Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Trường Đại Học Y Dược TPHCM 2025

Xem thông tin khác của: Trường Đại Học Y Dược TPHCM
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Trường Đại Học Y Dược TPHCM
Preview
  • Tên trường: Đại học Y Dược TPHCM
  • Tên tiếng Anh: University of Medicine and Pharmacy at Ho Chi Minh City
  • Tên viết tắt: UMP
  • Địa chỉ: 217 Hồng Bàng, Phường 11, Quận 5, TP. Hồ Chí Minh.
  • Website: https://ump.edu.vn.
  • Fanpage: https://www.facebook.com/ump.edu.vn

Mã trường: YDS

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
17720101Y khoa420ĐT THPTKết HợpB00
27720110Y học dự phòng120ĐT THPTKết HợpB00; A00
37720115Y học cố truyền210ĐT THPTKết HợpB00
47720201Dược học560ĐT THPTKết HợpB00; A00
57720203Hóa dược60ĐT THPTKết HợpB00; A00
67720301Điều dưỡng210ĐT THPTKết HợpB00; A00
77720301_03Điều dưỡng chuyên ngành Gây mê hồi sức120ĐT THPTKết HợpB00; A00
87720302Hộ sinh120ĐT THPTKết HợpB00; A00
97720401Dinh dưỡng80ĐT THPTKết HợpB00; A00
107720501Răng - Hàm - Mặt126ĐT THPTKết HợpB00
117720502Kỹ thuật phục hình răng40ĐT THPTKết HợpB00; A00
127720601Kỹ thuật xét nghiệm y học170ĐT THPTKết HợpB00; A00
137720602Kỹ thuật hình ảnh y học90ĐT THPTKết HợpB00; A00
147720603Kỹ thuật phục hồi chức năng100ĐT THPTKết HợpB00; A00
157720701Y tế công cộng90ĐT THPTKết HợpB00; A00
167760101Công tác xã hội60ĐT THPTKết HợpB00; A00; B03; B08

1. Y khoa

Mã ngành: 7720101

Chỉ tiêu: 420

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết Hợp

• Tổ hợp: B00

2. Y học dự phòng

Mã ngành: 7720110

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết Hợp

• Tổ hợp: B00; A00

3. Y học cố truyền

Mã ngành: 7720115

Chỉ tiêu: 210

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết Hợp

• Tổ hợp: B00

4. Dược học

Mã ngành: 7720201

Chỉ tiêu: 560

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết Hợp

• Tổ hợp: B00; A00

5. Hóa dược

Mã ngành: 7720203

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết Hợp

• Tổ hợp: B00; A00

6. Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Chỉ tiêu: 210

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết Hợp

• Tổ hợp: B00; A00

7. Hộ sinh

Mã ngành: 7720302

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết Hợp

• Tổ hợp: B00; A00

8. Dinh dưỡng

Mã ngành: 7720401

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết Hợp

• Tổ hợp: B00; A00

9. Răng - Hàm - Mặt

Mã ngành: 7720501

Chỉ tiêu: 126

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết Hợp

• Tổ hợp: B00

10. Kỹ thuật phục hình răng

Mã ngành: 7720502

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết Hợp

• Tổ hợp: B00; A00

11. Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Chỉ tiêu: 170

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết Hợp

• Tổ hợp: B00; A00

12. Kỹ thuật hình ảnh y học

Mã ngành: 7720602

Chỉ tiêu: 90

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết Hợp

• Tổ hợp: B00; A00

13. Kỹ thuật phục hồi chức năng

Mã ngành: 7720603

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết Hợp

• Tổ hợp: B00; A00

14. Y tế công cộng

Mã ngành: 7720701

Chỉ tiêu: 90

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết Hợp

• Tổ hợp: B00; A00

15. Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết Hợp

• Tổ hợp: B00; A00; B03; B08

16. Điều dưỡng chuyên ngành Gây mê hồi sức

Mã ngành: 7720301_03

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết Hợp

• Tổ hợp: B00; A00