Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Trường Đại Học Sư Phạm - Đại Học Đà Nẵng 2025

Xem thông tin khác của: Trường Đại Học Sư Phạm - Đại Học Đà Nẵng
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Trường Đại Học Sư Phạm - Đại Học Đà Nẵng
Preview
  • Tên trường: Trường Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng
  • Mã trường: DDS
  • Tên tiếng Anh: Da Nang University, College of Education
  • Tên viết tắt: UED
  • Địa chỉ: Số 459 Tôn Đức Thắng, thành phố Đà Nẵng
  • Website: https://ued.udn.vn/

Mã trường: DDS

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
17140201Giáo dục Mầm non210ĐT THPTHọc BạM09; M01
27140202Giáo dục Tiểu học380ĐT THPTHọc BạA00; C00; D01; B00
37140204Giáo dục Công dân55ĐT THPTHọc BạC00; C20; D66; C19
47140205Giáo dục Chính trị40ĐT THPTHọc BạC00; C20; D66; C19
57140206Giáo dục thể chất60ĐT THPTHọc BạT00; T02; T03; T05
67140209Sư phạm Toán học110ĐT THPTHọc BạA00; A01
77140210Sư phạm Tin học27ĐT THPTHọc BạA00; A01
87140211Sư phạm Vật lý27ĐT THPTHọc BạA00; A01; A02
97140212Sư phạm Hoá học27ĐT THPTHọc BạA00; D07; B00
107140213Sư phạm Sinh học27ĐT THPTHọc BạB00; B08; B03
117140217Sư phạm Ngữ văn10ĐT THPTHọc BạC00; C14; D66
127140218Sư phạm Lịch sử40ĐT THPTHọc BạC00; C19
137140219Sư phạm Địa lý55ĐT THPTHọc BạC00; D15
147140221Sư phạm Âm nhạc75ĐT THPTHọc BạN00; N01
157140222Sư phạm Mỹ thuật40ĐT THPTHọc BạH00; H07
167140247Sư phạm Khoa học tự nhiên110ĐT THPTHọc BạA00; A02; B00; D90
177140249Sư phạm Lịch sử - Địa lý110ĐT THPTHọc BạC00; D78; C19; C20
187140250Sư phạm Tin học và Công nghệ Tiểu học90ĐT THPTHọc BạA00; C00; D01; B00
197229010Lịch sử (chuyên ngành Quan hệ quốc tế)60ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạC00; C19; D14
207229030Văn học90ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạC00; D15; C14; D66
217229040Văn hóa học60ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạC00; D15; C14; D66
227310401Tâm lý học120ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạC00; D01; B00; D66
237310501Địa lý học (chuyên ngành Địa lý du lịch)70ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạC00; D15
247310630Việt Nam học (chuyên ngành Văn hóa du lịch)120ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạC00; D15; D14
257320101Báo chí110ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạC00; D01; C14; D66
267320108Quan hệ công chúng45ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạC00; D15; D14; D01
277420201Công nghệ Sinh học50ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạB00; B08; D07; B03
287440112Hóa học50ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; D07; B00
297460108Khoa học dữ liệu45ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01
307480201Công nghệ thông tin190ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01
317520401Vật lý kỹ thuật40ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A02
327760101Công tác xã hội65ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạC00; D01; C19; C20
337850101Quản lý tài nguyên và môi trường40ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạB00; C04; A00; B03

1. Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Chỉ tiêu: 210

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: M09; M01

2. Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Chỉ tiêu: 380

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; C00; D01; B00

3. Giáo dục Công dân

Mã ngành: 7140204

Chỉ tiêu: 55

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; C20; D66; C19

4. Giáo dục Chính trị

Mã ngành: 7140205

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; C20; D66; C19

5. Giáo dục thể chất

Mã ngành: 7140206

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: T00; T02; T03; T05

6. Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Chỉ tiêu: 110

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01

7. Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Chỉ tiêu: 27

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01

8. Sư phạm Vật lý

Mã ngành: 7140211

Chỉ tiêu: 27

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; A02

9. Sư phạm Hoá học

Mã ngành: 7140212

Chỉ tiêu: 27

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; D07; B00

10. Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213

Chỉ tiêu: 27

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: B00; B08; B03

11. Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Chỉ tiêu: 10

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; C14; D66

12. Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; C19

13. Sư phạm Địa lý

Mã ngành: 7140219

Chỉ tiêu: 55

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; D15

14. Sư phạm Âm nhạc

Mã ngành: 7140221

Chỉ tiêu: 75

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: N00; N01

15. Sư phạm Mỹ thuật

Mã ngành: 7140222

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: H00; H07

16. Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Chỉ tiêu: 110

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A02; B00; D90

17. Sư phạm Lịch sử - Địa lý

Mã ngành: 7140249

Chỉ tiêu: 110

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; D78; C19; C20

18. Sư phạm Tin học và Công nghệ Tiểu học

Mã ngành: 7140250

Chỉ tiêu: 90

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; C00; D01; B00

19. Lịch sử (chuyên ngành Quan hệ quốc tế)

Mã ngành: 7229010

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; C19; D14

20. Văn học

Mã ngành: 7229030

Chỉ tiêu: 90

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; D15; C14; D66

21. Văn hóa học

Mã ngành: 7229040

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; D15; C14; D66

22. Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; D01; B00; D66

23. Địa lý học (chuyên ngành Địa lý du lịch)

Mã ngành: 7310501

Chỉ tiêu: 70

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; D15

24. Việt Nam học (chuyên ngành Văn hóa du lịch)

Mã ngành: 7310630

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; D15; D14

25. Báo chí

Mã ngành: 7320101

Chỉ tiêu: 110

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; D01; C14; D66

26. Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Chỉ tiêu: 45

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; D15; D14; D01

27. Công nghệ Sinh học

Mã ngành: 7420201

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: B00; B08; D07; B03

28. Hóa học

Mã ngành: 7440112

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; D07; B00

29. Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Chỉ tiêu: 45

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01

30. Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Chỉ tiêu: 190

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01

31. Vật lý kỹ thuật

Mã ngành: 7520401

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; A02

32. Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Chỉ tiêu: 65

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; D01; C19; C20

33. Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: B00; C04; A00; B03