STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140114 | Quản lí Giáo dục | 50 | Ưu TiênCCQT | |
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN | D01; D14; D15; D66 | ||||
2 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | 210 | Ưu TiênCCQT | |
Học BạĐT THPTĐGNL SPHN | D01; C03; C04; C14 | ||||
3 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | 350 | Ưu TiênCCQT | |
Học BạĐT THPTĐGNL SPHN | D01; C03; C04; C14 | ||||
4 | 7140203 | Giáo dục đặc biệt | 45 | Ưu TiênCCQT | |
ĐT THPTĐGNL SPHN | D01; D14; D15; D66 | ||||
5 | 7140204 | Giáo dục công dân | 40 | Ưu TiênCCQT | |
Học BạĐT THPTĐGNL SPHN | C14; C16; C19; C20; C00 | ||||
6 | 7140206 | Giáo dục thể chất | 80 | CCQTƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN | T00; T01; T02; T08 | ||||
7 | 7140209 | Sư phạm Lịch sử | 45 | Ưu TiênCCQT | |
Học BạĐT THPTĐGNL SPHN | A00; A01; A02; C01 | ||||
8 | 7140210 | Sư phạm Tin học | 50 | Ưu TiênCCQT | |
Học BạĐT THPTĐGNL SPHN | A00; A01; A02; C01 | ||||
9 | 7140211 | Sư phạm Vật lí | 23 | Ưu TiênCCQT | |
Học BạĐT THPTĐGNL SPHN | A00; A01; A02; C01 | ||||
10 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | 45 | Ưu TiênCCQT | |
Học BạĐT THPTĐGNL SPHN | D01; C03; C04; C14; C00 | ||||
11 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | 27 | Ưu TiênCCQT | |
Học BạĐT THPTĐGNL SPHN | C00; C03; C19; D14 | ||||
12 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | 40 | Ưu TiênCCQT | |
ĐT THPTĐGNL SPHN | D01; D14; D15; D66 | ||||
13 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 90 | Ưu TiênCCQT | |
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN | D01; D14; D15; D66 | ||||
14 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 90 | Ưu TiênCCQT | |
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN | D04; D65; D45; D71 | ||||
15 | 7229030 | Văn học | 80 | Ưu TiênCCQT | |
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN | D01; C03; C04; C14; C00 | ||||
16 | 7229040 | Văn hóa học | 50 | Ưu TiênCCQT | |
ĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ | C00; C19; C03; D14 | ||||
17 | 7310101 | Quản lý kinh tế | 50 | Ưu TiênCCQT | |
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN | D01; D07; D08; D11 | ||||
18 | 7310201 | Chính trị học | 50 | Ưu TiênCCQT | |
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN | D01; D14; D15; D66; C00 | ||||
19 | 7310401 | Tâm lí học | 80 | Ưu TiênCCQT | |
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN | D01; D14; D15; D66; C00 | ||||
20 | 7310630 | Việt Nam học | 50 | Ưu TiênCCQT | |
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN | C00; C19; C03; D14 | ||||
21 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 90 | Ưu TiênCCQT | |
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN | D01; D07; D08; D11 | ||||
22 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | 90 | Ưu TiênCCQT | |
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN | D01; D07; D08; D11 | ||||
23 | 7340403 | Quản lí công | 50 | Ưu TiênCCQT | |
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN | D01; D14; D15; D66 | ||||
24 | 7380101 | Luật | 100 | Ưu TiênCCQT | |
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN | D01; D14; D15; D66; C00 | ||||
25 | 7460112 | Toán ứng dụng | 50 | Ưu TiênCCQT | |
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN | A00; A01; A02; C01 | ||||
26 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 90 | Ưu TiênCCQT | |
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN | A00; A01; A02; C01 | ||||
27 | 7510406 | Công nghệ kĩ thuật môi trường | 50 | Ưu TiênCCQT | |
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN | D01; C01; C02; C04 | ||||
28 | 7510605 | Logistics và Quản lí chuỗi cung ứng | 90 | Ưu TiênCCQT | |
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN | D01; D07; D08; D11 | ||||
29 | 7760101 | Công tác xã hội | 50 | Ưu TiênCCQT | |
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN | D01; D14; D15; D66; C00 | ||||
30 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 90 | Ưu TiênCCQT | |
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN | D01; D14; D15; D66 | ||||
31 | 7810201 | Quản trị khách sạn | 90 | Ưu TiênCCQT | |
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN | D01; D14; D15; D66 |
1. Quản lí Giáo dục
• Mã ngành: 7140114
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN
• Tổ hợp: D01; D14; D15; D66
2. Giáo dục Mầm non
• Mã ngành: 7140201
• Chỉ tiêu: 210
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTHọc BạĐT THPTĐGNL SPHN
• Tổ hợp: D01; C03; C04; C14
3. Giáo dục Tiểu học
• Mã ngành: 7140202
• Chỉ tiêu: 350
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTHọc BạĐT THPTĐGNL SPHN
• Tổ hợp: D01; C03; C04; C14
4. Giáo dục đặc biệt
• Mã ngành: 7140203
• Chỉ tiêu: 45
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTĐGNL SPHN
• Tổ hợp: D01; D14; D15; D66
5. Giáo dục công dân
• Mã ngành: 7140204
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTHọc BạĐT THPTĐGNL SPHN
• Tổ hợp: C14; C16; C19; C20; C00
6. Giáo dục thể chất
• Mã ngành: 7140206
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: CCQTƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN
• Tổ hợp: T00; T01; T02; T08
7. Sư phạm Lịch sử
• Mã ngành: 7140209
• Chỉ tiêu: 45
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTHọc BạĐT THPTĐGNL SPHN
• Tổ hợp: A00; A01; A02; C01
8. Sư phạm Tin học
• Mã ngành: 7140210
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTHọc BạĐT THPTĐGNL SPHN
• Tổ hợp: A00; A01; A02; C01
9. Sư phạm Vật lí
• Mã ngành: 7140211
• Chỉ tiêu: 23
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTHọc BạĐT THPTĐGNL SPHN
• Tổ hợp: A00; A01; A02; C01
10. Sư phạm Ngữ văn
• Mã ngành: 7140217
• Chỉ tiêu: 45
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTHọc BạĐT THPTĐGNL SPHN
• Tổ hợp: D01; C03; C04; C14; C00
11. Sư phạm Lịch sử
• Mã ngành: 7140218
• Chỉ tiêu: 27
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTHọc BạĐT THPTĐGNL SPHN
• Tổ hợp: C00; C03; C19; D14
12. Sư phạm Tiếng Anh
• Mã ngành: 7140231
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTĐGNL SPHN
• Tổ hợp: D01; D14; D15; D66
13. Ngôn ngữ Anh
• Mã ngành: 7220201
• Chỉ tiêu: 90
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN
• Tổ hợp: D01; D14; D15; D66
14. Ngôn ngữ Trung Quốc
• Mã ngành: 7220204
• Chỉ tiêu: 90
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN
• Tổ hợp: D04; D65; D45; D71
15. Văn học
• Mã ngành: 7229030
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN
• Tổ hợp: D01; C03; C04; C14; C00
16. Văn hóa học
• Mã ngành: 7229040
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; C19; C03; D14
17. Quản lý kinh tế
• Mã ngành: 7310101
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN
• Tổ hợp: D01; D07; D08; D11
18. Chính trị học
• Mã ngành: 7310201
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN
• Tổ hợp: D01; D14; D15; D66; C00
19. Tâm lí học
• Mã ngành: 7310401
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN
• Tổ hợp: D01; D14; D15; D66; C00
20. Việt Nam học
• Mã ngành: 7310630
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN
• Tổ hợp: C00; C19; C03; D14
21. Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: 7340101
• Chỉ tiêu: 90
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN
• Tổ hợp: D01; D07; D08; D11
22. Tài chính – Ngân hàng
• Mã ngành: 7340201
• Chỉ tiêu: 90
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN
• Tổ hợp: D01; D07; D08; D11
23. Quản lí công
• Mã ngành: 7340403
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN
• Tổ hợp: D01; D14; D15; D66
24. Luật
• Mã ngành: 7380101
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN
• Tổ hợp: D01; D14; D15; D66; C00
25. Toán ứng dụng
• Mã ngành: 7460112
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN
• Tổ hợp: A00; A01; A02; C01
26. Công nghệ thông tin
• Mã ngành: 7480201
• Chỉ tiêu: 90
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN
• Tổ hợp: A00; A01; A02; C01
27. Công nghệ kĩ thuật môi trường
• Mã ngành: 7510406
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN
• Tổ hợp: D01; C01; C02; C04
28. Logistics và Quản lí chuỗi cung ứng
• Mã ngành: 7510605
• Chỉ tiêu: 90
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN
• Tổ hợp: D01; D07; D08; D11
29. Công tác xã hội
• Mã ngành: 7760101
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN
• Tổ hợp: D01; D14; D15; D66; C00
30. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
• Mã ngành: 7810103
• Chỉ tiêu: 90
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN
• Tổ hợp: D01; D14; D15; D66
31. Quản trị khách sạn
• Mã ngành: 7810201
• Chỉ tiêu: 90
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN
• Tổ hợp: D01; D14; D15; D66