STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | H00; H01; H02; H03 | ||||
Học Bạ | H06,H06 | ||||
2 | 7210404 | Thiết kế thời trang | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | H00; H01; H02; H03 | ||||
Học Bạ | H06,H06 | ||||
3 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 0 | ĐGNL HCM | |
Học Bạ | D01,D01 | ||||
ĐT THPT | D01; D11 | ||||
4 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 0 | ĐGNL HCM | |
Học Bạ | D01,D01 | ||||
ĐT THPT | D01; D04; D11; D55 | ||||
5 | 7310301 | Xã hội học | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | A01; C00; C01; D01 | ||||
Học Bạ | D14,D14 | ||||
6 | 7310630 | Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch và lữ hành) | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | A01; C00; C01; D01 | ||||
Học Bạ | D14,D14 | ||||
7 | 7310630Q | Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch và quản lý du lịch) | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | A01; C00; C01; D01 | ||||
Học Bạ | D14,D14 | ||||
8 | 7340101 | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nguồn nhân lực) | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | A00; A01; D01 | ||||
Học Bạ | D01,D01 | ||||
9 | 7340101N | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn) | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | A00; A01; D01 | ||||
Học Bạ | D01,D01 | ||||
10 | 7340115 | Marketing | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | A00; A01; D01 | ||||
Học Bạ | D01,D01 | ||||
11 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | A00; A01; D01 | ||||
Học Bạ | D01,D01 | ||||
12 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | ||||
Học Bạ | D01,D01 | ||||
13 | 7340301 | Kế toán | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | ||||
Học Bạ | D01,D01 | ||||
14 | 7340408 | Quan hệ lao động (Chuyên ngành Quản lý quan hệ lao động. Chuyên ngành Hành vi tổ chức) | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | ||||
Học Bạ | D01,D01 | ||||
15 | 7380101 | Luật | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | ||||
Học Bạ | D14,D14 | ||||
16 | 7420201 | Công nghệ sinh học | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | A00; B00; D08 | ||||
Học Bạ | B08,B08 | ||||
17 | 7440301 | Khoa học môi trường | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | A00; B00; D07; A01 | ||||
Ưu Tiên | B08 | ||||
Học Bạ | B08,B08 | ||||
18 | 7460112 | Toán ứng dụng | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | A00; A01 | ||||
Học Bạ | A01,A01 | ||||
19 | 7460201 | Thống kê | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | A00; A01 | ||||
Học Bạ | A01,A01 | ||||
20 | 7480101 | Khoa học máy tính | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | A00; A01; D01 | ||||
Học Bạ | A01,A01 | ||||
21 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | A00; A01; D01 | ||||
Học Bạ | A01,A01 | ||||
22 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | A00; A01; D01 | ||||
Học Bạ | A01,A01 | ||||
23 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường (Chuyên ngành cấp thoát nước và môi trường nước) | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | A00; B00; D07; A01 | ||||
Ưu Tiên | B08 | ||||
Học Bạ | B08,B08 | ||||
24 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | A00; A01; C01 | ||||
Học Bạ | A01,A01 | ||||
25 | 7520201 | Kỹ thuật điện | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | A00; A01; C01 | ||||
Học Bạ | A01,A01 | ||||
26 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | A00; A01; C01 | ||||
Học Bạ | A01,A01 | ||||
27 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | A00; A01; C01 | ||||
Học Bạ | A01,A01 | ||||
28 | 7520301 | Kỹ thuật hóa học | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | A00; B00; D07 | ||||
Học Bạ | D07,D07 | ||||
29 | 7580101 | Kiến trúc | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | V00; V01 | ||||
Học Bạ | V02,V02 | ||||
30 | 7580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | A00; A01; V00; V01 | ||||
Ưu Tiên | A01 | ||||
Học Bạ | A01,A01 | ||||
31 | 7580108 | Thiết kế nội thất | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | V00; V01; H02; H03 | ||||
Học Bạ | V02,V02 | ||||
32 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | A00; A01; C01 | ||||
Học Bạ | A01,A01 | ||||
33 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | A00; A01; C01 | ||||
Ưu Tiên | A01 | ||||
Học Bạ | A01,A01 | ||||
34 | 7580302 | Quản lý xây dựng | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | A00; A01; C01 | ||||
Học Bạ | A01,A01 | ||||
35 | 7720201 | Dược học | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | A00; B00; D07 | ||||
Học Bạ | D07,D07 | ||||
36 | 7760101 | Công tác xã hội | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | A01; C00; C01; D01 | ||||
Ưu Tiên | D14 | ||||
Học Bạ | D14,D14 | ||||
37 | 7810301 | Quản lý thể dục thể thao (Chuyên ngành Kinh doanh thể thao và tổ chức sự kiện) | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | A01; D01; T00; T01 | ||||
Học Bạ | D01,D01 | ||||
38 | 7810301G | Quản lý thể dục thể thao (Chuyên ngành Golf) | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | A01; D01; T00; T01 | ||||
Học Bạ | D01,D01 | ||||
39 | 7850201 | Bảo hộ lao động | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | A00; B00; D07; A01 | ||||
Ưu Tiên | B08 | ||||
Học Bạ | B08,B08 | ||||
40 | D7310630Q | Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch và Quản lý du lịch) - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh | 0 | ĐGNL HCM | |
Học Bạ | , | ||||
ĐT THPT | A01; D01 | ||||
41 | D7340101N | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh | 0 | ĐGNL HCM | |
Học Bạ | , | ||||
ĐT THPT | A01; D01 | ||||
42 | D7340115 | Marketing - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh | 0 | ĐGNL HCM | |
Học Bạ | , | ||||
ĐT THPT | A01; D01 | ||||
43 | D7340120 | Kinh doanh quốc tế - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh | 0 | ĐGNL HCM | |
Học Bạ | , | ||||
ĐT THPT | A01; D01 | ||||
44 | D7340201 | Tài chính - Ngân hàng - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh | 0 | ĐGNL HCM | |
Học Bạ | , | ||||
ĐT THPT | A01; D01 | ||||
45 | D7340301 | Kế toán (Chuyên ngành Kế toán quốc tế) - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh | 0 | ĐGNL HCM | |
Học Bạ | , | ||||
ĐT THPT | A01; D01 | ||||
46 | D7420201 | Công nghệ sinh học - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh | 0 | ĐGNL HCM | |
Học Bạ | , | ||||
ĐT THPT | B00; D08 | ||||
47 | D7480101 | Khoa học máy tính - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh | 0 | ĐGNL HCM | |
Học Bạ | , | ||||
ĐT THPT | A01; D01 | ||||
48 | D7480103 | Kỹ thuật phần mềm -Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh | 0 | ĐGNL HCM | |
Học Bạ | , | ||||
ĐT THPT | A01; D01 | ||||
49 | D7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh | 0 | ĐGNL HCM | |
Học Bạ | , | ||||
ĐT THPT | A00; A01 | ||||
50 | D7580201 | Kỹ thuật xây dựng - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh | 0 | ĐGNL HCM | |
Học Bạ | , | ||||
ĐT THPT | A00; A01 | ||||
51 | DK7340101E | Quản trị kinh doanh toàn cầu (đơn bằng 2+2) - Chương trình dự bị liên kết đơn Đại học Emlyon (Pháp) | 0 | ĐGNL HCM | |
Học Bạ | , | ||||
ĐT THPT | A01; D01 | ||||
52 | DK7340101L | Quản trị kinh doanh (đơn bằng 3+1) - Chương trình dự bị liên kết Đại học Lunghwa (Đài Loan) | 0 | ĐGNL HCM | |
Học Bạ | , | ||||
ĐT THPT | A01; D01 | ||||
53 | DK7340101N | Quản trị kinh doanh (chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn) (song bằng 2.5+1.5) - Chương trình dự bị liên kết Đại học Taylor’s (Malaysia) | 0 | ĐGNL HCM | |
Học Bạ | , | ||||
ĐT THPT | A01; D01 | ||||
54 | DK7340120L | Kinh doanh quốc tế (song bằng 3 +1) - Chương trình dự bị liên kết Đại học La Trobe (Úc) | 0 | ĐGNL HCM | |
Học Bạ | , | ||||
ĐT THPT | A01; D01 | ||||
55 | DK7340201M | Kinh doanh (Tài chính. Kinh doanh quốc tế. Marketing. Kế toán. Quản trị nguồn nhân lực & Quan hệ lao động) (đơn bằng 2+1.5) - Chương trình dự bị liên kết Đại học Massey (New Zealand) | 0 | ĐGNL HCM | |
Học Bạ | , | ||||
ĐT THPT | A01; D01 | ||||
56 | DK7340201X | Tài chính và kiểm soát (song bằng 3+1) - Chương trình dự bị liên kết Đại học khoa học ứng dụng Saxion (Hà Lan) | 0 | ĐGNL HCM | |
Học Bạ | , | ||||
ĐT THPT | A01; D01 | ||||
57 | DK7340301 | Kế toán (song bằng 3+1) - Chương trình dự bị liên kết Đại học West of England. Bristol (Vương Quốc Anh) | 0 | ĐGNL HCM | |
Học Bạ | , | ||||
ĐT THPT | A01; D01 | ||||
58 | DK7480101L | Công nghệ thông tin (song bằng 2+2) - Chương trình dự bị liên kết Đại học La Trobe (Úc) | 0 | ĐGNL HCM | |
Học Bạ | , | ||||
ĐT THPT | A01; D01 | ||||
59 | DK7520201 | Kỹ thuật điện – điện tử (song bằng 2.5+1.5) - Chương trình dự bị liên kết Đại học khoa học ứng dụng Saxion (Hà Lan) | 0 | ĐGNL HCM | |
Học Bạ | , | ||||
ĐT THPT | A00; A01 | ||||
60 | DK7580201 | Kỹ thuật xây dựng (song bằng 2+2) - Chương trình dự bị liên kết Đại học La Trobe (Úc) | 0 | ĐGNL HCM | |
Học Bạ | , | ||||
ĐT THPT | A00; A01 | ||||
61 | F7210403 | Thiết kế đồ họa - Chất lượng cao | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | H00; H01; H02; H03 | ||||
Học Bạ | H06,H06 | ||||
62 | F7220201 | Ngôn ngữ Anh - Chất lượng cao | 0 | ĐGNL HCM | |
Học Bạ | D01,D01 | ||||
ĐT THPT | D01; D11 | ||||
63 | F7310630Q | Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch và Quản lý du lịch) - Chất lượng cao | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | A01; C00; C01; D01 | ||||
Học Bạ | D14,D14 | ||||
64 | F7340101 | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nguồn nhân lực) - Chất lượng cao | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | A00; A01; D01 | ||||
Học Bạ | D01,D01 | ||||
65 | F7340101N | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chất lượng cao | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | A00; A01; D01 | ||||
Học Bạ | D01,D01 | ||||
66 | F7340115 | Marketing - Chất lượng cao | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | A00; A01; D01 | ||||
Học Bạ | D01,D01 | ||||
67 | F7340120 | Kinh doanh quốc tế - Chất lượng cao | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | A00; A01; D01 | ||||
Học Bạ | D01,D01 | ||||
68 | F7340201 | Tài chính - Ngân hàng - Chất lượng cao | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | ||||
Học Bạ | D01,D01 | ||||
69 | F7340301 | Kế toán - Chất lượng cao | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | ||||
Học Bạ | D01,D01 | ||||
70 | F7380101 | Luật - Chất lượng cao | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | ||||
Học Bạ | D14,D14 | ||||
71 | F7420201 | Công nghệ sinh học - Chất lượng cao | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | A00; B00; D08 | ||||
Học Bạ | B08,B08 | ||||
72 | F7480101 | Khoa học máy tính - Chất lượng cao | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | A00; A01; D01 | ||||
Học Bạ | A01,A01 | ||||
73 | F7480103 | Kỹ thuật phần mềm - Chất lượng cao | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | A00; A01; D01 | ||||
Học Bạ | A01,A01 | ||||
74 | F7520201 | Kỹ thuật điện - Chất lượng cao | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | A00; A01; C01 | ||||
Học Bạ | A01,A01 | ||||
75 | F7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông - Chất lượng cao | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | A00; A01; C01 | ||||
Học Bạ | A01,A01 | ||||
76 | F7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chất lượng cao | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | A00; A01; C01 | ||||
Học Bạ | A01,A01 | ||||
77 | F7520301 | Kỹ thuật hóa học - Chất lượng cao | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | A00; B00; D07 | ||||
Học Bạ | D07,D07 | ||||
78 | F7580101 | Kiến trúc - Chất lượng cao | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | V00; V01; A01; C01 | ||||
Học Bạ | V02,V02 | ||||
79 | F7580201 | Kỹ thuật xây dựng - Chất lượng cao | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | A00; A01; C01 | ||||
Học Bạ | A01,A01 | ||||
80 | FA7220201 | Ngôn ngữ Anh - Chương trình đại học bằng tiếng Anh | 0 | ĐGNL HCM | |
Ưu Tiên | , | ||||
Học Bạ | D01, | ||||
ĐT THPT | E04; D01 | ||||
81 | FA7310630Q | Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch và Quản lý du lịch) - Chương trình đại học bằng tiếng Anh | 0 | ĐGNL HCM | |
Ưu Tiên | ,, | ||||
Học Bạ | D14, | ||||
ĐT THPT | E04; E06; D01; A01 | ||||
82 | FA7340101N | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chương trình đại học bằng tiếng Anh | 0 | ĐGNL HCM | |
Ưu Tiên | , | ||||
Học Bạ | D01, | ||||
ĐT THPT | E04; E06; D01; A01 | ||||
83 | FA7340115 | Marketing - Chương trình đại học bằng tiếng Anh | 0 | ĐGNL HCM | |
Ưu Tiên | , | ||||
Học Bạ | D01, | ||||
ĐT THPT | E04; E06; D01; A01 | ||||
84 | FA7340120 | Kinh doanh quốc tế - Chương trình đại học bằng tiếng Anh | 0 | ĐGNL HCM | |
Ưu Tiên | , | ||||
Học Bạ | D01, | ||||
ĐT THPT | E04; E06; D01; A01 | ||||
85 | FA7340201 | Tài chính - Ngân hàng - Chương trình đại học bằng tiếng Anh | 0 | ĐGNL HCM | |
Ưu Tiên | ,, | ||||
Học Bạ | D01, | ||||
ĐT THPT | E04; E06; D01; A01 | ||||
86 | FA7340301 | Kế toán (Chuyên ngành Kế toán quốc tế) - Chương trình đại học bằng tiếng Anh | 0 | ĐGNL HCM | |
Ưu Tiên | ,, | ||||
Học Bạ | D01, | ||||
ĐT THPT | E04; E06; D01; A01 | ||||
87 | FA7420201 | Công nghệ sinh học - Chương trình đại học bằng tiếng Anh | 0 | ĐGNL HCM | |
Ưu Tiên | ,, | ||||
Học Bạ | B08, | ||||
ĐT THPT | E05; D08; B00 | ||||
88 | FA7480101 | Khoa học máy tính - Chương trình đại học bằng tiếng Anh | 0 | ĐGNL HCM | |
Ưu Tiên | , | ||||
Học Bạ | A01, | ||||
ĐT THPT | E04; E06; D01; A01 | ||||
89 | FA7480103 | Kỹ thuật phần mềm -Chương trình đại học bằng tiếng Anh | 0 | ĐGNL HCM | |
Ưu Tiên | , | ||||
Học Bạ | A01, | ||||
ĐT THPT | E04; E06; D01; A01 | ||||
90 | FA7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chương trình đại học bằng tiếng Anh | 0 | ĐGNL HCM | |
Ưu Tiên | ,, | ||||
Học Bạ | A01, | ||||
ĐT THPT | E06; A01; A00 | ||||
91 | FA7580201 | Kỹ thuật xây dựng - Chương trình đại học bằng tiếng Anh | 0 | ĐGNL HCM | |
Ưu Tiên | ,, | ||||
Học Bạ | A01, | ||||
ĐT THPT | E06; A01; A00 | ||||
92 | K7340101 | Quản trị kinh doanh (song bằng 2+2) - Chương trình liên kết Đại học kinh tế Praha (Cộng hòa Séc) | 0 | ĐGNL HCM | |
Học BạƯu Tiên | , | ||||
ĐT THPT | E04; E06; D01; A01 | ||||
93 | K7340101E | Quản trị kinh doanh toàn cầu (đơn bằng 2+2) - Chương trình liên kết đơn Đại học Emlyon (Pháp) | 0 | ĐGNL HCM | |
Học BạƯu Tiên | , | ||||
ĐT THPT | E04; E06; D01; A01 | ||||
94 | K7340101L | Quản trị kinh doanh (đơn bằng 3+1) - Chương trình liên kết Đại học Lunghwa (Đài Loan) | 0 | ĐGNL HCM | |
Học BạƯu Tiên | , | ||||
ĐT THPT | E04; E06; D01; A01 | ||||
95 | K7340101N | Quản trị nhà hàng - khách sạn (song bằng 2.5+1.5) - Chương trình liên kết Đại học Taylor’s (Malaysia) | 0 | ĐGNL HCM | |
Học BạƯu Tiên | , | ||||
ĐT THPT | E04; E06; D01; A01 | ||||
96 | K7340120L | Kinh doanh quốc tế (song bằng 3 +1) - Chương trình liên kết Đại học La Trobe (Úc) | 0 | ĐGNL HCM | |
Học BạƯu Tiên | , | ||||
ĐT THPT | E04; E06; D01; A01 | ||||
97 | K7340201M | Kinh doanh (Tài chính. Kinh doanh quốc tế. Marketing. Kế toán. Quản trị nguồn nhân lực & Quan hệ lao động) (đơn bằng 2+1.5) - Chương trình liên kết Đại học Massey (New Zealand) | 0 | ĐGNL HCM | |
Học BạƯu Tiên | , | ||||
ĐT THPT | E04; E06; D01; A01 | ||||
98 | K7340201X | Tài chính và kiểm soát (song bằng 3+1) - Chương trình liên kết Đại học khoa học ứng dụng Saxion (Hà Lan) | 0 | ĐGNL HCM | |
Học BạƯu Tiên | , | ||||
ĐT THPT | E04; E06; D01; A01 | ||||
99 | K7340301 | Kế toán (song bằng 3+1) - Chương trình liên kết Đại học West of England. Bristol (Vương quốc Anh) | 0 | ĐGNL HCM | |
Học BạƯu Tiên | , | ||||
ĐT THPT | E04; E06; D01; A01 | ||||
100 | K7480101L | Công nghệ thông tin (song bằng 2+2) - Chương trình liên kết Đại học La Trobe (Úc) | 0 | ĐGNL HCM | |
Học BạƯu Tiên | , | ||||
ĐT THPT | E04; E06; D01; A01 | ||||
101 | K7480101T | Khoa học máy tính (đơn bằng 2+2) - Chương trình liên kết Đại học Kỹ thuật Ostrava (Cộng hòa Séc) | 0 | ĐGNL HCM | |
Học BạƯu Tiên | , | ||||
ĐT THPT | E04; E06; D01; A01 | ||||
102 | K7520201 | Kỹ thuật điện – điện tử (song bằng 2.5+1.5) - Chương trình liên kết Đại học khoa học ứng dụng Saxion (Hà Lan) | 0 | ĐGNL HCM | |
Học BạƯu Tiên | , | ||||
ĐT THPT | E06; A01; A00 | ||||
103 | K7580201 | Kỹ thuật xây dựng (song bằng 2+2) - Chương trình liên kết Đại học La Trobe (Úc) | 0 | ĐGNL HCM | |
Học BạƯu Tiên | , | ||||
ĐT THPT | E06; A01; A00 | ||||
104 | N7210403 | Thiết kế đồ họa - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | H00; H01; H02; H03 | ||||
Học Bạ | H06, | ||||
105 | N7220201 | Ngôn ngữ Anh - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
Học Bạ | D01, | ||||
ĐT THPT | D01; D11 | ||||
106 | N7310630 | Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch và lữ hành) - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A01; C00; C01; D01 | ||||
Học Bạ | D14, | ||||
107 | N7340101N | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; D01 | ||||
Học Bạ | D01, | ||||
108 | N7340115 | Marketing - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; D01 | ||||
Học Bạ | D01, | ||||
109 | N7340301 | Kế toán - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | ||||
Học Bạ | D01, | ||||
110 | N7380101 | Luật - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | ||||
Học Bạ | D14, | ||||
111 | N7480101 | Khoa học máy tính - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; D01 | ||||
Học Bạ | D14, | ||||
112 | N7480103 | Kỹ thuật phần mềm - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; D01 | ||||
Học Bạ | A01, |
1. Thiết kế đồ họa
• Mã ngành: 7210403
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: H00; H01; H02; H03; H06,H06
2. Thiết kế thời trang
• Mã ngành: 7210404
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: H00; H01; H02; H03; H06,H06
3. Ngôn ngữ Anh
• Mã ngành: 7220201
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: D01,D01; D01; D11
4. Ngôn ngữ Trung Quốc
• Mã ngành: 7220204
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: D01,D01; D01; D04; D11; D55
5. Xã hội học
• Mã ngành: 7310301
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; C00; C01; D01; D14,D14
6. Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch và lữ hành)
• Mã ngành: 7310630
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; C00; C01; D01; D14,D14
7. Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nguồn nhân lực)
• Mã ngành: 7340101
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D01,D01
8. Marketing
• Mã ngành: 7340115
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D01,D01
9. Kinh doanh quốc tế
• Mã ngành: 7340120
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D01,D01
10. Tài chính - Ngân hàng
• Mã ngành: 7340201
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D01,D01
11. Kế toán
• Mã ngành: 7340301
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D01,D01
12. Quan hệ lao động (Chuyên ngành Quản lý quan hệ lao động. Chuyên ngành Hành vi tổ chức)
• Mã ngành: 7340408
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D01,D01
13. Luật
• Mã ngành: 7380101
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D14,D14
14. Công nghệ sinh học
• Mã ngành: 7420201
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; B00; D08; B08,B08
15. Khoa học môi trường
• Mã ngành: 7440301
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTƯu TiênHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; B00; D07; A01; B08; B08,B08
16. Toán ứng dụng
• Mã ngành: 7460112
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; A01,A01
17. Thống kê
• Mã ngành: 7460201
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; A01,A01
18. Khoa học máy tính
• Mã ngành: 7480101
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; A01,A01
19. Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
• Mã ngành: 7480102
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; A01,A01
20. Kỹ thuật phần mềm
• Mã ngành: 7480103
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; A01,A01
21. Công nghệ kỹ thuật môi trường (Chuyên ngành cấp thoát nước và môi trường nước)
• Mã ngành: 7510406
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTƯu TiênHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; B00; D07; A01; B08; B08,B08
22. Kỹ thuật cơ điện tử
• Mã ngành: 7520114
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; A01,A01
23. Kỹ thuật điện
• Mã ngành: 7520201
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; A01,A01
24. Kỹ thuật điện tử - viễn thông
• Mã ngành: 7520207
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; A01,A01
25. Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
• Mã ngành: 7520216
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; A01,A01
26. Kỹ thuật hóa học
• Mã ngành: 7520301
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; B00; D07; D07,D07
27. Kiến trúc
• Mã ngành: 7580101
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: V00; V01; V02,V02
28. Quy hoạch vùng và đô thị
• Mã ngành: 7580105
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTƯu TiênHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; V00; V01; A01,A01
29. Thiết kế nội thất
• Mã ngành: 7580108
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: V00; V01; H02; H03; V02,V02
30. Kỹ thuật xây dựng
• Mã ngành: 7580201
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; A01,A01
31. Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
• Mã ngành: 7580205
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTƯu TiênHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; A01,A01
32. Quản lý xây dựng
• Mã ngành: 7580302
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; A01,A01
33. Dược học
• Mã ngành: 7720201
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; B00; D07; D07,D07
34. Công tác xã hội
• Mã ngành: 7760101
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTƯu TiênHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; C00; C01; D01; D14; D14,D14
35. Quản lý thể dục thể thao (Chuyên ngành Kinh doanh thể thao và tổ chức sự kiện)
• Mã ngành: 7810301
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; D01; T00; T01; D01,D01
36. Bảo hộ lao động
• Mã ngành: 7850201
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTƯu TiênHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; B00; D07; A01; B08; B08,B08
37. Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch và quản lý du lịch)
• Mã ngành: 7310630Q
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; C00; C01; D01; D14,D14
38. Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn)
• Mã ngành: 7340101N
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D01,D01
39. Quản lý thể dục thể thao (Chuyên ngành Golf)
• Mã ngành: 7810301G
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; D01; T00; T01; D01,D01
40. Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch và Quản lý du lịch) - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh
• Mã ngành: D7310630Q
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: ,; A01; D01
41. Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh
• Mã ngành: D7340101N
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: ,; A01; D01
42. Marketing - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh
• Mã ngành: D7340115
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: ,; A01; D01
43. Kinh doanh quốc tế - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh
• Mã ngành: D7340120
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: ,; A01; D01
44. Tài chính - Ngân hàng - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh
• Mã ngành: D7340201
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: ,; A01; D01
45. Kế toán (Chuyên ngành Kế toán quốc tế) - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh
• Mã ngành: D7340301
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: ,; A01; D01
46. Công nghệ sinh học - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh
• Mã ngành: D7420201
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: ,; B00; D08
47. Khoa học máy tính - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh
• Mã ngành: D7480101
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: ,; A01; D01
48. Kỹ thuật phần mềm -Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh
• Mã ngành: D7480103
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: ,; A01; D01
49. Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh
• Mã ngành: D7520216
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: ,; A00; A01
50. Kỹ thuật xây dựng - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh
• Mã ngành: D7580201
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: ,; A00; A01
51. Quản trị kinh doanh toàn cầu (đơn bằng 2+2) - Chương trình dự bị liên kết đơn Đại học Emlyon (Pháp)
• Mã ngành: DK7340101E
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: ,; A01; D01
52. Quản trị kinh doanh (đơn bằng 3+1) - Chương trình dự bị liên kết Đại học Lunghwa (Đài Loan)
• Mã ngành: DK7340101L
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: ,; A01; D01
53. Quản trị kinh doanh (chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn) (song bằng 2.5+1.5) - Chương trình dự bị liên kết Đại học Taylor’s (Malaysia)
• Mã ngành: DK7340101N
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: ,; A01; D01
54. Kinh doanh quốc tế (song bằng 3 +1) - Chương trình dự bị liên kết Đại học La Trobe (Úc)
• Mã ngành: DK7340120L
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: ,; A01; D01
55. Kinh doanh (Tài chính. Kinh doanh quốc tế. Marketing. Kế toán. Quản trị nguồn nhân lực & Quan hệ lao động) (đơn bằng 2+1.5) - Chương trình dự bị liên kết Đại học Massey (New Zealand)
• Mã ngành: DK7340201M
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: ,; A01; D01
56. Tài chính và kiểm soát (song bằng 3+1) - Chương trình dự bị liên kết Đại học khoa học ứng dụng Saxion (Hà Lan)
• Mã ngành: DK7340201X
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: ,; A01; D01
57. Kế toán (song bằng 3+1) - Chương trình dự bị liên kết Đại học West of England. Bristol (Vương Quốc Anh)
• Mã ngành: DK7340301
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: ,; A01; D01
58. Công nghệ thông tin (song bằng 2+2) - Chương trình dự bị liên kết Đại học La Trobe (Úc)
• Mã ngành: DK7480101L
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: ,; A01; D01
59. Kỹ thuật điện – điện tử (song bằng 2.5+1.5) - Chương trình dự bị liên kết Đại học khoa học ứng dụng Saxion (Hà Lan)
• Mã ngành: DK7520201
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: ,; A00; A01
60. Kỹ thuật xây dựng (song bằng 2+2) - Chương trình dự bị liên kết Đại học La Trobe (Úc)
• Mã ngành: DK7580201
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: ,; A00; A01
61. Thiết kế đồ họa - Chất lượng cao
• Mã ngành: F7210403
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: H00; H01; H02; H03; H06,H06
62. Ngôn ngữ Anh - Chất lượng cao
• Mã ngành: F7220201
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: D01,D01; D01; D11
63. Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch và Quản lý du lịch) - Chất lượng cao
• Mã ngành: F7310630Q
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; C00; C01; D01; D14,D14
64. Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nguồn nhân lực) - Chất lượng cao
• Mã ngành: F7340101
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D01,D01
65. Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chất lượng cao
• Mã ngành: F7340101N
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D01,D01
66. Marketing - Chất lượng cao
• Mã ngành: F7340115
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D01,D01
67. Kinh doanh quốc tế - Chất lượng cao
• Mã ngành: F7340120
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D01,D01
68. Tài chính - Ngân hàng - Chất lượng cao
• Mã ngành: F7340201
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D01,D01
69. Kế toán - Chất lượng cao
• Mã ngành: F7340301
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D01,D01
70. Luật - Chất lượng cao
• Mã ngành: F7380101
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D14,D14
71. Công nghệ sinh học - Chất lượng cao
• Mã ngành: F7420201
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; B00; D08; B08,B08
72. Khoa học máy tính - Chất lượng cao
• Mã ngành: F7480101
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; A01,A01
73. Kỹ thuật phần mềm - Chất lượng cao
• Mã ngành: F7480103
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; A01,A01
74. Kỹ thuật điện - Chất lượng cao
• Mã ngành: F7520201
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; A01,A01
75. Kỹ thuật điện tử - viễn thông - Chất lượng cao
• Mã ngành: F7520207
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; A01,A01
76. Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chất lượng cao
• Mã ngành: F7520216
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; A01,A01
77. Kỹ thuật hóa học - Chất lượng cao
• Mã ngành: F7520301
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; B00; D07; D07,D07
78. Kiến trúc - Chất lượng cao
• Mã ngành: F7580101
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: V00; V01; A01; C01; V02,V02
79. Kỹ thuật xây dựng - Chất lượng cao
• Mã ngành: F7580201
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; A01,A01
80. Ngôn ngữ Anh - Chương trình đại học bằng tiếng Anh
• Mã ngành: FA7220201
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: ,; D01,; E04; D01
81. Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch và Quản lý du lịch) - Chương trình đại học bằng tiếng Anh
• Mã ngành: FA7310630Q
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: ,,; D14,; E04; E06; D01; A01
82. Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chương trình đại học bằng tiếng Anh
• Mã ngành: FA7340101N
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: ,; D01,; E04; E06; D01; A01
83. Marketing - Chương trình đại học bằng tiếng Anh
• Mã ngành: FA7340115
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: ,; D01,; E04; E06; D01; A01
84. Kinh doanh quốc tế - Chương trình đại học bằng tiếng Anh
• Mã ngành: FA7340120
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: ,; D01,; E04; E06; D01; A01
85. Tài chính - Ngân hàng - Chương trình đại học bằng tiếng Anh
• Mã ngành: FA7340201
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: ,,; D01,; E04; E06; D01; A01
86. Kế toán (Chuyên ngành Kế toán quốc tế) - Chương trình đại học bằng tiếng Anh
• Mã ngành: FA7340301
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: ,,; D01,; E04; E06; D01; A01
87. Công nghệ sinh học - Chương trình đại học bằng tiếng Anh
• Mã ngành: FA7420201
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: ,,; B08,; E05; D08; B00
88. Khoa học máy tính - Chương trình đại học bằng tiếng Anh
• Mã ngành: FA7480101
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: ,; A01,; E04; E06; D01; A01
89. Kỹ thuật phần mềm -Chương trình đại học bằng tiếng Anh
• Mã ngành: FA7480103
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: ,; A01,; E04; E06; D01; A01
90. Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chương trình đại học bằng tiếng Anh
• Mã ngành: FA7520216
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: ,,; A01,; E06; A01; A00
91. Kỹ thuật xây dựng - Chương trình đại học bằng tiếng Anh
• Mã ngành: FA7580201
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: ,,; A01,; E06; A01; A00
92. Quản trị kinh doanh (song bằng 2+2) - Chương trình liên kết Đại học kinh tế Praha (Cộng hòa Séc)
• Mã ngành: K7340101
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạƯu TiênĐT THPT
• Tổ hợp: ,; E04; E06; D01; A01
93. Quản trị kinh doanh toàn cầu (đơn bằng 2+2) - Chương trình liên kết đơn Đại học Emlyon (Pháp)
• Mã ngành: K7340101E
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạƯu TiênĐT THPT
• Tổ hợp: ,; E04; E06; D01; A01
94. Quản trị kinh doanh (đơn bằng 3+1) - Chương trình liên kết Đại học Lunghwa (Đài Loan)
• Mã ngành: K7340101L
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạƯu TiênĐT THPT
• Tổ hợp: ,; E04; E06; D01; A01
95. Quản trị nhà hàng - khách sạn (song bằng 2.5+1.5) - Chương trình liên kết Đại học Taylor’s (Malaysia)
• Mã ngành: K7340101N
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạƯu TiênĐT THPT
• Tổ hợp: ,; E04; E06; D01; A01
96. Kinh doanh quốc tế (song bằng 3 +1) - Chương trình liên kết Đại học La Trobe (Úc)
• Mã ngành: K7340120L
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạƯu TiênĐT THPT
• Tổ hợp: ,; E04; E06; D01; A01
97. Kinh doanh (Tài chính. Kinh doanh quốc tế. Marketing. Kế toán. Quản trị nguồn nhân lực & Quan hệ lao động) (đơn bằng 2+1.5) - Chương trình liên kết Đại học Massey (New Zealand)
• Mã ngành: K7340201M
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạƯu TiênĐT THPT
• Tổ hợp: ,; E04; E06; D01; A01
98. Tài chính và kiểm soát (song bằng 3+1) - Chương trình liên kết Đại học khoa học ứng dụng Saxion (Hà Lan)
• Mã ngành: K7340201X
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạƯu TiênĐT THPT
• Tổ hợp: ,; E04; E06; D01; A01
99. Kế toán (song bằng 3+1) - Chương trình liên kết Đại học West of England. Bristol (Vương quốc Anh)
• Mã ngành: K7340301
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạƯu TiênĐT THPT
• Tổ hợp: ,; E04; E06; D01; A01
100. Công nghệ thông tin (song bằng 2+2) - Chương trình liên kết Đại học La Trobe (Úc)
• Mã ngành: K7480101L
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạƯu TiênĐT THPT
• Tổ hợp: ,; E04; E06; D01; A01
101. Khoa học máy tính (đơn bằng 2+2) - Chương trình liên kết Đại học Kỹ thuật Ostrava (Cộng hòa Séc)
• Mã ngành: K7480101T
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạƯu TiênĐT THPT
• Tổ hợp: ,; E04; E06; D01; A01
102. Kỹ thuật điện – điện tử (song bằng 2.5+1.5) - Chương trình liên kết Đại học khoa học ứng dụng Saxion (Hà Lan)
• Mã ngành: K7520201
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạƯu TiênĐT THPT
• Tổ hợp: ,; E06; A01; A00
103. Kỹ thuật xây dựng (song bằng 2+2) - Chương trình liên kết Đại học La Trobe (Úc)
• Mã ngành: K7580201
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạƯu TiênĐT THPT
• Tổ hợp: ,; E06; A01; A00
104. Thiết kế đồ họa - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa
• Mã ngành: N7210403
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: H00; H01; H02; H03; H06,
105. Ngôn ngữ Anh - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa
• Mã ngành: N7220201
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: D01,; D01; D11
106. Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch và lữ hành) - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa
• Mã ngành: N7310630
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; C00; C01; D01; D14,
107. Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa
• Mã ngành: N7340101N
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D01,
108. Marketing - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa
• Mã ngành: N7340115
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D01,
109. Kế toán - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa
• Mã ngành: N7340301
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D01,
110. Luật - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa
• Mã ngành: N7380101
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D14,
111. Khoa học máy tính - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa
• Mã ngành: N7480101
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D14,
112. Kỹ thuật phần mềm - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa
• Mã ngành: N7480103
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; A01,