Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Trường Đại Học Y Dược Huế 2025

Xem thông tin khác của: Trường Đại Học Y Dược Huế
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Trường Đại Học Y Dược Huế
Preview
  • Tên trường: Đại học Y Dược - Đại học Huế
  • Tên viết tắt: Hue-UMP
  • Tên Tiếng Anh: Hue university medicine and pharmacy
  • Mã trường: DHY
  • Địa chỉ: Số 06 Ngô Quyền, phường Vĩnh Ninh, Thành phố Huế
  • Website: www.huemed-univ.edu.vn
  • Fanpage: https://www.facebook.com/TuyensinhYDuocHue

Mã trường: DHY

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
17720101Y khoa440ĐT THPTKết HợpƯu TiênB00; B08
27720110Y học dự phòng70ĐT THPTKết HợpƯu TiênA00; B00; D07
37720115Y học cổ truyền150ĐT THPTKết HợpƯu TiênA00; B00; D07
47720201Dược học210ĐT THPTKết HợpƯu TiênA00; B00; D07
57720301Điều dưỡng270ĐT THPTKết HợpƯu TiênB00; B08; A02
67720302Hộ sinh50ĐT THPTKết HợpƯu TiênB00; B08; A02
77720401Dinh dưỡng50ĐT THPTKết HợpƯu TiênB00; B08; A02
87720501Răng - Hàm - Mặt160ĐT THPTKết HợpƯu TiênB00; B08
97720601Kỹ thuật xét nghiệm y học170ĐT THPTKết HợpƯu TiênB00; B08; A02
107720602Kỹ thuật hình ảnh y học100ĐT THPTKết HợpƯu TiênB00; B08; A02
117720701Y tế công cộng20ĐT THPTKết HợpƯu TiênB00; B08; A02

1. Y khoa

Mã ngành: 7720101

Chỉ tiêu: 440

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: B00; B08

2. Y học dự phòng

Mã ngành: 7720110

Chỉ tiêu: 70

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; B00; D07

3. Y học cổ truyền

Mã ngành: 7720115

Chỉ tiêu: 150

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; B00; D07

4. Dược học

Mã ngành: 7720201

Chỉ tiêu: 210

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; B00; D07

5. Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Chỉ tiêu: 270

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: B00; B08; A02

6. Hộ sinh

Mã ngành: 7720302

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: B00; B08; A02

7. Dinh dưỡng

Mã ngành: 7720401

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: B00; B08; A02

8. Răng - Hàm - Mặt

Mã ngành: 7720501

Chỉ tiêu: 160

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: B00; B08

9. Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Chỉ tiêu: 170

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: B00; B08; A02

10. Kỹ thuật hình ảnh y học

Mã ngành: 7720602

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: B00; B08; A02

11. Y tế công cộng

Mã ngành: 7720701

Chỉ tiêu: 20

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: B00; B08; A02