Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Trường Đại Học Thủy Lợi 2025

Xem thông tin khác của: Trường Đại Học Thủy Lợi
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Trường Đại Học Thủy Lợi
Preview
  • Tên trường: Trường Đại học Thủy lợi
  • Tên tiếng Anh: Water Resources University
  • Tên viết tắt: TLU
  • Địa chỉ: Số 175 Tây Sơn, Quận Đống Đa, Hà Nội
  • Website: https://www.tlu.edu.vn/
  • Fanpage: https://www.facebook.com/daihocthuyloi1959

Mã trường: TLA

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
1TLA101Kỹ thuật xây dựng công trình thủy150Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D07; C01; C02; X02 (Toán, Văn, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin)
2TLA102Kỹ thuật tài nguyên nước100Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D07; C01; C02; X02 (Toán, Văn, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin)
3TLA103Tài nguyên nước và môi trường (Thủy văn học)80Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D07; C01; C02; X02 (Toán, Văn, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin)
4TLA104Kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (Kỹ thuật xây dựng)280Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D07; C01; C02; X02 (Toán, Văn, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin)
5TLA105Kỹ thuật cơ khí140Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D07; C01; C02; X02 (Toán, Văn, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin)
ĐGTD BKK00
6TLA106Công nghệ thông tin120Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D07; C01; X02 (Toán, Văn, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin)
ĐGTD BKK00
7TLA107Kỹ thuật cấp thoát nước100Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D07; C01; C02; X02 (Toán, Văn, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin)
8TLA109Kỹ thuật môi trường120Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D07; C01; C02; X02 (Toán, Văn, Tin); X10 (Toán, Hóa, Tin)
ĐGTD BKK00
9TLA110Xây dựng và quản lý hạ tầng đô thị (Kỹ thuật cơ sở hạ tầng)100Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D07; C01; C02; X02 (Toán, Văn, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin)
10TLA111Công nghệ kỹ thuật xây dựng210Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D07; C01; C02; X02 (Toán, Văn, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin)
11TLA112Kỹ thuật điện180Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D07; C01; X02 (Toán, Văn, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin)
ĐGTD BKK00
12TLA113Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông150Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D07; C01; C02; X02 (Toán, Văn, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin)
13TLA114Quản lý xây dựng210Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D07; C01; C02; X02 (Toán, Văn, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin)
14TLA116Hệ thống thông tin120Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D07; C01; X02 (Toán, Văn, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin)
ĐGTD BKK00
15TLA117Kỹ thuật phần mềm120Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D07; C01; X02 (Toán, Văn, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin)
ĐGTD BKK00
16TLA118Kỹ thuật hóa học120Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; D07; C02; C05; B00; A11; X10 (Toán, Hóa, Tin)
ĐGTD BKK00
17TLA119Công nghệ sinh học120Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạA02; B00; D08; B01; B02; B03; B04; X14 (Toán, Sinh, Tin)
ĐGTD BKK00
18TLA120Kỹ thuật cơ điện tử120Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D07; C01; X02 (Toán, Văn, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin)
ĐGTD BKK00
19TLA121Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa120Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D07; C01; X02 (Toán, Văn, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin)
ĐGTD BKK00
20TLA122Công nghệ chế tạo máy100Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D07; C01; X02 (Toán, Văn, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin)
ĐGTD BKK00
21TLA123Kỹ thuật ô tô140Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D07; C01; X02 (Toán, Văn, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin)
ĐGTD BKK00
22TLA124Kỹ thuật điện tử - viễn thông180Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D07; C01; X02 (Toán, Văn, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin)
ĐGTD BKK00
23TLA126Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu120Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D07; C01; X02 (Toán, Văn, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin)
ĐGTD BKK00
24TLA127An ninh mạng120Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D07; C01; X02 (Toán, Văn, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin)
ĐGTD BKK00
25TLA128Kỹ thuật Robot và Điều khiển thông minh120Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D07; C01; X02 (Toán, Văn, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin)
ĐGTD BKK00
26TLA201Kỹ thuật xây dựng (Chương trình tiên tiến học bằng tiếng Anh)30Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D07; C01; C02; X02 (Toán, Văn, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin)
27TLA202Kỹ thuật tài nguyên nước (Chương trình tiên tiến học bằng tiếng Anh)30Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D07; C01; C02; X02 (Toán, Văn, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin)
28TLA203Ngôn ngữ Anh140Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạA01; D01; D07; D08; D09; D10; D14; D15
ĐGTD BKK00
29TLA204Ngôn ngữ Trung Quốc100Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạD01; D04; D45; D55; D63; X37 (Toán, GDKTPL, Tiếng Trung)
30TLA301Luật120Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạC00; C03; C04; D01; D14; D15; C14
31TLA302Luật kinh tế100Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạC00; C03; C04; D01; D14; D15; C14
32TLA401Kinh tế130Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D07; X02 (Toán, Văn, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin)
33TLA402Quản trị kinh doanh150Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D07; X02 (Toán, Văn, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin)
34TLA403Kế toán120Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D07; X02 (Toán, Văn, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin)
35TLA404Kinh tế xây dựng140Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D07; X02 (Toán, Văn, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin)
36TLA405Thương mại điện tử120Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D07; X02 (Toán, Văn, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin)
37TLA406Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành120Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D07; X02 (Toán, Văn, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin)
38TLA407Logistics và quản lý chuỗi cung ứng140Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D07; X02 (Toán, Văn, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin)
39TLA408Tài chính - Ngân hàng120Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D07; X02 (Toán, Văn, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin)
40TLA409Kiểm toán120Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D07; X02 (Toán, Văn, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin)
41TLA410Kinh tế số70Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D07; X02 (Toán, Văn, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin)
42TLA411Kế toán (Chương trình Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế)60Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D07; X02 (Toán, Văn, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin)
43TLA412Tài chính - Ngân hàng (Chương trình Công nghệ tài chính)60Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D07; X02 (Toán, Văn, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin)

1. Kỹ thuật xây dựng công trình thủy

Mã ngành: TLA101

Chỉ tiêu: 150

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02 (Toán, Văn, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin)

2. Kỹ thuật tài nguyên nước

Mã ngành: TLA102

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02 (Toán, Văn, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin)

3. Tài nguyên nước và môi trường (Thủy văn học)

Mã ngành: TLA103

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02 (Toán, Văn, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin)

4. Kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (Kỹ thuật xây dựng)

Mã ngành: TLA104

Chỉ tiêu: 280

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02 (Toán, Văn, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin)

5. Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: TLA105

Chỉ tiêu: 140

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BK

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02 (Toán, Văn, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin); K00

6. Công nghệ thông tin

Mã ngành: TLA106

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BK

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; C01; X02 (Toán, Văn, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin); K00

7. Kỹ thuật cấp thoát nước

Mã ngành: TLA107

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02 (Toán, Văn, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin)

8. Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: TLA109

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BK

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02 (Toán, Văn, Tin); X10 (Toán, Hóa, Tin); K00

9. Xây dựng và quản lý hạ tầng đô thị (Kỹ thuật cơ sở hạ tầng)

Mã ngành: TLA110

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02 (Toán, Văn, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin)

10. Công nghệ kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: TLA111

Chỉ tiêu: 210

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02 (Toán, Văn, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin)

11. Kỹ thuật điện

Mã ngành: TLA112

Chỉ tiêu: 180

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BK

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; C01; X02 (Toán, Văn, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin); K00

12. Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: TLA113

Chỉ tiêu: 150

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02 (Toán, Văn, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin)

13. Quản lý xây dựng

Mã ngành: TLA114

Chỉ tiêu: 210

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02 (Toán, Văn, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin)

14. Hệ thống thông tin

Mã ngành: TLA116

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BK

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; C01; X02 (Toán, Văn, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin); K00

15. Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: TLA117

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BK

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; C01; X02 (Toán, Văn, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin); K00

16. Kỹ thuật hóa học

Mã ngành: TLA118

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BK

• Tổ hợp: A00; D07; C02; C05; B00; A11; X10 (Toán, Hóa, Tin); K00

17. Công nghệ sinh học

Mã ngành: TLA119

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BK

• Tổ hợp: A02; B00; D08; B01; B02; B03; B04; X14 (Toán, Sinh, Tin); K00

18. Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: TLA120

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BK

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; C01; X02 (Toán, Văn, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin); K00

19. Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: TLA121

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BK

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; C01; X02 (Toán, Văn, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin); K00

20. Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành: TLA122

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BK

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; C01; X02 (Toán, Văn, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin); K00

21. Kỹ thuật ô tô

Mã ngành: TLA123

Chỉ tiêu: 140

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BK

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; C01; X02 (Toán, Văn, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin); K00

22. Kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: TLA124

Chỉ tiêu: 180

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BK

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; C01; X02 (Toán, Văn, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin); K00

23. Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu

Mã ngành: TLA126

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BK

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; C01; X02 (Toán, Văn, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin); K00

24. An ninh mạng

Mã ngành: TLA127

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BK

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; C01; X02 (Toán, Văn, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin); K00

25. Kỹ thuật Robot và Điều khiển thông minh

Mã ngành: TLA128

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BK

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; C01; X02 (Toán, Văn, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin); K00

26. Kỹ thuật xây dựng (Chương trình tiên tiến học bằng tiếng Anh)

Mã ngành: TLA201

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02 (Toán, Văn, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin)

27. Kỹ thuật tài nguyên nước (Chương trình tiên tiến học bằng tiếng Anh)

Mã ngành: TLA202

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02 (Toán, Văn, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin)

28. Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: TLA203

Chỉ tiêu: 140

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BK

• Tổ hợp: A01; D01; D07; D08; D09; D10; D14; D15; K00

29. Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: TLA204

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; D04; D45; D55; D63; X37 (Toán, GDKTPL, Tiếng Trung)

30. Luật

Mã ngành: TLA301

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15; C14

31. Luật kinh tế

Mã ngành: TLA302

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15; C14

32. Kinh tế

Mã ngành: TLA401

Chỉ tiêu: 130

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X02 (Toán, Văn, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin)

33. Quản trị kinh doanh

Mã ngành: TLA402

Chỉ tiêu: 150

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X02 (Toán, Văn, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin)

34. Kế toán

Mã ngành: TLA403

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X02 (Toán, Văn, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin)

35. Kinh tế xây dựng

Mã ngành: TLA404

Chỉ tiêu: 140

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X02 (Toán, Văn, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin)

36. Thương mại điện tử

Mã ngành: TLA405

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X02 (Toán, Văn, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin)

37. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: TLA406

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X02 (Toán, Văn, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin)

38. Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: TLA407

Chỉ tiêu: 140

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X02 (Toán, Văn, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin)

39. Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: TLA408

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X02 (Toán, Văn, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin)

40. Kiểm toán

Mã ngành: TLA409

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X02 (Toán, Văn, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin)

41. Kinh tế số

Mã ngành: TLA410

Chỉ tiêu: 70

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X02 (Toán, Văn, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin)

42. Kế toán (Chương trình Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế)

Mã ngành: TLA411

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X02 (Toán, Văn, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin)

43. Tài chính - Ngân hàng (Chương trình Công nghệ tài chính)

Mã ngành: TLA412

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X02 (Toán, Văn, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin)