STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | 210 | ĐT THPTHọc Bạ | M09; M01 |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | 380 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; C00; D01; B00 |
3 | 7140204 | Giáo dục Công dân | 55 | ĐT THPTHọc Bạ | C00; C20; D66; C19 |
4 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | 40 | ĐT THPTHọc Bạ | C00; C20; D66; C19 |
5 | 7140206 | Giáo dục thể chất | 60 | ĐT THPTHọc Bạ | T00; T02; T03; T05 |
6 | 7140209 | Sư phạm Toán học | 110 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01 |
7 | 7140210 | Sư phạm Tin học | 27 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01 |
8 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | 27 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02 |
9 | 7140212 | Sư phạm Hoá học | 27 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; D07; B00 |
10 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | 27 | ĐT THPTHọc Bạ | B00; B08; B03 |
11 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | 10 | ĐT THPTHọc Bạ | C00; C14; D66 |
12 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | 40 | ĐT THPTHọc Bạ | C00; C19 |
13 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | 55 | ĐT THPTHọc Bạ | C00; D15 |
14 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | 75 | ĐT THPTHọc Bạ | N00; N01 |
15 | 7140222 | Sư phạm Mỹ thuật | 40 | ĐT THPTHọc Bạ | H00; H07 |
16 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | 110 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A02; B00; D90 |
17 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | 110 | ĐT THPTHọc Bạ | C00; D78; C19; C20 |
18 | 7140250 | Sư phạm Tin học và Công nghệ Tiểu học | 90 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; C00; D01; B00 |
19 | 7229010 | Lịch sử (chuyên ngành Quan hệ quốc tế) | 60 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | C00; C19; D14 | ||||
20 | 7229030 | Văn học | 90 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | C00; D15; C14; D66 | ||||
21 | 7229040 | Văn hóa học | 60 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | C00; D15; C14; D66 | ||||
22 | 7310401 | Tâm lý học | 120 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | C00; D01; B00; D66 | ||||
23 | 7310501 | Địa lý học (chuyên ngành Địa lý du lịch) | 70 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | C00; D15 | ||||
24 | 7310630 | Việt Nam học (chuyên ngành Văn hóa du lịch) | 120 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | C00; D15; D14 | ||||
25 | 7320101 | Báo chí | 110 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | C00; D01; C14; D66 | ||||
26 | 7320108 | Quan hệ công chúng | 45 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | C00; D15; D14; D01 | ||||
27 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | 50 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | B00; B08; D07; B03 | ||||
28 | 7440112 | Hóa học | 50 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; D07; B00 | ||||
29 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | 45 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01 | ||||
30 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 190 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01 | ||||
31 | 7520401 | Vật lý kỹ thuật | 40 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02 | ||||
32 | 7760101 | Công tác xã hội | 65 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | C00; D01; C19; C20 | ||||
33 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 40 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | B00; C04; A00; B03 |
1. Giáo dục Mầm non
• Mã ngành: 7140201
• Chỉ tiêu: 210
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: M09; M01
2. Giáo dục Tiểu học
• Mã ngành: 7140202
• Chỉ tiêu: 380
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; C00; D01; B00
3. Giáo dục Công dân
• Mã ngành: 7140204
• Chỉ tiêu: 55
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; C20; D66; C19
4. Giáo dục Chính trị
• Mã ngành: 7140205
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; C20; D66; C19
5. Giáo dục thể chất
• Mã ngành: 7140206
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: T00; T02; T03; T05
6. Sư phạm Toán học
• Mã ngành: 7140209
• Chỉ tiêu: 110
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01
7. Sư phạm Tin học
• Mã ngành: 7140210
• Chỉ tiêu: 27
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01
8. Sư phạm Vật lý
• Mã ngành: 7140211
• Chỉ tiêu: 27
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; A02
9. Sư phạm Hoá học
• Mã ngành: 7140212
• Chỉ tiêu: 27
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; D07; B00
10. Sư phạm Sinh học
• Mã ngành: 7140213
• Chỉ tiêu: 27
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: B00; B08; B03
11. Sư phạm Ngữ văn
• Mã ngành: 7140217
• Chỉ tiêu: 10
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; C14; D66
12. Sư phạm Lịch sử
• Mã ngành: 7140218
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; C19
13. Sư phạm Địa lý
• Mã ngành: 7140219
• Chỉ tiêu: 55
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; D15
14. Sư phạm Âm nhạc
• Mã ngành: 7140221
• Chỉ tiêu: 75
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: N00; N01
15. Sư phạm Mỹ thuật
• Mã ngành: 7140222
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: H00; H07
16. Sư phạm Khoa học tự nhiên
• Mã ngành: 7140247
• Chỉ tiêu: 110
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A02; B00; D90
17. Sư phạm Lịch sử - Địa lý
• Mã ngành: 7140249
• Chỉ tiêu: 110
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; D78; C19; C20
18. Sư phạm Tin học và Công nghệ Tiểu học
• Mã ngành: 7140250
• Chỉ tiêu: 90
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; C00; D01; B00
19. Lịch sử (chuyên ngành Quan hệ quốc tế)
• Mã ngành: 7229010
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; C19; D14
20. Văn học
• Mã ngành: 7229030
• Chỉ tiêu: 90
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; D15; C14; D66
21. Văn hóa học
• Mã ngành: 7229040
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; D15; C14; D66
22. Tâm lý học
• Mã ngành: 7310401
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; D01; B00; D66
23. Địa lý học (chuyên ngành Địa lý du lịch)
• Mã ngành: 7310501
• Chỉ tiêu: 70
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; D15
24. Việt Nam học (chuyên ngành Văn hóa du lịch)
• Mã ngành: 7310630
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; D15; D14
25. Báo chí
• Mã ngành: 7320101
• Chỉ tiêu: 110
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; D01; C14; D66
26. Quan hệ công chúng
• Mã ngành: 7320108
• Chỉ tiêu: 45
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; D15; D14; D01
27. Công nghệ Sinh học
• Mã ngành: 7420201
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: B00; B08; D07; B03
28. Hóa học
• Mã ngành: 7440112
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; D07; B00
29. Khoa học dữ liệu
• Mã ngành: 7460108
• Chỉ tiêu: 45
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01
30. Công nghệ thông tin
• Mã ngành: 7480201
• Chỉ tiêu: 190
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01
31. Vật lý kỹ thuật
• Mã ngành: 7520401
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; A02
32. Công tác xã hội
• Mã ngành: 7760101
• Chỉ tiêu: 65
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; D01; C19; C20
33. Quản lý tài nguyên và môi trường
• Mã ngành: 7850101
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: B00; C04; A00; B03