Mã trường: YDS
Cơ quan chủ quản: Bộ Y tế
Địa chỉ: 217 Hồng Bàng, Q5, TP HCM;
Ngành, mã ngành Đại học Y dược TPHCM 2022:
Stt
|
Trình độ đào tạo
|
Mã ngành
|
Tên ngành
|
Mã phương thức xét
tuyển
|
Tên phương thức xét tuyển
|
Chỉ tiêu (dự kiến)
|
Tổ hợp môn xét tuyển 1
|
Tổ hợp môn xét tuyển 2
|
Tổ
hợp môn
|
Môn chính
|
Tổ
hợp môn
|
Môn chính
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
(6)
|
(7)
|
(8)
|
(9)
|
(10)
|
(11)
|
1.
|
Đại học
|
7720101
|
Y khoa
|
100
|
Xét tuyển kết quả thi THPT (*)
|
280
|
B00
|
-
|
-
|
-
|
2.
|
Đại học
|
7720101_02
|
Y khoa (kết hợp chứng chỉ
tiếng Anh quốc tế)
|
409
|
Kết hợp CCTA (**)
|
120
|
B00
|
-
|
-
|
-
|
Stt
|
Trình độ đào tạo
|
Mã ngành
|
Tên ngành
|
Mã phương thức
xét tuyển
|
Tên phương thức xét tuyển
|
Chỉ tiêu (dự kiến)
|
Tổ hợp môn xét tuyển 1
|
Tổ hợp môn xét tuyển 2
|
Tổ
hợp môn
|
Môn chính
|
Tổ
hợp môn
|
Môn chính
|
3.
|
Đại học
|
7720110
|
Y học dự phòng
|
100
|
Xét tuyển kết quả thi
THPT (*)
|
84
|
B00
|
-
|
-
|
-
|
4.
|
Đại học
|
7720110_02
|
Y học dự phòng (kết hợp
chứng chỉ tiếng Anh quốc tế)
|
409
|
Kết hợp CCTA (**)
|
36
|
B00
|
-
|
-
|
-
|
5.
|
Đại học
|
7720115
|
Y học cổ truyền
|
100
|
Xét tuyển kết quả thi
THPT (*)
|
140
|
B00
|
-
|
-
|
-
|
6.
|
Đại học
|
7720115_02
|
Y học cổ truyền (kết hợp
chứng chỉ tiếng Anh quốc tế)
|
409
|
Kết hợp CCTA (**)
|
60
|
B00
|
-
|
-
|
-
|
7.
|
Đại học
|
7720201
|
Dược học
|
100
|
Xét tuyển kết quả thi
THPT (*)
|
392
|
B00
|
-
|
A00
|
-
|
8.
|
Đại học
|
7720201_02
|
Dược học (kết hợp chứng chỉ
tiếng Anh quốc tế)
|
409
|
Kết hợp CCTA (**)
|
168
|
B00
|
-
|
A00
|
-
|
9.
|
Đại học
|
7720301
|
Điều dưỡng
|
100
|
Xét tuyển kết quả thi
THPT (*)
|
147
|
B00
|
-
|
-
|
-
|
10.
|
Đại học
|
7720301_04
|
Điều dưỡng (kết hợp chứng
chỉ tiếng Anh quốc tế)
|
409
|
Kết hợp CCTA (**)
|
63
|
B00
|
-
|
-
|
-
|
11.
|
Đại học
|
7720301_03
|
Điều dưỡng chuyên ngành
Gây mê hồi sức
|
100
|
Xét tuyển kết quả thi
THPT (*)
|
120
|
B00
|
-
|
-
|
-
|
12.
|
Đại học
|
7720302
|
Hộ sinh (chỉ tuyển nữ)
|
100
|
Xét tuyển kết quả thi
THPT (*)
|
120
|
B00
|
-
|
-
|
-
|
13.
|
Đại học
|
7720401
|
Dinh dưỡng
|
100
|
Xét tuyển kết quả thi
THPT (*)
|
56
|
B00
|
-
|
-
|
-
|
14.
|
Đại học
|
7720401_02
|
Dinh dưỡng (kết hợp chứng
chỉ tiếng Anh quốc tế)
|
409
|
Kết hợp CCTA (**)
|
24
|
B00
|
-
|
-
|
-
|
15.
|
Đại học
|
7720501
|
Răng - Hàm - Mặt
|
100
|
Xét tuyển kết quả thi
THPT (*)
|
84
|
B00
|
-
|
-
|
-
|
Stt
|
Trình độ đào tạo
|
Mã ngành
|
Tên ngành
|
Mã phương thức
xét tuyển
|
Tên phương thức xét tuyển
|
Chỉ tiêu (dự kiến)
|
Tổ hợp môn xét tuyển 1
|
Tổ hợp môn xét tuyển 2
|
Tổ
hợp môn
|
Môn chính
|
Tổ
hợp môn
|
Môn chính
|
16.
|
Đại học
|
7720501_02
|
Răng - Hàm - Mặt (kết hợp
chứng chỉ tiếng Anh quốc tế)
|
409
|
Kết hợp CCTA (**)
|
36
|
B00
|
-
|
-
|
-
|
17.
|
Đại học
|
7720502
|
Kỹ thuật phục hình răng
|
100
|
Xét tuyển kết quả thi
THPT (*)
|
28
|
B00
|
-
|
-
|
-
|
18.
|
Đại học
|
7720502_02
|
Kỹ thuật phục hình răng (kết hợp chứng chỉ tiếng Anh
quốc tế)
|
409
|
Kết hợp CCTA (**)
|
12
|
B00
|
-
|
-
|
-
|
19.
|
Đại học
|
7720601
|
Kỹ thuật xét nghiệm y học
|
100
|
Xét tuyển kết quả thi
THPT (*)
|
165
|
B00
|
-
|
-
|
-
|
20.
|
Đại học
|
7720602
|
Kỹ thuật hình ảnh y học
|
100
|
Xét tuyển kết quả thi
THPT (*)
|
90
|
B00
|
-
|
-
|
-
|
21.
|
Đại học
|
7720603
|
Kỹ thuật phục hồi chức năng
|
100
|
Xét tuyển kết quả thi
THPT (*)
|
88
|
B00
|
-
|
-
|
-
|
22.
|
Đại học
|
7720701
|
Y tế công cộng
|
100
|
Xét tuyển kết quả thi
THPT (*)
|
63
|
B00
|
-
|
-
|
-
|
23.
|
Đại học
|
7720701_02
|
Y tế công cộng (kết hợp
chứng chỉ tiếng Anh quốc tế)
|
409
|
Kết hợp CCTA (**)
|
27
|
B00
|
-
|
-
|
-
|
|
|
|
Tổng cộng
|
|
|
2403
|
|
|
|
|
>>> XEM CHI TIẾT PHƯƠNG ÁN TUYỂN SINH CỦA TRƯỜNG TẠI ĐÂY
|
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2023 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.