Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Trường Đại Học Việt Đức 2025

Xem thông tin khác của: Trường Đại Học Việt Đức
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Trường Đại Học Việt Đức
Preview
  • Tên trường: Trường Đại Học Việt Đức
  • Mã trường: VGU
  • Tên tiếng Anh: Vietnamese–German University 
  • Tên viết tắt: VGU
  • Địa chỉ: Lầu 5, Tòa nhà Halo, số 10 Hoàng Diệu, Quận Phú Nhuận, Tp. HCM
  • Website: https://vgu.edu.vn/vi/home
  • Facebook: Vietnamese.German.University

Mã trường: VGU

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
17340101Quản trị kinh doanh (BBA)0ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D03; D05; D07
27340202Tài chính và Kế toán (BFA)0ĐT THPTA00; A01; D01; D03; D05; D07
Học BạA00; A01; D01; D03; D05; D08
37480101Khoa học máy tính (CSE)0ĐT THPTHọc BạA00; A01; D07; D26
47510104Kỹ thuật Giao thông thông minh (SME)0ĐT THPTA00; A01; D07; D26
Học BạA00; A01; D07; D26; B00
57510206Kỹ thuật quy trình và môi trường (Kỹ thuật quy trình sản xuất bền vững) (EPE)0ĐT THPTA00; A01; B00; D07
67520103Kỹ thuật cơ khí (MEN)0ĐT THPTHọc BạA00; A01; D07; D26
77520208Kỹ thuật điện và máy tính (ECE)0ĐT THPTHọc BạA00; A01; D07; D26
87580101Kiến trúc (ARC)0ĐT THPTHọc BạA00; A01; D26; V00
97580201Kỹ thuật và quản lý xây dựng (BCE)0ĐT THPTHọc BạA00; A01; D07; D26

1. Quản trị kinh doanh (BBA)

Mã ngành: 7340101

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D05; D07

2. Tài chính và Kế toán (BFA)

Mã ngành: 7340202

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D05; D07; D08

3. Khoa học máy tính (CSE)

Mã ngành: 7480101

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D07; D26

4. Kỹ thuật Giao thông thông minh (SME)

Mã ngành: 7510104

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D07; D26; B00

5. Kỹ thuật quy trình và môi trường (Kỹ thuật quy trình sản xuất bền vững) (EPE)

Mã ngành: 7510206

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

6. Kỹ thuật cơ khí (MEN)

Mã ngành: 7520103

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D07; D26

7. Kỹ thuật điện và máy tính (ECE)

Mã ngành: 7520208

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D07; D26

8. Kiến trúc (ARC)

Mã ngành: 7580101

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D26; V00

9. Kỹ thuật và quản lý xây dựng (BCE)

Mã ngành: 7580201

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D07; D26