STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1. Chương trình đào tạo bằng tiếng Việt | ||||||||
1 | 7140231V | Sư phạm tiếng Anh (đào tạo bằng tiếng Việt) | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
Học BạĐT THPT | D01; D09; D10; X26 | |||||||
2 | 7140246V | Sư phạm công nghệ (đào tạo bằng tiếng Việt) | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
Học BạĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | |||||||
3 | 7210403V | Thiết kế đồ họa (đào tạo bằng tiếng Việt) | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
Học BạĐT THPT | V01; V02; V07; V08; V10 | |||||||
4 | 7210404V | Thiết kế thời trang (đào tạo bằng tiếng Việt) | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPT | V01; V07; V08; V09; V11 | |||||||
Học Bạ | V01; V07; V08; V11 | |||||||
5 | 7220201V | Ngôn ngữ Anh (đào tạo bằng tiếng Việt) | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
Học BạĐT THPT | D01; D09; D10; X26 | |||||||
6 | 7310403V | Tâm lý học giáo dục (đào tạo bằng tiếng Việt) | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
Học BạĐT THPT | C00; D01; D14; X70; X74; X78 | |||||||
7 | 7320106V | Công nghệ truyền thông (Truyền thông số và Công nghệ đa phương tiện) (đào tạo bằng tiếng Việt) | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
Học BạĐT THPT | C03; D01; X02 | |||||||
8 | 7340101V | Quản trị kinh doanh (đào tạo bằng tiếng Việt) | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
Học BạĐT THPT | A00; A01; D01 | |||||||
9 | 7340120V | Kinh doanh Quốc tế (đào tạo bằng tiếng Việt) | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
Học BạĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | |||||||
10 | 7340122V | Thương mại điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt) | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
Học BạĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | |||||||
11 | 7340205V | Công nghệ tài chính (đào tạo bằng tiếng Việt) | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
Học BạĐT THPT | A00; A01; D01 | |||||||
12 | 7340301V | Kế toán (đào tạo bằng tiếng Việt) | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
Học BạĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | |||||||
13 | 7380101V | Luật (đào tạo bằng tiếng Việt) | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
Học BạĐT THPT | A00; C00; D01; D14; X70; X74; X78 | |||||||
14 | 7480108V | Công nghệ Kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Việt) | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
Học BạĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | |||||||
15 | 7480118V | Hệ thống nhúng và IoT (đào tạo bằng tiếng Việt) | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
Học BạĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | |||||||
16 | 7480201V | Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt) | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
Học BạĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | |||||||
17 | 7480202V | An toàn thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt) | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
Học BạĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | |||||||
18 | 7480203V | Kỹ thuật dữ liệu (đào tạo bằng tiếng Việt) | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
Học BạĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | |||||||
19 | 7510102V | Công nghệ Kỹ thuật công trình xây dựng* (đào tạo bằng tiếng Việt) | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
Học BạĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | |||||||
20 | 7510106V | Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt) | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
Học BạĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | |||||||
21 | 7510201V | Công nghệ Kỹ thuật cơ khí * (đào tạo bằng tiếng Việt) | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
Học BạĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | |||||||
22 | 7510202V | Công nghệ chế tạo máy * (đào tạo bằng tiếng Việt) | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
Học BạĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | |||||||
23 | 7510203V | Công nghệ Kỹ thuật cơ điện tử * (đào tạo bằng tiếng Việt) | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
Học BạĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | |||||||
24 | 7510205V | Công nghệ Kỹ thuật ô tô * (đào tạo bằng tiếng Việt) | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 | |||||||
25 | 7510206V | Công nghệ Kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Việt) | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 | |||||||
26 | 7510208V | Năng lượng tái tạo (đào tạo bằng tiếng Việt) | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 | |||||||
27 | 7510209V | Robot và trí tuệ nhân tạo (đào tạo bằng tiếng Việt) | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 | |||||||
28 | 7510301V | Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt) | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 | |||||||
29 | 7510302KTVM | Chương trình đào tạo Kỹ thuật Thiết kế vi mạch (thuộc ngành CNKT Điện tử - viễn thông) (đào tạo bằng tiếng Việt) | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 | |||||||
30 | 7510302V | Công nghệ Kỹ thuật điện tử - viễn thông (đào tạo bằng tiếng Việt) | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 | |||||||
31 | 7510303V | Công nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Việt) | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 | |||||||
32 | 7510401V | Công nghệ Kỹ thuật hóa học (đào tạo bằng tiếng Việt) | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; C02; D07 | |||||||
33 | 7510402V | Công nghệ vật liệu (đào tạo bằng tiếng Việt) | 0 | Ưu TiênĐGNL HCM | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D07 | |||||||
34 | 7510406V | Công nghệ Kỹ thuật môi trường (đào tạo bằng tiếng Việt) | 0 | Ưu TiênĐGNL HCM | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; C02; D07 | |||||||
35 | 7510601V | Quản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt) | 0 | Ưu TiênĐGNL HCM | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 | |||||||
36 | 7510605V | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (đào tạo bằng tiếng Việt) | 0 | Ưu TiênĐGNL HCM | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 | |||||||
37 | 7510801V | Công nghệ Kỹ thuật in (đào tạo bằng tiếng Việt) | 0 | Ưu TiênĐGNL HCM | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 | |||||||
38 | 7520117V | Kỹ thuật công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt) | 0 | Ưu TiênĐGNL HCM | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 | |||||||
39 | 7520212V | Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (đào tạo bằng tiếng Việt) | 0 | Ưu TiênĐGNL HCM | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 | |||||||
40 | 7520401V | Vật lý kỹ thuật (định hướng công nghệ bán dẫn và cảm biến, đo lường) (đào tạo bằng tiếng Việt) | 0 | Ưu TiênĐGNL HCM | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; X06 | |||||||
41 | 7540101DD | Chương trình đào tạo Khoa học thực phẩm & Dinh dưỡng (thuộc ngành Công nghệ thực phẩm) (đào tạo bằng tiếng Việt) | 0 | Ưu TiênĐGNL HCM | ||||
Học BạĐT THPT | A00; B00; C02; D07 | |||||||
42 | 7540101V | Công nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Việt) | 0 | Ưu TiênĐGNL HCM | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; C02; D07 | |||||||
43 | 7540209V | Công nghệ may (đào tạo bằng tiếng Việt) | 0 | Ưu TiênĐGNL HCM | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 | |||||||
44 | 7549002V | Kỹ nghệ gỗ và nội thất (đào tạo bằng tiếng Việt) | 0 | Ưu TiênĐGNL HCM | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 | |||||||
45 | 7580101V | Kiến trúc (đào tạo bằng tiếng Việt) | 0 | Ưu TiênĐGNL HCM | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | V03; V04; V05; V06; V12 | |||||||
46 | 7580103V | Kiến trúc nội thất (đào tạo bằng tiếng Việt) | 0 | Ưu TiênĐGNL HCM | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | V03; V04; V05; V06; V12 | |||||||
47 | 7580205V | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông * (đào tạo bằng tiếng Việt) | 0 | Ưu TiênĐGNL HCM | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 | |||||||
48 | 7580302V | Quản lý xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt) | 0 | Ưu TiênĐGNL HCM | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 | |||||||
49 | 7810202V | Quản trị NH và DV ăn uống (đào tạo bằng tiếng Việt) | 0 | Ưu TiênĐGNL HCM | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C02; D01; D07 | |||||||
50 | 7840110V | Quản lý và vận hành hạ tầng (đào tạo bằng tiếng Việt) | 0 | Ưu TiênĐGNL HCM | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 | |||||||
51 | 7850101V | Quản lý tài nguyên & môi trường (chuyên ngành Môi trường và Phát triển bền vững) (đào tạo bằng tiếng Việt) | 0 | Ưu TiênĐGNL HCM | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A01; B08; D01; D07; X25 | |||||||
2. Chương trình đào tạo bằng tiếng Anh | ||||||||
52 | 7340301A | Kế toán (đào tạo bằng tiếng Anh) | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
Học BạĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | |||||||
53 | 7480108A | Công nghệ Kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Anh) | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
Học BạĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | |||||||
54 | 7480201A | Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Anh) | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
Học BạĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | |||||||
55 | 7510102A | Công nghệ Kỹ thuật công trình xây dựng* (đào tạo bằng tiếng Anh) | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
Học BạĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | |||||||
56 | 7510201A | Công nghệ Kỹ thuật cơ khí * (đào tạo bằng tiếng Anh) | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
Học BạĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | |||||||
57 | 7510201TDA | Chương trình đào tạo Cơ khí – Tự động Hóa (thuộc ngành Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí) (đào tạo bằng tiếng Anh) | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
Học BạĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | |||||||
58 | 7510202A | Công nghệ chế tạo máy * (đào tạo bằng tiếng Anh) | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
Học BạĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | |||||||
59 | 7510203A | Công nghệ Kỹ thuật cơ điện tử * (đào tạo bằng tiếng Anh) | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
Học BạĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | |||||||
60 | 7510205A | Công nghệ Kỹ thuật ô tô * (đào tạo bằng tiếng Anh) | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 | |||||||
61 | 7510206A | Công nghệ Kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Anh) | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 | |||||||
62 | 7510301A | Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh) | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 | |||||||
63 | 7510302A | Công nghệ Kỹ thuật điện tử - viễn thông (đào tạo bằng tiếng Anh) | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 | |||||||
64 | 7510303A | Công nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh) | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 | |||||||
65 | 7510401A | Công nghệ Kỹ thuật hóa học (đào tạo bằng tiếng Anh) | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; C02; D07 | |||||||
66 | 7510402A | Công nghệ vật liệu (đào tạo bằng tiếng Anh) | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D07 | |||||||
67 | 7510601A | Quản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Anh) | 0 | Ưu TiênĐGNL HCM | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 | |||||||
68 | 7520212A | Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (đào tạo bằng tiếng Anh) | 0 | Ưu TiênĐGNL HCM | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 | |||||||
69 | 7540101A | Công nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Anh) | 0 | Ưu TiênĐGNL HCM | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; C02; D07 | |||||||
3. Chương trình Việt - Nhật | ||||||||
70 | 7480201N | Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Nhật) | 40 | Ưu TiênĐGNL HCM | ||||
Học BạĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | |||||||
71 | 7510202N | Công nghệ chế tạo máy * (đào tạo bằng tiếng Nhật) | 40 | Ưu TiênĐGNL HCM | ||||
Học BạĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | |||||||
72 | 7510205N | Công nghệ Kỹ thuật ô tô * (đào tạo bằng tiếng Nhật) | 40 | Ưu TiênĐGNL HCM | ||||
Học BạĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | |||||||
73 | 7510206N | Công nghệ Kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Nhật) | 40 | Ưu TiênĐGNL HCM | ||||
Học BạĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | |||||||
74 | 7510302N | Công nghệ Kỹ thuật điện tử - viễn thông (đào tạo bằng tiếng Nhật) | 40 | Ưu TiênĐGNL HCM | ||||
Học BạĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | |||||||
4. Các ngành đào tạo mở tại Phân hiệu Bình Phước | ||||||||
75 | 7220201BP | Ngôn ngữ Anh (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | 40 | Ưu TiênĐGNL HCM | ||||
Học BạĐT THPT | D01; D09; D10; X26 | |||||||
76 | 7340120BP | Kinh doanh Quốc tế (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | 40 | Ưu TiênĐGNL HCM | ||||
Học BạĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | |||||||
77 | 7340122BP | Thương mại điện tử (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | 40 | Ưu TiênĐGNL HCM | ||||
Học BạĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | |||||||
78 | 7340301BP | Kế toán (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | 40 | Ưu TiênĐGNL HCM | ||||
Học BạĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | |||||||
79 | 7480201BP | Công nghệ thông tin (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | 40 | Ưu TiênĐGNL HCM | ||||
Học BạĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | |||||||
80 | 7510201BP | Công nghệ Kỹ thuật cơ khí * (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | 40 | Ưu TiênĐGNL HCM | ||||
Học BạĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | |||||||
81 | 7510205BP | Công nghệ Kỹ thuật ô tô * (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | 40 | Ưu TiênĐGNL HCM | ||||
Học BạĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | |||||||
82 | 7510301BP | Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | 40 | Ưu TiênĐGNL HCM | ||||
Học BạĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | |||||||
83 | 7510303BP | Công nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | 40 | Ưu TiênĐGNL HCM | ||||
Học BạĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | |||||||
84 | 7510601BP | Quản lý công nghiệp (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | 40 | Ưu TiênĐGNL HCM | ||||
Học BạĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | |||||||
85 | 7510605BP | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | 40 | Ưu TiênĐGNL HCM | ||||
Học BạĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | |||||||
86 | 7580302BP | Quản lý xây dựng (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | 40 | Ưu TiênĐGNL HCM | ||||
Học BạĐT THPT | A00; A01; C01; D01 |
1. Chương trình đào tạo bằng tiếng Việt
1. Sư phạm tiếng Anh (đào tạo bằng tiếng Việt)
• Mã ngành: 7140231V
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: D01; D09; D10; X26
2. Sư phạm công nghệ (đào tạo bằng tiếng Việt)
• Mã ngành: 7140246V
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
3. Thiết kế đồ họa (đào tạo bằng tiếng Việt)
• Mã ngành: 7210403V
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: V01; V02; V07; V08; V10
4. Thiết kế thời trang (đào tạo bằng tiếng Việt)
• Mã ngành: 7210404V
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: V01; V07; V08; V09; V11
5. Ngôn ngữ Anh (đào tạo bằng tiếng Việt)
• Mã ngành: 7220201V
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: D01; D09; D10; X26
6. Tâm lý học giáo dục (đào tạo bằng tiếng Việt)
• Mã ngành: 7310403V
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: C00; D01; D14; X70; X74; X78
7. Công nghệ truyền thông (Truyền thông số và Công nghệ đa phương tiện) (đào tạo bằng tiếng Việt)
• Mã ngành: 7320106V
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: C03; D01; X02
8. Quản trị kinh doanh (đào tạo bằng tiếng Việt)
• Mã ngành: 7340101V
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; D01
9. Kinh doanh Quốc tế (đào tạo bằng tiếng Việt)
• Mã ngành: 7340120V
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
10. Thương mại điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)
• Mã ngành: 7340122V
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
11. Công nghệ tài chính (đào tạo bằng tiếng Việt)
• Mã ngành: 7340205V
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; D01
12. Kế toán (đào tạo bằng tiếng Việt)
• Mã ngành: 7340301V
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
13. Luật (đào tạo bằng tiếng Việt)
• Mã ngành: 7380101V
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: A00; C00; D01; D14; X70; X74; X78
14. Công nghệ Kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Việt)
• Mã ngành: 7480108V
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
15. Hệ thống nhúng và IoT (đào tạo bằng tiếng Việt)
• Mã ngành: 7480118V
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
16. Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt)
• Mã ngành: 7480201V
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
17. An toàn thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt)
• Mã ngành: 7480202V
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
18. Kỹ thuật dữ liệu (đào tạo bằng tiếng Việt)
• Mã ngành: 7480203V
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
19. Công nghệ Kỹ thuật công trình xây dựng* (đào tạo bằng tiếng Việt)
• Mã ngành: 7510102V
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
20. Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)
• Mã ngành: 7510106V
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
21. Công nghệ Kỹ thuật cơ khí * (đào tạo bằng tiếng Việt)
• Mã ngành: 7510201V
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
22. Công nghệ chế tạo máy * (đào tạo bằng tiếng Việt)
• Mã ngành: 7510202V
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
23. Công nghệ Kỹ thuật cơ điện tử * (đào tạo bằng tiếng Việt)
• Mã ngành: 7510203V
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
24. Công nghệ Kỹ thuật ô tô * (đào tạo bằng tiếng Việt)
• Mã ngành: 7510205V
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
25. Công nghệ Kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Việt)
• Mã ngành: 7510206V
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
26. Năng lượng tái tạo (đào tạo bằng tiếng Việt)
• Mã ngành: 7510208V
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
27. Robot và trí tuệ nhân tạo (đào tạo bằng tiếng Việt)
• Mã ngành: 7510209V
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
28. Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)
• Mã ngành: 7510301V
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
29. Chương trình đào tạo Kỹ thuật Thiết kế vi mạch (thuộc ngành CNKT Điện tử - viễn thông) (đào tạo bằng tiếng Việt)
• Mã ngành: 7510302KTVM
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
30. Công nghệ Kỹ thuật điện tử - viễn thông (đào tạo bằng tiếng Việt)
• Mã ngành: 7510302V
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
31. Công nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Việt)
• Mã ngành: 7510303V
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
32. Công nghệ Kỹ thuật hóa học (đào tạo bằng tiếng Việt)
• Mã ngành: 7510401V
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; B00; C02; D07
33. Công nghệ vật liệu (đào tạo bằng tiếng Việt)
• Mã ngành: 7510402V
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D07
34. Công nghệ Kỹ thuật môi trường (đào tạo bằng tiếng Việt)
• Mã ngành: 7510406V
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; B00; C02; D07
35. Quản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt)
• Mã ngành: 7510601V
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
36. Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (đào tạo bằng tiếng Việt)
• Mã ngành: 7510605V
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
37. Công nghệ Kỹ thuật in (đào tạo bằng tiếng Việt)
• Mã ngành: 7510801V
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
38. Kỹ thuật công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt)
• Mã ngành: 7520117V
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
39. Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (đào tạo bằng tiếng Việt)
• Mã ngành: 7520212V
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
40. Vật lý kỹ thuật (định hướng công nghệ bán dẫn và cảm biến, đo lường) (đào tạo bằng tiếng Việt)
• Mã ngành: 7520401V
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; A02; X06
41. Chương trình đào tạo Khoa học thực phẩm & Dinh dưỡng (thuộc ngành Công nghệ thực phẩm) (đào tạo bằng tiếng Việt)
• Mã ngành: 7540101DD
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: A00; B00; C02; D07
42. Công nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Việt)
• Mã ngành: 7540101V
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; B00; C02; D07
43. Công nghệ may (đào tạo bằng tiếng Việt)
• Mã ngành: 7540209V
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
44. Kỹ nghệ gỗ và nội thất (đào tạo bằng tiếng Việt)
• Mã ngành: 7549002V
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
45. Kiến trúc (đào tạo bằng tiếng Việt)
• Mã ngành: 7580101V
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: V03; V04; V05; V06; V12
46. Kiến trúc nội thất (đào tạo bằng tiếng Việt)
• Mã ngành: 7580103V
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: V03; V04; V05; V06; V12
47. Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông * (đào tạo bằng tiếng Việt)
• Mã ngành: 7580205V
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
48. Quản lý xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)
• Mã ngành: 7580302V
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
49. Quản trị NH và DV ăn uống (đào tạo bằng tiếng Việt)
• Mã ngành: 7810202V
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C02; D01; D07
50. Quản lý và vận hành hạ tầng (đào tạo bằng tiếng Việt)
• Mã ngành: 7840110V
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
51. Quản lý tài nguyên & môi trường (chuyên ngành Môi trường và Phát triển bền vững) (đào tạo bằng tiếng Việt)
• Mã ngành: 7850101V
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; B08; D01; D07; X25
2. Chương trình đào tạo bằng tiếng Anh
1. Kế toán (đào tạo bằng tiếng Anh)
• Mã ngành: 7340301A
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
2. Công nghệ Kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Anh)
• Mã ngành: 7480108A
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
3. Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Anh)
• Mã ngành: 7480201A
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
4. Công nghệ Kỹ thuật công trình xây dựng* (đào tạo bằng tiếng Anh)
• Mã ngành: 7510102A
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
5. Công nghệ Kỹ thuật cơ khí * (đào tạo bằng tiếng Anh)
• Mã ngành: 7510201A
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
6. Chương trình đào tạo Cơ khí – Tự động Hóa (thuộc ngành Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí) (đào tạo bằng tiếng Anh)
• Mã ngành: 7510201TDA
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
7. Công nghệ chế tạo máy * (đào tạo bằng tiếng Anh)
• Mã ngành: 7510202A
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
8. Công nghệ Kỹ thuật cơ điện tử * (đào tạo bằng tiếng Anh)
• Mã ngành: 7510203A
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
9. Công nghệ Kỹ thuật ô tô * (đào tạo bằng tiếng Anh)
• Mã ngành: 7510205A
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
10. Công nghệ Kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Anh)
• Mã ngành: 7510206A
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
11. Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh)
• Mã ngành: 7510301A
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
12. Công nghệ Kỹ thuật điện tử - viễn thông (đào tạo bằng tiếng Anh)
• Mã ngành: 7510302A
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
13. Công nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh)
• Mã ngành: 7510303A
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
14. Công nghệ Kỹ thuật hóa học (đào tạo bằng tiếng Anh)
• Mã ngành: 7510401A
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; B00; C02; D07
15. Công nghệ vật liệu (đào tạo bằng tiếng Anh)
• Mã ngành: 7510402A
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D07
16. Quản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Anh)
• Mã ngành: 7510601A
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
17. Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (đào tạo bằng tiếng Anh)
• Mã ngành: 7520212A
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
18. Công nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Anh)
• Mã ngành: 7540101A
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; B00; C02; D07
3. Chương trình Việt - Nhật
1. Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Nhật)
• Mã ngành: 7480201N
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
2. Công nghệ chế tạo máy * (đào tạo bằng tiếng Nhật)
• Mã ngành: 7510202N
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
3. Công nghệ Kỹ thuật ô tô * (đào tạo bằng tiếng Nhật)
• Mã ngành: 7510205N
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
4. Công nghệ Kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Nhật)
• Mã ngành: 7510206N
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
5. Công nghệ Kỹ thuật điện tử - viễn thông (đào tạo bằng tiếng Nhật)
• Mã ngành: 7510302N
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
4. Các ngành đào tạo mở tại Phân hiệu Bình Phước
1. Ngôn ngữ Anh (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước)
• Mã ngành: 7220201BP
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: D01; D09; D10; X26
2. Kinh doanh Quốc tế (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước)
• Mã ngành: 7340120BP
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
3. Thương mại điện tử (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước)
• Mã ngành: 7340122BP
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
4. Kế toán (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước)
• Mã ngành: 7340301BP
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
5. Công nghệ thông tin (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước)
• Mã ngành: 7480201BP
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
6. Công nghệ Kỹ thuật cơ khí * (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước)
• Mã ngành: 7510201BP
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
7. Công nghệ Kỹ thuật ô tô * (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước)
• Mã ngành: 7510205BP
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
8. Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước)
• Mã ngành: 7510301BP
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
9. Công nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước)
• Mã ngành: 7510303BP
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
10. Quản lý công nghiệp (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước)
• Mã ngành: 7510601BP
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
11. Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước)
• Mã ngành: 7510605BP
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
12. Quản lý xây dựng (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước)
• Mã ngành: 7580302BP
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01