Mã trường: DHY
Cụm trường: Huế
Cơ quan chủ quản: Bộ Y tế
Địa chỉ: Số 06 Ngô Quyền, phường Vĩnh Ninh, Thành phố Huế
Website: www.huemed-univ.edu.vn
Các ngành, mã ngành, mã xét tuyển Đại học Y Dược - ĐH Huế năm 2021:
STT
|
Tên trường, Ngành học
|
Ký hiệu trường
|
Mã ngành
|
Tổ hợp môn xét tuyển
|
Mã tổ hợp môn xét tuyển
|
Chỉ tiêu dự kiến
|
Theo xét KQ thi TNTHPT
|
Theo phương thức khác
|
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC
|
ĐHY
|
|
|
|
1480
|
20
|
1
|
Y khoa
|
|
7720101
|
Toán, Hoá học, Sinh học
|
B00
|
420
|
|
2
|
Răng – Hàm –Mặt
|
|
7720501
|
Toán, Hoá học, Sinh học
|
B00
|
120
|
|
3
|
Y học dự phòng
|
|
7720110
|
Toán, Hoá học, Sinh học
|
B00
|
60
|
|
4
|
Y học cổ truyền
|
|
7720115
|
Toán, Hoá học, Sinh học
|
B00
|
120
|
|
5
|
Dược học
|
|
7720201
|
Toán, Vật lý, Hoá học
|
A00
|
200
|
|
6
|
Điều dưỡng
|
|
7720301
|
Toán, Hoá học, Sinh học
|
B00
|
250
|
|
7
|
Hộ sinh
|
|
7720302
|
Toán, Hoá học, Sinh học
|
B00
|
50
|
|
8
|
Kỹ thuật xét nghiệm y học
|
|
7720601
|
Toán, Hoá học, Sinh học
|
B00
|
160
|
|
9
|
Kỹ thuật hình ảnh y học
|
|
7720602
|
Toán, Hoá học, Sinh học
|
B00
|
80
|
|
10
|
Y tế công cộng
|
|
7720701
|
Toán, Hoá học, Sinh học
|
B00
|
20
|
20 (học bạ)
|
Tổng cộng
|
|
1500
|
|
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2022 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.