Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Trường Đại Học Văn Hóa Hà Nội 2025

Xem thông tin khác của: Trường Đại Học Văn Hóa Hà Nội
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Trường Đại Học Văn Hóa Hà Nội
Preview
  • Tên trường: Trường Đại học Văn hóa Hà Nội
  • Tên viết tắt: HUC
  • Tên tiếng Anh: Hanoi University of Pharmacy
  • Địa chỉ: Số 418 Đường La Thanh, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Hà Nội
  • Website: https://huc.edu.vn/
  • Fanpage: https://www.facebook.com/HUC1959

Mã trường: VHH

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
17220110Sáng tác văn học15Học BạƯu TiênN00
27220201Ngôn ngữ Anh100ĐT THPTHọc BạƯu TiênD01; D14; D15; D66
37229040ANghiên cứu văn hóa50ĐT THPTHọc BạƯu TiênC00; C03; C04; C14; C19; D01; D14; D15; D66
47229040BVăn hóa truyền thông110ĐT THPTHọc BạC00; C03; C04; C14; C19; D01; D14; D15; D66
57229040CVăn hóa đối ngoại50ĐT THPTHọc BạƯu TiênC00; C03; C04; C14; C19; D01; D14; D15; D66
67229042APhát triển công nghiệp văn hóa135ĐT THPTHọc BạƯu TiênC00; C03; C04; C14; C19; D01; D14; D15; D66
77229042BQuản lý di sản văn hóa60ĐT THPTHọc BạƯu TiênC00; C03; C04; C14; C19; D01; D14; D15; D66
87229042CTổ chức hoạt động nghệ thuật50ĐT THPTC00; C03; C04; C14; C19; D01; D14; D15; D66
Học BạƯu TiênN00; C00; C03; C04; C14; C19; D01; D14; D15; D66
97229042DTổ chức sự kiện văn hóa90ĐT THPTC00; C03; C04; C14; C19; D01; D14; D15; D66
Học BạƯu TiênC00; C03; C04; C14; C19; D01; D14; D15; D66; N00
107320101Báo chí130ĐT THPTHọc BạƯu TiênC00; C03; C04; C14; C19; D01; D14; D15; D66
117320201AQuản trị thư viện50ĐT THPTHọc BạƯu TiênC00; C03; C04; C14; C19; D01; D14; D15; D66
127320201BThư viện và thiết bị trường học50ĐT THPTHọc BạƯu TiênC00; C03; C04; C14; C19; D01; D14; D15; D66
137320205Quản lý thông tin90ĐT THPTHọc BạƯu TiênC00; C03; C04; C14; C19; D01; D14; D15; D66
147320305Bảo tàng học50ĐT THPTHọc BạƯu TiênC00; C03; C04; C14; C19; D01; D14; D15; D66
157320402Kinh doanh xuất bản phẩm90ĐT THPTHọc BạƯu TiênC00; C03; C04; C14; C19; D01; D14; D15; D66
167380101Luật110ĐT THPTHọc BạƯu TiênC00; C03; C04; C14; C19; D01; D14; D15; D66
177810101AVăn hóa du lịch170ĐT THPTHọc BạƯu TiênC00; C03; C04; C14; C19; D01; D14; D15; D66
187810101BLữ hành, hướng dẫn du lịch120ĐT THPTHọc BạƯu TiênC00; C03; C04; C14; C19; D01; D14; D15; D66
197810101CHướng dẫn du lịch quốc tế110ĐT THPTHọc BạƯu TiênD01; D14; D15; D66
207810103AQuản trị kinh doanh du lịch190ĐT THPTHọc BạƯu TiênC00; C03; C04; C14; C19; D01; D14; D15; D66
217810103BQuản trị du lịch cộng đồng80ĐT THPTHọc BạƯu TiênC00; C03; C04; C14; C19; D01; D14; D15; D66

1. Sáng tác văn học

Mã ngành: 7220110

Chỉ tiêu: 15

• Phương thức xét tuyển: Học BạƯu Tiên

• Tổ hợp: N00

2. Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu Tiên

• Tổ hợp: D01; D14; D15; D66

3. Báo chí

Mã ngành: 7320101

Chỉ tiêu: 130

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu Tiên

• Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; C19; D01; D14; D15; D66

4. Quản lý thông tin

Mã ngành: 7320205

Chỉ tiêu: 90

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu Tiên

• Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; C19; D01; D14; D15; D66

5. Bảo tàng học

Mã ngành: 7320305

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu Tiên

• Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; C19; D01; D14; D15; D66

6. Kinh doanh xuất bản phẩm

Mã ngành: 7320402

Chỉ tiêu: 90

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu Tiên

• Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; C19; D01; D14; D15; D66

7. Luật

Mã ngành: 7380101

Chỉ tiêu: 110

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu Tiên

• Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; C19; D01; D14; D15; D66

8. Nghiên cứu văn hóa

Mã ngành: 7229040A

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu Tiên

• Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; C19; D01; D14; D15; D66

9. Văn hóa truyền thông

Mã ngành: 7229040B

Chỉ tiêu: 110

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; C19; D01; D14; D15; D66

10. Văn hóa đối ngoại

Mã ngành: 7229040C

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu Tiên

• Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; C19; D01; D14; D15; D66

11. Phát triển công nghiệp văn hóa

Mã ngành: 7229042A

Chỉ tiêu: 135

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu Tiên

• Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; C19; D01; D14; D15; D66

12. Quản lý di sản văn hóa

Mã ngành: 7229042B

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu Tiên

• Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; C19; D01; D14; D15; D66

13. Tổ chức hoạt động nghệ thuật

Mã ngành: 7229042C

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu Tiên

• Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; C19; D01; D14; D15; D66; N00

14. Tổ chức sự kiện văn hóa

Mã ngành: 7229042D

Chỉ tiêu: 90

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu Tiên

• Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; C19; D01; D14; D15; D66; N00

15. Quản trị thư viện

Mã ngành: 7320201A

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu Tiên

• Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; C19; D01; D14; D15; D66

16. Thư viện và thiết bị trường học

Mã ngành: 7320201B

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu Tiên

• Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; C19; D01; D14; D15; D66

17. Văn hóa du lịch

Mã ngành: 7810101A

Chỉ tiêu: 170

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu Tiên

• Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; C19; D01; D14; D15; D66

18. Lữ hành, hướng dẫn du lịch

Mã ngành: 7810101B

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu Tiên

• Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; C19; D01; D14; D15; D66

19. Hướng dẫn du lịch quốc tế

Mã ngành: 7810101C

Chỉ tiêu: 110

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu Tiên

• Tổ hợp: D01; D14; D15; D66

20. Quản trị kinh doanh du lịch

Mã ngành: 7810103A

Chỉ tiêu: 190

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu Tiên

• Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; C19; D01; D14; D15; D66

21. Quản trị du lịch cộng đồng

Mã ngành: 7810103B

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu Tiên

• Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; C19; D01; D14; D15; D66