
THPT |
Học bạ |
Tuyển thẳng |
ĐGNL ĐHQG TPHCM |
ĐGNL Khối Sư phạm |
Tuyển sinh riêng |
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
(7) |
(8) |
(9) |
(10) |
(11) |
I |
DDS |
Trường Đại học Sư phạm |
|
2800 |
1753 |
699 |
106 |
35 |
128 |
44 |
1 |
DDS |
Giáo dục Tiểu học |
7140202 |
380 |
255 |
76 |
15 |
0 |
34 |
0 |
2 |
DDS |
Giáo dục Chính trị |
7140205 |
40 |
27 |
8 |
2 |
0 |
3 |
0 |
3 |
DDS |
Sư phạm Toán học |
7140209 |
110 |
76 |
22 |
4 |
0 |
8 |
0 |
4 |
DDS |
Sư phạm Tin học |
7140210 |
40 |
27 |
8 |
2 |
0 |
3 |
0 |
5 |
DDS |
Sư phạm Vật lý |
7140211 |
40 |
27 |
8 |
2 |
0 |
3 |
0 |
6 |
DDS |
Sư phạm Hoá học |
7140212 |
40 |
27 |
8 |
2 |
0 |
3 |
0 |
7 |
DDS |
Sư phạm Sinh học |
7140213 |
40 |
27 |
8 |
2 |
0 |
3 |
0 |
8 |
DDS |
Sư phạm Ngữ văn |
7140217 |
110 |
76 |
22 |
4 |
0 |
8 |
0 |
9 |
DDS |
Sư phạm Lịch sử |
7140218 |
40 |
27 |
8 |
2 |
0 |
3 |
0 |
10 |
DDS |
Sư phạm Địa lý |
7140219 |
55 |
38 |
11 |
2 |
0 |
4 |
0 |
11 |
DDS |
Giáo dục Mầm non |
7140201 |
210 |
132 |
63 |
0 |
0 |
15 |
0 |
12 |
DDS |
Sư phạm Âm nhạc |
7140221 |
75 |
44 |
23 |
3 |
0 |
5 |
0 |
|
DDS |
Sư phạm Mĩ thuật (Dự kiến) |
7140222 |
40 |
|
|
2 |
0 |
3 |
0 |
13 |
DDS |
Sư phạm Khoa học tự nhiên |
7140247 |
110 |
76 |
22 |
4 |
0 |
8 |
0 |
14 |
DDS |
Sư phạm Lịch sử- Địa lý |
7140249 |
110 |
76 |
22 |
4 |
0 |
8 |
0 |
15 |
DDS |
Giáo dục Công dân |
7140204 |
55 |
38 |
11 |
2 |
0 |
4 |
0 |
16 |
DDS |
Giáo dục thể chất |
7140206 |
60 |
36 |
18 |
2 |
0 |
4 |
0 |
17 |
DDS |
Sư phạm Tin học và Công nghệ Tiểu học |
7140250 |
90 |
62 |
18 |
4 |
0 |
6 |
0 |
|
|
Khoa học Dữ liệu (Dự kiến) |
7460108 |
45 |
31 |
9 |
2 |
0 |
3 |
0 |
18 |
DDS |
Công nghệ Sinh học |
7420201 |
50 |
31 |
15 |
2 |
2 |
0 |
0 |
19 |
DDS |
Hóa học, gồm các chuyên ngành: 1. Hóa Dược; 2. Hóa phân tích môi trường |
7440112 |
50 |
29 |
15 |
2 |
2 |
0 |
2 |
20 |
DDS |
Công nghệ thông tin |
7480201 |
190 |
111 |
57 |
8 |
6 |
0 |
8 |
21 |
DDS |
Văn học |
7229030 |
90 |
52 |
27 |
4 |
3 |
0 |
4 |
22 |
DDS |
Lịch sử (chuyên ngành Quan hệ quốc tế) |
7229010 |
60 |
36 |
18 |
2 |
2 |
0 |
2 |
23 |
DDS |
Văn hoá học |
7229040 |
60 |
36 |
18 |
2 |
2 |
0 |
2 |
24 |
DDS |
Địa lý học (chuyên ngành Địa lý du lịch) |
7310501 |
70 |
41 |
21 |
3 |
2 |
0 |
3 |
25 |
DDS |
Việt Nam học (chuyên ngành Văn hóa du lịch) |
7310630 |
120 |
70 |
36 |
5 |
4 |
0 |
5 |
26 |
DDS |
Tâm lý học |
7310401 |
120 |
70 |
36 |
5 |
4 |
0 |
5 |
27 |
DDS |
Công tác xã hội |
7760101 |
65 |
37 |
20 |
3 |
2 |
0 |
3 |
28 |
DDS |
Báo chí |
7320101 |
110 |
66 |
33 |
4 |
3 |
0 |
4 |
|
DDS |
Quan hệ Công chúng (Dự kiến) |
7320108 |
45 |
26 |
14 |
2 |
1 |
0 |
2 |
29 |
DDS |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
7850101 |
40 |
23 |
12 |
2 |
1 |
0 |
2 |
30 |
DDS |
Vật lý kỹ thuật |
7520401 |
40 |
23 |
12 |
2 |
1 |
0 |
2 |
>> XEM CHI TIẾT PHƯƠNG ÁN TUYỂN SINH CỦA TRƯỜNG TẠI ĐÂY
|
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.