Mã trường: YDS
Cơ quan chủ quản: Bộ Y tế
Địa chỉ: 217 Hồng Bàng, Q5, TP HCM;
Ngành, mã ngành Đại học Y dược TPHCM 2023:
Stt
|
Trình độ đào tạo
|
Mã ngành
|
Tên ngành
|
Mã phương thức xét tuyển
|
Tên phương thức xét tuyển
|
Chỉ tiêu (dự kiến)
|
Tổ hợp môn xét tuyển 1
|
Tổ hợp môn xét tuyển 2
|
Tổ
hợp môn
|
Môn chính
|
Tổ
hợp môn
|
Môn chính
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
(6)
|
(7)
|
(8)
|
(9)
|
(10)
|
(11)
|
1.
|
Đại học
|
7720101
|
Y khoa
|
100
|
Xét tuyển kết quả thi THPT (*)
|
256
|
B00
|
-
|
-
|
-
|
2.
|
Đại học
|
7720101_02
|
Y khoa (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế)
|
100
|
Kết hợp sơ tuyển CCTA (**)
|
140
|
B00
|
-
|
-
|
-
|
Stt
|
Trình độ đào tạo
|
Mã ngành
|
Tên ngành
|
Mã phương thức xét tuyển
|
Tên phương thức xét tuyển
|
Chỉ tiêu (dự kiến)
|
Tổ hợp môn xét tuyển 1
|
Tổ hợp môn xét tuyển 2
|
Tổ hợp
môn
|
Môn chính
|
Tổ hợp
môn
|
Môn chính
|
3.
|
Đại học
|
7720101
|
Y khoa
|
301
|
Xét tuyển thẳng theo quy định của Quy chế
tuyển sinh (Điều 8)
|
04
|
|
|
|
|
4.
|
Đại học
|
7720110
|
Y học dự phòng
|
100
|
Xét tuyển kết quả thi THPT (*)
|
76
|
B00
|
-
|
A00
|
-
|
5.
|
Đại học
|
7720110_02
|
Y học dự phòng (kết hợp sơ tuyển
chứng chỉ tiếng Anh quốc tế)
|
100
|
Kết hợp sơ tuyển
CCTA (**)
|
42
|
B00
|
-
|
A00
|
-
|
6.
|
Đại học
|
7720110
|
Y học dự phòng
|
301
|
Xét tuyển thẳng theo
quy định của Quy chế tuyển sinh (Điều 8)
|
01
|
|
|
|
|
7.
|
Đại học
|
7720110
|
Y học dự phòng
|
500
|
Phương thức xét tuyển khác (Dự bị đại học)
|
01
|
|
|
|
|
8.
|
Đại học
|
7720115
|
Y học cổ truyền
|
100
|
Xét tuyển kết quả thi
THPT (*)
|
126
|
B00
|
-
|
-
|
-
|
9.
|
Đại học
|
7720115_02
|
Y học cổ truyền (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế)
|
100
|
Kết hợp sơ tuyển CCTA (**)
|
70
|
B00
|
-
|
-
|
-
|
10.
|
Đại học
|
7720115
|
Y học cổ truyền
|
301
|
Xét tuyển thẳng theo
quy định của Quy chế tuyển sinh (Điều 8)
|
02
|
|
|
|
|
11.
|
Đại học
|
7720115
|
Y học cổ truyền
|
500
|
Phương thức xét tuyển khác (Dự bị đại học)
|
02
|
|
|
|
|
12.
|
Đại học
|
7720201
|
Dược học
|
100
|
Xét tuyển kết quả thi
THPT (*)
|
357
|
B00
|
-
|
A00
|
-
|
13.
|
Đại học
|
7720201_02
|
Dược học (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế)
|
100
|
Kết hợp sơ tuyển CCTA (**)
|
196
|
B00
|
-
|
A00
|
-
|
Stt
|
Trình độ đào tạo
|
Mã ngành
|
Tên ngành
|
Mã phương thức xét tuyển
|
Tên phương thức xét tuyển
|
Chỉ tiêu (dự kiến)
|
Tổ hợp môn xét tuyển 1
|
Tổ hợp môn xét tuyển 2
|
Tổ hợp
môn
|
Môn chính
|
Tổ hợp
môn
|
Môn chính
|
14.
|
Đại học
|
7720201
|
Dược học
|
301
|
Xét tuyển thẳng theo quy định của Quy chế
tuyển sinh (Điều 8)
|
06
|
|
|
|
|
15.
|
Đại học
|
7720201
|
Dược học
|
500
|
Phương thức xét tuyển khác (Dự bị đại học)
|
01
|
|
|
|
|
16.
|
Đại học
|
7720301
|
Điều dưỡng
|
100
|
Xét tuyển kết quả thi
THPT (*)
|
133
|
B00
|
-
|
A00
|
-
|
17.
|
Đại học
|
7720301_04
|
Điều dưỡng (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế)
|
100
|
Kết hợp sơ tuyển CCTA (**)
|
73
|
B00
|
-
|
A00
|
-
|
18.
|
Đại học
|
7720301
|
Điều dưỡng
|
301
|
Xét tuyển thẳng theo quy định của Quy chế
tuyển sinh (Điều 8)
|
02
|
|
|
|
|
19.
|
Đại học
|
7720301
|
Điều dưỡng
|
500
|
Phương thức xét tuyển khác (Dự bị đại học)
|
02
|
|
|
|
|
20.
|
Đại học
|
7720301_03
|
Điều dưỡng chuyên ngành Gây mê hồi sức
|
100
|
Xét tuyển kết quả thi THPT (*)
|
76
|
B00
|
-
|
A00
|
-
|
21.
|
Đại học
|
7720301_05
|
Điều dưỡng chuyên ngành Gây
mê hồi sức (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế)
|
100
|
Kết hợp sơ tuyển CCTA (**)
|
42
|
B00
|
-
|
A00
|
-
|
22.
|
Đại học
|
7720301_03
|
Điều dưỡng chuyên ngành Gây mê hồi sức
|
301
|
Xét tuyển thẳng theo
quy định của Quy chế tuyển sinh (Điều 8)
|
01
|
|
|
|
|
23.
|
Đại học
|
7720301_03
|
Điều dưỡng chuyên ngành Gây mê hồi sức
|
500
|
Phương thức xét tuyển khác (Dự bị đại học)
|
01
|
|
|
|
|
24.
|
Đại học
|
7720302
|
Hộ sinh (chỉ tuyển nữ)
|
100
|
Xét tuyển kết quả thi
THPT (*)
|
75
|
B00
|
-
|
A00
|
-
|
Stt
|
Trình độ đào tạo
|
Mã ngành
|
Tên ngành
|
Mã phương thức xét tuyển
|
Tên phương thức xét tuyển
|
Chỉ tiêu (dự kiến)
|
Tổ hợp môn xét tuyển 1
|
Tổ hợp môn xét tuyển 2
|
Tổ hợp
môn
|
Môn chính
|
Tổ hợp
môn
|
Môn chính
|
25.
|
Đại học
|
7720302_02
|
Hộ sinh (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế)
|
100
|
Kết hợp sơ tuyển CCTA (**)
|
42
|
B00
|
-
|
A00
|
-
|
26.
|
Đại học
|
7720302
|
Hộ sinh
|
301
|
Xét tuyển thẳng theo
quy định của Quy chế tuyển sinh (Điều 8)
|
01
|
|
|
|
|
27.
|
Đại học
|
7720302
|
Hộ sinh
|
500
|
Phương thức xét tuyển
khác (Dự bị đại học)
|
02
|
|
|
|
|
28.
|
Đại học
|
7720401
|
Dinh dưỡng
|
100
|
Xét tuyển kết quả thi THPT (*)
|
50
|
B00
|
-
|
A00
|
-
|
29.
|
Đại học
|
7720401_02
|
Dinh dưỡng (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế)
|
100
|
Kết hợp sơ tuyển CCTA (**)
|
28
|
B00
|
-
|
A00
|
-
|
30.
|
Đại học
|
7720401
|
Dinh dưỡng
|
301
|
Xét tuyển thẳng theo quy định của Quy chế
tuyển sinh (Điều 8)
|
01
|
|
|
|
|
31.
|
Đại học
|
7720401
|
Dinh dưỡng
|
500
|
Phương thức xét tuyển khác (Dự bị đại học)
|
01
|
|
|
|
|
32.
|
Đại học
|
7720501
|
Răng - Hàm - Mặt
|
100
|
Xét tuyển kết quả thi THPT (*)
|
77
|
B00
|
-
|
-
|
-
|
33.
|
Đại học
|
7720501_02
|
Răng - Hàm - Mặt (kết hợp sơ
tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế)
|
100
|
Kết hợp sơ tuyển
CCTA (**)
|
42
|
B00
|
-
|
-
|
-
|
34.
|
Đại học
|
7720501
|
Răng - Hàm - Mặt
|
301
|
Xét tuyển thẳng theo quy định của Quy chế
tuyển sinh (Điều 8)
|
01
|
|
|
|
|
35.
|
Đại học
|
7720502
|
Kỹ thuật phục hình răng
|
100
|
Xét tuyển kết quả thi THPT (*)
|
24
|
B00
|
-
|
A00
|
-
|
Stt
|
Trình độ đào tạo
|
Mã ngành
|
Tên ngành
|
Mã phương thức xét tuyển
|
Tên phương thức xét tuyển
|
Chỉ tiêu (dự kiến)
|
Tổ hợp môn xét tuyển 1
|
Tổ hợp môn xét tuyển 2
|
Tổ hợp
môn
|
Môn chính
|
Tổ hợp
môn
|
Môn chính
|
36.
|
Đại học
|
7720502_02
|
Kỹ thuật phục hình răng (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh
quốc tế)
|
100
|
Kết hợp sơ tuyển CCTA (**)
|
14
|
B00
|
-
|
A00
|
-
|
37.
|
Đại học
|
7720502
|
Kỹ thuật phục hình răng
|
301
|
Xét tuyển thẳng theo quy định của Quy chế
tuyển sinh (Điều 8)
|
01
|
|
|
|
|
38.
|
Đại học
|
7720502
|
Kỹ thuật phục hình răng
|
500
|
Phương thức xét tuyển khác (Dự bị đại học)
|
01
|
|
|
|
|
39.
|
Đại học
|
7720601
|
Kỹ thuật xét nghiệm y học
|
100
|
Xét tuyển kết quả thi THPT (*)
|
104
|
B00
|
-
|
A00
|
-
|
40.
|
Đại học
|
7720601_02
|
Kỹ thuật xét nghiệm y học (kết
hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế)
|
100
|
Kết hợp sơ tuyển CCTA (**)
|
57
|
B00
|
-
|
A00
|
-
|
41.
|
Đại học
|
7720601
|
Kỹ thuật xét nghiệm y học
|
301
|
Xét tuyển thẳng theo
quy định của Quy chế tuyển sinh (Điều 8)
|
02
|
|
|
|
|
42.
|
Đại học
|
7720601
|
Kỹ thuật xét nghiệm y học
|
500
|
Phương thức xét tuyển khác (Dự bị đại học)
|
02
|
|
|
|
|
43.
|
Đại học
|
7720602
|
Kỹ thuật hình ảnh y học
|
100
|
Xét tuyển kết quả thi
THPT (*)
|
57
|
B00
|
-
|
A00
|
-
|
44.
|
Đại học
|
7720602_02
|
Kỹ thuật hình ảnh y học (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh
quốc tế)
|
100
|
Kết hợp sơ tuyển CCTA (**)
|
31
|
B00
|
-
|
A00
|
-
|
45.
|
Đại học
|
7720602
|
Kỹ thuật hình ảnh y học
|
301
|
Xét tuyển thẳng theo quy định của Quy chế tuyển sinh (Điều 8)
|
01
|
|
|
|
|
Stt
|
Trình độ đào tạo
|
Mã ngành
|
Tên ngành
|
Mã phương thức xét tuyển
|
Tên phương thức xét tuyển
|
Chỉ tiêu (dự kiến)
|
Tổ hợp môn xét tuyển 1
|
Tổ hợp môn xét tuyển 2
|
Tổ hợp
môn
|
Môn chính
|
Tổ hợp
môn
|
Môn chính
|
46.
|
Đại học
|
7720602
|
Kỹ thuật hình ảnh y học
|
500
|
Phương thức xét tuyển khác (Dự bị đại học)
|
01
|
|
|
|
|
47.
|
Đại học
|
7720603
|
Kỹ thuật phục hồi chức năng
|
100
|
Xét tuyển kết quả thi
THPT (*)
|
63
|
B00
|
-
|
A00
|
-
|
48.
|
Đại học
|
7720603_02
|
Kỹ thuật phục hồi chức năng (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế)
|
100
|
Kết hợp sơ tuyển CCTA (**)
|
35
|
B00
|
-
|
A00
|
-
|
49.
|
Đại học
|
7720603
|
Kỹ thuật phục hồi chức năng
|
301
|
Xét tuyển thẳng theo
quy định của Quy chế tuyển sinh (Điều 8)
|
01
|
|
|
|
|
50.
|
Đại học
|
7720603
|
Kỹ thuật phục hồi chức năng
|
500
|
Phương thức xét tuyển khác (Dự bị đại học)
|
01
|
|
|
|
|
51.
|
Đại học
|
7720701
|
Y tế công cộng
|
100
|
Xét tuyển kết quả thi
THPT (*)
|
57
|
B00
|
-
|
A00
|
-
|
52.
|
Đại học
|
7720701_02
|
Y tế công cộng (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế)
|
100
|
Kết hợp sơ tuyển CCTA (**)
|
31
|
B00
|
-
|
A00
|
-
|
53.
|
Đại học
|
7720701
|
Y tế công cộng
|
301
|
Xét tuyển thẳng theo
quy định của Quy chế tuyển sinh (Điều 8)
|
01
|
|
|
|
|
54.
|
Đại học
|
7720701
|
Y tế công cộng
|
500
|
Phương thức xét tuyển khác (Dự bị đại học)
|
01
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng
|
|
|
2415
|
|
|
|
|
Ghi chú: (*) : Xét tuyển dựa vào kết quả Kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2023
(**): Xét tuyển dựa vào kết quả Kỳ thi tốt nghiệp THPT kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế
>>> XEM CHI TIẾT PHƯƠNG ÁN TUYỂN SINH CỦA TRƯỜNG TẠI ĐÂY
|
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2023 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.