Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Trường Đại Học Tôn Đức Thắng 2025

Xem thông tin khác của: Trường Đại Học Tôn Đức Thắng
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Trường Đại Học Tôn Đức Thắng
Preview
  • Tên trường: Trường Đại học Tôn Đức Thắng
  • Tên viết tắt: TDTU
  • Tên Tiếng Anh: Ton Duc Thang University
  • Địa chỉ: Đường Nguyễn Hữu Thọ, Phường Tân Phong, Quận 7, Tp.HCM
  • Website: https://www.tdtu.edu.vn/ 
  • Fanpage: https://www.facebook.com/tonducthanguniversity/

Mã trường: DTT

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
17210403Thiết kế đồ họa0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTH00; H01; H02; H03; H04; H05
Học BạH05; H06
27210404Thiết kế thời trang0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTH00; H01; H02; H03; H04; H05
Học BạH05; H06
37220201Ngôn ngữ Anh0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạD01; D11
47220204Ngôn ngữ Trung Quốc0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTD01; D04; D11; D55
Học BạD01; D11
57310301Xã hội học0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTC00; C01; C02; C03; C04; D01; D14
Học BạD14; D01
67340101Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nguồn nhân lực)0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; D07
Học BạD01
77340101CQuản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị chuỗi cung ứng)0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; D07
Học BạD01
87340101NQuản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn)0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; D07
Học BạD01
97340115Marketing0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; D07
Học BạD01
107340120Kinh doanh quốc tế0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; D07
Học BạD01
117340201Tài chính - Ngân hàng0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; D07
Học BạD01
127340201QTài chính - Ngân hàng (Chuyên ngành Tài chính quốc tế)0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; D07
Học BạD01
137340301Kế toán0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; D07
Học BạD01
147340302Kiểm toán (Chuyên ngành Kiểm toán và Phân tích dữ liệu)0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; D07
Học BạD01
157340408Quan hệ lao động (Chuyên ngành Quản lý quan hệ lao động, Chuyên ngành Hành vi tổ chức)0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; D07
Học BạD01; A01; D07
167380101Luật0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTC00; C01; C02; C03; C04; D01; D14; D15
Học BạD01; D14
177420201Công nghệ sinh học0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA01; A02; B00; B03; B08; X14; X15
Học BạB08; B00; A02
187440301Khoa học môi trường0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; B00; B03; B08; C01; C02; D07
Học BạC01; B03; C02
197460112Toán ứng dụng0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; C01; D01; D07; X06; X26
Học BạA01; D01
207460201Thống kê0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; C01; D01; D07; X06; X26
Học BạA01; D01
217480101Khoa học máy tính0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; C01; D01; D07; X26
Học BạD01; A01; D07
227480102Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; C01; D01; D07; X26
Học BạD01; A01
237480103Kỹ thuật phần mềm0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; C01; D01; D07; X26
Học BạD01; A01
247510406Công nghệ kỹ thuật môi trường (Chuyên ngành cấp thoát nước và môi trường nước)0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; B00; B03; B08; C01; C02; D07
Học BạC01; B03; C02
257520114Kỹ thuật cơ điện tử0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; C01; D01; D07; X06; X26
Học BạD01; A01; A00
267520201Kỹ thuật điện0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; C01; D01; D07; X06; X26
Học BạD01; A01; A00
277520207Kỹ thuật điện tử - viễn thông0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; C01; D01; D07; X06; X26
Học BạD01; A01; A00
287520207TKỹ thuật điện tử - viễn thông (Chuyên ngành Kỹ thuật thiết kế vi mạch bán dẫn)0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; C01; D07; X06
Học BạA01; A00; D07; X06; C01
297520216Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; C01; D01; D07; X06; X26
Học BạD01; A01; A00
307520301Kỹ thuật hóa học0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; B00; C02; D07; X10; X11
Học BạD07; B00; A00
317580101Kiến trúc0ĐGNL HCMƯu Tiên
Học BạH01; H06
ĐT THPTH01; H06; V00
327580105Quy hoạch vùng và đô thị0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; H01; H06; X06
Học BạH01; H06; D01; A01
337580108Thiết kế nội thất0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTH00; H01; H02; H03; H04; H05
Học BạH05; H06
347580201Kỹ thuật xây dựng0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; X06
Học BạA01; D01
357580205Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; X06
Học BạA01; D01
367580302Quản lý xây dựng0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; X06
Học BạA01; D01
377720201Dược học0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA00; B00; C02; D07; X10; X11
Học BạD07; A00; B00
387760101Công tác xã hội0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTC00; C01; C02; C03; C04; D01; D14
Học BạD14; D01
397810101Du lịch (Chuyên ngành Quản lý du lịch)0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTC00; C01; C02; C03; C04; D01; D14
Học BạD14; D01
407810101HDu lịch (Chuyên ngành Hướng dẫn du lịch)0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTC00; C01; C02; C03; C04; D01; D14
Học BạD01; D14
417810301Quản lý thể dục thể thao (Chuyên ngành Kinh doanh thể thao và tổ chức sự kiện)0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA01; B03; B08; C01; D01; T00; T01
Học BạD01
427810301GQuản lý thể dục thể thao (Chuyên ngành Golf)0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA01; B03; B08; C01; D01; T00; T01
Học BạD01
437850201Bảo hộ lao động0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; B00; B03; B08; C01; C02; D07
Học BạC01; B03; C02
44D7340101NQuản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; D07
Học BạD01
45D7340115Marketing - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; D07
Học BạD01
46D7340120Kinh doanh quốc tế - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; D07
Học BạD01
47D7340201Tài chính ngân hàng - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; D07
Học BạD01
48D7340301Kế toán (Chuyên ngành: Kế toán quốc tế) - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; D07
Học BạD01
49D7420201Công nghệ sinh học - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA01; A02; B00; B03; B08; X14; X15
Học BạB08
50D7480101Khoa học máy tính - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; C01; D01; D07; X26
Học BạA01; D01
51D7480103Kỹ thuật phần mềm - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; C01; D01; D07; X26
Học BạA01; D01
52D7520216Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; C01; D01; D07; X06; X26
Học BạA01; A00; D01
53D7580201Kỹ thuật xây dựng - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; X06
Học BạA01; D01
54DK7340101Quản trị kinh doanh (song bằng 2+2) - Chương trình dự bị Trường Đại học Kinh tế và Kinh doanh Praha (Cộng Hòa Séc)0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; D07
Học BạD01; (Toán, Văn, Phỏng vấn)
55DK7340101EQuản trị kinh doanh toàn cầu (đơn bằng 2+2) - Chương trình dự bị liên kết Trường Kinh doanh Emlyon (Pháp)0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; D07
Học BạD01; (Toán, Văn, Phỏng vấn)
56DK7340101LQuản trị kinh doanh (đơn bằng 3+1) – Chương trình dự bị liên kết Đại học Lunghwa (Đài Loan)0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; D07
Học BạD01; (Toán, Văn, Phỏng vấn)
57DK7340101MKinh doanh (Tài chính, Kinh doanh quốc tế, Marketing, Kế toán, Quản trị nguồn nhân lực & Quan hệ lao động) (đơn bằng 2+1,5) - Chương trình dự bị liên kết Đại học Massey (New Zealand)0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; D07
Học BạD01; (Toán, Văn, Phỏng vấn)
58DK7340101NQuản trị nhà hàng - khách sạn (song bằng 2,5+1,5) - Chương trình dự bị liên kết Đại học Taylor’s (Malaysia)0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; D07
Học BạD01; (Toán, Văn, Phỏng vấn)
59DK7340120LKinh doanh quốc tế (song bằng 3 +1) - Chương trình dự bị liên kết Đại học La Trobe (Úc)0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; D07
Học BạD01; (Toán, Văn, Phỏng vấn)
60DK7340201XTài chính và kiểm soát (song bằng 3+1) - Chương trình dự bị liên kết Đại học khoa học ứng dụng Saxion (Hà Lan)0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; D07
Học BạD01; (Toán, Văn, Phỏng vấn)
61DK7340301Kế toán (song bằng 3+1) - Chương trình dự bị liên kết Đại học West of England, Bristol (Vương Quốc Anh)0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; D07
Học BạD01; (Toán, Văn, Phỏng vấn)
62DK7480101LCông nghệ thông tin (song bằng 2+2) - Chương trình dự bị liên kết Đại học La Trobe (Úc)0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; C01; D01; D07; X26
Học BạA01; (Toán, Anh, Phỏng vấn); D01
63DK7480101TKhoa học máy tính (đơn bằng 2+2) - Chương trình dự bị liên kết Đại học Kỹ thuật Ostrava (CH Séc)0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; C01; D01; D07; X26
Học BạA01; (Toán, Anh, Phỏng vấn); D01
64DK7520201Kỹ thuật điện – điện tử (song bằng 2,5+1,5) - Chương trình dự bị liên kết Đại học khoa học ứng dụng Saxion (Hà Lan)0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; C01; D01; D07; X06; X26
Học BạA01; A00; TLP (); D01
65DK7580201Kỹ thuật xây dựng (song bằng 2+2) - Chương trình dự bị liên kết Đại học La Trobe (Úc)0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; X06
Học BạA01; (Toán, Anh, Phỏng vấn); D01
66F7210403Thiết kế đồ họa - Chương trình tiên tiến0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTH00; H01; H02; H03; H04; H05
Học BạH04; H05
67F7220201Ngôn ngữ Anh - Chương trình tiên tiến0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạD01; D11
68F7220204Ngôn ngữ Trung Quốc - Chương trình tiên tiến0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTD01; D04; D11; D55
Học BạD01; D11
69F7310301Xã hội học - Chương trình tiên tiến0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTC00; C01; C02; C03; C04; D01; D14
Học BạD01; D14
70F7340101Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nguồn nhân lực) - Chương trình tiên tiến0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; D07
Học BạD01
71F7340101NQuản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chương trình tiên tiến0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; D07
Học BạD01
72F7340115Marketing - Chương trình tiên tiến0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; D07
Học BạD01
73F7340120Kinh doanh quốc tế - Chương trình tiên tiến0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; D07
Học BạD01
74F7340201Tài chính - Ngân hàng - Chương trình tiên tiến0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; D07
Học BạD01
75F7340301Kế toán - Chương trình tiên tiến0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; D07
Học BạD01
76F7380101Luật (Chuyên ngành Luật kinh tế) - Chương trình tiên tiến0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTC00; C01; C02; C03; C04; D01; D14; D15
Học BạD01; D14
77F7380101TLuật (Chuyên ngành Luật thương mại quốc tế) - Chương trình tiên tiến0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTC00; C01; C02; C03; C04; D01; D14; D15
Học BạD01; D14
78F7420201Công nghệ sinh học - Chương trình tiên tiến0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA01; A02; B00; B03; B08; X14; X15
Học BạB08; B00; A02
79F7480101Khoa học máy tính - Chương trình tiên tiến0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; C01; D01; D07; X26
Học BạD01; A01
80F7480103Kỹ thuật phần mềm - Chương trình tiên tiến0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; C01; D01; D07; X26
Học BạD01; A01
81F7520201Kỹ thuật điện - Chương trình tiên tiến0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; C01; D01; D07; X06; X26
Học BạD01; A01; B00
82F7520207Kỹ thuật điện tử - viễn thông - Chương trình tiên tiến0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; C01; D01; D07; X06; X26
Học BạD01; A01; B00
83F7520216Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chương trình tiên tiến0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; C01; D01; D07; X06; X26
Học BạD01; A01; B00
84F7520301Kỹ thuật hóa học - Chương trình tiên tiến0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; B00; C02; D07; X10; X11
Học BạD07; C08; A00
85F7580101Kiến trúc - Chương trình tiên tiến0ĐGNL HCMƯu Tiên
Học BạH01 H06
ĐT THPTH01; H06; V00
86F7580201Kỹ thuật xây dựng - Chương trình tiên tiến0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; X06
Học BạD01; A01
87FA7220201Ngôn ngữ Anh - Chương trình đại học bằng tiếng Anh0ĐGNL HCMƯu Tiên
Học BạD01; D01
ĐT THPTD01; D11
88FA7340101NQuản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chương trình đại học bằng tiếng Anh0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; D07
Học BạD01
89FA7340115Marketing - Chương trình đại học bằng tiếng Anh0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; D07
Học BạD01
90FA7340120Kinh doanh quốc tế - Chương trình đại học bằng tiếng Anh0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; D07
Học BạD01
91FA7340201Tài chính ngân hàng - Chương trình đại học bằng tiếng Anh0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; D07
Học BạD01
92FA7340301Kế toán (Chuyên ngành: Kế toán quốc tế) - Chương trình đại học bằng tiếng Anh0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; D07
Học BạD01
93FA7420201Công nghệ sinh học - Chương trình đại học bằng tiếng Anh0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA01; A02; B00; B03; B08; X14; X15
Học BạB08; (Toán, Sinh, CCQT)
94FA7480101Khoa học máy tính - Chương trình đại học bằng tiếng Anh0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; C01; D01; D07; X26
Học BạA01; (Toán, Lí, CCQT); D01
95FA7480103Kỹ thuật phần mềm - Chương trình đại học bằng tiếng Anh0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; C01; D01; D07; X26
Học BạA01; (Toán, Lí, CCQT); D01
96FA7520216Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chương trình đại học bằng tiếng Anh0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; C01; D01; D07; X06; X26
Học BạA01; (Toán, Lí, CCQT); A00; D01
97FA7580201Kỹ thuật xây dựng - Chương trình đại học bằng tiếng Anh0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; X06
Học BạA01; (Toán, Lí, CCQT); D01
98K7220201Ngôn ngữ Anh (đơn bằng 3+1) - Chương trình liên kết Đại học West of England, Bristol (Vương Quốc Anh)0ĐGNL HCMƯu Tiên
Học BạD01; (Văn, Anh, Phỏng vấn); (Văn, CCQT, Phỏng vấn)
ĐT THPTD01; D11
99K7340101Quản trị kinh doanh (song bằng 2+2) - Chương trình liên kết Trường Đại học Kinh tế và Kinh doanh Praha (Cộng Hòa Séc)0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; D07
Học BạD01; (Toán, Văn, Phỏng vấn)
100K7340101EQuản trị kinh doanh toàn cầu (đơn bằng 2+2) - Chương trình liên kết Trường Kinh doanh Emlyon (Pháp)0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; D07
Học BạD01
101K7340101LQuản trị kinh doanh (đơn bằng 3+1) – Chương trình liên kết Đại học Lunghwa (Đài Loan)0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; D07
Học BạD01; (Toán, Văn, Phỏng vấn)
102K7340101MKinh doanh (Tài chính, Kinh doanh quốc tế, Marketing, Kế toán, Quản trị nguồn nhân lực & Quan hệ lao động) (đơn bằng 2+1,5) - Chương trình liên kết Đại học Massey (New Zealand)0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; D07
Học BạD01; (Toán, Văn, Phỏng vấn)
103K7340101NQuản trị nhà hàng - khách sạn (song bằng 2,5+1,5) - Chương trình liên kết Đại học Taylor’s (Malaysia)0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; D07
Học BạD01; (Toán, Văn, Phỏng vấn)
104K7340120LKinh doanh quốc tế (song bằng 3 +1) - Chương trình liên kết Đại học La Trobe (Úc)0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; D07
Học BạD01; (Toán, Văn, Phỏng vấn)
105K7340201XTài chính và kiểm soát (song bằng 3+1) - Chương trình liên kết Đại học khoa học ứng dụng Saxion (Hà Lan)0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; D07
Học BạD01; (Toán, Văn, Phỏng vấn)
106K7340301Kế toán (song bằng 3+1) - Chương trình liên kết Đại học West of England, Bristol (Vương Quốc Anh)0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; D07
Học BạD01; (Toán, Văn, Phỏng vấn)
107K7480101LCông nghệ thông tin (song bằng 2+2) - Chương trình liên kết Đại học La Trobe (Úc)0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; C01; D01; D07; X26
Học BạA01; (Toán, Anh, Phỏng vấn); (Toán, Lí, CCQT); D01
108K7480101TKhoa học máy tính (đơn bằng 2+2) - Chương trình liên kết Đại học Kỹ thuật Ostrava (CH Séc)0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; C01; D01; D07; X26
Học BạA01; (Toán, Anh, Phỏng vấn); (Toán, Lí, CCQT); D01
109K7520201Kỹ thuật điện – điện tử (song bằng 2,5+1,5) - Chương trình liên kết Đại học khoa học ứng dụng Saxion (Hà Lan)0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; C01; D01; D07; X06; X26
Học BạA01; (Toán, Lí, CCQT); A00; TLP (); D01
110K7580201Kỹ thuật xây dựng (song bằng 2+2) - Chương trình liên kết Đại học La Trobe (Úc)0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; X06
Học BạA01; (Toán, Anh, Phỏng vấn); (Toán, Lí, CCQT); D01
111N7210403Thiết kế đồ họa - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTH00; H01; H02; H03; H04; H05
Học BạH04; H05
112N7220201Ngôn ngữ Anh - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa0ĐGNL HCMƯu Tiên
Học BạD01; D01
ĐT THPTD01; D11
113N7340101NQuản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; D07
Học BạD01
114N7340115Marketing - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; D07
Học BạD01
115N7340301Kế toán - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; D07
Học BạD01
116N7340408Quan hệ lao động (Chuyên ngành Hành vi tổ chức) - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; D07
Học BạTAH (); A01; D01
117N7380101Luật (Chuyên ngành Luật kinh tế) - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTC00; C01; C02; C03; C04; D01; D14; D15
Học BạD01; D14
118N7480101Khoa học máy tính - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; C01; D01; D07; X26
Học BạA01; D01
119N7480103Kỹ thuật phần mềm - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; C01; D01; D07; X26
Học BạA01; D01
120N7580302Quản lý xây dựng - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; X06
Học BạA01; D01
121N7810101HDu lịch (Chuyên ngành Hướng dẫn du lịch) - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTC00; C01; C02; C03; C04; D01; D14
Học BạD01; D14
122N7810301Quản lý thể dục thể thao (Chuyên ngành Kinh doanh thể thao và tổ chức sự kiện) - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA01; B03; B08; C01; D01; T00; T01
Học BạD01
123N7850201Bảo hộ lao động - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; B00; B03; B08; C01; C02; D07
Học BạC02; TVL (); B03

1. Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: H00; H01; H02; H03; H04; H05; H06

2. Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: H00; H01; H02; H03; H04; H05; H06

3. Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; D11

4. Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; D04; D11; D55

5. Xã hội học

Mã ngành: 7310301

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; C01; C02; C03; C04; D01; D14

6. Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nguồn nhân lực)

Mã ngành: 7340101

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07

7. Marketing

Mã ngành: 7340115

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07

8. Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07

9. Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07

10. Kế toán

Mã ngành: 7340301

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07

11. Kiểm toán (Chuyên ngành Kiểm toán và Phân tích dữ liệu)

Mã ngành: 7340302

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07

12. Quan hệ lao động (Chuyên ngành Quản lý quan hệ lao động, Chuyên ngành Hành vi tổ chức)

Mã ngành: 7340408

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07

13. Luật

Mã ngành: 7380101

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; C01; C02; C03; C04; D01; D14; D15

14. Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; A02; B00; B03; B08; X14; X15

15. Khoa học môi trường

Mã ngành: 7440301

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; B00; B03; B08; C01; C02; D07

16. Toán ứng dụng

Mã ngành: 7460112

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26

17. Thống kê

Mã ngành: 7460201

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26

18. Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X26

19. Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

Mã ngành: 7480102

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X26

20. Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X26

21. Công nghệ kỹ thuật môi trường (Chuyên ngành cấp thoát nước và môi trường nước)

Mã ngành: 7510406

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; B00; B03; B08; C01; C02; D07

22. Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26

23. Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26

24. Kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7520207

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26

25. Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7520216

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26

26. Kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7520301

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; B00; C02; D07; X10; X11

27. Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: H01; H06; V00

28. Quy hoạch vùng và đô thị

Mã ngành: 7580105

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; H01; H06; X06

29. Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580108

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: H00; H01; H02; H03; H04; H05; H06

30. Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X06

31. Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X06

32. Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X06

33. Dược học

Mã ngành: 7720201

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; B00; C02; D07; X10; X11

34. Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; C01; C02; C03; C04; D01; D14

35. Du lịch (Chuyên ngành Quản lý du lịch)

Mã ngành: 7810101

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; C01; C02; C03; C04; D01; D14

36. Quản lý thể dục thể thao (Chuyên ngành Kinh doanh thể thao và tổ chức sự kiện)

Mã ngành: 7810301

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; B03; B08; C01; D01; T00; T01

37. Bảo hộ lao động

Mã ngành: 7850201

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; B00; B03; B08; C01; C02; D07

38. Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị chuỗi cung ứng)

Mã ngành: 7340101C

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07

39. Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn)

Mã ngành: 7340101N

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07

40. Tài chính - Ngân hàng (Chuyên ngành Tài chính quốc tế)

Mã ngành: 7340201Q

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07

41. Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chuyên ngành Kỹ thuật thiết kế vi mạch bán dẫn)

Mã ngành: 7520207T

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D07; X06

42. Du lịch (Chuyên ngành Hướng dẫn du lịch)

Mã ngành: 7810101H

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; C01; C02; C03; C04; D01; D14

43. Quản lý thể dục thể thao (Chuyên ngành Golf)

Mã ngành: 7810301G

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; B03; B08; C01; D01; T00; T01

44. Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: D7340101N

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07

45. Marketing - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: D7340115

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07

46. Kinh doanh quốc tế - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: D7340120

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07

47. Tài chính ngân hàng - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: D7340201

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07

48. Kế toán (Chuyên ngành: Kế toán quốc tế) - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: D7340301

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07

49. Công nghệ sinh học - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: D7420201

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; A02; B00; B03; B08; X14; X15

50. Khoa học máy tính - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: D7480101

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X26

51. Kỹ thuật phần mềm - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: D7480103

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X26

52. Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: D7520216

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26

53. Kỹ thuật xây dựng - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: D7580201

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X06

54. Quản trị kinh doanh (song bằng 2+2) - Chương trình dự bị Trường Đại học Kinh tế và Kinh doanh Praha (Cộng Hòa Séc)

Mã ngành: DK7340101

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; (Toán, Văn, Phỏng vấn)

55. Quản trị kinh doanh toàn cầu (đơn bằng 2+2) - Chương trình dự bị liên kết Trường Kinh doanh Emlyon (Pháp)

Mã ngành: DK7340101E

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; (Toán, Văn, Phỏng vấn)

56. Quản trị kinh doanh (đơn bằng 3+1) – Chương trình dự bị liên kết Đại học Lunghwa (Đài Loan)

Mã ngành: DK7340101L

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; (Toán, Văn, Phỏng vấn)

57. Kinh doanh (Tài chính, Kinh doanh quốc tế, Marketing, Kế toán, Quản trị nguồn nhân lực & Quan hệ lao động) (đơn bằng 2+1,5) - Chương trình dự bị liên kết Đại học Massey (New Zealand)

Mã ngành: DK7340101M

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; (Toán, Văn, Phỏng vấn)

58. Quản trị nhà hàng - khách sạn (song bằng 2,5+1,5) - Chương trình dự bị liên kết Đại học Taylor’s (Malaysia)

Mã ngành: DK7340101N

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; (Toán, Văn, Phỏng vấn)

59. Kinh doanh quốc tế (song bằng 3 +1) - Chương trình dự bị liên kết Đại học La Trobe (Úc)

Mã ngành: DK7340120L

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; (Toán, Văn, Phỏng vấn)

60. Tài chính và kiểm soát (song bằng 3+1) - Chương trình dự bị liên kết Đại học khoa học ứng dụng Saxion (Hà Lan)

Mã ngành: DK7340201X

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; (Toán, Văn, Phỏng vấn)

61. Kế toán (song bằng 3+1) - Chương trình dự bị liên kết Đại học West of England, Bristol (Vương Quốc Anh)

Mã ngành: DK7340301

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; (Toán, Văn, Phỏng vấn)

62. Công nghệ thông tin (song bằng 2+2) - Chương trình dự bị liên kết Đại học La Trobe (Úc)

Mã ngành: DK7480101L

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X26; (Toán, Anh, Phỏng vấn)

63. Khoa học máy tính (đơn bằng 2+2) - Chương trình dự bị liên kết Đại học Kỹ thuật Ostrava (CH Séc)

Mã ngành: DK7480101T

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X26; (Toán, Anh, Phỏng vấn)

64. Kỹ thuật điện – điện tử (song bằng 2,5+1,5) - Chương trình dự bị liên kết Đại học khoa học ứng dụng Saxion (Hà Lan)

Mã ngành: DK7520201

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26; TLP ()

65. Kỹ thuật xây dựng (song bằng 2+2) - Chương trình dự bị liên kết Đại học La Trobe (Úc)

Mã ngành: DK7580201

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X06; (Toán, Anh, Phỏng vấn)

66. Thiết kế đồ họa - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7210403

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: H00; H01; H02; H03; H04; H05

67. Ngôn ngữ Anh - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7220201

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; D11

68. Ngôn ngữ Trung Quốc - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7220204

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; D04; D11; D55

69. Xã hội học - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7310301

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; C01; C02; C03; C04; D01; D14

70. Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nguồn nhân lực) - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7340101

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07

71. Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7340101N

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07

72. Marketing - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7340115

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07

73. Kinh doanh quốc tế - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7340120

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07

74. Tài chính - Ngân hàng - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7340201

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07

75. Kế toán - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7340301

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07

76. Luật (Chuyên ngành Luật kinh tế) - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7380101

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; C01; C02; C03; C04; D01; D14; D15

77. Luật (Chuyên ngành Luật thương mại quốc tế) - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7380101T

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; C01; C02; C03; C04; D01; D14; D15

78. Công nghệ sinh học - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7420201

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; A02; B00; B03; B08; X14; X15

79. Khoa học máy tính - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7480101

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X26

80. Kỹ thuật phần mềm - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7480103

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X26

81. Kỹ thuật điện - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7520201

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26; B00

82. Kỹ thuật điện tử - viễn thông - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7520207

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26; B00

83. Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7520216

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26; B00

84. Kỹ thuật hóa học - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7520301

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; B00; C02; D07; X10; X11; C08

85. Kiến trúc - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7580101

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: H01 H06; H01; H06; V00

86. Kỹ thuật xây dựng - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7580201

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X06

87. Ngôn ngữ Anh - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7220201

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: D01; D11

88. Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7340101N

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07

89. Marketing - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7340115

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07

90. Kinh doanh quốc tế - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7340120

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07

91. Tài chính ngân hàng - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7340201

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07

92. Kế toán (Chuyên ngành: Kế toán quốc tế) - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7340301

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07

93. Công nghệ sinh học - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7420201

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; A02; B00; B03; B08; X14; X15; (Toán, Sinh, CCQT)

94. Khoa học máy tính - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7480101

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X26; (Toán, Lí, CCQT)

95. Kỹ thuật phần mềm - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7480103

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X26; (Toán, Lí, CCQT)

96. Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7520216

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26; (Toán, Lí, CCQT)

97. Kỹ thuật xây dựng - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7580201

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X06; (Toán, Lí, CCQT)

98. Ngôn ngữ Anh (đơn bằng 3+1) - Chương trình liên kết Đại học West of England, Bristol (Vương Quốc Anh)

Mã ngành: K7220201

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: D01; (Văn, Anh, Phỏng vấn); (Văn, CCQT, Phỏng vấn); D11

99. Quản trị kinh doanh (song bằng 2+2) - Chương trình liên kết Trường Đại học Kinh tế và Kinh doanh Praha (Cộng Hòa Séc)

Mã ngành: K7340101

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; (Toán, Văn, Phỏng vấn)

100. Quản trị kinh doanh toàn cầu (đơn bằng 2+2) - Chương trình liên kết Trường Kinh doanh Emlyon (Pháp)

Mã ngành: K7340101E

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07

101. Quản trị kinh doanh (đơn bằng 3+1) – Chương trình liên kết Đại học Lunghwa (Đài Loan)

Mã ngành: K7340101L

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; (Toán, Văn, Phỏng vấn)

102. Kinh doanh (Tài chính, Kinh doanh quốc tế, Marketing, Kế toán, Quản trị nguồn nhân lực & Quan hệ lao động) (đơn bằng 2+1,5) - Chương trình liên kết Đại học Massey (New Zealand)

Mã ngành: K7340101M

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; (Toán, Văn, Phỏng vấn)

103. Quản trị nhà hàng - khách sạn (song bằng 2,5+1,5) - Chương trình liên kết Đại học Taylor’s (Malaysia)

Mã ngành: K7340101N

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; (Toán, Văn, Phỏng vấn)

104. Kinh doanh quốc tế (song bằng 3 +1) - Chương trình liên kết Đại học La Trobe (Úc)

Mã ngành: K7340120L

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; (Toán, Văn, Phỏng vấn)

105. Tài chính và kiểm soát (song bằng 3+1) - Chương trình liên kết Đại học khoa học ứng dụng Saxion (Hà Lan)

Mã ngành: K7340201X

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; (Toán, Văn, Phỏng vấn)

106. Kế toán (song bằng 3+1) - Chương trình liên kết Đại học West of England, Bristol (Vương Quốc Anh)

Mã ngành: K7340301

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; (Toán, Văn, Phỏng vấn)

107. Công nghệ thông tin (song bằng 2+2) - Chương trình liên kết Đại học La Trobe (Úc)

Mã ngành: K7480101L

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X26; (Toán, Anh, Phỏng vấn); (Toán, Lí, CCQT)

108. Khoa học máy tính (đơn bằng 2+2) - Chương trình liên kết Đại học Kỹ thuật Ostrava (CH Séc)

Mã ngành: K7480101T

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X26; (Toán, Anh, Phỏng vấn); (Toán, Lí, CCQT)

109. Kỹ thuật điện – điện tử (song bằng 2,5+1,5) - Chương trình liên kết Đại học khoa học ứng dụng Saxion (Hà Lan)

Mã ngành: K7520201

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26; (Toán, Lí, CCQT); TLP ()

110. Kỹ thuật xây dựng (song bằng 2+2) - Chương trình liên kết Đại học La Trobe (Úc)

Mã ngành: K7580201

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X06; (Toán, Anh, Phỏng vấn); (Toán, Lí, CCQT)

111. Thiết kế đồ họa - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa

Mã ngành: N7210403

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: H00; H01; H02; H03; H04; H05

112. Ngôn ngữ Anh - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa

Mã ngành: N7220201

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: D01; D11

113. Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa

Mã ngành: N7340101N

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07

114. Marketing - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa

Mã ngành: N7340115

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07

115. Kế toán - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa

Mã ngành: N7340301

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07

116. Quan hệ lao động (Chuyên ngành Hành vi tổ chức) - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa

Mã ngành: N7340408

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; TAH ()

117. Luật (Chuyên ngành Luật kinh tế) - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa

Mã ngành: N7380101

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; C01; C02; C03; C04; D01; D14; D15

118. Khoa học máy tính - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa

Mã ngành: N7480101

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X26

119. Kỹ thuật phần mềm - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa

Mã ngành: N7480103

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X26

120. Quản lý xây dựng - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa

Mã ngành: N7580302

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X06

121. Du lịch (Chuyên ngành Hướng dẫn du lịch) - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa

Mã ngành: N7810101H

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; C01; C02; C03; C04; D01; D14

122. Quản lý thể dục thể thao (Chuyên ngành Kinh doanh thể thao và tổ chức sự kiện) - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa

Mã ngành: N7810301

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; B03; B08; C01; D01; T00; T01

123. Bảo hộ lao động - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa

Mã ngành: N7850201

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; B00; B03; B08; C01; C02; D07; TVL ()