Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội 2025

Xem thông tin khác của: Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội
Preview
  • Tên trường: Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội
  • Mã trường: HNM
  • Tên tiếng Anh: Ha Noi Teacher Training College
  • Tên viết tắt: HNMU
  • Địa chỉ: Số 98 phố Dương Quảng Hàm, phường Quan Hoa, quận Cầu Giấy, TP Hà Nội.
  • Website: https://hnmu.edu.vn/

Mã trường: HNM

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
17140114Quản lí Giáo dục50Ưu Tiên
ĐT THPTCCQTD01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90
Học BạĐGNL SPHND01; D14; D15; D66
27140201Giáo dục Mầm non210Ưu Tiên
ĐT THPTCCQTC03; C04; C14; D01; D04; X01
ĐGNL SPHND01; C03; C04; C14
37140202Giáo dục Tiểu học350Ưu Tiên
ĐT THPTCCQTC03; C04; C14; D01; D04; X01
ĐGNL SPHND01; C03; C04; C14
47140203Giáo dục đặc biệt45Ưu Tiên
ĐT THPTCCQTD01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90
ĐGNL SPHND01; D14; D15; D66
57140204Giáo dục công dân40Ưu Tiên
ĐT THPTCCQTC00; C14; C16; C19; C20; X01; X58; X70; X74
ĐGNL SPHNC14; C16; C19; C20; C00
67140206Giáo dục thể chất80Ưu Tiên
Học BạĐGNL SPHNT00; T01; T02; T08
ĐT THPTT00; T01; T02; T08; T11
77140210Sư phạm Tin học50Ưu Tiên
ĐGNL SPHNA00; A01; A02; C01
ĐT THPTCCQTA00; A01; A02; C01; D30
87140211Sư phạm Vật lí23Ưu Tiên
ĐGNL SPHNA00; A01; A02; C01
ĐT THPTCCQTA00; A01; A02; C01; D30
97140217Sư phạm Ngữ văn45Ưu Tiên
ĐGNL SPHND01; C03; C04; C14; C00
ĐT THPTCCQTD01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90
107140218Sư phạm Lịch sử0Ưu Tiên
CCQTĐGNL SPHNĐT THPTC00; C03; C19; D14; D40; X70
117140231Sư phạm Tiếng Anh40Ưu Tiên
ĐT THPTCCQTA00; A01; A02; C01; D30
ĐGNL SPHND01; D14; D15; D66
127220201Ngôn ngữ Anh90Ưu Tiên
ĐT THPTCCQTD01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90
Học BạĐGNL SPHND01; D14; D15; D66
137220204Ngôn ngữ Trung Quốc90Ưu Tiên
ĐT THPTCCQTD01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90
Học BạĐGNL SPHND04; D65; D45; D71
147229030Văn học80Ưu Tiên
ĐT THPTCCQTC00; C03; C04; D01; D04; D14; D65
Học BạĐGNL SPHND01; C03; C04; C14; C00
157229040Văn hóa học50Ưu Tiên
ĐT THPTCCQTC00; C03; C19; D14; D65; X70
Học BạĐGNL SPHNC00; C19; C03; D14
167310101Quản lý kinh tế50Ưu Tiên
ĐT THPTD01; D04; D07; D08; D11; D25; D35; D55
ĐGNL SPHND01; D07; D08; D11
177310110Quản lý kinh tế50CCQTD01; D04; D07; D08; D11; D25; D35; D55
Học BạD01; D07; D08; D11
187310201Chính trị học50Ưu Tiên
ĐT THPTCCQTC00; D01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90
Học BạĐGNL SPHND01; D14; D15; D66; C00
197310401Tâm lí học80Ưu Tiên
ĐT THPTCCQTC00; D01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90
Học BạĐGNL SPHND01; D14; D15; D66; C00
207310630Việt Nam học50Ưu Tiên
ĐT THPTCCQTC00; C03; C19; D14; D65; X70
Học BạĐGNL SPHNC00; C19; C03; D14
217340101Quản trị kinh doanh90Ưu Tiên
ĐT THPTCCQTD01; D04; D07; D08; D11; D25; D35; D55
Học BạĐGNL SPHND01; D07; D08; D11
227340201Tài chính – Ngân hàng90Ưu Tiên
ĐT THPTCCQTD01; D04; D07; D08; D11; D25; D35; D55
Học BạĐGNL SPHND01; D07; D08; D11
237340403Quản lí công50Ưu Tiên
ĐT THPTCCQTD01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90
Học BạĐGNL SPHND01; D14; D15; D66
247380101Luật100Ưu Tiên
ĐT THPTCCQTC00; D01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90
Học BạĐGNL SPHND01; D14; D15; D66; C00
257460112Toán ứng dụng50Ưu Tiên
Học BạĐGNL SPHNA00; A01; A02; C01
ĐT THPTCCQTA00; A01; A02; C01; D30
267480201Công nghệ thông tin90Ưu Tiên
Học BạĐGNL SPHNA00; A01; A02; C01
ĐT THPTCCQTA00; A01; A02; C01; D30
277510406Công nghệ kĩ thuật môi trường50Ưu Tiên
ĐT THPTCCQTC01; C02; C04; D01; D04
Học BạĐGNL SPHND01; C01; C02; C04
287510605Logistics và Quản lí chuỗi cung ứng90Ưu Tiên
ĐT THPTCCQTA01; D01; D04; D07; D08; D25; D30; D35
Học BạĐGNL SPHND01; D07; D08; D11
297760101Công tác xã hội50Ưu Tiên
ĐT THPTCCQTC00; D01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90
Học BạĐGNL SPHND01; D14; D15; D66; C00
307810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành90Ưu Tiên
ĐT THPTCCQTD01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90
Học BạĐGNL SPHND01; D14; D15; D66
317810201Quản trị khách sạn90Ưu Tiên
ĐT THPTCCQTD01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90
Học BạĐGNL SPHND01; D14; D15; D66

1. Quản lí Giáo dục

Mã ngành: 7140114

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTCCQTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: D01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90

2. Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Chỉ tiêu: 210

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTCCQTĐGNL SPHN

• Tổ hợp: C03; C04; C14; D01; D04; X01

3. Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Chỉ tiêu: 350

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTCCQTĐGNL SPHN

• Tổ hợp: C03; C04; C14; D01; D04; X01

4. Giáo dục đặc biệt

Mã ngành: 7140203

Chỉ tiêu: 45

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTCCQTĐGNL SPHN

• Tổ hợp: D01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90

5. Giáo dục công dân

Mã ngành: 7140204

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTCCQTĐGNL SPHN

• Tổ hợp: C00; C14; C16; C19; C20; X01; X58; X70; X74

6. Giáo dục thể chất

Mã ngành: 7140206

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐGNL SPHNĐT THPT

• Tổ hợp: T00; T01; T02; T08; T11

7. Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL SPHNĐT THPTCCQT

• Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; D30

8. Sư phạm Vật lí

Mã ngành: 7140211

Chỉ tiêu: 23

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL SPHNĐT THPTCCQT

• Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; D30

9. Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Chỉ tiêu: 45

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL SPHNĐT THPTCCQT

• Tổ hợp: D01; C03; C04; C14; C00; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90

10. Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐGNL SPHNĐT THPT

• Tổ hợp: C00; C03; C19; D14; D40; X70

11. Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTCCQTĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; D30; D01; D14; D15; D66

12. Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Chỉ tiêu: 90

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTCCQTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: D01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90

13. Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Chỉ tiêu: 90

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTCCQTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: D01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90

14. Văn học

Mã ngành: 7229030

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTCCQTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D04; D14; D65; C14

15. Văn hóa học

Mã ngành: 7229040

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTCCQTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: C00; C03; C19; D14; D65; X70

16. Quản lý kinh tế

Mã ngành: 7310101

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTĐGNL SPHN

• Tổ hợp: D01; D04; D07; D08; D11; D25; D35; D55

17. Quản lý kinh tế

Mã ngành: 7310110

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: CCQTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; D04; D07; D08; D11; D25; D35; D55

18. Chính trị học

Mã ngành: 7310201

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTCCQTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: C00; D01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90

19. Tâm lí học

Mã ngành: 7310401

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTCCQTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: C00; D01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90

20. Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTCCQTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: C00; C03; C19; D14; D65; X70

21. Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Chỉ tiêu: 90

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTCCQTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: D01; D04; D07; D08; D11; D25; D35; D55

22. Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Chỉ tiêu: 90

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTCCQTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: D01; D04; D07; D08; D11; D25; D35; D55

23. Quản lí công

Mã ngành: 7340403

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTCCQTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: D01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90

24. Luật

Mã ngành: 7380101

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTCCQTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: C00; D01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90

25. Toán ứng dụng

Mã ngành: 7460112

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐGNL SPHNĐT THPTCCQT

• Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; D30

26. Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Chỉ tiêu: 90

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐGNL SPHNĐT THPTCCQT

• Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; D30

27. Công nghệ kĩ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTCCQTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: C01; C02; C04; D01; D04

28. Logistics và Quản lí chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Chỉ tiêu: 90

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTCCQTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A01; D01; D04; D07; D08; D25; D30; D35; D11

29. Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTCCQTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: C00; D01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90

30. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Chỉ tiêu: 90

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTCCQTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: D01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90

31. Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Chỉ tiêu: 90

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTCCQTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: D01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90