Mã trường: DHY
Cụm trường: Huế
Cơ quan chủ quản: Bộ Y tế
Địa chỉ: Số 06 Ngô Quyền, phường Vĩnh Ninh, Thành phố Huế
Website: www.huemed-univ.edu.vn
Các ngành, mã ngành, mã xét tuyển Đại học Y Dược - ĐH Huế năm 2023:




1.1. ChỉtiêutheoNgành/Nhómngành,theotừngphươngthứcxéttuyểnvàtrìnhđộđàotạo.
TT
|
Trình độ đào tạo
|
Mã ngành/ nhóm
ngành xét tuyển
|
Tên ngành/ nhóm ngành xét tuyển
|
Mã phương
thức xét tuyển
|
Tên phương thức xét tuyển
|
Chỉ tiêu
(dự kiến)
|
Tổ hợp xét tuyển 1
|
Tổ hợp xét tuyển 2
|
Tổ hợp môn
|
Môn chính
|
Tổ hợp môn
|
Môn chính
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
(6)
|
(7)
|
(8)
|
(9)
|
(10)
|
(11)
|
1
|
Đại học
|
7720101
|
Y khoa
|
Phương thức 1
|
Xét tuyển dựa trên kết quả kỳ thi tốt nghiệp THPT
năm 2023
|
400
|
Toán, Hoá học, Sinh học
|
Sinh học
|
|
|
2
|
Đại học
|
7720101_02
|
Y khoa (kết hợp
chứng chỉtiếng Anh quốc tế)
|
Phương thức 2
|
Xét tuyển dựa trên kết quả kỳ
thi tốt nghiệp
|
40
|
Toán, Hoá học, Sinh
học
|
Sinh học
|
|
|
|
|
|
tiếng Anh quốc tế)
|
|
THPT năm 2023, kết hợp chứng chỉ tiếng
Anh quốc tế
|
|
|
|
|
|
3
|
Đại học
|
7720501
|
Răng - Hàm - Mặt
|
Phương thức 1
|
Xét tuyển dựa trên kết quả kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2023
|
120
|
Toán, Hoá học, Sinh học
|
Sinh học
|
|
|
4
|
Đại học
|
7720501_02
|
Răng - Hàm - Mặt(kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế)
|
Phương thức 2
|
Xét tuyển dựa trên kết quả kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2023, kết hợp chứng chỉ tiếng
Anh quốc tế
|
20
|
Toán, Hoá học, Sinh học
|
Sinh học
|
|
|
5
|
Đại học
|
7720110
|
Y học dự phòng
|
Phương thức 1
|
Xét tuyển dựa trên kết quả kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2023
|
70
|
Toán, Hoá học, Sinh học
|
Sinh học
|
|
|
TT
|
Trình độ đào tạo
|
Mã ngành/ nhóm ngành xét tuyển
|
Tên ngành/ nhóm ngành xét tuyển
|
Mã phương thức xét tuyển
|
Tên phương thức xét tuyển
|
Chỉ tiêu (dự kiến)
|
Tổ hợp xét tuyển 1
|
Tổ hợp xét tuyển 2
|
Tổ hợp môn
|
Môn chính
|
Tổ hợp môn
|
Môn chính
|
6
|
Đại học
|
7720115
|
Y học cổ truyền
|
Phương thức 1
|
Xét tuyển dựa trên kết quả kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2023
|
140
|
Toán, Hoá học, Sinh học
|
Sinh học
|
|
|
7
|
Đại học
|
7720201
|
Dược học
|
Phương thức 1
|
Xét tuyển dựa trên kết quả kỳ thi tốt
nghiệp THPT năm 2023
|
190
|
Toán, Hoá học, Sinh học
|
Sinh học
|
Toán, Vật lý, Hoáhọc
|
Hóa học
|
8
|
Đại học
|
7720201_02
|
Dược học (kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế)
|
Phương thức 2
|
Xét tuyển dựa trên kết quả kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2023, kết hợp
chứng chỉ tiếng Anh quốc tế
|
20
|
Toán, Hoá học, Sinh học
|
Sinh học
|
Toán, Vật lý, Hoáhọc
|
Hóa học
|
9
|
Đại học
|
7720301
|
Điều dưỡng
|
Phương thức 1
|
Xét tuyển dựa trên kết quả kỳ thi tốt
nghiệp THPT năm 2023
|
270
|
Toán, Hoá học, Sinh học
|
Sinh học
|
Toán, Sinh học, Tiếng Anh
|
Sinh học
|
10
|
Đại
học
|
7720302
|
Hộ sinh
|
Phương
thức 1
|
Xét tuyển dựa
trên kết quả
|
50
|
Toán, Hoá
học, Sinh
|
Sinh
học
|
|
|
TT
|
Trình độ đào tạo
|
Mã ngành/ nhóm ngành xét tuyển
|
Tên ngành/ nhóm ngành xét tuyển
|
Mã phương thức xét tuyển
|
Tên phương thức xét tuyển
|
Chỉ tiêu (dự kiến)
|
Tổ hợp xét tuyển 1
|
Tổ hợp xét tuyển 2
|
Tổ hợp môn
|
Môn chính
|
Tổ hợp môn
|
Môn chính
|
|
|
|
|
|
kỳ thi tốt
nghiệp THPT năm 2023
|
|
học
|
|
|
|
11
|
Đại học
|
7720601
|
Kỹ thuật xét nghiệm y học
|
Phương thức 1
|
Xét tuyển dựa trên kết quả kỳ thi tốt
nghiệp THPT năm 2023
|
160
|
Toán, Hoá học, Sinh học
|
Sinh học
|
|
|
12
|
Đại học
|
7720602
|
Kỹ thuật hình ảnh y học
|
Phương thức 1
|
Xét tuyển dựa trên kết quả kỳ thi tốt nghiệp THPT
năm 2023
|
100
|
Toán, Hoá học, Sinh học
|
Sinh học
|
Toán, Vật lý, Hoáhọc
|
Hóa học
|
13
|
Đại học
|
7720701
|
Y tế công cộng
|
Phương thức 1
|
Xét tuyển dựa trên kết quả kỳ thi tốt nghiệp THPT
năm 2023
|
20
|
Toán, Hoá học, Sinh học
|
Sinh học
|
Toán, Sinh học, Tiếng Anh
|
Sinh học
|
Tổng cộng
|
|
|
|
1600
|
|
|
|
|
|