STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220110 | Sáng tác văn học | 15 | Học BạƯu Tiên | N00 |
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 100 | ĐT THPTHọc BạƯu Tiên | D01; D14; D15; D66 |
3 | 7229040A | Nghiên cứu văn hóa | 50 | ĐT THPTHọc BạƯu Tiên | C00; C03; C04; C14; C19; D01; D14; D15; D66 |
4 | 7229040B | Văn hóa truyền thông | 110 | ĐT THPTHọc Bạ | C00; C03; C04; C14; C19; D01; D14; D15; D66 |
5 | 7229040C | Văn hóa đối ngoại | 50 | ĐT THPTHọc BạƯu Tiên | C00; C03; C04; C14; C19; D01; D14; D15; D66 |
6 | 7229042A | Phát triển công nghiệp văn hóa | 135 | ĐT THPTHọc BạƯu Tiên | C00; C03; C04; C14; C19; D01; D14; D15; D66 |
7 | 7229042B | Quản lý di sản văn hóa | 60 | ĐT THPTHọc BạƯu Tiên | C00; C03; C04; C14; C19; D01; D14; D15; D66 |
8 | 7229042C | Tổ chức hoạt động nghệ thuật | 50 | ĐT THPT | C00; C03; C04; C14; C19; D01; D14; D15; D66 |
Học BạƯu Tiên | N00; C00; C03; C04; C14; C19; D01; D14; D15; D66 | ||||
9 | 7229042D | Tổ chức sự kiện văn hóa | 90 | ĐT THPT | C00; C03; C04; C14; C19; D01; D14; D15; D66 |
Học BạƯu Tiên | C00; C03; C04; C14; C19; D01; D14; D15; D66; N00 | ||||
10 | 7320101 | Báo chí | 130 | ĐT THPTHọc BạƯu Tiên | C00; C03; C04; C14; C19; D01; D14; D15; D66 |
11 | 7320201A | Quản trị thư viện | 50 | ĐT THPTHọc BạƯu Tiên | C00; C03; C04; C14; C19; D01; D14; D15; D66 |
12 | 7320201B | Thư viện và thiết bị trường học | 50 | ĐT THPTHọc BạƯu Tiên | C00; C03; C04; C14; C19; D01; D14; D15; D66 |
13 | 7320205 | Quản lý thông tin | 90 | ĐT THPTHọc BạƯu Tiên | C00; C03; C04; C14; C19; D01; D14; D15; D66 |
14 | 7320305 | Bảo tàng học | 50 | ĐT THPTHọc BạƯu Tiên | C00; C03; C04; C14; C19; D01; D14; D15; D66 |
15 | 7320402 | Kinh doanh xuất bản phẩm | 90 | ĐT THPTHọc BạƯu Tiên | C00; C03; C04; C14; C19; D01; D14; D15; D66 |
16 | 7380101 | Luật | 110 | ĐT THPTHọc BạƯu Tiên | C00; C03; C04; C14; C19; D01; D14; D15; D66 |
17 | 7810101A | Văn hóa du lịch | 170 | ĐT THPTHọc BạƯu Tiên | C00; C03; C04; C14; C19; D01; D14; D15; D66 |
18 | 7810101B | Lữ hành, hướng dẫn du lịch | 120 | ĐT THPTHọc BạƯu Tiên | C00; C03; C04; C14; C19; D01; D14; D15; D66 |
19 | 7810101C | Hướng dẫn du lịch quốc tế | 110 | ĐT THPTHọc BạƯu Tiên | D01; D14; D15; D66 |
20 | 7810103A | Quản trị kinh doanh du lịch | 190 | ĐT THPTHọc BạƯu Tiên | C00; C03; C04; C14; C19; D01; D14; D15; D66 |
21 | 7810103B | Quản trị du lịch cộng đồng | 80 | ĐT THPTHọc BạƯu Tiên | C00; C03; C04; C14; C19; D01; D14; D15; D66 |
1. Sáng tác văn học
• Mã ngành: 7220110
• Chỉ tiêu: 15
• Phương thức xét tuyển: Học BạƯu Tiên
• Tổ hợp: N00
2. Ngôn ngữ Anh
• Mã ngành: 7220201
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu Tiên
• Tổ hợp: D01; D14; D15; D66
3. Báo chí
• Mã ngành: 7320101
• Chỉ tiêu: 130
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu Tiên
• Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; C19; D01; D14; D15; D66
4. Quản lý thông tin
• Mã ngành: 7320205
• Chỉ tiêu: 90
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu Tiên
• Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; C19; D01; D14; D15; D66
5. Bảo tàng học
• Mã ngành: 7320305
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu Tiên
• Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; C19; D01; D14; D15; D66
6. Kinh doanh xuất bản phẩm
• Mã ngành: 7320402
• Chỉ tiêu: 90
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu Tiên
• Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; C19; D01; D14; D15; D66
7. Luật
• Mã ngành: 7380101
• Chỉ tiêu: 110
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu Tiên
• Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; C19; D01; D14; D15; D66
8. Nghiên cứu văn hóa
• Mã ngành: 7229040A
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu Tiên
• Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; C19; D01; D14; D15; D66
9. Văn hóa truyền thông
• Mã ngành: 7229040B
• Chỉ tiêu: 110
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; C19; D01; D14; D15; D66
10. Văn hóa đối ngoại
• Mã ngành: 7229040C
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu Tiên
• Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; C19; D01; D14; D15; D66
11. Phát triển công nghiệp văn hóa
• Mã ngành: 7229042A
• Chỉ tiêu: 135
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu Tiên
• Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; C19; D01; D14; D15; D66
12. Quản lý di sản văn hóa
• Mã ngành: 7229042B
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu Tiên
• Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; C19; D01; D14; D15; D66
13. Tổ chức hoạt động nghệ thuật
• Mã ngành: 7229042C
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu Tiên
• Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; C19; D01; D14; D15; D66; N00
14. Tổ chức sự kiện văn hóa
• Mã ngành: 7229042D
• Chỉ tiêu: 90
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu Tiên
• Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; C19; D01; D14; D15; D66; N00
15. Quản trị thư viện
• Mã ngành: 7320201A
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu Tiên
• Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; C19; D01; D14; D15; D66
16. Thư viện và thiết bị trường học
• Mã ngành: 7320201B
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu Tiên
• Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; C19; D01; D14; D15; D66
17. Văn hóa du lịch
• Mã ngành: 7810101A
• Chỉ tiêu: 170
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu Tiên
• Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; C19; D01; D14; D15; D66
18. Lữ hành, hướng dẫn du lịch
• Mã ngành: 7810101B
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu Tiên
• Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; C19; D01; D14; D15; D66
19. Hướng dẫn du lịch quốc tế
• Mã ngành: 7810101C
• Chỉ tiêu: 110
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu Tiên
• Tổ hợp: D01; D14; D15; D66
20. Quản trị kinh doanh du lịch
• Mã ngành: 7810103A
• Chỉ tiêu: 190
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu Tiên
• Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; C19; D01; D14; D15; D66
21. Quản trị du lịch cộng đồng
• Mã ngành: 7810103B
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu Tiên
• Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; C19; D01; D14; D15; D66