STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720101 | Y khoa | 420 | ĐT THPTKết Hợp | B00 |
2 | 7720110 | Y học dự phòng | 120 | ĐT THPTKết Hợp | B00; A00 |
3 | 7720115 | Y học cố truyền | 210 | ĐT THPTKết Hợp | B00 |
4 | 7720201 | Dược học | 560 | ĐT THPTKết Hợp | B00; A00 |
5 | 7720203 | Hóa dược | 60 | ĐT THPTKết Hợp | B00; A00 |
6 | 7720301 | Điều dưỡng | 210 | ĐT THPTKết Hợp | B00; A00 |
7 | 7720301_03 | Điều dưỡng chuyên ngành Gây mê hồi sức | 120 | ĐT THPTKết Hợp | B00; A00 |
8 | 7720302 | Hộ sinh | 120 | ĐT THPTKết Hợp | B00; A00 |
9 | 7720401 | Dinh dưỡng | 80 | ĐT THPTKết Hợp | B00; A00 |
10 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | 126 | ĐT THPTKết Hợp | B00 |
11 | 7720502 | Kỹ thuật phục hình răng | 40 | ĐT THPTKết Hợp | B00; A00 |
12 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | 170 | ĐT THPTKết Hợp | B00; A00 |
13 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | 90 | ĐT THPTKết Hợp | B00; A00 |
14 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | 100 | ĐT THPTKết Hợp | B00; A00 |
15 | 7720701 | Y tế công cộng | 90 | ĐT THPTKết Hợp | B00; A00 |
16 | 7760101 | Công tác xã hội | 60 | ĐT THPTKết Hợp | B00; A00; B03; B08 |
1. Y khoa
• Mã ngành: 7720101
• Chỉ tiêu: 420
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết Hợp
• Tổ hợp: B00
2. Y học dự phòng
• Mã ngành: 7720110
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết Hợp
• Tổ hợp: B00; A00
3. Y học cố truyền
• Mã ngành: 7720115
• Chỉ tiêu: 210
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết Hợp
• Tổ hợp: B00
4. Dược học
• Mã ngành: 7720201
• Chỉ tiêu: 560
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết Hợp
• Tổ hợp: B00; A00
5. Hóa dược
• Mã ngành: 7720203
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết Hợp
• Tổ hợp: B00; A00
6. Điều dưỡng
• Mã ngành: 7720301
• Chỉ tiêu: 210
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết Hợp
• Tổ hợp: B00; A00
7. Hộ sinh
• Mã ngành: 7720302
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết Hợp
• Tổ hợp: B00; A00
8. Dinh dưỡng
• Mã ngành: 7720401
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết Hợp
• Tổ hợp: B00; A00
9. Răng - Hàm - Mặt
• Mã ngành: 7720501
• Chỉ tiêu: 126
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết Hợp
• Tổ hợp: B00
10. Kỹ thuật phục hình răng
• Mã ngành: 7720502
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết Hợp
• Tổ hợp: B00; A00
11. Kỹ thuật xét nghiệm y học
• Mã ngành: 7720601
• Chỉ tiêu: 170
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết Hợp
• Tổ hợp: B00; A00
12. Kỹ thuật hình ảnh y học
• Mã ngành: 7720602
• Chỉ tiêu: 90
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết Hợp
• Tổ hợp: B00; A00
13. Kỹ thuật phục hồi chức năng
• Mã ngành: 7720603
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết Hợp
• Tổ hợp: B00; A00
14. Y tế công cộng
• Mã ngành: 7720701
• Chỉ tiêu: 90
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết Hợp
• Tổ hợp: B00; A00
15. Công tác xã hội
• Mã ngành: 7760101
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết Hợp
• Tổ hợp: B00; A00; B03; B08
16. Điều dưỡng chuyên ngành Gây mê hồi sức
• Mã ngành: 7720301_03
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết Hợp
• Tổ hợp: B00; A00