STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140114 | Quản lý giáo dục | 50 | ĐT THPTƯu TiênHọc BạKết HợpĐGNL SPHN | D01; C03; C04; C14 |
2 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | 210 | ĐT THPTƯu TiênKết HợpĐGNL SPHN | D01; C03; C04; C14 |
3 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | 350 | ĐT THPTƯu TiênKết HợpĐGNL SPHN | D01; C03; C04; C14 |
4 | 7140203 | Giáo dục đặc biệt | 45 | ĐT THPTƯu TiênHọc BạKết HợpĐGNL SPHN | D01; C03; C04; C14 |
5 | 7140204 | Giáo dục Công dân | 40 | ĐT THPTƯu TiênKết HợpĐGNL SPHN | D01; C03; C04; C14 |
6 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | 80 | ĐT THPTƯu TiênHọc BạĐGNL SPHN | T00; T01; T02; T08 |
7 | 7140209 | Sư phạm Toán học | 45 | ĐT THPTƯu TiênKết HợpĐGNL SPHN | D01; C01; C02; C04 |
8 | 7140210 | Sư phạm Tin học | 50 | ĐT THPTƯu TiênKết HợpĐGNL SPHN | D01; A01; C02; A00 |
9 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | 23 | ĐT THPTƯu TiênKết HợpĐGNL SPHN | D01; C01; C02; C04 |
10 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | 45 | ĐT THPTƯu TiênKết HợpĐGNL SPHN | D01; C03; C04; C14 |
11 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | 27 | ĐT THPTƯu TiênKết HợpĐGNL SPHN | D01; C03; C04; C14 |
12 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | 40 | ĐT THPTƯu TiênKết HợpĐGNL SPHN | D01; C03; C04; C14 |
13 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 90 | ĐT THPTƯu TiênKết HợpĐGNL SPHN | D01; C03; C04; C14 |
14 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 90 | ĐT THPTƯu TiênKết HợpĐGNL SPHN | D01; C03; C04; C14 |
15 | 7229030 | Văn học | 90 | ĐT THPTƯu TiênHọc BạKết HợpĐGNL SPHN | D01; C03; C04; C14 |
16 | 7229040 | Văn hóa học | 50 | ĐT THPTƯu TiênHọc BạKết HợpĐGNL SPHN | D01; C00; C04; C14 |
17 | 7310110 | Quản lý kinh tế | 50 | ĐT THPTƯu TiênHọc BạKết HợpĐGNL SPHN | D01; C03; C04 |
18 | 7310201 | Chính trị học | 50 | ĐT THPTƯu TiênHọc BạKết HợpĐGNL SPHN | D01; C03; C04; C14 |
19 | 7310401 | Tâm lý học | 50 | ĐT THPTƯu TiênHọc BạKết HợpĐGNL SPHN | D01; C03; C04; C14 |
20 | 7310630 | Việt Nam học | 50 | ĐT THPTƯu TiênHọc BạKết HợpĐGNL SPHN | D01; C03; C04; C14 |
21 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 90 | ĐT THPTƯu TiênHọc BạKết HợpĐGNL SPHN | D01; C03; C04 |
22 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 90 | ĐT THPTƯu TiênHọc BạKết HợpĐGNL SPHN | D01; C01; C02; C04 |
23 | 7340403 | Quản lý công | 50 | ĐT THPTƯu TiênHọc BạKết HợpĐGNL SPHN | D01; C03; C04; C14 |
24 | 7380101 | Luật | 100 | ĐT THPTƯu TiênHọc BạKết HợpĐGNL SPHN | D01; C03; C04; C14 |
25 | 7460112 | Toán ứng dụng | 50 | ĐT THPTƯu TiênHọc BạKết HợpĐGNL SPHN | D01; A01; C02; A00 |
26 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 90 | ĐT THPTƯu TiênHọc BạKết HợpĐGNL SPHN | D01; A01; C02; A00 |
27 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 50 | ĐT THPTƯu TiênHọc BạKết HợpĐGNL SPHN | D01; C01; C02; C04 |
28 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 90 | ĐT THPTƯu TiênHọc BạKết HợpĐGNL SPHN | D01; C03; C04; C14 |
29 | 7760101 | Công tác xã hội | 50 | ĐT THPTƯu TiênHọc BạKết HợpĐGNL SPHN | D01; C03; C04; C14 |
30 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 90 | ĐT THPTƯu TiênHọc BạKết HợpĐGNL SPHN | D01; C03; C04; C14 |
31 | 7810201 | Quản trị khách sạn | 90 | ĐT THPTƯu TiênHọc BạKết HợpĐGNL SPHN | D01; C03; C04; C14 |
1. Quản lý giáo dục
• Mã ngành: 7140114
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTƯu TiênHọc BạKết HợpĐGNL SPHN
• Tổ hợp: D01; C03; C04; C14
2. Giáo dục Mầm non
• Mã ngành: 7140201
• Chỉ tiêu: 210
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTƯu TiênKết HợpĐGNL SPHN
• Tổ hợp: D01; C03; C04; C14
3. Giáo dục Tiểu học
• Mã ngành: 7140202
• Chỉ tiêu: 350
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTƯu TiênKết HợpĐGNL SPHN
• Tổ hợp: D01; C03; C04; C14
4. Giáo dục đặc biệt
• Mã ngành: 7140203
• Chỉ tiêu: 45
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTƯu TiênHọc BạKết HợpĐGNL SPHN
• Tổ hợp: D01; C03; C04; C14
5. Giáo dục Công dân
• Mã ngành: 7140204
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTƯu TiênKết HợpĐGNL SPHN
• Tổ hợp: D01; C03; C04; C14
6. Giáo dục Thể chất
• Mã ngành: 7140206
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTƯu TiênHọc BạĐGNL SPHN
• Tổ hợp: T00; T01; T02; T08
7. Sư phạm Toán học
• Mã ngành: 7140209
• Chỉ tiêu: 45
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTƯu TiênKết HợpĐGNL SPHN
• Tổ hợp: D01; C01; C02; C04
8. Sư phạm Tin học
• Mã ngành: 7140210
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTƯu TiênKết HợpĐGNL SPHN
• Tổ hợp: D01; A01; C02; A00
9. Sư phạm Vật lý
• Mã ngành: 7140211
• Chỉ tiêu: 23
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTƯu TiênKết HợpĐGNL SPHN
• Tổ hợp: D01; C01; C02; C04
10. Sư phạm Ngữ văn
• Mã ngành: 7140217
• Chỉ tiêu: 45
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTƯu TiênKết HợpĐGNL SPHN
• Tổ hợp: D01; C03; C04; C14
11. Sư phạm Lịch sử
• Mã ngành: 7140218
• Chỉ tiêu: 27
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTƯu TiênKết HợpĐGNL SPHN
• Tổ hợp: D01; C03; C04; C14
12. Sư phạm Tiếng Anh
• Mã ngành: 7140231
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTƯu TiênKết HợpĐGNL SPHN
• Tổ hợp: D01; C03; C04; C14
13. Ngôn ngữ Anh
• Mã ngành: 7220201
• Chỉ tiêu: 90
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTƯu TiênKết HợpĐGNL SPHN
• Tổ hợp: D01; C03; C04; C14
14. Ngôn ngữ Trung Quốc
• Mã ngành: 7220204
• Chỉ tiêu: 90
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTƯu TiênKết HợpĐGNL SPHN
• Tổ hợp: D01; C03; C04; C14
15. Văn học
• Mã ngành: 7229030
• Chỉ tiêu: 90
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTƯu TiênHọc BạKết HợpĐGNL SPHN
• Tổ hợp: D01; C03; C04; C14
16. Văn hóa học
• Mã ngành: 7229040
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTƯu TiênHọc BạKết HợpĐGNL SPHN
• Tổ hợp: D01; C00; C04; C14
17. Quản lý kinh tế
• Mã ngành: 7310110
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTƯu TiênHọc BạKết HợpĐGNL SPHN
• Tổ hợp: D01; C03; C04
18. Chính trị học
• Mã ngành: 7310201
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTƯu TiênHọc BạKết HợpĐGNL SPHN
• Tổ hợp: D01; C03; C04; C14
19. Tâm lý học
• Mã ngành: 7310401
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTƯu TiênHọc BạKết HợpĐGNL SPHN
• Tổ hợp: D01; C03; C04; C14
20. Việt Nam học
• Mã ngành: 7310630
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTƯu TiênHọc BạKết HợpĐGNL SPHN
• Tổ hợp: D01; C03; C04; C14
21. Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: 7340101
• Chỉ tiêu: 90
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTƯu TiênHọc BạKết HợpĐGNL SPHN
• Tổ hợp: D01; C03; C04
22. Tài chính - Ngân hàng
• Mã ngành: 7340201
• Chỉ tiêu: 90
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTƯu TiênHọc BạKết HợpĐGNL SPHN
• Tổ hợp: D01; C01; C02; C04
23. Quản lý công
• Mã ngành: 7340403
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTƯu TiênHọc BạKết HợpĐGNL SPHN
• Tổ hợp: D01; C03; C04; C14
24. Luật
• Mã ngành: 7380101
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTƯu TiênHọc BạKết HợpĐGNL SPHN
• Tổ hợp: D01; C03; C04; C14
25. Toán ứng dụng
• Mã ngành: 7460112
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTƯu TiênHọc BạKết HợpĐGNL SPHN
• Tổ hợp: D01; A01; C02; A00
26. Công nghệ thông tin
• Mã ngành: 7480201
• Chỉ tiêu: 90
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTƯu TiênHọc BạKết HợpĐGNL SPHN
• Tổ hợp: D01; A01; C02; A00
27. Công nghệ kỹ thuật môi trường
• Mã ngành: 7510406
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTƯu TiênHọc BạKết HợpĐGNL SPHN
• Tổ hợp: D01; C01; C02; C04
28. Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
• Mã ngành: 7510605
• Chỉ tiêu: 90
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTƯu TiênHọc BạKết HợpĐGNL SPHN
• Tổ hợp: D01; C03; C04; C14
29. Công tác xã hội
• Mã ngành: 7760101
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTƯu TiênHọc BạKết HợpĐGNL SPHN
• Tổ hợp: D01; C03; C04; C14
30. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
• Mã ngành: 7810103
• Chỉ tiêu: 90
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTƯu TiênHọc BạKết HợpĐGNL SPHN
• Tổ hợp: D01; C03; C04; C14
31. Quản trị khách sạn
• Mã ngành: 7810201
• Chỉ tiêu: 90
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTƯu TiênHọc BạKết HợpĐGNL SPHN
• Tổ hợp: D01; C03; C04; C14