STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | TLA101 | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy | 150 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02 (Toán, Văn, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin) | ||||
2 | TLA102 | Kỹ thuật tài nguyên nước | 100 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02 (Toán, Văn, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin) | ||||
3 | TLA103 | Tài nguyên nước và môi trường (Thủy văn học) | 80 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02 (Toán, Văn, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin) | ||||
4 | TLA104 | Kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (Kỹ thuật xây dựng) | 280 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02 (Toán, Văn, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin) | ||||
5 | TLA105 | Kỹ thuật cơ khí | 140 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02 (Toán, Văn, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin) | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
6 | TLA106 | Công nghệ thông tin | 120 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; X02 (Toán, Văn, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin) | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
7 | TLA107 | Kỹ thuật cấp thoát nước | 100 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02 (Toán, Văn, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin) | ||||
8 | TLA109 | Kỹ thuật môi trường | 120 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02 (Toán, Văn, Tin); X10 (Toán, Hóa, Tin) | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
9 | TLA110 | Xây dựng và quản lý hạ tầng đô thị (Kỹ thuật cơ sở hạ tầng) | 100 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02 (Toán, Văn, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin) | ||||
10 | TLA111 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | 210 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02 (Toán, Văn, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin) | ||||
11 | TLA112 | Kỹ thuật điện | 180 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; X02 (Toán, Văn, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin) | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
12 | TLA113 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | 150 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02 (Toán, Văn, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin) | ||||
13 | TLA114 | Quản lý xây dựng | 210 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02 (Toán, Văn, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin) | ||||
14 | TLA116 | Hệ thống thông tin | 120 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; X02 (Toán, Văn, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin) | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
15 | TLA117 | Kỹ thuật phần mềm | 120 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; X02 (Toán, Văn, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin) | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
16 | TLA118 | Kỹ thuật hóa học | 120 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; D07; C02; C05; B00; A11; X10 (Toán, Hóa, Tin) | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
17 | TLA119 | Công nghệ sinh học | 120 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A02; B00; D08; B01; B02; B03; B04; X14 (Toán, Sinh, Tin) | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
18 | TLA120 | Kỹ thuật cơ điện tử | 120 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; X02 (Toán, Văn, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin) | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
19 | TLA121 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 120 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; X02 (Toán, Văn, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin) | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
20 | TLA122 | Công nghệ chế tạo máy | 100 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; X02 (Toán, Văn, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin) | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
21 | TLA123 | Kỹ thuật ô tô | 140 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; X02 (Toán, Văn, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin) | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
22 | TLA124 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | 180 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; X02 (Toán, Văn, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin) | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
23 | TLA126 | Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu | 120 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; X02 (Toán, Văn, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin) | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
24 | TLA127 | An ninh mạng | 120 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; X02 (Toán, Văn, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin) | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
25 | TLA128 | Kỹ thuật Robot và Điều khiển thông minh | 120 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; X02 (Toán, Văn, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin) | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
26 | TLA201 | Kỹ thuật xây dựng (Chương trình tiên tiến học bằng tiếng Anh) | 30 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02 (Toán, Văn, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin) | ||||
27 | TLA202 | Kỹ thuật tài nguyên nước (Chương trình tiên tiến học bằng tiếng Anh) | 30 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02 (Toán, Văn, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin) | ||||
28 | TLA203 | Ngôn ngữ Anh | 140 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A01; D01; D07; D08; D09; D10; D14; D15 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
29 | TLA204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 100 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; D04; D45; D55; D63; X37 (Toán, GDKTPL, Tiếng Trung) | ||||
30 | TLA301 | Luật | 120 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | C00; C03; C04; D01; D14; D15; C14 | ||||
31 | TLA302 | Luật kinh tế | 100 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | C00; C03; C04; D01; D14; D15; C14 | ||||
32 | TLA401 | Kinh tế | 130 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07; X02 (Toán, Văn, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin) | ||||
33 | TLA402 | Quản trị kinh doanh | 150 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07; X02 (Toán, Văn, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin) | ||||
34 | TLA403 | Kế toán | 120 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07; X02 (Toán, Văn, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin) | ||||
35 | TLA404 | Kinh tế xây dựng | 140 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07; X02 (Toán, Văn, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin) | ||||
36 | TLA405 | Thương mại điện tử | 120 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07; X02 (Toán, Văn, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin) | ||||
37 | TLA406 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 120 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07; X02 (Toán, Văn, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin) | ||||
38 | TLA407 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 140 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07; X02 (Toán, Văn, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin) | ||||
39 | TLA408 | Tài chính - Ngân hàng | 120 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07; X02 (Toán, Văn, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin) | ||||
40 | TLA409 | Kiểm toán | 120 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07; X02 (Toán, Văn, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin) | ||||
41 | TLA410 | Kinh tế số | 70 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07; X02 (Toán, Văn, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin) | ||||
42 | TLA411 | Kế toán (Chương trình Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế) | 60 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07; X02 (Toán, Văn, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin) | ||||
43 | TLA412 | Tài chính - Ngân hàng (Chương trình Công nghệ tài chính) | 60 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07; X02 (Toán, Văn, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin) |
1. Kỹ thuật xây dựng công trình thủy
• Mã ngành: TLA101
• Chỉ tiêu: 150
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02 (Toán, Văn, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin)
2. Kỹ thuật tài nguyên nước
• Mã ngành: TLA102
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02 (Toán, Văn, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin)
3. Tài nguyên nước và môi trường (Thủy văn học)
• Mã ngành: TLA103
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02 (Toán, Văn, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin)
4. Kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (Kỹ thuật xây dựng)
• Mã ngành: TLA104
• Chỉ tiêu: 280
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02 (Toán, Văn, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin)
5. Kỹ thuật cơ khí
• Mã ngành: TLA105
• Chỉ tiêu: 140
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BK
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02 (Toán, Văn, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin); K00
6. Công nghệ thông tin
• Mã ngành: TLA106
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BK
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; C01; X02 (Toán, Văn, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin); K00
7. Kỹ thuật cấp thoát nước
• Mã ngành: TLA107
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02 (Toán, Văn, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin)
8. Kỹ thuật môi trường
• Mã ngành: TLA109
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BK
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02 (Toán, Văn, Tin); X10 (Toán, Hóa, Tin); K00
9. Xây dựng và quản lý hạ tầng đô thị (Kỹ thuật cơ sở hạ tầng)
• Mã ngành: TLA110
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02 (Toán, Văn, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin)
10. Công nghệ kỹ thuật xây dựng
• Mã ngành: TLA111
• Chỉ tiêu: 210
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02 (Toán, Văn, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin)
11. Kỹ thuật điện
• Mã ngành: TLA112
• Chỉ tiêu: 180
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BK
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; C01; X02 (Toán, Văn, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin); K00
12. Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
• Mã ngành: TLA113
• Chỉ tiêu: 150
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02 (Toán, Văn, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin)
13. Quản lý xây dựng
• Mã ngành: TLA114
• Chỉ tiêu: 210
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02 (Toán, Văn, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin)
14. Hệ thống thông tin
• Mã ngành: TLA116
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BK
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; C01; X02 (Toán, Văn, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin); K00
15. Kỹ thuật phần mềm
• Mã ngành: TLA117
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BK
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; C01; X02 (Toán, Văn, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin); K00
16. Kỹ thuật hóa học
• Mã ngành: TLA118
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BK
• Tổ hợp: A00; D07; C02; C05; B00; A11; X10 (Toán, Hóa, Tin); K00
17. Công nghệ sinh học
• Mã ngành: TLA119
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BK
• Tổ hợp: A02; B00; D08; B01; B02; B03; B04; X14 (Toán, Sinh, Tin); K00
18. Kỹ thuật cơ điện tử
• Mã ngành: TLA120
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BK
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; C01; X02 (Toán, Văn, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin); K00
19. Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
• Mã ngành: TLA121
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BK
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; C01; X02 (Toán, Văn, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin); K00
20. Công nghệ chế tạo máy
• Mã ngành: TLA122
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BK
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; C01; X02 (Toán, Văn, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin); K00
21. Kỹ thuật ô tô
• Mã ngành: TLA123
• Chỉ tiêu: 140
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BK
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; C01; X02 (Toán, Văn, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin); K00
22. Kỹ thuật điện tử - viễn thông
• Mã ngành: TLA124
• Chỉ tiêu: 180
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BK
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; C01; X02 (Toán, Văn, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin); K00
23. Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu
• Mã ngành: TLA126
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BK
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; C01; X02 (Toán, Văn, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin); K00
24. An ninh mạng
• Mã ngành: TLA127
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BK
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; C01; X02 (Toán, Văn, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin); K00
25. Kỹ thuật Robot và Điều khiển thông minh
• Mã ngành: TLA128
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BK
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; C01; X02 (Toán, Văn, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin); K00
26. Kỹ thuật xây dựng (Chương trình tiên tiến học bằng tiếng Anh)
• Mã ngành: TLA201
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02 (Toán, Văn, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin)
27. Kỹ thuật tài nguyên nước (Chương trình tiên tiến học bằng tiếng Anh)
• Mã ngành: TLA202
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02 (Toán, Văn, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin)
28. Ngôn ngữ Anh
• Mã ngành: TLA203
• Chỉ tiêu: 140
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BK
• Tổ hợp: A01; D01; D07; D08; D09; D10; D14; D15; K00
29. Ngôn ngữ Trung Quốc
• Mã ngành: TLA204
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; D04; D45; D55; D63; X37 (Toán, GDKTPL, Tiếng Trung)
30. Luật
• Mã ngành: TLA301
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15; C14
31. Luật kinh tế
• Mã ngành: TLA302
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15; C14
32. Kinh tế
• Mã ngành: TLA401
• Chỉ tiêu: 130
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X02 (Toán, Văn, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin)
33. Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: TLA402
• Chỉ tiêu: 150
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X02 (Toán, Văn, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin)
34. Kế toán
• Mã ngành: TLA403
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X02 (Toán, Văn, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin)
35. Kinh tế xây dựng
• Mã ngành: TLA404
• Chỉ tiêu: 140
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X02 (Toán, Văn, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin)
36. Thương mại điện tử
• Mã ngành: TLA405
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X02 (Toán, Văn, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin)
37. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
• Mã ngành: TLA406
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X02 (Toán, Văn, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin)
38. Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
• Mã ngành: TLA407
• Chỉ tiêu: 140
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X02 (Toán, Văn, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin)
39. Tài chính - Ngân hàng
• Mã ngành: TLA408
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X02 (Toán, Văn, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin)
40. Kiểm toán
• Mã ngành: TLA409
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X02 (Toán, Văn, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin)
41. Kinh tế số
• Mã ngành: TLA410
• Chỉ tiêu: 70
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X02 (Toán, Văn, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin)
42. Kế toán (Chương trình Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế)
• Mã ngành: TLA411
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X02 (Toán, Văn, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin)
43. Tài chính - Ngân hàng (Chương trình Công nghệ tài chính)
• Mã ngành: TLA412
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X02 (Toán, Văn, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin)