Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM 2025

Xem thông tin khác của: Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM
Preview
  • Tên trường: Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh
  • Mã trường: SPK
  • Tên tiếng Anh: HCMC University of Technology and Education
  • Tên viết tắt: HCMUTE
  • Địa chỉ: 1-3 Võ Văn Ngân, Q.Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh
  • Website: http://www.hcmute.edu.vn 

Mã trường: SPK

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
1. Đào tạo tại TPHCM
17140231VSư phạm tiếng Anh (đào tạo bằng tiếng Việt)0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênD01; D09; D10; K01 (Toán, Anh, Tin)
27140246VSư phạm Công nghệ (đào tạo bằng tiếng Việt)0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênA00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)
37210403VThiết kế đồ họa (đào tạo bằng tiếng Việt)0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênH00; V01; V05; H06
47210404VThiết kế thời trang (đào tạo bằng tiếng Việt)0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênH08; H00; V01; H06
57220201VNgôn ngữ Anh (đào tạo bằng tiếng Việt)0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênD01; D09; D10; K01 (Toán, Anh, Tin)
67310403VTâm lý học giáo dục (đào tạo bằng tiếng Việt)0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênD01; C00; D66; C19
77320106VCông nghệ truyền thông (truyền thông số và công nghệ đa phương tiện)0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênD01; C03; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ Công nghiệp)
87340101VQuản trị kinh doanh0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênA00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)
97340120VKinh doanh Quốc tế (đào tạo bằng tiếng Việt)0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênA00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)
107340122VThương mại điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênA00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)
117340205VCông nghệ tài chính0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênA00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)
127340301AKế toán (đào tạo bằng tiếng Anh)0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênA00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)
137340301VKế toán (đào tạo bằng tiếng Việt)0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênA00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)
147380101VLuật (đào tạo bằng tiếng Việt)0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênD01; C00; C14; D66
157480108ACông nghệ kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Anh)0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênA00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)
167480108VCông nghệ kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Việt)0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênA00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)
177480118VHệ thống nhúng và IoT (đào tạo bằng tiếng Việt)0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênA00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)
187480201ACông nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Anh)0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênA00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)
197480201NCông nghệ thông tin (chương trình Việt - Nhật)0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênA00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)
207480201VCông nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt)0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênA00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)
217480202VAn toàn thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt)0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênA00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)
227480203VKỹ thuật dữ liệu (đào tạo bằng tiếng Việt)0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênA00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)
237510102ACông nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Anh)0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênA00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)
247510102VCông nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)0Học BạƯu TiênĐT THPTĐGNL HCMA00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)
257510106VHệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênA00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)
267510201ACông nghệ kỹ thuật cơ khí (đào tạo bằng tiếng Anh)0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênA00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)
277510201VCông nghệ kỹ thuật cơ khí (đào tạo bằng tiếng Việt)0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênA00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)
287510202ACông nghệ chế tạo máy (đào tạo bằng tiếng Anh)0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênA00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)
297510202NCông nghệ chế tạo máy (chương trình Việt - Nhật)0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênA00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)
307510202VCông nghệ chế tạo máy (đào tạo bằng tiếng Việt)0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênA00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)
317510203ACông nghệ kỹ thuật cơ điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh)0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênA00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)
327510203VCông nghệ kỹ thuật cơ điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênA00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)
337510205ACông nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo bằng tiếng Anh)0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênA00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)
347510205NCông nghệ kỹ thuật ô tô (chương trình Việt - Nhật)0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênA00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)
357510205VCông nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo bằng tiếng Việt)0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênA00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)
367510206ACông nghệ kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Anh)0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênA00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)
377510206NCông nghệ kỹ thuật nhiệt (chương trình Việt - Nhật)0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênA00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)
387510206VCông nghệ kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Việt)0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênA00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)
397510208VNăng lượng tái tạo (đào tạo bằng tiếng Việt)0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênA00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)
407510209VRobot và trí tuệ nhân tạo (đào tạo bằng tiếng Việt)0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênA00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)
417510301ACông nghệ kỹ thuật điện; điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh)0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênA00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)
427510301VCông nghệ kỹ thuật điện; điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênA00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)
437510302ACông nghệ kỹ thuật điện tử; viễn thông (đào tạo bằng tiếng Anh)0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênA00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)
447510302NCông nghệ kỹ thuật điện tử; viễn thông (chương trình Việt - Nhật)0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênA00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)
457510302TKVMChương trình đào tạo Kỹ thuật Thiết kế Vi mạch - thuộc ngành CNKT ĐT - Viễn thông (đào tạo bằng tiếng Việt)0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênA00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)
467510302VCông nghệ kỹ thuật điện tử; viễn thông (đào tạo bằng tiếng Việt)0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênA00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)
477510303ACông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh)0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênA00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)
487510303VCông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh)0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênA00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)
497510401VCông nghệ kỹ thuật hóa học (đào tạo bằng tiếng Việt)0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênA00; B00; D07; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)
507510402VCông nghệ vật liệu (đào tạo bằng tiếng Việt)0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênA00; A01; D07; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)
517510406VCông nghệ kỹ thuật môi trường (đào tạo bằng tiếng Việt)0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênA00; B00; D07; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)
527510601AQuản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Anh)0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênA00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)
537510601VQuản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt)0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênA00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)
547510605VLogistic và quản lý chuỗi cung ứng (đào tạo bằng tiếng Việt)0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênA00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)
557510801VCông nghệ kỹ thuật in (đào tạo bằng tiếng Việt)0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênA00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)
567520117VKỹ thuật công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt)0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênA00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)
577520212AKỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (đào tạo bằng tiếng Anh)0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênA00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)
587520212VKỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (đào tạo bằng tiếng Việt)0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênA00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)
597520401VVật lý kỹ thuật (định hướng công nghệ bán dẫn và cảm biến; đo lường)0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênA00; A01; A02; A0T (Toán, Lí, Tin)
607540101ACông nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Anh)0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênA00; B00; D07; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)
617540101VCông nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Việt)0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênA00; B00; D07; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)
627540209VCông nghệ may (đào tạo bằng tiếng Việt)0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênA00; D01; C01; A01
637549002VKỹ nghệ gỗ và nội thất (đào tạo bằng tiếng Việt)0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênA00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)
647580101VKiến trúc (đào tạo bằng tiếng Việt)0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênH01; H04; V00; V03
657580103VKiến trúc nội thất (đào tạo bằng tiếng Việt)0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênH01; H04; V00; V03
667580205VKỹ thuật xây dựng công trình giao thông (đào tạo bằng tiếng Việt)0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênA00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)
677580302VQuản lý xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênA00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)
687720402VDinh dưỡng và khoa học thực phẩm0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênA00; B00; D07; (Hóa, Toán, Công nghệ Công nghiệp)
697810202VQuản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (đào tạo bằng tiếng Việt)0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênA00; D01; A01; C02
707840110VQuản lý và vận hành hạ tầng (đào tạo bằng tiếng Việt)0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênA00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)
717850101VQuản lý tài nguyên và môi trường (chuyên ngành môi trường và phát triển bền vững)0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênD01; D07; B08; D84
2. Đào tạo tại Bình Phước
727220201BPNgôn ngữ Anh0ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạD01; (Anh, Toán, Tin); D09; D10
737340120BPKinh doanh Quốc tế0ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ công nghiệp); C11
747340122BPThương mại điện tử0ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ công nghiệp); C09
757340301BPKế toán0ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ công nghiệp); C08
767480201BPCông nghệ thông tin0ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ công nghiệp); C06
777510201BPCông nghệ Kỹ thuật cơ khí0ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ công nghiệp); C03
787510205BPCông nghệ Kỹ thuật ô tô0ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ công nghiệp); C05
797510301BPCông nghệ Kỹ thuật điện; điện tử0ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ công nghiệp); C01
807510303BPCông nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa0ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ công nghiệp); C02
817510601BPQuản lý công nghiệp0ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ công nghiệp); C07
827510605BPLogistics và quản lý chuỗi cung ứng0ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ công nghiệp); C10
837580302BPQuản lý xây dựng0ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ công nghiệp); C04

1. Đào tạo tại TPHCM

1. Sư phạm tiếng Anh (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7140231V

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên

• Tổ hợp: D01; D09; D10; K01 (Toán, Anh, Tin)

2. Sư phạm Công nghệ (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7140246V

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)

3. Thiết kế đồ họa (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7210403V

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên

• Tổ hợp: H00; V01; V05; H06

4. Thiết kế thời trang (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7210404V

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên

• Tổ hợp: H08; H00; V01; H06

5. Ngôn ngữ Anh (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7220201V

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên

• Tổ hợp: D01; D09; D10; K01 (Toán, Anh, Tin)

6. Tâm lý học giáo dục (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7310403V

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên

• Tổ hợp: D01; C00; D66; C19

7. Công nghệ truyền thông (truyền thông số và công nghệ đa phương tiện)

Mã ngành: 7320106V

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên

• Tổ hợp: D01; C03; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ Công nghiệp)

8. Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101V

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)

9. Kinh doanh Quốc tế (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7340120V

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)

10. Thương mại điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7340122V

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)

11. Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205V

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)

12. Kế toán (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7340301A

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)

13. Kế toán (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7340301V

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)

14. Luật (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7380101V

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên

• Tổ hợp: D01; C00; C14; D66

15. Công nghệ kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7480108A

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)

16. Công nghệ kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480108V

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)

17. Hệ thống nhúng và IoT (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480118V

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)

18. Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7480201A

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)

19. Công nghệ thông tin (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7480201N

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)

20. Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480201V

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)

21. An toàn thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480202V

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)

22. Kỹ thuật dữ liệu (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480203V

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)

23. Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510102A

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)

24. Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510102V

• Phương thức xét tuyển: Học BạƯu TiênĐT THPTĐGNL HCM

• Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)

25. Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510106V

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)

26. Công nghệ kỹ thuật cơ khí (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510201A

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)

27. Công nghệ kỹ thuật cơ khí (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510201V

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)

28. Công nghệ chế tạo máy (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510202A

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)

29. Công nghệ chế tạo máy (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510202N

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)

30. Công nghệ chế tạo máy (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510202V

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)

31. Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510203A

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)

32. Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510203V

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)

33. Công nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510205A

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)

34. Công nghệ kỹ thuật ô tô (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510205N

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)

35. Công nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510205V

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)

36. Công nghệ kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510206A

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)

37. Công nghệ kỹ thuật nhiệt (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510206N

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)

38. Công nghệ kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510206V

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)

39. Năng lượng tái tạo (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510208V

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)

40. Robot và trí tuệ nhân tạo (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510209V

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)

41. Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510301A

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)

42. Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510301V

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)

43. Công nghệ kỹ thuật điện tử; viễn thông (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510302A

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)

44. Công nghệ kỹ thuật điện tử; viễn thông (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510302N

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)

45. Chương trình đào tạo Kỹ thuật Thiết kế Vi mạch - thuộc ngành CNKT ĐT - Viễn thông (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510302TKVM

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)

46. Công nghệ kỹ thuật điện tử; viễn thông (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510302V

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)

47. Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510303A

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)

48. Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510303V

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)

49. Công nghệ kỹ thuật hóa học (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510401V

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; B00; D07; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)

50. Công nghệ vật liệu (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510402V

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; D07; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)

51. Công nghệ kỹ thuật môi trường (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510406V

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; B00; D07; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)

52. Quản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510601A

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)

53. Quản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510601V

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)

54. Logistic và quản lý chuỗi cung ứng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510605V

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)

55. Công nghệ kỹ thuật in (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510801V

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)

56. Kỹ thuật công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7520117V

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)

57. Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7520212A

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)

58. Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7520212V

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)

59. Vật lý kỹ thuật (định hướng công nghệ bán dẫn và cảm biến; đo lường)

Mã ngành: 7520401V

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; A02; A0T (Toán, Lí, Tin)

60. Công nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7540101A

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; B00; D07; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)

61. Công nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7540101V

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; B00; D07; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)

62. Công nghệ may (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7540209V

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; D01; C01; A01

63. Kỹ nghệ gỗ và nội thất (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7549002V

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)

64. Kiến trúc (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7580101V

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên

• Tổ hợp: H01; H04; V00; V03

65. Kiến trúc nội thất (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7580103V

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên

• Tổ hợp: H01; H04; V00; V03

66. Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7580205V

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)

67. Quản lý xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7580302V

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)

68. Dinh dưỡng và khoa học thực phẩm

Mã ngành: 7720402V

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; B00; D07; (Hóa, Toán, Công nghệ Công nghiệp)

69. Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7810202V

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; D01; A01; C02

70. Quản lý và vận hành hạ tầng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7840110V

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)

71. Quản lý tài nguyên và môi trường (chuyên ngành môi trường và phát triển bền vững)

Mã ngành: 7850101V

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên

• Tổ hợp: D01; D07; B08; D84

2. Đào tạo tại Bình Phước

1. Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201BP

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; (Anh, Toán, Tin); D09; D10

2. Kinh doanh Quốc tế

Mã ngành: 7340120BP

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ công nghiệp); C11

3. Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122BP

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ công nghiệp); C09

4. Kế toán

Mã ngành: 7340301BP

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ công nghiệp); C08

5. Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201BP

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ công nghiệp); C06

6. Công nghệ Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201BP

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ công nghiệp); C03

7. Công nghệ Kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205BP

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ công nghiệp); C05

8. Công nghệ Kỹ thuật điện; điện tử

Mã ngành: 7510301BP

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ công nghiệp); C01

9. Công nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303BP

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ công nghiệp); C02

10. Quản lý công nghiệp

Mã ngành: 7510601BP

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ công nghiệp); C07

11. Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605BP

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ công nghiệp); C10

12. Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302BP

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ công nghiệp); C04