Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Trường Đại Học Tôn Đức Thắng 2025

Xem thông tin khác của: Trường Đại Học Tôn Đức Thắng
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Trường Đại Học Tôn Đức Thắng
Preview
  • Tên trường: Trường Đại học Tôn Đức Thắng
  • Tên viết tắt: TDTU
  • Tên Tiếng Anh: Ton Duc Thang University
  • Địa chỉ: Đường Nguyễn Hữu Thọ, Phường Tân Phong, Quận 7, Tp.HCM
  • Website: https://www.tdtu.edu.vn/ 
  • Fanpage: https://www.facebook.com/tonducthanguniversity/

Mã trường: DTT

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
17210403Thiết kế đồ họa0ĐGNL HCM
ĐT THPTH00; H01; H02; H03
Học BạH06,H06
27210404Thiết kế thời trang0ĐGNL HCM
ĐT THPTH00; H01; H02; H03
Học BạH06,H06
37220201Ngôn ngữ Anh0ĐGNL HCM
Học BạD01,D01
ĐT THPTD01; D11
47220204Ngôn ngữ Trung Quốc0ĐGNL HCM
Học BạD01,D01
ĐT THPTD01; D04; D11; D55
57310301Xã hội học0ĐGNL HCM
ĐT THPTA01; C00; C01; D01
Học BạD14,D14
67310630Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch và lữ hành)0ĐGNL HCM
ĐT THPTA01; C00; C01; D01
Học BạD14,D14
77310630QViệt Nam học (Chuyên ngành Du lịch và quản lý du lịch)0ĐGNL HCM
ĐT THPTA01; C00; C01; D01
Học BạD14,D14
87340101Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nguồn nhân lực)0ĐGNL HCM
ĐT THPTA00; A01; D01
Học BạD01,D01
97340101NQuản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn)0ĐGNL HCM
ĐT THPTA00; A01; D01
Học BạD01,D01
107340115Marketing0ĐGNL HCM
ĐT THPTA00; A01; D01
Học BạD01,D01
117340120Kinh doanh quốc tế0ĐGNL HCM
ĐT THPTA00; A01; D01
Học BạD01,D01
127340201Tài chính - Ngân hàng0ĐGNL HCM
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
Học BạD01,D01
137340301Kế toán0ĐGNL HCM
ĐT THPTA00; A01; C01; D01
Học BạD01,D01
147340408Quan hệ lao động (Chuyên ngành Quản lý quan hệ lao động. Chuyên ngành Hành vi tổ chức)0ĐGNL HCM
ĐT THPTA00; A01; C01; D01
Học BạD01,D01
157380101Luật0ĐGNL HCM
ĐT THPTA00; A01; C00; D01
Học BạD14,D14
167420201Công nghệ sinh học0ĐGNL HCM
ĐT THPTA00; B00; D08
Học BạB08,B08
177440301Khoa học môi trường0ĐGNL HCM
ĐT THPTA00; B00; D07; A01
Ưu TiênB08
Học BạB08,B08
187460112Toán ứng dụng0ĐGNL HCM
ĐT THPTA00; A01
Học BạA01,A01
197460201Thống kê0ĐGNL HCM
ĐT THPTA00; A01
Học BạA01,A01
207480101Khoa học máy tính0ĐGNL HCM
ĐT THPTA00; A01; D01
Học BạA01,A01
217480102Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu0ĐGNL HCM
ĐT THPTA00; A01; D01
Học BạA01,A01
227480103Kỹ thuật phần mềm0ĐGNL HCM
ĐT THPTA00; A01; D01
Học BạA01,A01
237510406Công nghệ kỹ thuật môi trường (Chuyên ngành cấp thoát nước và môi trường nước)0ĐGNL HCM
ĐT THPTA00; B00; D07; A01
Ưu TiênB08
Học BạB08,B08
247520114Kỹ thuật cơ điện tử0ĐGNL HCM
ĐT THPTA00; A01; C01
Học BạA01,A01
257520201Kỹ thuật điện0ĐGNL HCM
ĐT THPTA00; A01; C01
Học BạA01,A01
267520207Kỹ thuật điện tử - viễn thông0ĐGNL HCM
ĐT THPTA00; A01; C01
Học BạA01,A01
277520216Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa0ĐGNL HCM
ĐT THPTA00; A01; C01
Học BạA01,A01
287520301Kỹ thuật hóa học0ĐGNL HCM
ĐT THPTA00; B00; D07
Học BạD07,D07
297580101Kiến trúc0ĐGNL HCM
ĐT THPTV00; V01
Học BạV02,V02
307580105Quy hoạch vùng và đô thị0ĐGNL HCM
ĐT THPTA00; A01; V00; V01
Ưu TiênA01
Học BạA01,A01
317580108Thiết kế nội thất0ĐGNL HCM
ĐT THPTV00; V01; H02; H03
Học BạV02,V02
327580201Kỹ thuật xây dựng0ĐGNL HCM
ĐT THPTA00; A01; C01
Học BạA01,A01
337580205Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông0ĐGNL HCM
ĐT THPTA00; A01; C01
Ưu TiênA01
Học BạA01,A01
347580302Quản lý xây dựng0ĐGNL HCM
ĐT THPTA00; A01; C01
Học BạA01,A01
357720201Dược học0ĐGNL HCM
ĐT THPTA00; B00; D07
Học BạD07,D07
367760101Công tác xã hội0ĐGNL HCM
ĐT THPTA01; C00; C01; D01
Ưu TiênD14
Học BạD14,D14
377810301Quản lý thể dục thể thao (Chuyên ngành Kinh doanh thể thao và tổ chức sự kiện)0ĐGNL HCM
ĐT THPTA01; D01; T00; T01
Học BạD01,D01
387810301GQuản lý thể dục thể thao (Chuyên ngành Golf)0ĐGNL HCM
ĐT THPTA01; D01; T00; T01
Học BạD01,D01
397850201Bảo hộ lao động0ĐGNL HCM
ĐT THPTA00; B00; D07; A01
Ưu TiênB08
Học BạB08,B08
40D7310630QViệt Nam học (Chuyên ngành Du lịch và Quản lý du lịch) - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh0ĐGNL HCM
Học Bạ,
ĐT THPTA01; D01
41D7340101NQuản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh0ĐGNL HCM
Học Bạ,
ĐT THPTA01; D01
42D7340115Marketing - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh0ĐGNL HCM
Học Bạ,
ĐT THPTA01; D01
43D7340120Kinh doanh quốc tế - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh0ĐGNL HCM
Học Bạ,
ĐT THPTA01; D01
44D7340201Tài chính - Ngân hàng - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh0ĐGNL HCM
Học Bạ,
ĐT THPTA01; D01
45D7340301Kế toán (Chuyên ngành Kế toán quốc tế) - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh0ĐGNL HCM
Học Bạ,
ĐT THPTA01; D01
46D7420201Công nghệ sinh học - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh0ĐGNL HCM
Học Bạ,
ĐT THPTB00; D08
47D7480101Khoa học máy tính - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh0ĐGNL HCM
Học Bạ,
ĐT THPTA01; D01
48D7480103Kỹ thuật phần mềm -Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh0ĐGNL HCM
Học Bạ,
ĐT THPTA01; D01
49D7520216Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh0ĐGNL HCM
Học Bạ,
ĐT THPTA00; A01
50D7580201Kỹ thuật xây dựng - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh0ĐGNL HCM
Học Bạ,
ĐT THPTA00; A01
51DK7340101EQuản trị kinh doanh toàn cầu (đơn bằng 2+2) - Chương trình dự bị liên kết đơn Đại học Emlyon (Pháp)0ĐGNL HCM
Học Bạ,
ĐT THPTA01; D01
52DK7340101LQuản trị kinh doanh (đơn bằng 3+1) - Chương trình dự bị liên kết Đại học Lunghwa (Đài Loan)0ĐGNL HCM
Học Bạ,
ĐT THPTA01; D01
53DK7340101NQuản trị kinh doanh (chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn) (song bằng 2.5+1.5) - Chương trình dự bị liên kết Đại học Taylor’s (Malaysia)0ĐGNL HCM
Học Bạ,
ĐT THPTA01; D01
54DK7340120LKinh doanh quốc tế (song bằng 3 +1) - Chương trình dự bị liên kết Đại học La Trobe (Úc)0ĐGNL HCM
Học Bạ,
ĐT THPTA01; D01
55DK7340201MKinh doanh (Tài chính. Kinh doanh quốc tế. Marketing. Kế toán. Quản trị nguồn nhân lực & Quan hệ lao động) (đơn bằng 2+1.5) - Chương trình dự bị liên kết Đại học Massey (New Zealand)0ĐGNL HCM
Học Bạ,
ĐT THPTA01; D01
56DK7340201XTài chính và kiểm soát (song bằng 3+1) - Chương trình dự bị liên kết Đại học khoa học ứng dụng Saxion (Hà Lan)0ĐGNL HCM
Học Bạ,
ĐT THPTA01; D01
57DK7340301Kế toán (song bằng 3+1) - Chương trình dự bị liên kết Đại học West of England. Bristol (Vương Quốc Anh)0ĐGNL HCM
Học Bạ,
ĐT THPTA01; D01
58DK7480101LCông nghệ thông tin (song bằng 2+2) - Chương trình dự bị liên kết Đại học La Trobe (Úc)0ĐGNL HCM
Học Bạ,
ĐT THPTA01; D01
59DK7520201Kỹ thuật điện – điện tử (song bằng 2.5+1.5) - Chương trình dự bị liên kết Đại học khoa học ứng dụng Saxion (Hà Lan)0ĐGNL HCM
Học Bạ,
ĐT THPTA00; A01
60DK7580201Kỹ thuật xây dựng (song bằng 2+2) - Chương trình dự bị liên kết Đại học La Trobe (Úc)0ĐGNL HCM
Học Bạ,
ĐT THPTA00; A01
61F7210403Thiết kế đồ họa - Chất lượng cao0ĐGNL HCM
ĐT THPTH00; H01; H02; H03
Học BạH06,H06
62F7220201Ngôn ngữ Anh - Chất lượng cao0ĐGNL HCM
Học BạD01,D01
ĐT THPTD01; D11
63F7310630QViệt Nam học (Chuyên ngành Du lịch và Quản lý du lịch) - Chất lượng cao0ĐGNL HCM
ĐT THPTA01; C00; C01; D01
Học BạD14,D14
64F7340101Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nguồn nhân lực) - Chất lượng cao0ĐGNL HCM
ĐT THPTA00; A01; D01
Học BạD01,D01
65F7340101NQuản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chất lượng cao0ĐGNL HCM
ĐT THPTA00; A01; D01
Học BạD01,D01
66F7340115Marketing - Chất lượng cao0ĐGNL HCM
ĐT THPTA00; A01; D01
Học BạD01,D01
67F7340120Kinh doanh quốc tế - Chất lượng cao0ĐGNL HCM
ĐT THPTA00; A01; D01
Học BạD01,D01
68F7340201Tài chính - Ngân hàng - Chất lượng cao0ĐGNL HCM
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
Học BạD01,D01
69F7340301Kế toán - Chất lượng cao0ĐGNL HCM
ĐT THPTA00; A01; C01; D01
Học BạD01,D01
70F7380101Luật - Chất lượng cao0ĐGNL HCM
ĐT THPTA00; A01; C00; D01
Học BạD14,D14
71F7420201Công nghệ sinh học - Chất lượng cao0ĐGNL HCM
ĐT THPTA00; B00; D08
Học BạB08,B08
72F7480101Khoa học máy tính - Chất lượng cao0ĐGNL HCM
ĐT THPTA00; A01; D01
Học BạA01,A01
73F7480103Kỹ thuật phần mềm - Chất lượng cao0ĐGNL HCM
ĐT THPTA00; A01; D01
Học BạA01,A01
74F7520201Kỹ thuật điện - Chất lượng cao0ĐGNL HCM
ĐT THPTA00; A01; C01
Học BạA01,A01
75F7520207Kỹ thuật điện tử - viễn thông - Chất lượng cao0ĐGNL HCM
ĐT THPTA00; A01; C01
Học BạA01,A01
76F7520216Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chất lượng cao0ĐGNL HCM
ĐT THPTA00; A01; C01
Học BạA01,A01
77F7520301Kỹ thuật hóa học - Chất lượng cao0ĐGNL HCM
ĐT THPTA00; B00; D07
Học BạD07,D07
78F7580101Kiến trúc - Chất lượng cao0ĐGNL HCM
ĐT THPTV00; V01; A01; C01
Học BạV02,V02
79F7580201Kỹ thuật xây dựng - Chất lượng cao0ĐGNL HCM
ĐT THPTA00; A01; C01
Học BạA01,A01
80FA7220201Ngôn ngữ Anh - Chương trình đại học bằng tiếng Anh0ĐGNL HCM
Ưu Tiên,
Học BạD01,
ĐT THPTE04; D01
81FA7310630QViệt Nam học (Chuyên ngành Du lịch và Quản lý du lịch) - Chương trình đại học bằng tiếng Anh0ĐGNL HCM
Ưu Tiên,,
Học BạD14,
ĐT THPTE04; E06; D01; A01
82FA7340101NQuản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chương trình đại học bằng tiếng Anh0ĐGNL HCM
Ưu Tiên,
Học BạD01,
ĐT THPTE04; E06; D01; A01
83FA7340115Marketing - Chương trình đại học bằng tiếng Anh0ĐGNL HCM
Ưu Tiên,
Học BạD01,
ĐT THPTE04; E06; D01; A01
84FA7340120Kinh doanh quốc tế - Chương trình đại học bằng tiếng Anh0ĐGNL HCM
Ưu Tiên,
Học BạD01,
ĐT THPTE04; E06; D01; A01
85FA7340201Tài chính - Ngân hàng - Chương trình đại học bằng tiếng Anh0ĐGNL HCM
Ưu Tiên,,
Học BạD01,
ĐT THPTE04; E06; D01; A01
86FA7340301Kế toán (Chuyên ngành Kế toán quốc tế) - Chương trình đại học bằng tiếng Anh0ĐGNL HCM
Ưu Tiên,,
Học BạD01,
ĐT THPTE04; E06; D01; A01
87FA7420201Công nghệ sinh học - Chương trình đại học bằng tiếng Anh0ĐGNL HCM
Ưu Tiên,,
Học BạB08,
ĐT THPTE05; D08; B00
88FA7480101Khoa học máy tính - Chương trình đại học bằng tiếng Anh0ĐGNL HCM
Ưu Tiên,
Học BạA01,
ĐT THPTE04; E06; D01; A01
89FA7480103Kỹ thuật phần mềm -Chương trình đại học bằng tiếng Anh0ĐGNL HCM
Ưu Tiên,
Học BạA01,
ĐT THPTE04; E06; D01; A01
90FA7520216Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chương trình đại học bằng tiếng Anh0ĐGNL HCM
Ưu Tiên,,
Học BạA01,
ĐT THPTE06; A01; A00
91FA7580201Kỹ thuật xây dựng - Chương trình đại học bằng tiếng Anh0ĐGNL HCM
Ưu Tiên,,
Học BạA01,
ĐT THPTE06; A01; A00
92K7340101Quản trị kinh doanh (song bằng 2+2) - Chương trình liên kết Đại học kinh tế Praha (Cộng hòa Séc)0ĐGNL HCM
Học BạƯu Tiên,
ĐT THPTE04; E06; D01; A01
93K7340101EQuản trị kinh doanh toàn cầu (đơn bằng 2+2) - Chương trình liên kết đơn Đại học Emlyon (Pháp)0ĐGNL HCM
Học BạƯu Tiên,
ĐT THPTE04; E06; D01; A01
94K7340101LQuản trị kinh doanh (đơn bằng 3+1) - Chương trình liên kết Đại học Lunghwa (Đài Loan)0ĐGNL HCM
Học BạƯu Tiên,
ĐT THPTE04; E06; D01; A01
95K7340101NQuản trị nhà hàng - khách sạn (song bằng 2.5+1.5) - Chương trình liên kết Đại học Taylor’s (Malaysia)0ĐGNL HCM
Học BạƯu Tiên,
ĐT THPTE04; E06; D01; A01
96K7340120LKinh doanh quốc tế (song bằng 3 +1) - Chương trình liên kết Đại học La Trobe (Úc)0ĐGNL HCM
Học BạƯu Tiên,
ĐT THPTE04; E06; D01; A01
97K7340201MKinh doanh (Tài chính. Kinh doanh quốc tế. Marketing. Kế toán. Quản trị nguồn nhân lực & Quan hệ lao động) (đơn bằng 2+1.5) - Chương trình liên kết Đại học Massey (New Zealand)0ĐGNL HCM
Học BạƯu Tiên,
ĐT THPTE04; E06; D01; A01
98K7340201XTài chính và kiểm soát (song bằng 3+1) - Chương trình liên kết Đại học khoa học ứng dụng Saxion (Hà Lan)0ĐGNL HCM
Học BạƯu Tiên,
ĐT THPTE04; E06; D01; A01
99K7340301Kế toán (song bằng 3+1) - Chương trình liên kết Đại học West of England. Bristol (Vương quốc Anh)0ĐGNL HCM
Học BạƯu Tiên,
ĐT THPTE04; E06; D01; A01
100K7480101LCông nghệ thông tin (song bằng 2+2) - Chương trình liên kết Đại học La Trobe (Úc)0ĐGNL HCM
Học BạƯu Tiên,
ĐT THPTE04; E06; D01; A01
101K7480101TKhoa học máy tính (đơn bằng 2+2) - Chương trình liên kết Đại học Kỹ thuật Ostrava (Cộng hòa Séc)0ĐGNL HCM
Học BạƯu Tiên,
ĐT THPTE04; E06; D01; A01
102K7520201Kỹ thuật điện – điện tử (song bằng 2.5+1.5) - Chương trình liên kết Đại học khoa học ứng dụng Saxion (Hà Lan)0ĐGNL HCM
Học BạƯu Tiên,
ĐT THPTE06; A01; A00
103K7580201Kỹ thuật xây dựng (song bằng 2+2) - Chương trình liên kết Đại học La Trobe (Úc)0ĐGNL HCM
Học BạƯu Tiên,
ĐT THPTE06; A01; A00
104N7210403Thiết kế đồ họa - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTH00; H01; H02; H03
Học BạH06,
105N7220201Ngôn ngữ Anh - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa0ĐGNL HCMƯu Tiên
Học BạD01,
ĐT THPTD01; D11
106N7310630Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch và lữ hành) - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA01; C00; C01; D01
Học BạD14,
107N7340101NQuản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; D01
Học BạD01,
108N7340115Marketing - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; D01
Học BạD01,
109N7340301Kế toán - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; C01; D01
Học BạD01,
110N7380101Luật - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; C00; D01
Học BạD14,
111N7480101Khoa học máy tính - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; D01
Học BạD14,
112N7480103Kỹ thuật phần mềm - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; D01
Học BạA01,

1. Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: H00; H01; H02; H03; H06,H06

2. Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: H00; H01; H02; H03; H06,H06

3. Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: D01,D01; D01; D11

4. Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: D01,D01; D01; D04; D11; D55

5. Xã hội học

Mã ngành: 7310301

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; C00; C01; D01; D14,D14

6. Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch và lữ hành)

Mã ngành: 7310630

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; C00; C01; D01; D14,D14

7. Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nguồn nhân lực)

Mã ngành: 7340101

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D01,D01

8. Marketing

Mã ngành: 7340115

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D01,D01

9. Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D01,D01

10. Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D01,D01

11. Kế toán

Mã ngành: 7340301

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D01,D01

12. Quan hệ lao động (Chuyên ngành Quản lý quan hệ lao động. Chuyên ngành Hành vi tổ chức)

Mã ngành: 7340408

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D01,D01

13. Luật

Mã ngành: 7380101

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D14,D14

14. Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; B00; D08; B08,B08

15. Khoa học môi trường

Mã ngành: 7440301

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTƯu TiênHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; B00; D07; A01; B08; B08,B08

16. Toán ứng dụng

Mã ngành: 7460112

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; A01,A01

17. Thống kê

Mã ngành: 7460201

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; A01,A01

18. Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; A01,A01

19. Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

Mã ngành: 7480102

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; A01,A01

20. Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; A01,A01

21. Công nghệ kỹ thuật môi trường (Chuyên ngành cấp thoát nước và môi trường nước)

Mã ngành: 7510406

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTƯu TiênHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; B00; D07; A01; B08; B08,B08

22. Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; A01,A01

23. Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; A01,A01

24. Kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7520207

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; A01,A01

25. Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7520216

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; A01,A01

26. Kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7520301

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; B00; D07; D07,D07

27. Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: V00; V01; V02,V02

28. Quy hoạch vùng và đô thị

Mã ngành: 7580105

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTƯu TiênHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; V00; V01; A01,A01

29. Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580108

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: V00; V01; H02; H03; V02,V02

30. Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; A01,A01

31. Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTƯu TiênHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; A01,A01

32. Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; A01,A01

33. Dược học

Mã ngành: 7720201

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; B00; D07; D07,D07

34. Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTƯu TiênHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; C00; C01; D01; D14; D14,D14

35. Quản lý thể dục thể thao (Chuyên ngành Kinh doanh thể thao và tổ chức sự kiện)

Mã ngành: 7810301

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; D01; T00; T01; D01,D01

36. Bảo hộ lao động

Mã ngành: 7850201

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTƯu TiênHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; B00; D07; A01; B08; B08,B08

37. Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch và quản lý du lịch)

Mã ngành: 7310630Q

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; C00; C01; D01; D14,D14

38. Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn)

Mã ngành: 7340101N

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D01,D01

39. Quản lý thể dục thể thao (Chuyên ngành Golf)

Mã ngành: 7810301G

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; D01; T00; T01; D01,D01

40. Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch và Quản lý du lịch) - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: D7310630Q

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: ,; A01; D01

41. Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: D7340101N

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: ,; A01; D01

42. Marketing - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: D7340115

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: ,; A01; D01

43. Kinh doanh quốc tế - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: D7340120

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: ,; A01; D01

44. Tài chính - Ngân hàng - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: D7340201

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: ,; A01; D01

45. Kế toán (Chuyên ngành Kế toán quốc tế) - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: D7340301

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: ,; A01; D01

46. Công nghệ sinh học - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: D7420201

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: ,; B00; D08

47. Khoa học máy tính - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: D7480101

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: ,; A01; D01

48. Kỹ thuật phần mềm -Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: D7480103

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: ,; A01; D01

49. Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: D7520216

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: ,; A00; A01

50. Kỹ thuật xây dựng - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: D7580201

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: ,; A00; A01

51. Quản trị kinh doanh toàn cầu (đơn bằng 2+2) - Chương trình dự bị liên kết đơn Đại học Emlyon (Pháp)

Mã ngành: DK7340101E

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: ,; A01; D01

52. Quản trị kinh doanh (đơn bằng 3+1) - Chương trình dự bị liên kết Đại học Lunghwa (Đài Loan)

Mã ngành: DK7340101L

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: ,; A01; D01

53. Quản trị kinh doanh (chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn) (song bằng 2.5+1.5) - Chương trình dự bị liên kết Đại học Taylor’s (Malaysia)

Mã ngành: DK7340101N

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: ,; A01; D01

54. Kinh doanh quốc tế (song bằng 3 +1) - Chương trình dự bị liên kết Đại học La Trobe (Úc)

Mã ngành: DK7340120L

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: ,; A01; D01

55. Kinh doanh (Tài chính. Kinh doanh quốc tế. Marketing. Kế toán. Quản trị nguồn nhân lực & Quan hệ lao động) (đơn bằng 2+1.5) - Chương trình dự bị liên kết Đại học Massey (New Zealand)

Mã ngành: DK7340201M

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: ,; A01; D01

56. Tài chính và kiểm soát (song bằng 3+1) - Chương trình dự bị liên kết Đại học khoa học ứng dụng Saxion (Hà Lan)

Mã ngành: DK7340201X

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: ,; A01; D01

57. Kế toán (song bằng 3+1) - Chương trình dự bị liên kết Đại học West of England. Bristol (Vương Quốc Anh)

Mã ngành: DK7340301

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: ,; A01; D01

58. Công nghệ thông tin (song bằng 2+2) - Chương trình dự bị liên kết Đại học La Trobe (Úc)

Mã ngành: DK7480101L

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: ,; A01; D01

59. Kỹ thuật điện – điện tử (song bằng 2.5+1.5) - Chương trình dự bị liên kết Đại học khoa học ứng dụng Saxion (Hà Lan)

Mã ngành: DK7520201

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: ,; A00; A01

60. Kỹ thuật xây dựng (song bằng 2+2) - Chương trình dự bị liên kết Đại học La Trobe (Úc)

Mã ngành: DK7580201

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: ,; A00; A01

61. Thiết kế đồ họa - Chất lượng cao

Mã ngành: F7210403

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: H00; H01; H02; H03; H06,H06

62. Ngôn ngữ Anh - Chất lượng cao

Mã ngành: F7220201

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: D01,D01; D01; D11

63. Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch và Quản lý du lịch) - Chất lượng cao

Mã ngành: F7310630Q

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; C00; C01; D01; D14,D14

64. Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nguồn nhân lực) - Chất lượng cao

Mã ngành: F7340101

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D01,D01

65. Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chất lượng cao

Mã ngành: F7340101N

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D01,D01

66. Marketing - Chất lượng cao

Mã ngành: F7340115

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D01,D01

67. Kinh doanh quốc tế - Chất lượng cao

Mã ngành: F7340120

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D01,D01

68. Tài chính - Ngân hàng - Chất lượng cao

Mã ngành: F7340201

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D01,D01

69. Kế toán - Chất lượng cao

Mã ngành: F7340301

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D01,D01

70. Luật - Chất lượng cao

Mã ngành: F7380101

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D14,D14

71. Công nghệ sinh học - Chất lượng cao

Mã ngành: F7420201

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; B00; D08; B08,B08

72. Khoa học máy tính - Chất lượng cao

Mã ngành: F7480101

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; A01,A01

73. Kỹ thuật phần mềm - Chất lượng cao

Mã ngành: F7480103

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; A01,A01

74. Kỹ thuật điện - Chất lượng cao

Mã ngành: F7520201

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; A01,A01

75. Kỹ thuật điện tử - viễn thông - Chất lượng cao

Mã ngành: F7520207

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; A01,A01

76. Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chất lượng cao

Mã ngành: F7520216

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; A01,A01

77. Kỹ thuật hóa học - Chất lượng cao

Mã ngành: F7520301

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; B00; D07; D07,D07

78. Kiến trúc - Chất lượng cao

Mã ngành: F7580101

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: V00; V01; A01; C01; V02,V02

79. Kỹ thuật xây dựng - Chất lượng cao

Mã ngành: F7580201

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; A01,A01

80. Ngôn ngữ Anh - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7220201

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: ,; D01,; E04; D01

81. Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch và Quản lý du lịch) - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7310630Q

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: ,,; D14,; E04; E06; D01; A01

82. Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7340101N

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: ,; D01,; E04; E06; D01; A01

83. Marketing - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7340115

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: ,; D01,; E04; E06; D01; A01

84. Kinh doanh quốc tế - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7340120

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: ,; D01,; E04; E06; D01; A01

85. Tài chính - Ngân hàng - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7340201

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: ,,; D01,; E04; E06; D01; A01

86. Kế toán (Chuyên ngành Kế toán quốc tế) - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7340301

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: ,,; D01,; E04; E06; D01; A01

87. Công nghệ sinh học - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7420201

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: ,,; B08,; E05; D08; B00

88. Khoa học máy tính - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7480101

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: ,; A01,; E04; E06; D01; A01

89. Kỹ thuật phần mềm -Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7480103

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: ,; A01,; E04; E06; D01; A01

90. Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7520216

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: ,,; A01,; E06; A01; A00

91. Kỹ thuật xây dựng - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7580201

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: ,,; A01,; E06; A01; A00

92. Quản trị kinh doanh (song bằng 2+2) - Chương trình liên kết Đại học kinh tế Praha (Cộng hòa Séc)

Mã ngành: K7340101

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: ,; E04; E06; D01; A01

93. Quản trị kinh doanh toàn cầu (đơn bằng 2+2) - Chương trình liên kết đơn Đại học Emlyon (Pháp)

Mã ngành: K7340101E

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: ,; E04; E06; D01; A01

94. Quản trị kinh doanh (đơn bằng 3+1) - Chương trình liên kết Đại học Lunghwa (Đài Loan)

Mã ngành: K7340101L

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: ,; E04; E06; D01; A01

95. Quản trị nhà hàng - khách sạn (song bằng 2.5+1.5) - Chương trình liên kết Đại học Taylor’s (Malaysia)

Mã ngành: K7340101N

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: ,; E04; E06; D01; A01

96. Kinh doanh quốc tế (song bằng 3 +1) - Chương trình liên kết Đại học La Trobe (Úc)

Mã ngành: K7340120L

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: ,; E04; E06; D01; A01

97. Kinh doanh (Tài chính. Kinh doanh quốc tế. Marketing. Kế toán. Quản trị nguồn nhân lực & Quan hệ lao động) (đơn bằng 2+1.5) - Chương trình liên kết Đại học Massey (New Zealand)

Mã ngành: K7340201M

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: ,; E04; E06; D01; A01

98. Tài chính và kiểm soát (song bằng 3+1) - Chương trình liên kết Đại học khoa học ứng dụng Saxion (Hà Lan)

Mã ngành: K7340201X

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: ,; E04; E06; D01; A01

99. Kế toán (song bằng 3+1) - Chương trình liên kết Đại học West of England. Bristol (Vương quốc Anh)

Mã ngành: K7340301

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: ,; E04; E06; D01; A01

100. Công nghệ thông tin (song bằng 2+2) - Chương trình liên kết Đại học La Trobe (Úc)

Mã ngành: K7480101L

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: ,; E04; E06; D01; A01

101. Khoa học máy tính (đơn bằng 2+2) - Chương trình liên kết Đại học Kỹ thuật Ostrava (Cộng hòa Séc)

Mã ngành: K7480101T

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: ,; E04; E06; D01; A01

102. Kỹ thuật điện – điện tử (song bằng 2.5+1.5) - Chương trình liên kết Đại học khoa học ứng dụng Saxion (Hà Lan)

Mã ngành: K7520201

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: ,; E06; A01; A00

103. Kỹ thuật xây dựng (song bằng 2+2) - Chương trình liên kết Đại học La Trobe (Úc)

Mã ngành: K7580201

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: ,; E06; A01; A00

104. Thiết kế đồ họa - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa

Mã ngành: N7210403

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: H00; H01; H02; H03; H06,

105. Ngôn ngữ Anh - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa

Mã ngành: N7220201

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: D01,; D01; D11

106. Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch và lữ hành) - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa

Mã ngành: N7310630

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; C00; C01; D01; D14,

107. Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa

Mã ngành: N7340101N

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D01,

108. Marketing - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa

Mã ngành: N7340115

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D01,

109. Kế toán - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa

Mã ngành: N7340301

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D01,

110. Luật - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa

Mã ngành: N7380101

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D14,

111. Khoa học máy tính - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa

Mã ngành: N7480101

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D14,

112. Kỹ thuật phần mềm - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa

Mã ngành: N7480103

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; A01,