STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | H00; H01; H02; H03; H04; H05 | ||||
Học Bạ | H05; H06 | ||||
2 | 7210404 | Thiết kế thời trang | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | H00; H01; H02; H03; H04; H05 | ||||
Học Bạ | H05; H06 | ||||
3 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; D11 | ||||
4 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | D01; D04; D11; D55 | ||||
Học Bạ | D01; D11 | ||||
5 | 7310301 | Xã hội học | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | C00; C01; C02; C03; C04; D01; D14 | ||||
Học Bạ | D14; D01 | ||||
6 | 7340101 | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nguồn nhân lực) | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
Học Bạ | D01 | ||||
7 | 7340101C | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị chuỗi cung ứng) | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
Học Bạ | D01 | ||||
8 | 7340101N | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn) | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
Học Bạ | D01 | ||||
9 | 7340115 | Marketing | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
Học Bạ | D01 | ||||
10 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
Học Bạ | D01 | ||||
11 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
Học Bạ | D01 | ||||
12 | 7340201Q | Tài chính - Ngân hàng (Chuyên ngành Tài chính quốc tế) | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
Học Bạ | D01 | ||||
13 | 7340301 | Kế toán | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
Học Bạ | D01 | ||||
14 | 7340302 | Kiểm toán (Chuyên ngành Kiểm toán và Phân tích dữ liệu) | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
Học Bạ | D01 | ||||
15 | 7340408 | Quan hệ lao động (Chuyên ngành Quản lý quan hệ lao động, Chuyên ngành Hành vi tổ chức) | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
Học Bạ | D01; A01; D07 | ||||
16 | 7380101 | Luật | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | C00; C01; C02; C03; C04; D01; D14; D15 | ||||
Học Bạ | D01; D14 | ||||
17 | 7420201 | Công nghệ sinh học | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A01; A02; B00; B03; B08; X14; X15 | ||||
Học Bạ | B08; B00; A02 | ||||
18 | 7440301 | Khoa học môi trường | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; B00; B03; B08; C01; C02; D07 | ||||
Học Bạ | C01; B03; C02 | ||||
19 | 7460112 | Toán ứng dụng | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26 | ||||
Học Bạ | A01; D01 | ||||
20 | 7460201 | Thống kê | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26 | ||||
Học Bạ | A01; D01 | ||||
21 | 7480101 | Khoa học máy tính | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; D01; D07; X26 | ||||
Học Bạ | D01; A01; D07 | ||||
22 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; D01; D07; X26 | ||||
Học Bạ | D01; A01 | ||||
23 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; D01; D07; X26 | ||||
Học Bạ | D01; A01 | ||||
24 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường (Chuyên ngành cấp thoát nước và môi trường nước) | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; B00; B03; B08; C01; C02; D07 | ||||
Học Bạ | C01; B03; C02 | ||||
25 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26 | ||||
Học Bạ | D01; A01; A00 | ||||
26 | 7520201 | Kỹ thuật điện | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26 | ||||
Học Bạ | D01; A01; A00 | ||||
27 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26 | ||||
Học Bạ | D01; A01; A00 | ||||
28 | 7520207T | Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chuyên ngành Kỹ thuật thiết kế vi mạch bán dẫn) | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; D07; X06 | ||||
Học Bạ | A01; A00; D07; X06; C01 | ||||
29 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26 | ||||
Học Bạ | D01; A01; A00 | ||||
30 | 7520301 | Kỹ thuật hóa học | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; B00; C02; D07; X10; X11 | ||||
Học Bạ | D07; B00; A00 | ||||
31 | 7580101 | Kiến trúc | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
Học Bạ | H01; H06 | ||||
ĐT THPT | H01; H06; V00 | ||||
32 | 7580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; H01; H06; X06 | ||||
Học Bạ | H01; H06; D01; A01 | ||||
33 | 7580108 | Thiết kế nội thất | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | H00; H01; H02; H03; H04; H05 | ||||
Học Bạ | H05; H06 | ||||
34 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; X06 | ||||
Học Bạ | A01; D01 | ||||
35 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; X06 | ||||
Học Bạ | A01; D01 | ||||
36 | 7580302 | Quản lý xây dựng | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; X06 | ||||
Học Bạ | A01; D01 | ||||
37 | 7720201 | Dược học | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; B00; C02; D07; X10; X11 | ||||
Học Bạ | D07; A00; B00 | ||||
38 | 7760101 | Công tác xã hội | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | C00; C01; C02; C03; C04; D01; D14 | ||||
Học Bạ | D14; D01 | ||||
39 | 7810101 | Du lịch (Chuyên ngành Quản lý du lịch) | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | C00; C01; C02; C03; C04; D01; D14 | ||||
Học Bạ | D14; D01 | ||||
40 | 7810101H | Du lịch (Chuyên ngành Hướng dẫn du lịch) | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | C00; C01; C02; C03; C04; D01; D14 | ||||
Học Bạ | D01; D14 | ||||
41 | 7810301 | Quản lý thể dục thể thao (Chuyên ngành Kinh doanh thể thao và tổ chức sự kiện) | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A01; B03; B08; C01; D01; T00; T01 | ||||
Học Bạ | D01 | ||||
42 | 7810301G | Quản lý thể dục thể thao (Chuyên ngành Golf) | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A01; B03; B08; C01; D01; T00; T01 | ||||
Học Bạ | D01 | ||||
43 | 7850201 | Bảo hộ lao động | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; B00; B03; B08; C01; C02; D07 | ||||
Học Bạ | C01; B03; C02 | ||||
44 | D7340101N | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
Học Bạ | D01 | ||||
45 | D7340115 | Marketing - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
Học Bạ | D01 | ||||
46 | D7340120 | Kinh doanh quốc tế - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
Học Bạ | D01 | ||||
47 | D7340201 | Tài chính ngân hàng - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
Học Bạ | D01 | ||||
48 | D7340301 | Kế toán (Chuyên ngành: Kế toán quốc tế) - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
Học Bạ | D01 | ||||
49 | D7420201 | Công nghệ sinh học - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A01; A02; B00; B03; B08; X14; X15 | ||||
Học Bạ | B08 | ||||
50 | D7480101 | Khoa học máy tính - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; D01; D07; X26 | ||||
Học Bạ | A01; D01 | ||||
51 | D7480103 | Kỹ thuật phần mềm - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; D01; D07; X26 | ||||
Học Bạ | A01; D01 | ||||
52 | D7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26 | ||||
Học Bạ | A01; A00; D01 | ||||
53 | D7580201 | Kỹ thuật xây dựng - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; X06 | ||||
Học Bạ | A01; D01 | ||||
54 | DK7340101 | Quản trị kinh doanh (song bằng 2+2) - Chương trình dự bị Trường Đại học Kinh tế và Kinh doanh Praha (Cộng Hòa Séc) | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
Học Bạ | D01; (Toán, Văn, Phỏng vấn) | ||||
55 | DK7340101E | Quản trị kinh doanh toàn cầu (đơn bằng 2+2) - Chương trình dự bị liên kết Trường Kinh doanh Emlyon (Pháp) | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
Học Bạ | D01; (Toán, Văn, Phỏng vấn) | ||||
56 | DK7340101L | Quản trị kinh doanh (đơn bằng 3+1) – Chương trình dự bị liên kết Đại học Lunghwa (Đài Loan) | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
Học Bạ | D01; (Toán, Văn, Phỏng vấn) | ||||
57 | DK7340101M | Kinh doanh (Tài chính, Kinh doanh quốc tế, Marketing, Kế toán, Quản trị nguồn nhân lực & Quan hệ lao động) (đơn bằng 2+1,5) - Chương trình dự bị liên kết Đại học Massey (New Zealand) | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
Học Bạ | D01; (Toán, Văn, Phỏng vấn) | ||||
58 | DK7340101N | Quản trị nhà hàng - khách sạn (song bằng 2,5+1,5) - Chương trình dự bị liên kết Đại học Taylor’s (Malaysia) | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
Học Bạ | D01; (Toán, Văn, Phỏng vấn) | ||||
59 | DK7340120L | Kinh doanh quốc tế (song bằng 3 +1) - Chương trình dự bị liên kết Đại học La Trobe (Úc) | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
Học Bạ | D01; (Toán, Văn, Phỏng vấn) | ||||
60 | DK7340201X | Tài chính và kiểm soát (song bằng 3+1) - Chương trình dự bị liên kết Đại học khoa học ứng dụng Saxion (Hà Lan) | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
Học Bạ | D01; (Toán, Văn, Phỏng vấn) | ||||
61 | DK7340301 | Kế toán (song bằng 3+1) - Chương trình dự bị liên kết Đại học West of England, Bristol (Vương Quốc Anh) | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
Học Bạ | D01; (Toán, Văn, Phỏng vấn) | ||||
62 | DK7480101L | Công nghệ thông tin (song bằng 2+2) - Chương trình dự bị liên kết Đại học La Trobe (Úc) | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; D01; D07; X26 | ||||
Học Bạ | A01; (Toán, Anh, Phỏng vấn); D01 | ||||
63 | DK7480101T | Khoa học máy tính (đơn bằng 2+2) - Chương trình dự bị liên kết Đại học Kỹ thuật Ostrava (CH Séc) | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; D01; D07; X26 | ||||
Học Bạ | A01; (Toán, Anh, Phỏng vấn); D01 | ||||
64 | DK7520201 | Kỹ thuật điện – điện tử (song bằng 2,5+1,5) - Chương trình dự bị liên kết Đại học khoa học ứng dụng Saxion (Hà Lan) | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26 | ||||
Học Bạ | A01; A00; TLP (); D01 | ||||
65 | DK7580201 | Kỹ thuật xây dựng (song bằng 2+2) - Chương trình dự bị liên kết Đại học La Trobe (Úc) | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; X06 | ||||
Học Bạ | A01; (Toán, Anh, Phỏng vấn); D01 | ||||
66 | F7210403 | Thiết kế đồ họa - Chương trình tiên tiến | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | H00; H01; H02; H03; H04; H05 | ||||
Học Bạ | H04; H05 | ||||
67 | F7220201 | Ngôn ngữ Anh - Chương trình tiên tiến | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; D11 | ||||
68 | F7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc - Chương trình tiên tiến | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | D01; D04; D11; D55 | ||||
Học Bạ | D01; D11 | ||||
69 | F7310301 | Xã hội học - Chương trình tiên tiến | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | C00; C01; C02; C03; C04; D01; D14 | ||||
Học Bạ | D01; D14 | ||||
70 | F7340101 | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nguồn nhân lực) - Chương trình tiên tiến | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
Học Bạ | D01 | ||||
71 | F7340101N | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chương trình tiên tiến | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
Học Bạ | D01 | ||||
72 | F7340115 | Marketing - Chương trình tiên tiến | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
Học Bạ | D01 | ||||
73 | F7340120 | Kinh doanh quốc tế - Chương trình tiên tiến | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
Học Bạ | D01 | ||||
74 | F7340201 | Tài chính - Ngân hàng - Chương trình tiên tiến | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
Học Bạ | D01 | ||||
75 | F7340301 | Kế toán - Chương trình tiên tiến | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
Học Bạ | D01 | ||||
76 | F7380101 | Luật (Chuyên ngành Luật kinh tế) - Chương trình tiên tiến | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | C00; C01; C02; C03; C04; D01; D14; D15 | ||||
Học Bạ | D01; D14 | ||||
77 | F7380101T | Luật (Chuyên ngành Luật thương mại quốc tế) - Chương trình tiên tiến | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | C00; C01; C02; C03; C04; D01; D14; D15 | ||||
Học Bạ | D01; D14 | ||||
78 | F7420201 | Công nghệ sinh học - Chương trình tiên tiến | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A01; A02; B00; B03; B08; X14; X15 | ||||
Học Bạ | B08; B00; A02 | ||||
79 | F7480101 | Khoa học máy tính - Chương trình tiên tiến | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; D01; D07; X26 | ||||
Học Bạ | D01; A01 | ||||
80 | F7480103 | Kỹ thuật phần mềm - Chương trình tiên tiến | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; D01; D07; X26 | ||||
Học Bạ | D01; A01 | ||||
81 | F7520201 | Kỹ thuật điện - Chương trình tiên tiến | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26 | ||||
Học Bạ | D01; A01; B00 | ||||
82 | F7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông - Chương trình tiên tiến | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26 | ||||
Học Bạ | D01; A01; B00 | ||||
83 | F7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chương trình tiên tiến | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26 | ||||
Học Bạ | D01; A01; B00 | ||||
84 | F7520301 | Kỹ thuật hóa học - Chương trình tiên tiến | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; B00; C02; D07; X10; X11 | ||||
Học Bạ | D07; C08; A00 | ||||
85 | F7580101 | Kiến trúc - Chương trình tiên tiến | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
Học Bạ | H01 H06 | ||||
ĐT THPT | H01; H06; V00 | ||||
86 | F7580201 | Kỹ thuật xây dựng - Chương trình tiên tiến | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; X06 | ||||
Học Bạ | D01; A01 | ||||
87 | FA7220201 | Ngôn ngữ Anh - Chương trình đại học bằng tiếng Anh | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
Học Bạ | D01; D01 | ||||
ĐT THPT | D01; D11 | ||||
88 | FA7340101N | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chương trình đại học bằng tiếng Anh | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
Học Bạ | D01 | ||||
89 | FA7340115 | Marketing - Chương trình đại học bằng tiếng Anh | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
Học Bạ | D01 | ||||
90 | FA7340120 | Kinh doanh quốc tế - Chương trình đại học bằng tiếng Anh | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
Học Bạ | D01 | ||||
91 | FA7340201 | Tài chính ngân hàng - Chương trình đại học bằng tiếng Anh | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
Học Bạ | D01 | ||||
92 | FA7340301 | Kế toán (Chuyên ngành: Kế toán quốc tế) - Chương trình đại học bằng tiếng Anh | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
Học Bạ | D01 | ||||
93 | FA7420201 | Công nghệ sinh học - Chương trình đại học bằng tiếng Anh | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A01; A02; B00; B03; B08; X14; X15 | ||||
Học Bạ | B08; (Toán, Sinh, CCQT) | ||||
94 | FA7480101 | Khoa học máy tính - Chương trình đại học bằng tiếng Anh | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; D01; D07; X26 | ||||
Học Bạ | A01; (Toán, Lí, CCQT); D01 | ||||
95 | FA7480103 | Kỹ thuật phần mềm - Chương trình đại học bằng tiếng Anh | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; D01; D07; X26 | ||||
Học Bạ | A01; (Toán, Lí, CCQT); D01 | ||||
96 | FA7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chương trình đại học bằng tiếng Anh | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26 | ||||
Học Bạ | A01; (Toán, Lí, CCQT); A00; D01 | ||||
97 | FA7580201 | Kỹ thuật xây dựng - Chương trình đại học bằng tiếng Anh | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; X06 | ||||
Học Bạ | A01; (Toán, Lí, CCQT); D01 | ||||
98 | K7220201 | Ngôn ngữ Anh (đơn bằng 3+1) - Chương trình liên kết Đại học West of England, Bristol (Vương Quốc Anh) | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
Học Bạ | D01; (Văn, Anh, Phỏng vấn); (Văn, CCQT, Phỏng vấn) | ||||
ĐT THPT | D01; D11 | ||||
99 | K7340101 | Quản trị kinh doanh (song bằng 2+2) - Chương trình liên kết Trường Đại học Kinh tế và Kinh doanh Praha (Cộng Hòa Séc) | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
Học Bạ | D01; (Toán, Văn, Phỏng vấn) | ||||
100 | K7340101E | Quản trị kinh doanh toàn cầu (đơn bằng 2+2) - Chương trình liên kết Trường Kinh doanh Emlyon (Pháp) | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
Học Bạ | D01 | ||||
101 | K7340101L | Quản trị kinh doanh (đơn bằng 3+1) – Chương trình liên kết Đại học Lunghwa (Đài Loan) | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
Học Bạ | D01; (Toán, Văn, Phỏng vấn) | ||||
102 | K7340101M | Kinh doanh (Tài chính, Kinh doanh quốc tế, Marketing, Kế toán, Quản trị nguồn nhân lực & Quan hệ lao động) (đơn bằng 2+1,5) - Chương trình liên kết Đại học Massey (New Zealand) | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
Học Bạ | D01; (Toán, Văn, Phỏng vấn) | ||||
103 | K7340101N | Quản trị nhà hàng - khách sạn (song bằng 2,5+1,5) - Chương trình liên kết Đại học Taylor’s (Malaysia) | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
Học Bạ | D01; (Toán, Văn, Phỏng vấn) | ||||
104 | K7340120L | Kinh doanh quốc tế (song bằng 3 +1) - Chương trình liên kết Đại học La Trobe (Úc) | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
Học Bạ | D01; (Toán, Văn, Phỏng vấn) | ||||
105 | K7340201X | Tài chính và kiểm soát (song bằng 3+1) - Chương trình liên kết Đại học khoa học ứng dụng Saxion (Hà Lan) | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
Học Bạ | D01; (Toán, Văn, Phỏng vấn) | ||||
106 | K7340301 | Kế toán (song bằng 3+1) - Chương trình liên kết Đại học West of England, Bristol (Vương Quốc Anh) | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
Học Bạ | D01; (Toán, Văn, Phỏng vấn) | ||||
107 | K7480101L | Công nghệ thông tin (song bằng 2+2) - Chương trình liên kết Đại học La Trobe (Úc) | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; D01; D07; X26 | ||||
Học Bạ | A01; (Toán, Anh, Phỏng vấn); (Toán, Lí, CCQT); D01 | ||||
108 | K7480101T | Khoa học máy tính (đơn bằng 2+2) - Chương trình liên kết Đại học Kỹ thuật Ostrava (CH Séc) | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; D01; D07; X26 | ||||
Học Bạ | A01; (Toán, Anh, Phỏng vấn); (Toán, Lí, CCQT); D01 | ||||
109 | K7520201 | Kỹ thuật điện – điện tử (song bằng 2,5+1,5) - Chương trình liên kết Đại học khoa học ứng dụng Saxion (Hà Lan) | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26 | ||||
Học Bạ | A01; (Toán, Lí, CCQT); A00; TLP (); D01 | ||||
110 | K7580201 | Kỹ thuật xây dựng (song bằng 2+2) - Chương trình liên kết Đại học La Trobe (Úc) | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; X06 | ||||
Học Bạ | A01; (Toán, Anh, Phỏng vấn); (Toán, Lí, CCQT); D01 | ||||
111 | N7210403 | Thiết kế đồ họa - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | H00; H01; H02; H03; H04; H05 | ||||
Học Bạ | H04; H05 | ||||
112 | N7220201 | Ngôn ngữ Anh - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
Học Bạ | D01; D01 | ||||
ĐT THPT | D01; D11 | ||||
113 | N7340101N | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
Học Bạ | D01 | ||||
114 | N7340115 | Marketing - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
Học Bạ | D01 | ||||
115 | N7340301 | Kế toán - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
Học Bạ | D01 | ||||
116 | N7340408 | Quan hệ lao động (Chuyên ngành Hành vi tổ chức) - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
Học Bạ | TAH (); A01; D01 | ||||
117 | N7380101 | Luật (Chuyên ngành Luật kinh tế) - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | C00; C01; C02; C03; C04; D01; D14; D15 | ||||
Học Bạ | D01; D14 | ||||
118 | N7480101 | Khoa học máy tính - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; D01; D07; X26 | ||||
Học Bạ | A01; D01 | ||||
119 | N7480103 | Kỹ thuật phần mềm - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; D01; D07; X26 | ||||
Học Bạ | A01; D01 | ||||
120 | N7580302 | Quản lý xây dựng - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; X06 | ||||
Học Bạ | A01; D01 | ||||
121 | N7810101H | Du lịch (Chuyên ngành Hướng dẫn du lịch) - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | C00; C01; C02; C03; C04; D01; D14 | ||||
Học Bạ | D01; D14 | ||||
122 | N7810301 | Quản lý thể dục thể thao (Chuyên ngành Kinh doanh thể thao và tổ chức sự kiện) - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A01; B03; B08; C01; D01; T00; T01 | ||||
Học Bạ | D01 | ||||
123 | N7850201 | Bảo hộ lao động - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; B00; B03; B08; C01; C02; D07 | ||||
Học Bạ | C02; TVL (); B03 |
1. Thiết kế đồ họa
• Mã ngành: 7210403
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: H00; H01; H02; H03; H04; H05; H06
2. Thiết kế thời trang
• Mã ngành: 7210404
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: H00; H01; H02; H03; H04; H05; H06
3. Ngôn ngữ Anh
• Mã ngành: 7220201
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; D11
4. Ngôn ngữ Trung Quốc
• Mã ngành: 7220204
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; D04; D11; D55
5. Xã hội học
• Mã ngành: 7310301
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; C01; C02; C03; C04; D01; D14
6. Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nguồn nhân lực)
• Mã ngành: 7340101
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07
7. Marketing
• Mã ngành: 7340115
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07
8. Kinh doanh quốc tế
• Mã ngành: 7340120
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07
9. Tài chính - Ngân hàng
• Mã ngành: 7340201
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07
10. Kế toán
• Mã ngành: 7340301
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07
11. Kiểm toán (Chuyên ngành Kiểm toán và Phân tích dữ liệu)
• Mã ngành: 7340302
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07
12. Quan hệ lao động (Chuyên ngành Quản lý quan hệ lao động, Chuyên ngành Hành vi tổ chức)
• Mã ngành: 7340408
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07
13. Luật
• Mã ngành: 7380101
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; C01; C02; C03; C04; D01; D14; D15
14. Công nghệ sinh học
• Mã ngành: 7420201
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; A02; B00; B03; B08; X14; X15
15. Khoa học môi trường
• Mã ngành: 7440301
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; B00; B03; B08; C01; C02; D07
16. Toán ứng dụng
• Mã ngành: 7460112
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26
17. Thống kê
• Mã ngành: 7460201
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26
18. Khoa học máy tính
• Mã ngành: 7480101
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X26
19. Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
• Mã ngành: 7480102
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X26
20. Kỹ thuật phần mềm
• Mã ngành: 7480103
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X26
21. Công nghệ kỹ thuật môi trường (Chuyên ngành cấp thoát nước và môi trường nước)
• Mã ngành: 7510406
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; B00; B03; B08; C01; C02; D07
22. Kỹ thuật cơ điện tử
• Mã ngành: 7520114
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26
23. Kỹ thuật điện
• Mã ngành: 7520201
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26
24. Kỹ thuật điện tử - viễn thông
• Mã ngành: 7520207
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26
25. Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
• Mã ngành: 7520216
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26
26. Kỹ thuật hóa học
• Mã ngành: 7520301
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; B00; C02; D07; X10; X11
27. Kiến trúc
• Mã ngành: 7580101
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: H01; H06; V00
28. Quy hoạch vùng và đô thị
• Mã ngành: 7580105
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; H01; H06; X06
29. Thiết kế nội thất
• Mã ngành: 7580108
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: H00; H01; H02; H03; H04; H05; H06
30. Kỹ thuật xây dựng
• Mã ngành: 7580201
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X06
31. Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
• Mã ngành: 7580205
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X06
32. Quản lý xây dựng
• Mã ngành: 7580302
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X06
33. Dược học
• Mã ngành: 7720201
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; B00; C02; D07; X10; X11
34. Công tác xã hội
• Mã ngành: 7760101
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; C01; C02; C03; C04; D01; D14
35. Du lịch (Chuyên ngành Quản lý du lịch)
• Mã ngành: 7810101
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; C01; C02; C03; C04; D01; D14
36. Quản lý thể dục thể thao (Chuyên ngành Kinh doanh thể thao và tổ chức sự kiện)
• Mã ngành: 7810301
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; B03; B08; C01; D01; T00; T01
37. Bảo hộ lao động
• Mã ngành: 7850201
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; B00; B03; B08; C01; C02; D07
38. Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị chuỗi cung ứng)
• Mã ngành: 7340101C
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07
39. Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn)
• Mã ngành: 7340101N
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07
40. Tài chính - Ngân hàng (Chuyên ngành Tài chính quốc tế)
• Mã ngành: 7340201Q
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07
41. Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chuyên ngành Kỹ thuật thiết kế vi mạch bán dẫn)
• Mã ngành: 7520207T
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D07; X06
42. Du lịch (Chuyên ngành Hướng dẫn du lịch)
• Mã ngành: 7810101H
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; C01; C02; C03; C04; D01; D14
43. Quản lý thể dục thể thao (Chuyên ngành Golf)
• Mã ngành: 7810301G
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; B03; B08; C01; D01; T00; T01
44. Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh
• Mã ngành: D7340101N
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07
45. Marketing - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh
• Mã ngành: D7340115
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07
46. Kinh doanh quốc tế - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh
• Mã ngành: D7340120
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07
47. Tài chính ngân hàng - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh
• Mã ngành: D7340201
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07
48. Kế toán (Chuyên ngành: Kế toán quốc tế) - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh
• Mã ngành: D7340301
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07
49. Công nghệ sinh học - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh
• Mã ngành: D7420201
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; A02; B00; B03; B08; X14; X15
50. Khoa học máy tính - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh
• Mã ngành: D7480101
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X26
51. Kỹ thuật phần mềm - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh
• Mã ngành: D7480103
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X26
52. Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh
• Mã ngành: D7520216
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26
53. Kỹ thuật xây dựng - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh
• Mã ngành: D7580201
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X06
54. Quản trị kinh doanh (song bằng 2+2) - Chương trình dự bị Trường Đại học Kinh tế và Kinh doanh Praha (Cộng Hòa Séc)
• Mã ngành: DK7340101
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; (Toán, Văn, Phỏng vấn)
55. Quản trị kinh doanh toàn cầu (đơn bằng 2+2) - Chương trình dự bị liên kết Trường Kinh doanh Emlyon (Pháp)
• Mã ngành: DK7340101E
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; (Toán, Văn, Phỏng vấn)
56. Quản trị kinh doanh (đơn bằng 3+1) – Chương trình dự bị liên kết Đại học Lunghwa (Đài Loan)
• Mã ngành: DK7340101L
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; (Toán, Văn, Phỏng vấn)
57. Kinh doanh (Tài chính, Kinh doanh quốc tế, Marketing, Kế toán, Quản trị nguồn nhân lực & Quan hệ lao động) (đơn bằng 2+1,5) - Chương trình dự bị liên kết Đại học Massey (New Zealand)
• Mã ngành: DK7340101M
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; (Toán, Văn, Phỏng vấn)
58. Quản trị nhà hàng - khách sạn (song bằng 2,5+1,5) - Chương trình dự bị liên kết Đại học Taylor’s (Malaysia)
• Mã ngành: DK7340101N
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; (Toán, Văn, Phỏng vấn)
59. Kinh doanh quốc tế (song bằng 3 +1) - Chương trình dự bị liên kết Đại học La Trobe (Úc)
• Mã ngành: DK7340120L
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; (Toán, Văn, Phỏng vấn)
60. Tài chính và kiểm soát (song bằng 3+1) - Chương trình dự bị liên kết Đại học khoa học ứng dụng Saxion (Hà Lan)
• Mã ngành: DK7340201X
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; (Toán, Văn, Phỏng vấn)
61. Kế toán (song bằng 3+1) - Chương trình dự bị liên kết Đại học West of England, Bristol (Vương Quốc Anh)
• Mã ngành: DK7340301
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; (Toán, Văn, Phỏng vấn)
62. Công nghệ thông tin (song bằng 2+2) - Chương trình dự bị liên kết Đại học La Trobe (Úc)
• Mã ngành: DK7480101L
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X26; (Toán, Anh, Phỏng vấn)
63. Khoa học máy tính (đơn bằng 2+2) - Chương trình dự bị liên kết Đại học Kỹ thuật Ostrava (CH Séc)
• Mã ngành: DK7480101T
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X26; (Toán, Anh, Phỏng vấn)
64. Kỹ thuật điện – điện tử (song bằng 2,5+1,5) - Chương trình dự bị liên kết Đại học khoa học ứng dụng Saxion (Hà Lan)
• Mã ngành: DK7520201
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26; TLP ()
65. Kỹ thuật xây dựng (song bằng 2+2) - Chương trình dự bị liên kết Đại học La Trobe (Úc)
• Mã ngành: DK7580201
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X06; (Toán, Anh, Phỏng vấn)
66. Thiết kế đồ họa - Chương trình tiên tiến
• Mã ngành: F7210403
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: H00; H01; H02; H03; H04; H05
67. Ngôn ngữ Anh - Chương trình tiên tiến
• Mã ngành: F7220201
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; D11
68. Ngôn ngữ Trung Quốc - Chương trình tiên tiến
• Mã ngành: F7220204
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; D04; D11; D55
69. Xã hội học - Chương trình tiên tiến
• Mã ngành: F7310301
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; C01; C02; C03; C04; D01; D14
70. Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nguồn nhân lực) - Chương trình tiên tiến
• Mã ngành: F7340101
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07
71. Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chương trình tiên tiến
• Mã ngành: F7340101N
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07
72. Marketing - Chương trình tiên tiến
• Mã ngành: F7340115
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07
73. Kinh doanh quốc tế - Chương trình tiên tiến
• Mã ngành: F7340120
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07
74. Tài chính - Ngân hàng - Chương trình tiên tiến
• Mã ngành: F7340201
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07
75. Kế toán - Chương trình tiên tiến
• Mã ngành: F7340301
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07
76. Luật (Chuyên ngành Luật kinh tế) - Chương trình tiên tiến
• Mã ngành: F7380101
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; C01; C02; C03; C04; D01; D14; D15
77. Luật (Chuyên ngành Luật thương mại quốc tế) - Chương trình tiên tiến
• Mã ngành: F7380101T
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; C01; C02; C03; C04; D01; D14; D15
78. Công nghệ sinh học - Chương trình tiên tiến
• Mã ngành: F7420201
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; A02; B00; B03; B08; X14; X15
79. Khoa học máy tính - Chương trình tiên tiến
• Mã ngành: F7480101
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X26
80. Kỹ thuật phần mềm - Chương trình tiên tiến
• Mã ngành: F7480103
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X26
81. Kỹ thuật điện - Chương trình tiên tiến
• Mã ngành: F7520201
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26; B00
82. Kỹ thuật điện tử - viễn thông - Chương trình tiên tiến
• Mã ngành: F7520207
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26; B00
83. Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chương trình tiên tiến
• Mã ngành: F7520216
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26; B00
84. Kỹ thuật hóa học - Chương trình tiên tiến
• Mã ngành: F7520301
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; B00; C02; D07; X10; X11; C08
85. Kiến trúc - Chương trình tiên tiến
• Mã ngành: F7580101
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: H01 H06; H01; H06; V00
86. Kỹ thuật xây dựng - Chương trình tiên tiến
• Mã ngành: F7580201
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X06
87. Ngôn ngữ Anh - Chương trình đại học bằng tiếng Anh
• Mã ngành: FA7220201
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: D01; D11
88. Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chương trình đại học bằng tiếng Anh
• Mã ngành: FA7340101N
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07
89. Marketing - Chương trình đại học bằng tiếng Anh
• Mã ngành: FA7340115
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07
90. Kinh doanh quốc tế - Chương trình đại học bằng tiếng Anh
• Mã ngành: FA7340120
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07
91. Tài chính ngân hàng - Chương trình đại học bằng tiếng Anh
• Mã ngành: FA7340201
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07
92. Kế toán (Chuyên ngành: Kế toán quốc tế) - Chương trình đại học bằng tiếng Anh
• Mã ngành: FA7340301
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07
93. Công nghệ sinh học - Chương trình đại học bằng tiếng Anh
• Mã ngành: FA7420201
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; A02; B00; B03; B08; X14; X15; (Toán, Sinh, CCQT)
94. Khoa học máy tính - Chương trình đại học bằng tiếng Anh
• Mã ngành: FA7480101
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X26; (Toán, Lí, CCQT)
95. Kỹ thuật phần mềm - Chương trình đại học bằng tiếng Anh
• Mã ngành: FA7480103
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X26; (Toán, Lí, CCQT)
96. Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chương trình đại học bằng tiếng Anh
• Mã ngành: FA7520216
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26; (Toán, Lí, CCQT)
97. Kỹ thuật xây dựng - Chương trình đại học bằng tiếng Anh
• Mã ngành: FA7580201
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X06; (Toán, Lí, CCQT)
98. Ngôn ngữ Anh (đơn bằng 3+1) - Chương trình liên kết Đại học West of England, Bristol (Vương Quốc Anh)
• Mã ngành: K7220201
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: D01; (Văn, Anh, Phỏng vấn); (Văn, CCQT, Phỏng vấn); D11
99. Quản trị kinh doanh (song bằng 2+2) - Chương trình liên kết Trường Đại học Kinh tế và Kinh doanh Praha (Cộng Hòa Séc)
• Mã ngành: K7340101
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; (Toán, Văn, Phỏng vấn)
100. Quản trị kinh doanh toàn cầu (đơn bằng 2+2) - Chương trình liên kết Trường Kinh doanh Emlyon (Pháp)
• Mã ngành: K7340101E
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07
101. Quản trị kinh doanh (đơn bằng 3+1) – Chương trình liên kết Đại học Lunghwa (Đài Loan)
• Mã ngành: K7340101L
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; (Toán, Văn, Phỏng vấn)
102. Kinh doanh (Tài chính, Kinh doanh quốc tế, Marketing, Kế toán, Quản trị nguồn nhân lực & Quan hệ lao động) (đơn bằng 2+1,5) - Chương trình liên kết Đại học Massey (New Zealand)
• Mã ngành: K7340101M
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; (Toán, Văn, Phỏng vấn)
103. Quản trị nhà hàng - khách sạn (song bằng 2,5+1,5) - Chương trình liên kết Đại học Taylor’s (Malaysia)
• Mã ngành: K7340101N
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; (Toán, Văn, Phỏng vấn)
104. Kinh doanh quốc tế (song bằng 3 +1) - Chương trình liên kết Đại học La Trobe (Úc)
• Mã ngành: K7340120L
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; (Toán, Văn, Phỏng vấn)
105. Tài chính và kiểm soát (song bằng 3+1) - Chương trình liên kết Đại học khoa học ứng dụng Saxion (Hà Lan)
• Mã ngành: K7340201X
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; (Toán, Văn, Phỏng vấn)
106. Kế toán (song bằng 3+1) - Chương trình liên kết Đại học West of England, Bristol (Vương Quốc Anh)
• Mã ngành: K7340301
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; (Toán, Văn, Phỏng vấn)
107. Công nghệ thông tin (song bằng 2+2) - Chương trình liên kết Đại học La Trobe (Úc)
• Mã ngành: K7480101L
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X26; (Toán, Anh, Phỏng vấn); (Toán, Lí, CCQT)
108. Khoa học máy tính (đơn bằng 2+2) - Chương trình liên kết Đại học Kỹ thuật Ostrava (CH Séc)
• Mã ngành: K7480101T
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X26; (Toán, Anh, Phỏng vấn); (Toán, Lí, CCQT)
109. Kỹ thuật điện – điện tử (song bằng 2,5+1,5) - Chương trình liên kết Đại học khoa học ứng dụng Saxion (Hà Lan)
• Mã ngành: K7520201
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26; (Toán, Lí, CCQT); TLP ()
110. Kỹ thuật xây dựng (song bằng 2+2) - Chương trình liên kết Đại học La Trobe (Úc)
• Mã ngành: K7580201
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X06; (Toán, Anh, Phỏng vấn); (Toán, Lí, CCQT)
111. Thiết kế đồ họa - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa
• Mã ngành: N7210403
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: H00; H01; H02; H03; H04; H05
112. Ngôn ngữ Anh - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa
• Mã ngành: N7220201
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: D01; D11
113. Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa
• Mã ngành: N7340101N
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07
114. Marketing - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa
• Mã ngành: N7340115
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07
115. Kế toán - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa
• Mã ngành: N7340301
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07
116. Quan hệ lao động (Chuyên ngành Hành vi tổ chức) - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa
• Mã ngành: N7340408
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; TAH ()
117. Luật (Chuyên ngành Luật kinh tế) - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa
• Mã ngành: N7380101
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; C01; C02; C03; C04; D01; D14; D15
118. Khoa học máy tính - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa
• Mã ngành: N7480101
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X26
119. Kỹ thuật phần mềm - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa
• Mã ngành: N7480103
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X26
120. Quản lý xây dựng - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa
• Mã ngành: N7580302
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X06
121. Du lịch (Chuyên ngành Hướng dẫn du lịch) - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa
• Mã ngành: N7810101H
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; C01; C02; C03; C04; D01; D14
122. Quản lý thể dục thể thao (Chuyên ngành Kinh doanh thể thao và tổ chức sự kiện) - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa
• Mã ngành: N7810301
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; B03; B08; C01; D01; T00; T01
123. Bảo hộ lao động - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa
• Mã ngành: N7850201
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; B00; B03; B08; C01; C02; D07; TVL ()