Mã trường: VHH
Tên tiếng Anh: Hanoi University Of Culture
Năm thành lập: 1959
Cơ quan chủ quản: Bộ Văn hoá, Thể thao và Du lịch
Địa chỉ: 418 Đường La Thành, Q. Đống Đa, Hà Nội
Website: http://www.huc.edu.vn
Ngành, mã ngành, tổ hợp xét tuyển trường Đại học Văn Hóa Hà Nội năm 2024:
TT
|
Mã ngành/ chuyên ngành xét tuyển
|
Tên ngành/ chuyên ngành xét tuyển
|
Tên phương thức xét tuyển
|
Chỉ tiêu (dự kiến)
|
Các tổ hợp xét tuyển
|
1
|
7810101
|
Du lịch
|
|
|
|
1.1
|
7810101A
|
CN: Văn hóa du lịch
|
PT1, PT2, PT3, PT4
|
170
|
C00, D01, D09, D15
|
1.2
|
7810101B
|
CN: Lữ hành, hướng dẫn du lịch
|
PT1, PT2, PT3, PT4
|
120
|
C00, D01, D09, D15
|
1.3
|
7810101C
|
CN: Hướng dẫn du lịch quốc tế
|
PT1, PT2, PT3, PT4
|
110
|
C00, D01, D09, D15
|
2
|
7810103
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
|
|
|
2.1
|
7810103A
|
CN: Quản trị kinh doanh du lịch
|
PT1, PT2, PT3, PT4
|
180
|
C00, D01, D09, D15
|
2.2
|
7810103B
|
CN: Quản trị du lịch cộng đồng
|
PT1, PT2, PT3, PT4
|
80
|
C00, D01, D09, D15
|
3
|
7320101
|
Báo chí
|
PT1, PT2, PT3, PT4
|
120
|
C00, D01, D09, C19
|
4
|
7320305
|
Bảo tàng học
|
PT1, PT2, PT3, PT4
|
50
|
C00, D01, D14, C19
|
5
|
7320402
|
Kinh doanh xuất bản phẩm
|
PT1, PT2, PT3, PT4
|
90
|
C00, D01, D09, D15
|
6
|
7320201
|
Thông tin - Thư viện
|
|
|
|
6.1
|
7320201A
|
CN: Quản trị thư viện
|
PT1, PT2, PT3, PT4
|
50
|
C00, D01, D09, D15
|
6.2
|
7320201B
|
CN: Thư viện và thiết bị trường học
|
PT1, PT2, PT3, PT4
|
50
|
C00, D01, D09, D15
|
7
|
7320205
|
Quản lý thông tin
|
PT1, PT2, PT3, PT4
|
90
|
C00, D01, D09, D15
|
8
|
7380101
|
Luật
|
PT1, PT2, PT3, PT4
|
80
|
C00, D01, D09, C19
|
9
|
7220110
|
Sáng tác văn học
|
PT5
|
15
|
N00
|
10
|
7220201
|
Ngôn ngữ Anh
|
PT1, PT2, PT3, PT4
|
100
|
D01, D09, D14, D15
|
11
|
7229040
|
Văn hóa học
|
|
|
|
11.1
|
7229040A
|
CN: Nghiên cứu văn hóa
|
PT1, PT2, PT3, PT4
|
50
|
C00, D01, D09, D15
|
11.2
|
7229040B
|
CN: Văn hóa truyền thông
|
PT1, PT2, PT3, PT4
|
110
|
C00, D01, D09, D15
|
11.3
|
7229040C
|
CN: Văn hóa đối ngoại
|
PT1, PT2, PT3, PT4
|
50
|
C00, D01, D09, D15
|
12
|
7229042
|
Quản lý văn hóa
|
|
|
|
12.1
|
7229042A
|
CN: Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật
|
PT1, PT2, PT3, PT4
|
170
|
C00, D01, D09, C19
|
12.2
|
7229042B
|
CN: Quản lý di sản văn hóa
|
PT1, PT2, PT3, PT4
|
60
|
C00, D01, D14, C19
|
12.3
|
7229042C
|
CN: Biểu diễn nghệ thuật
|
PT5
|
35
|
N00
|
12.4
|
7229042D
|
CN: Tổ chức sự kiện văn hóa
|
PT1, PT2, PT4, PT5
|
70
|
C00, D01, D09, N05
|
>>> XEM THÊM: ĐIỂM CHUẨN ĐẠI HỌC VĂN HÓA HÀ NỘI CÁC NĂM QUA
Ghi chú:
Các tổ hợp xét tuyển năm 2024:
- C00: Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý
- D01: Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
- D09: Toán, Ngữ văn, Lịch sử
- D14: Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
- D15: Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Anh
- C19: Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân
- N00 (Biểu diễn nghệ thuật): Ngữ văn, Năng khiếu 1 (Chọn 1 trong các loại hình: Thanh nhạc, Múa), Năng khiếu 2 (Thẩm âm, Tiết tấu).
- N00 (Sáng tác văn học): Ngữ văn, Năng khiếu 1 (Sáng tác tác phẩm), Năng khiếu 2 (Phỏng vấn).
- N05 (Tổ chức sự kiện văn hoá): Ngữ văn, Năng khiếu 1 (Chọn 1 trong các loại hình: Thanh nhạc, Múa, Tiểu phẩm sân khấu), Năng khiếu 2 (Xây dựng kịch bản sự kiện).
>> XEM CHI TIẾT PHƯƠNG ÁN TUYỂN SINH CỦA TRƯỜNG TẠI ĐÂY
|