STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1. Đào tạo tại TPHCM | ||||||||
1 | 7140231V | Sư phạm tiếng Anh (đào tạo bằng tiếng Việt) | 0 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên | D01; D09; D10; K01 (Toán, Anh, Tin) | |||
2 | 7140246V | Sư phạm Công nghệ (đào tạo bằng tiếng Việt) | 0 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên | A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp) | |||
3 | 7210403V | Thiết kế đồ họa (đào tạo bằng tiếng Việt) | 0 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên | H00; V01; V05; H06 | |||
4 | 7210404V | Thiết kế thời trang (đào tạo bằng tiếng Việt) | 0 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên | H08; H00; V01; H06 | |||
5 | 7220201V | Ngôn ngữ Anh (đào tạo bằng tiếng Việt) | 0 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên | D01; D09; D10; K01 (Toán, Anh, Tin) | |||
6 | 7310403V | Tâm lý học giáo dục (đào tạo bằng tiếng Việt) | 0 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên | D01; C00; D66; C19 | |||
7 | 7320106V | Công nghệ truyền thông (truyền thông số và công nghệ đa phương tiện) | 0 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên | D01; C03; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ Công nghiệp) | |||
8 | 7340101V | Quản trị kinh doanh | 0 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên | A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp) | |||
9 | 7340120V | Kinh doanh Quốc tế (đào tạo bằng tiếng Việt) | 0 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên | A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp) | |||
10 | 7340122V | Thương mại điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt) | 0 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên | A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp) | |||
11 | 7340205V | Công nghệ tài chính | 0 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên | A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp) | |||
12 | 7340301A | Kế toán (đào tạo bằng tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên | A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp) | |||
13 | 7340301V | Kế toán (đào tạo bằng tiếng Việt) | 0 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên | A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp) | |||
14 | 7380101V | Luật (đào tạo bằng tiếng Việt) | 0 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên | D01; C00; C14; D66 | |||
15 | 7480108A | Công nghệ kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên | A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp) | |||
16 | 7480108V | Công nghệ kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Việt) | 0 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên | A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp) | |||
17 | 7480118V | Hệ thống nhúng và IoT (đào tạo bằng tiếng Việt) | 0 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên | A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp) | |||
18 | 7480201A | Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên | A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp) | |||
19 | 7480201N | Công nghệ thông tin (chương trình Việt - Nhật) | 0 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên | A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp) | |||
20 | 7480201V | Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt) | 0 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên | A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp) | |||
21 | 7480202V | An toàn thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt) | 0 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên | A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp) | |||
22 | 7480203V | Kỹ thuật dữ liệu (đào tạo bằng tiếng Việt) | 0 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên | A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp) | |||
23 | 7510102A | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên | A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp) | |||
24 | 7510102V | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt) | 0 | Học BạƯu TiênĐT THPTĐGNL HCM | A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp) | |||
25 | 7510106V | Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt) | 0 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên | A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp) | |||
26 | 7510201A | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (đào tạo bằng tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên | A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp) | |||
27 | 7510201V | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (đào tạo bằng tiếng Việt) | 0 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên | A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp) | |||
28 | 7510202A | Công nghệ chế tạo máy (đào tạo bằng tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên | A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp) | |||
29 | 7510202N | Công nghệ chế tạo máy (chương trình Việt - Nhật) | 0 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên | A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp) | |||
30 | 7510202V | Công nghệ chế tạo máy (đào tạo bằng tiếng Việt) | 0 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên | A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp) | |||
31 | 7510203A | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên | A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp) | |||
32 | 7510203V | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt) | 0 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên | A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp) | |||
33 | 7510205A | Công nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo bằng tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên | A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp) | |||
34 | 7510205N | Công nghệ kỹ thuật ô tô (chương trình Việt - Nhật) | 0 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên | A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp) | |||
35 | 7510205V | Công nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo bằng tiếng Việt) | 0 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên | A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp) | |||
36 | 7510206A | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên | A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp) | |||
37 | 7510206N | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (chương trình Việt - Nhật) | 0 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên | A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp) | |||
38 | 7510206V | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Việt) | 0 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên | A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp) | |||
39 | 7510208V | Năng lượng tái tạo (đào tạo bằng tiếng Việt) | 0 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên | A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp) | |||
40 | 7510209V | Robot và trí tuệ nhân tạo (đào tạo bằng tiếng Việt) | 0 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên | A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp) | |||
41 | 7510301A | Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên | A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp) | |||
42 | 7510301V | Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt) | 0 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên | A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp) | |||
43 | 7510302A | Công nghệ kỹ thuật điện tử; viễn thông (đào tạo bằng tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên | A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp) | |||
44 | 7510302N | Công nghệ kỹ thuật điện tử; viễn thông (chương trình Việt - Nhật) | 0 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên | A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp) | |||
45 | 7510302TKVM | Chương trình đào tạo Kỹ thuật Thiết kế Vi mạch - thuộc ngành CNKT ĐT - Viễn thông (đào tạo bằng tiếng Việt) | 0 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên | A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp) | |||
46 | 7510302V | Công nghệ kỹ thuật điện tử; viễn thông (đào tạo bằng tiếng Việt) | 0 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên | A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp) | |||
47 | 7510303A | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên | A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp) | |||
48 | 7510303V | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên | A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp) | |||
49 | 7510401V | Công nghệ kỹ thuật hóa học (đào tạo bằng tiếng Việt) | 0 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên | A00; B00; D07; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp) | |||
50 | 7510402V | Công nghệ vật liệu (đào tạo bằng tiếng Việt) | 0 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên | A00; A01; D07; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp) | |||
51 | 7510406V | Công nghệ kỹ thuật môi trường (đào tạo bằng tiếng Việt) | 0 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên | A00; B00; D07; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp) | |||
52 | 7510601A | Quản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên | A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp) | |||
53 | 7510601V | Quản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt) | 0 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên | A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp) | |||
54 | 7510605V | Logistic và quản lý chuỗi cung ứng (đào tạo bằng tiếng Việt) | 0 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên | A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp) | |||
55 | 7510801V | Công nghệ kỹ thuật in (đào tạo bằng tiếng Việt) | 0 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên | A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp) | |||
56 | 7520117V | Kỹ thuật công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt) | 0 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên | A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp) | |||
57 | 7520212A | Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (đào tạo bằng tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên | A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp) | |||
58 | 7520212V | Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (đào tạo bằng tiếng Việt) | 0 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên | A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp) | |||
59 | 7520401V | Vật lý kỹ thuật (định hướng công nghệ bán dẫn và cảm biến; đo lường) | 0 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên | A00; A01; A02; A0T (Toán, Lí, Tin) | |||
60 | 7540101A | Công nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên | A00; B00; D07; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp) | |||
61 | 7540101V | Công nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Việt) | 0 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên | A00; B00; D07; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp) | |||
62 | 7540209V | Công nghệ may (đào tạo bằng tiếng Việt) | 0 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên | A00; D01; C01; A01 | |||
63 | 7549002V | Kỹ nghệ gỗ và nội thất (đào tạo bằng tiếng Việt) | 0 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên | A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp) | |||
64 | 7580101V | Kiến trúc (đào tạo bằng tiếng Việt) | 0 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên | H01; H04; V00; V03 | |||
65 | 7580103V | Kiến trúc nội thất (đào tạo bằng tiếng Việt) | 0 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên | H01; H04; V00; V03 | |||
66 | 7580205V | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (đào tạo bằng tiếng Việt) | 0 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên | A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp) | |||
67 | 7580302V | Quản lý xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt) | 0 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên | A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp) | |||
68 | 7720402V | Dinh dưỡng và khoa học thực phẩm | 0 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên | A00; B00; D07; (Hóa, Toán, Công nghệ Công nghiệp) | |||
69 | 7810202V | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (đào tạo bằng tiếng Việt) | 0 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên | A00; D01; A01; C02 | |||
70 | 7840110V | Quản lý và vận hành hạ tầng (đào tạo bằng tiếng Việt) | 0 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên | A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp) | |||
71 | 7850101V | Quản lý tài nguyên và môi trường (chuyên ngành môi trường và phát triển bền vững) | 0 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên | D01; D07; B08; D84 | |||
2. Đào tạo tại Bình Phước | ||||||||
72 | 7220201BP | Ngôn ngữ Anh | 0 | ĐGNL HCM | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | D01; (Anh, Toán, Tin); D09; D10 | |||||||
73 | 7340120BP | Kinh doanh Quốc tế | 0 | ĐGNL HCM | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ công nghiệp); C11 | |||||||
74 | 7340122BP | Thương mại điện tử | 0 | ĐGNL HCM | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ công nghiệp); C09 | |||||||
75 | 7340301BP | Kế toán | 0 | ĐGNL HCM | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ công nghiệp); C08 | |||||||
76 | 7480201BP | Công nghệ thông tin | 0 | ĐGNL HCM | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ công nghiệp); C06 | |||||||
77 | 7510201BP | Công nghệ Kỹ thuật cơ khí | 0 | ĐGNL HCM | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ công nghiệp); C03 | |||||||
78 | 7510205BP | Công nghệ Kỹ thuật ô tô | 0 | ĐGNL HCM | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ công nghiệp); C05 | |||||||
79 | 7510301BP | Công nghệ Kỹ thuật điện; điện tử | 0 | ĐGNL HCM | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ công nghiệp); C01 | |||||||
80 | 7510303BP | Công nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 0 | ĐGNL HCM | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ công nghiệp); C02 | |||||||
81 | 7510601BP | Quản lý công nghiệp | 0 | ĐGNL HCM | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ công nghiệp); C07 | |||||||
82 | 7510605BP | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 0 | ĐGNL HCM | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ công nghiệp); C10 | |||||||
83 | 7580302BP | Quản lý xây dựng | 0 | ĐGNL HCM | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ công nghiệp); C04 |
1. Đào tạo tại TPHCM
1. Sư phạm tiếng Anh (đào tạo bằng tiếng Việt)
• Mã ngành: 7140231V
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên
• Tổ hợp: D01; D09; D10; K01 (Toán, Anh, Tin)
2. Sư phạm Công nghệ (đào tạo bằng tiếng Việt)
• Mã ngành: 7140246V
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)
3. Thiết kế đồ họa (đào tạo bằng tiếng Việt)
• Mã ngành: 7210403V
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên
• Tổ hợp: H00; V01; V05; H06
4. Thiết kế thời trang (đào tạo bằng tiếng Việt)
• Mã ngành: 7210404V
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên
• Tổ hợp: H08; H00; V01; H06
5. Ngôn ngữ Anh (đào tạo bằng tiếng Việt)
• Mã ngành: 7220201V
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên
• Tổ hợp: D01; D09; D10; K01 (Toán, Anh, Tin)
6. Tâm lý học giáo dục (đào tạo bằng tiếng Việt)
• Mã ngành: 7310403V
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên
• Tổ hợp: D01; C00; D66; C19
7. Công nghệ truyền thông (truyền thông số và công nghệ đa phương tiện)
• Mã ngành: 7320106V
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên
• Tổ hợp: D01; C03; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ Công nghiệp)
8. Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: 7340101V
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)
9. Kinh doanh Quốc tế (đào tạo bằng tiếng Việt)
• Mã ngành: 7340120V
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)
10. Thương mại điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)
• Mã ngành: 7340122V
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)
11. Công nghệ tài chính
• Mã ngành: 7340205V
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)
12. Kế toán (đào tạo bằng tiếng Anh)
• Mã ngành: 7340301A
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)
13. Kế toán (đào tạo bằng tiếng Việt)
• Mã ngành: 7340301V
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)
14. Luật (đào tạo bằng tiếng Việt)
• Mã ngành: 7380101V
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên
• Tổ hợp: D01; C00; C14; D66
15. Công nghệ kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Anh)
• Mã ngành: 7480108A
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)
16. Công nghệ kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Việt)
• Mã ngành: 7480108V
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)
17. Hệ thống nhúng và IoT (đào tạo bằng tiếng Việt)
• Mã ngành: 7480118V
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)
18. Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Anh)
• Mã ngành: 7480201A
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)
19. Công nghệ thông tin (chương trình Việt - Nhật)
• Mã ngành: 7480201N
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)
20. Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt)
• Mã ngành: 7480201V
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)
21. An toàn thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt)
• Mã ngành: 7480202V
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)
22. Kỹ thuật dữ liệu (đào tạo bằng tiếng Việt)
• Mã ngành: 7480203V
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)
23. Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Anh)
• Mã ngành: 7510102A
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)
24. Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)
• Mã ngành: 7510102V
• Phương thức xét tuyển: Học BạƯu TiênĐT THPTĐGNL HCM
• Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)
25. Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)
• Mã ngành: 7510106V
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)
26. Công nghệ kỹ thuật cơ khí (đào tạo bằng tiếng Anh)
• Mã ngành: 7510201A
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)
27. Công nghệ kỹ thuật cơ khí (đào tạo bằng tiếng Việt)
• Mã ngành: 7510201V
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)
28. Công nghệ chế tạo máy (đào tạo bằng tiếng Anh)
• Mã ngành: 7510202A
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)
29. Công nghệ chế tạo máy (chương trình Việt - Nhật)
• Mã ngành: 7510202N
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)
30. Công nghệ chế tạo máy (đào tạo bằng tiếng Việt)
• Mã ngành: 7510202V
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)
31. Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh)
• Mã ngành: 7510203A
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)
32. Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)
• Mã ngành: 7510203V
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)
33. Công nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo bằng tiếng Anh)
• Mã ngành: 7510205A
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)
34. Công nghệ kỹ thuật ô tô (chương trình Việt - Nhật)
• Mã ngành: 7510205N
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)
35. Công nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo bằng tiếng Việt)
• Mã ngành: 7510205V
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)
36. Công nghệ kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Anh)
• Mã ngành: 7510206A
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)
37. Công nghệ kỹ thuật nhiệt (chương trình Việt - Nhật)
• Mã ngành: 7510206N
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)
38. Công nghệ kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Việt)
• Mã ngành: 7510206V
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)
39. Năng lượng tái tạo (đào tạo bằng tiếng Việt)
• Mã ngành: 7510208V
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)
40. Robot và trí tuệ nhân tạo (đào tạo bằng tiếng Việt)
• Mã ngành: 7510209V
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)
41. Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh)
• Mã ngành: 7510301A
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)
42. Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)
• Mã ngành: 7510301V
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)
43. Công nghệ kỹ thuật điện tử; viễn thông (đào tạo bằng tiếng Anh)
• Mã ngành: 7510302A
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)
44. Công nghệ kỹ thuật điện tử; viễn thông (chương trình Việt - Nhật)
• Mã ngành: 7510302N
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)
45. Chương trình đào tạo Kỹ thuật Thiết kế Vi mạch - thuộc ngành CNKT ĐT - Viễn thông (đào tạo bằng tiếng Việt)
• Mã ngành: 7510302TKVM
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)
46. Công nghệ kỹ thuật điện tử; viễn thông (đào tạo bằng tiếng Việt)
• Mã ngành: 7510302V
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)
47. Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh)
• Mã ngành: 7510303A
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)
48. Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh)
• Mã ngành: 7510303V
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)
49. Công nghệ kỹ thuật hóa học (đào tạo bằng tiếng Việt)
• Mã ngành: 7510401V
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; B00; D07; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)
50. Công nghệ vật liệu (đào tạo bằng tiếng Việt)
• Mã ngành: 7510402V
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; D07; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)
51. Công nghệ kỹ thuật môi trường (đào tạo bằng tiếng Việt)
• Mã ngành: 7510406V
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; B00; D07; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)
52. Quản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Anh)
• Mã ngành: 7510601A
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)
53. Quản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt)
• Mã ngành: 7510601V
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)
54. Logistic và quản lý chuỗi cung ứng (đào tạo bằng tiếng Việt)
• Mã ngành: 7510605V
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)
55. Công nghệ kỹ thuật in (đào tạo bằng tiếng Việt)
• Mã ngành: 7510801V
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)
56. Kỹ thuật công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt)
• Mã ngành: 7520117V
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)
57. Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (đào tạo bằng tiếng Anh)
• Mã ngành: 7520212A
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)
58. Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (đào tạo bằng tiếng Việt)
• Mã ngành: 7520212V
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)
59. Vật lý kỹ thuật (định hướng công nghệ bán dẫn và cảm biến; đo lường)
• Mã ngành: 7520401V
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; A02; A0T (Toán, Lí, Tin)
60. Công nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Anh)
• Mã ngành: 7540101A
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; B00; D07; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)
61. Công nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Việt)
• Mã ngành: 7540101V
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; B00; D07; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)
62. Công nghệ may (đào tạo bằng tiếng Việt)
• Mã ngành: 7540209V
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; D01; C01; A01
63. Kỹ nghệ gỗ và nội thất (đào tạo bằng tiếng Việt)
• Mã ngành: 7549002V
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)
64. Kiến trúc (đào tạo bằng tiếng Việt)
• Mã ngành: 7580101V
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên
• Tổ hợp: H01; H04; V00; V03
65. Kiến trúc nội thất (đào tạo bằng tiếng Việt)
• Mã ngành: 7580103V
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên
• Tổ hợp: H01; H04; V00; V03
66. Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (đào tạo bằng tiếng Việt)
• Mã ngành: 7580205V
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)
67. Quản lý xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)
• Mã ngành: 7580302V
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)
68. Dinh dưỡng và khoa học thực phẩm
• Mã ngành: 7720402V
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; B00; D07; (Hóa, Toán, Công nghệ Công nghiệp)
69. Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (đào tạo bằng tiếng Việt)
• Mã ngành: 7810202V
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; D01; A01; C02
70. Quản lý và vận hành hạ tầng (đào tạo bằng tiếng Việt)
• Mã ngành: 7840110V
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ Công nghiệp)
71. Quản lý tài nguyên và môi trường (chuyên ngành môi trường và phát triển bền vững)
• Mã ngành: 7850101V
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên
• Tổ hợp: D01; D07; B08; D84
2. Đào tạo tại Bình Phước
1. Ngôn ngữ Anh
• Mã ngành: 7220201BP
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; (Anh, Toán, Tin); D09; D10
2. Kinh doanh Quốc tế
• Mã ngành: 7340120BP
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ công nghiệp); C11
3. Thương mại điện tử
• Mã ngành: 7340122BP
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ công nghiệp); C09
4. Kế toán
• Mã ngành: 7340301BP
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ công nghiệp); C08
5. Công nghệ thông tin
• Mã ngành: 7480201BP
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ công nghiệp); C06
6. Công nghệ Kỹ thuật cơ khí
• Mã ngành: 7510201BP
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ công nghiệp); C03
7. Công nghệ Kỹ thuật ô tô
• Mã ngành: 7510205BP
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ công nghiệp); C05
8. Công nghệ Kỹ thuật điện; điện tử
• Mã ngành: 7510301BP
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ công nghiệp); C01
9. Công nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
• Mã ngành: 7510303BP
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ công nghiệp); C02
10. Quản lý công nghiệp
• Mã ngành: 7510601BP
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ công nghiệp); C07
11. Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
• Mã ngành: 7510605BP
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ công nghiệp); C10
12. Quản lý xây dựng
• Mã ngành: 7580302BP
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Anh, Công nghệ công nghiệp); C04